| A | B | C | D | E | F | G | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐĂNG KÝ THAM GIA THIẾT KẾ BÀI GIẢNG E-LEARNING NĂM 2018- 2019 | ||||||||||||||||
2 | * Cần điền đầy đủ các thông tin để BTC tiện liên hệ khi có sự cố. | ||||||||||||||||
3 | * Nếu không tham gia, cần ghi rõ Không có đề tài dự thi | ||||||||||||||||
4 | TT | Đơn | vị | Tên bài giảng | Lớp | Môn | Họ và tên GV1 | NỘP GỐC | GHI CHÚ | ||||||||
5 | 1 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Tia phân giác của góc | 6 | Toán | Trương Quang Phẩm | Đĩa CD | |||||||||
6 | 2 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Phương pháp nghiên cứu di truyền người | 9 | Sinh học | Nguyễn Thị Hoàng Ân | Đĩa CD | |||||||||
7 | 3 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Mặt phẳng nghiêng | 6 | Vật lý | Phan Nhật Huân | Đĩa CD | |||||||||
8 | 4 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Bài 18. Thời tiết, khí hậu và nhiệt độ không khí | 6 | Địa lí | Dương Bảy | Đĩa CD | |||||||||
9 | 5 | THCS | Nguyễn Công Trứ | Trình bày cô đọng bằng bảng | 6 | Tin học | Đoàn Thị Sen | Đĩa CD | |||||||||
10 | 6 | THCS | Nguyễn Công Trứ | Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Đoàn Thị Sen | Đĩa CD | |||||||||
11 | 7 | THCS | Trần Quý Cáp | Ông Đồ | 8 | Ngữ văn | Trương Thị Mỹ Thu | Đĩa CD | |||||||||
12 | 8 | THCS | Trần Quý Cáp | Hội An-Điểm đến du lịch hấp dẫn | Dư địa chí | Trần Thị Liên | USB | ||||||||||
13 | 9 | THCS | Trần Quý Cáp | Du lịch Việt Nam qua các di sản thế giới | Dư địa chí | Nguyễn Thị Huệ | Đĩa CD | ||||||||||
14 | 10 | THCS | Phan Châu Trinh | Về thôi em | 9 | Ngữ văn | Võ Thị Hồng Ngọc | Đĩa CD | |||||||||
15 | 11 | THCS | Phan Châu Trinh | Hệ điều hành làm những việc gì ? | 6 | Tin học | Trương Thị Kim Lộc | USB | |||||||||
16 | 12 | THCS | Phan Châu Trinh | Sự suy yếu của nhà nước phong kiến tập quyền (TK XVI - XVIII) | 7 | Lịch sử | Nguyễn Văn Việt | USB | |||||||||
17 | 13 | THCS | Phan Châu Trinh | Unit 3-ATRIP TO THE COUNTRYSIDE; Lesson 1: Getting started | 9 | Tiếng Anh | Phan Kim Mười | USB | |||||||||
18 | 14 | THCS | Lê Quý Đôn | Tiết 55: Bài nước | 8 | Hóa học | Phan Thị Trường Chinh | Đĩa CD | |||||||||
19 | 15 | THCS | Lê Quý Đôn | Tiết 109: Văn bản cây tre Việt Nam | 6 | Ngữ văn | Nguyễn Thị Ái Diễm | Đĩa CD | |||||||||
20 | 16 | THCS | Lê Đình Chinh | Vai trò của giống và phương pháp chọn tạo giống cây trồng | 7 | Công nghệ | Nguyễn Văn Bé | Đĩa CD | |||||||||
21 | 17 | THCS | Lê Đình Chinh | Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Phan Thị Thảo Linh | USB | |||||||||
22 | 18 | THCS | Lê Đình Chinh | B1/U12 | 7 | Tiếng Anh | Phan Phước Phục | Đĩa CD | |||||||||
23 | 19 | THCS | Lê Đình Chinh | Cấu tạo bên trong của trái đất | 6 | Địa lí | Phan Thị Quảng Hà | Đĩa CD | |||||||||
24 | 20 | THCS | Lê Lợi | Tiết ôn tập chương I đại số 9 | 9 | Toán | Nguyễn Thị Hà | USB | |||||||||
25 | 21 | THCS | Nguyễn Bỉnh Khiêm | B3,4/U4 | 7 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Vĩnh | Đĩa CD | |||||||||
26 | 22 | THCS | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lặng lẽ Sa Pa | 9 | Ngữ văn | Huỳnh Thị Thu Trang | Đĩa CD | |||||||||
27 | 23 | THCS | Phan Bội Châu | Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây | 9 | Toán | Võ Duy Sơn | Đĩa CD | |||||||||
28 | 24 | THCS | Phan Bội Châu | Unit 6: Places, Lesson 1: A1,2 | 6 | Tiếng Anh | Trần Văn Mãn | Đĩa CD | |||||||||
29 | 25 | THCS | Phan Bội Châu | Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Dương Văn Nhân | Đĩa CD | |||||||||
30 | 26 | THCS | Hoàng Hoa Thám | Hình Chữ Nhật | 8 | Toán | Thi Văn Dũng | Đĩa CD | |||||||||
31 | 27 | THCS | Nguyễn Tri Phương | Chương trình máy tính và dữ liệu | 8 | Tin học | Bùi Thị Sanh | Đĩa CD | |||||||||
32 | 28 | THCS | Nguyễn Tri Phương | Ôn bài hát Lý dĩa bánh bò-Ôn tập đọc nhạc: TĐN số 2 - Âm nhạc thường thức: Nhạc sĩ Hoàng Vân và bài hát hò kéo pháo | 8 | Âm nhạc | Trương Thị Thịnh | Đĩa CD | |||||||||
33 | 29 | THCS | Nguyễn Hiền | Một số ứng dụng của sự nở vì nhiệt | 6 | Vật lý | Trương Thị Phương Dung | Đĩa CD | Bản in giấy | ||||||||
34 | 30 | THCS | Nguyễn Hiền | Tìm hiểu màu sắc | 6 | Mỹ thuật | Doãn Thị Ánh Nhung | Đĩa CD | Bản in giấy | ||||||||
35 | 31 | THCS | Nguyễn Duy Hiệu | Bài 14: Thường thức mỹ thuật - Một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của mỹ thuật Việt Nam giai đoạn 1954-1975. | 8 | Mỹ thuật | Trương Thị Khá | Đĩa CD | |||||||||
36 | 32 | THCS | Hoàng Diệu | Unit 4, Section C 1,2 | 6 | Tiếng Anh | Hồ Xuân Phong | Đĩa CD | |||||||||
37 | |||||||||||||||||
38 | TT | Môn | Số lượng | ||||||||||||||
39 | 1 | Tiếng Anh | 5 | ||||||||||||||
40 | 2 | Dư địa chí | 2 | ||||||||||||||
41 | 3 | Hóa học | 1 | ||||||||||||||
42 | 4 | Sinh học | 1 | ||||||||||||||
43 | 5 | Tin học | 6 | ||||||||||||||
44 | 6 | Địa lí | 2 | ||||||||||||||
45 | 7 | Vật lý | 2 | ||||||||||||||
46 | 8 | Công nghệ | 1 | ||||||||||||||
47 | 9 | Âm nhạc | 1 | ||||||||||||||
48 | 10 | Lịch sử | 1 | ||||||||||||||
49 | 11 | Mỹ thuật | 2 | ||||||||||||||
50 | 12 | Toán | 4 | ||||||||||||||
51 | 13 | Ngữ văn | 4 | ||||||||||||||
52 | 32 | ||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||
100 |