| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN K14, K15 ĐĂNG KÝ THI LẠI TIN CĂN BẢN | |||||||||||||||||||||||||
3 | PHẦN LÝ THUYẾT NĂM HỌC 2025-2026 | |||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Mã SV | Họ | Tên | Lớp | Ngày sinh | Mã lớp LT | Tên lớp | ||||||||||||||||||
5 | 1 | CD230523 | Trần Thành | An | TĐH 3 K15 | 28/12/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
6 | 2 | CD222580 | Phạm Nam | Anh | ĐTCN 1 K14 | 01/03/2004 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
7 | 3 | CD234505 | Trịnh Tuấn | Anh | ĐTCN 2 K15 | 03/11/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
8 | 4 | CD234423 | Trần Đức | Anh | KTML 1 K15 | 11/11/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
9 | 5 | CD232841 | Đào Trung | Anh | KTML 1 K15 | 21/08/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
10 | 6 | CD232009 | Nghiêm Ngọc | Anh | KTML 2 K15 | 21/08/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
11 | 7 | CD232244 | Phan Nam | Anh | KTML 2 K15 | 26/07/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
12 | 8 | CD232174 | Tô Việt | Anh | KTML 2 K15 | 16/07/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
13 | 9 | CD230893 | Đào Đức | Anh | LTMT 2 K15 | 23/12/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
14 | 10 | CD232038 | Nguyễn Thế | Anh | Ô TÔ 5 K15 | 21/07/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
15 | 11 | CD231069 | Vũ Quang | Anh | Ô TÔ 6 K15 | 07/10/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
16 | 12 | CD231507 | Lê Đức Tuấn | Anh | Ô TÔ 10 K15 | 29/06/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
17 | 13 | CD231697 | Hoàng Tuấn | Anh | Ô TÔ 10 K15 | 11/04/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
18 | 14 | CD230439 | Phạm Tuấn | Anh | TKĐH 2 K15 | 12/06/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
19 | 15 | CD230734 | Nguyễn Thế | Anh | TKĐH 2 K15 | 07/07/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
20 | 16 | CD220538 | Phạm Thái | Anh | TMĐT K14 | 28/02/2003 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
21 | 17 | CD231275 | Tô Văn | Bắc | Ô TÔ 8 K15 | 28/10/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
22 | 18 | CD230642 | Nguyễn Văn | Bách | Ô TÔ 5 K15 | 25/01/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
23 | 19 | CD231260 | Hoàng Sơn | Bách | Ô TÔ 6 K15 | 10/12/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
24 | 20 | CD232340 | Trần Đức | Biên | TKĐH 5 K15 | 05/01/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
25 | 21 | CD230555 | Nguyễn Văn | Bình | KTML 1 K15 | 08/06/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
26 | 22 | CD233719 | Nguyễn Thanh | Bình | TĐH 3 K15 | 10/10/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
27 | 23 | CD221963 | Nguyễn Đức | Cảnh | Ô TÔ 6 K14 | 22/02/2004 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
28 | 24 | CD233354 | Lại Kim | Chi | QTDN K15 | 18/01/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
29 | 25 | CD230226 | Phạm Đức | Chí | ĐCN 1 K15 | 28/01/2003 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
30 | 26 | CD232770 | Quản Đình | Chiến | ĐCN 2 K15 | 15/11/2004 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
31 | 27 | CD231187 | Phạm Văn | Chiến | ĐTCN 2 K15 | 20/01/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
32 | 28 | CD233297 | Ngô Duy | Chinh | Ô TÔ 10 K15 | 31/12/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
33 | 29 | CD233907 | Trương Công | Chính | Ô TÔ 6 K15 | 07/11/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
34 | 30 | CD230300 | Lưu Bá | Chủ | QTDN K15 | 14/02/2004 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
35 | 31 | CD231335 | Phạm Đình | Chuẩn | ĐTCN 1 K15 | 24/05/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
