ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TTHồ sơ dự thầuYêu cầu nêu trong HSMT
2
IHồ sơ pháp lý
Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: 1. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu (một trong các tài liệu như: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc Quyết định thành lập đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh); 2. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2022 đến năm 2024 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu; 3. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của E- HSMT. .
3
1.1Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
4
1.2Các tài liệu khác
Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: 1. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu (một trong các tài liệu như: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc Quyết định thành lập đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh); 2. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2022 đến năm 2024 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu; 3. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của E- HSMT. .
5
1.3Bảo lãnh dự thầu
Giá trị bảo đảm dự thầu: 309.000.000 VND Đối với nhà thầu có tên trong danh sách nhà thầu có các hành vi quy định tại khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 214/2025/ NĐ- CP và được đăng tải trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu với giá trị gấp 03 lần giá trị yêu cầu nêu trên trong thời hạn 02 năm kể từ lần cuối cùng thực hiện các hành vi này. Trường hợp nhà thầu liên danh, thành viên liên danh có các hành vi quy định tại khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 214/2025/ NĐ- CP nêu trên phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu với giá trị gấp 03 lần giá trị bảo đảm dự thầu tương ứng với tỷ lệ giá trị công việc thành viên đó đảm nhận trong liên danh trong thời hạn 02 năm kể từ lần cuối cùng thực hiện hành vi này. - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày.
6
IIHồ sơ năng lực
7
2.1Hồ sơ năng lực tài chính
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ)
8
2.1.1Cam kết tín dụng
9
2.1.2
Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu
10
2.1.3Báo cáo tài chính năm 0
11
2.2Hồ sơ kinh nghiệm
Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự: cung cấp dầu nhớt và/hoặc mỡ các loại. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong E-HSDT của nhà thầu bao gồm: Biên bản quyết toán và thanh lý hợp đồng/Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng (Bản gốc hoặc bản sao chứng thực của cơ quan có thẩm quyền) hoặc hóa đơn tài chính- Có quy mô (giá trị) tối thiểu: 7.116.346.638 VNĐ.(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y.
12
2.2.1
Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện
13
2.2.2.Các hợp đồng tương tự
14
2.2.2.1
- Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1
15
2.2.2.2- Hợp đồng tương tự 1.pdf
16
2.2.2.3- Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf
17
IIIHồ sơ đáp ứng hàng hóa
18
3.1Giấy phép bán hàng (nếu có)Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT
19
3.2Các cam kết của nhà thầuNhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT
20
3.3Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
21
3.3.1
Dầu Mobil DTE 24 Ultra (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
22
3.3.2
Dầu Mobil DTE 25 Ultra (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
23
3.3.3
Dầu Mobilgear 600XP 320 (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
24
3.3.4
Dầu TotalEnergies Carter EP 220 (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
25
3.3.5
Nhớt Shell Omala S2 GX220 (209L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
26
3.3.6
Mỡ TotalEnergies Multis EP2 (18kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
27
3.3.7
Mỡ Mobilith SHC 460 (16kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
28
3.3.8
Mỡ Shell Gadus S2 V220 2 (18kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
29
3.3.9
Nhớt thủy lực Shell Tellus S2 MX68 (209L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
30
3.3.10
Nhớt bôi trơn Shell Turbo T46 (209L/ phuy).pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
31
3.3.11
Nhớt TotalEnergies Equivis ZS 46 (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
32
3.3.12
Nhớt TotalEnergies Carter EP 460 (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
33
3.3.13
Dầu Mobilgear 600 XP 150 (20L/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
34
3.3.14
Dầu Mobil SHC 639 (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
35
3.3.15
Nhớt Mobil Delvac Super 1300 15W-40 (20L/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
36
3.3.16
Mỡ Mobilux EP0 (16kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
37
3.3.17
Mỡ Total Multis EP2 (18kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
38
3.3.18
Nhớt bôi trơn turbine Shell Turbo T32 (209L/ phuy).pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
39
3.3.19
Nhớt bôi trơn Shell Turbo T68 (209L/ phuy).pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
40
3.3.20
Nhớt Shell Corena S4 R46 (20L/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
41
3.3.21
Mỡ Shell Gadus S2 V220 1 (18kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
42
3.3.22
Nhớt Kixx Turbine 46 (200L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
43
3.3.23
Nhớt Fuchs Reniso Triton SE 55 (20L/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
44
3.3.24
Nhớt Fuchs Renolin B46 Plus (205L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
45
3.3.25
Dầu máy nén khí Atlas Copco, Roto- Z (20L/ can) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
46
3.3.26
Mỡ chịu nhiệt Atlas Copco (400gr/ hộp) Mã sản phẩm: 2901033803 hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
47
3.3.27
Nhớt Quake Quintolubric 888-46 (180kg/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
48
3.3.28
Mỡ Kyodo Yushi/ Raremax Super grease (400g/ hộp) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
49
3.3.29
Nhớt Fuchs Renolin Unisyn CLP 220 (20L/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
50
3.3.30
Nhớt Aral Degol BMB 1200 (208L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
51
3.3.31
Dung dịch phụ gia nước làm mát Glysantin G48 (20L/ can) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
52
3.3.32
Mỡ Shell Gadus S3 T150 J2 (18kg/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
53
3.3.33
Nhớt Fuchs Renolin B32 Plus (205L/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
54
3.3.34
Nhớt VELOCITE OIL No.6 (20L/ xô) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
55
3.3.35
Nhớt Kunlun KI25X Transformer oil (170 kg/ phuy) hoặc tương đương.pdf
Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT
56
57
*
Ghi chú 1: Sườn hồ sơ dự thầu (được tổng hợp tự động) này có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu nêu trong HSMT. Nhà thầu cần kiểm tra và đối chiếu thông tin từ hệ thống đấu thầu quốc gia. Bidwinner không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào của nhà thầu về nội dung nêu trong file này
58
**
Ghi chú 2: File google sheets này được tạo tự động trên hệ thống của bidwinner.info. File này có thể bị xóa sau thời điểm đóng thầu. Nên nhà thầu nếu muốn sử dụng file này cần lưu ý:
59
- Tạo bản copy từ file này để tạo ra file lưu trên Google Drive của mình để đảm bảo tính bảo mật. Cách thao tác: File >> Make a copy
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100