A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||
2 | CTCP CÔNG NGHỆ XANH HÙNG VIỆT - NHÀ THẦU EPC - MST 0108801830 | ||||||||
3 | Địa chỉ: Số 21TT7, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội - Website: hungvietgt.com | ||||||||
4 | VIETINBANK Số tài khoản: 113002773839 Người thụ hưởng: Công ty Cổ phần Công nghệ xanh Hùng Việt | ||||||||
5 | |||||||||
6 | |||||||||
7 | TÍNH TOÁN NHANH CÔNG SUẤT ĐIỆN MẶT TRỜI | ||||||||
8 | Bước 1: Nhập lượng điện năng tiêu thụ | ||||||||
9 | Đọc hóa đơn điện của bạn và điền vào mẫu sau(điền thông tin vào những ô màu vàng) | ||||||||
10 | |||||||||
11 | Lựa chọn kiểu phụ tải: | Đỉnh ban ngày và buổi chiều tối | |||||||
12 | Nhập số điện tiêu thụ hàng tháng (kWh): | 24,000 | |||||||
13 | Nhu cầu tiêu thụ điện hàng ngày (kWh/ngày): | 800 | |||||||
14 | |||||||||
15 | |||||||||
16 | |||||||||
17 | |||||||||
18 | |||||||||
19 | |||||||||
20 | |||||||||
21 | |||||||||
22 | Bước 2: Thông số hệ thống điện mặt trời | ||||||||
23 | Công suât tấm pin lắp đặt (W) | 580 | Nhập số lượng tấm pin sử dụng: | 156 | |||||
24 | Khu vực lắp đặt | Tây Nguyên và Nam Trung Bộ | Tổng công suất hệ thống (kWp): | 90.48 | |||||
25 | Vĩ độ địa điểm lắp đặt | 21.5985386 | *Với hệ lưu trữ: Chọn công suất sao cho sản lượng dư thừa từ điện mặt trời sát với dung lượng pin lưu trữ lắp đặt | ||||||
26 | Tháng muốn xem sản lượng điện | Tháng | 2 | *Dữ liệu được lấy từ Meteonorm 8.1 một số khu vực điển hình | |||||
27 | Số tiền tiết kiệm được trong tháng: (VNĐ) | 26,108,804 | |||||||
28 | Sản lượng điện mặt trời trung bình ngày trong tháng (kWh): | 338.90 | |||||||
29 | Sản lượng dư thừa từ điện mặt trời trung bình 1 ngày trong tháng(kWh): | 99.15 | |||||||
30 | Dung lượng tối thiểu của pin lưu trữ (kWh): | 123.94 | |||||||
31 | |||||||||
32 | |||||||||
33 | |||||||||
34 | |||||||||
35 | |||||||||
36 | |||||||||
37 | |||||||||
38 | |||||||||
39 | |||||||||
40 | |||||||||
41 | |||||||||
42 | |||||||||
43 | |||||||||
44 | |||||||||
45 | |||||||||
46 | |||||||||
47 | |||||||||
48 | |||||||||
49 | Số tiền tiết kiệm được cả năm (VNĐ): | 314,143,974 | |||||||
50 | Sản lượng điện mặt trời cả năm (kWh): | 122330.21 | |||||||
51 | |||||||||
52 | |||||||||
53 | |||||||||
54 | |||||||||
55 | |||||||||
56 | |||||||||
57 | Điện sử dụng | 800 | |||||||
58 | Điện mặt trời | 338.90 | |||||||
59 | Điện lưới | 461.10 | |||||||
60 | |||||||||
61 | |||||||||
62 | |||||||||
63 | |||||||||
64 | |||||||||
65 | |||||||||
66 | |||||||||
67 | |||||||||
68 | |||||||||
69 | |||||||||
70 | |||||||||
71 | |||||||||
72 | |||||||||
73 | |||||||||
74 | |||||||||
75 | |||||||||
76 | |||||||||
77 | |||||||||
78 | |||||||||
79 | |||||||||
80 | |||||||||
81 | |||||||||
82 | |||||||||
83 | |||||||||
84 | |||||||||
85 | |||||||||
86 | |||||||||
87 | |||||||||
88 | |||||||||
89 | |||||||||
90 | |||||||||
91 | |||||||||
92 | |||||||||
93 | |||||||||
94 | |||||||||
95 | |||||||||
96 | |||||||||
97 | |||||||||
98 | |||||||||
99 | |||||||||
100 |