36 | 32 | CD230745 | Nguyễn Văn | Chung | TĐH 1 K15 | 11/03/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
37 | 33 | CD230772 | Trần Văn | Chương | TKĐH 4 K15 | 05/03/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
38 | 34 | CD231121 | Lưu Quang | Công | ĐCN 2 K15 | 12/04/2005 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
39 | 35 | CD233021 | Trần Thành | Công | Ô TÔ 6 K15 | 30/10/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
40 | 36 | CD232630 | Nguyễn Đức | Cương | CĐT 3 K15 | 19/11/2004 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
41 | 37 | CD233698 | Nguyễn Phi | Cương | ĐTCN 1 K15 | 15/04/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
42 | 38 | CD232794 | Nguyễn Đình | Cường | CĐT 3 K15 | 13/08/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
43 | 39 | CD232917 | Vũ Tiến | Cường | TĐH 2 K15 | 20/09/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
44 | 40 | CD233237 | Hà Huy | Đại | TKĐH 6 K15 | 11/08/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
45 | 41 | CD231612 | Nguyễn Xuân | Đạo | Ô TÔ 6 K15 | 30/08/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
46 | 42 | CD221819 | Đỗ Tiến | Đạt | ĐCN 3 K14 | 03/07/2004 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
47 | 43 | CD233684 | Trần Văn | Đạt | ĐDD K15 | 25/10/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
48 | 44 | CD231967 | Phạm Phú Tiến | Đạt | ĐDD K15 | 19/09/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
49 | 45 | CD234507 | Lâm Tiến | Đạt | ĐTCN 2 K15 | 13/11/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
50 | 46 | CD230538 | Phạm Văn | Đạt | Ô TÔ 2 K15 | 05/01/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
51 | 47 | CD233151 | Trần Tiến | Đạt | Ô TÔ 8 K15 | 15/09/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
52 | 48 | CD233374 | Lê Mạnh | Đạt | Ô TÔ 10 K15 | 06/09/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
53 | 49 | CD233298 | Nguyễn Văn | Đạt | QTM 1 K15 | 06/04/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
54 | 50 | CD231179 | Vũ Tiến | Đạt | TĐH 1 K15 | 14/02/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
55 | 51 | CD232124 | Đỗ Tiến | Đạt | TKĐH 5 K15 | 04/10/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
56 | 52 | CD232343 | Hà Văn | Định | KTML 2 K15 | 02/06/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
57 | 53 | CD232746 | Trần Ngọc | Đoàn | KTML 1 K15 | 29/07/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
58 | 54 | CD220919 | Lưu Hải | Đông | ĐCN 3 K14 | 23/12/2003 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
59 | 55 | CD231263 | Hoàng Văn | Đông | Ô TÔ 5 K15 | 23/07/2023 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
60 | 56 | CD230083 | Vũ Tiến | Đức | CĐT 1 K15 | 25/09/2002 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
61 | 57 | CD232772 | Nguyễn Trọng | Đức | CNCTM K15 | 22/02/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
62 | 58 | CD231933 | Nguyễn Việt | Đức | ĐCN 2 K15 | 10/05/2005 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
63 | 59 | CD233032 | Đặng Kim | Đức | ĐTCN 2 K15 | 22/10/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
64 | 60 | CD231392 | Tạ Văn | Đức | KTML 1 K15 | 03/10/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
65 | 61 | CD232877 | Nguyễn Trung | Đức | LTMT 4 K15 | 04/12/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
66 | 62 | CD231099 | Nguyễn Đăng | Đức | Ô TÔ 4 K15 | 29/07/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
67 | 63 | CD233219 | Nguyễn Đức | Dũng | CĐT 3 K15 | 04/09/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
68 | 64 | CD233349 | Vũ Văn | Dũng | ĐCN 4 K15 | 09/11/2005 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
69 | 65 | CD231623 | Chu Tiến | Dũng | KTML 2 K15 | 17/03/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
70 | 66 | CD220645 | Nguyễn Tiến | Dũng | Ô TÔ 2 K14 | 27/12/2003 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
71 | 67 | CD230648 | Lê Ngọc | Dũng | Ô TÔ 3 K15 | 27/09/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
72 | 68 | CD232713 | Lê Viết | Dương | TĐH 1 K15 | 16/10/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
73 | 69 | CD230992 | Nguyễn Tùng | Dương | TĐH 1 K15 | 14/06/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
74 | 70 | CD231426 | Tạ Đăng | Dương | TKĐH 3 K15 | 30/07/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
75 | 71 | CD232552 | Phùng Văn | Dương | TKĐH 6 K15 | 19/10/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||
76 | 72 | CD230972 | Lê Văn | Duy | ĐCN 1 K15 | 31/03/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
77 | 73 | CD232291 | Nguyễn Văn | Duy | ĐCN 2 K15 | 07/02/2005 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
78 | 74 | CD233452 | Mai Khánh | Duy | ĐCN 4 K15 | 17/01/2005 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
79 | 75 | CD220785 | Nguyễn Đức | Duy | ĐTCN 1 K15 | 10/05/2004 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
80 | 76 | CD230682 | Trần Minh | Duy | Ô TÔ 3 K15 | 02/06/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
81 | 77 | CD231006 | Nguyễn Văn | Duy | Ô TÔ 4 K15 | 11/06/2005 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
82 | 78 | CD230112 | Phạm Trường | Giang | Ô TÔ 1 K15 | 15/08/2002 | 254404 | Thi lại LT 04 | ||||||||||||||||||
83 | 79 | CD231305 | Lưu Hoàng | Giáp | TĐH 1 K15 | 13/10/2004 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
84 | 80 | CD231815 | Nguyễn Phú | Hà | Ô TÔ 6 K15 | 08/02/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
85 | 81 | CD232356 | Nguyễn Như | Hà | TĐH 2 K15 | 06/05/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
86 | 82 | CD230519 | Vũ Đình | Hải | ĐCN 1 K15 | 10/05/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
87 | 83 | CD231915 | Bùi Tuấn | Hải | QTM 1 K15 | 08/11/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
88 | 84 | CD221953 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Hảo | ĐTCN 1 K14 | 26/06/2004 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
89 | 85 | CD220142 | Phí Văn | Hè | ĐDD K14 | 05/05/2002 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
90 | 86 | CD231391 | Nguyễn Duy | Hiển | CĐT 1 K15 | 04/09/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
91 | 87 | CD231410 | Lương Văn | Hiển | Ô TÔ 5 K15 | 06/08/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
92 | 88 | CD231248 | Đinh Tuấn | Hiệp | CNCTM K15 | 05/05/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
93 | 89 | CD230696 | Phan Văn | Hiệp | ĐCN 1 K15 | 13/06/2004 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
94 | 90 | CD231070 | Bùi Văn | Hiệp | ĐCN 2 K15 | 11/05/2005 | 254402 | Thi lại LT 02 | ||||||||||||||||||
95 | 91 | CD233054 | Nguyễn Đình | Hiếu | CĐT 3 K15 | 07/12/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
96 | 92 | CD232409 | Nguyễn Đình | Hiếu | CĐT 3 K15 | 03/08/2005 | 254401 | Thi lại TL 01 | ||||||||||||||||||
97 | 93 | CD234506 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | ĐTCN 2 K15 | 26/05/2005 | 254403 | Thi lại LT 03 | ||||||||||||||||||
98 | 94 | CD232604 | Ngô Quang | Hiếu | Ô TÔ 9 K15 | 12/08/2005 | 254405 | Thi lại LT 05 | ||||||||||||||||||
99 | 95 | CD231182 | Đỗ Đức | Hiếu | TĐH 1 K15 | 04/12/2005 | 254406 | Thi lại LT 06 | ||||||||||||||||||
100 | 96 | CD231358 | Hoàng Trung | Hiếu | TKĐH 3 K15 | 16/08/2005 | 254407 | Thi lại LT 07 | ||||||||||||||||||