A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
3 | |||||||||
4 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO | ||||||||
5 | DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||||||||
6 | Ngày thi: 02.10.2022 - Địa điểm thi: Trường ĐH Bách khoa- ĐHĐN | ||||||||
7 | (Sắp xếp theo số báo danh) | ||||||||
8 | |||||||||
9 | TT | Phòng thi-ca thi | SBD | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Số CMND | Tổng điểm | Ghi chú |
10 | 1 | F101- ca 1 | 100001 | Bùi Hoàng An | 22KX1 | 08/11/2004 | 100 | ||
11 | 2 | F101- ca 1 | 100002 | Hoàng Đức An | 22T_KHDL | 27/01/2004 | 138 | ||
12 | 3 | F101- ca 1 | 100003 | Lê Tôn Thanh An | 22T_DT1 | 04/09/2004 | 137 | ||
13 | 4 | F101- ca 1 | 100004 | Mai Trần Quốc An | 22D1 | 04/01/2004 | 131 | ||
14 | 5 | F101- ca 1 | 100005 | Nguyễn Bá Xuân An | 22T_Nhat1 | 19/09/2004 | 137 | ||
15 | 6 | F101- ca 1 | 100006 | Nguyễn Duy An | 22ECE | 27/11/2004 | vắng | ||
16 | 7 | F101- ca 1 | 100007 | Nguyễn Phan Thành An | 22T_DT2 | 21/10/2004 | 141 | ||
17 | 8 | F101- ca 1 | 100008 | Nguyễn Văn An | 22T_DT3 | 25/06/2004 | 127 | ||
18 | 9 | F101- ca 1 | 100009 | Nguyễn Việt An | 22X3B | 31/05/2004 | 99 | ||
19 | 10 | F101- ca 1 | 100010 | Phạm Hoài An | 22DT1 | 04/04/2004 | 120 | ||
20 | 11 | F101- ca 1 | 100011 | Phạm Thế An | 22DT2 | 20/09/2004 | 135 | ||
21 | 12 | F101- ca 1 | 100012 | Phan Huỳnh Trang An | 22DT3 | 21/07/2004 | 126 | ||
22 | 13 | F101- ca 1 | 100013 | Phan Nguyễn Bình An | 22QLCN1 | 20/05/2004 | 137 | ||
23 | 14 | F101- ca 1 | 100014 | Trần Duy An | 22T_Nhat2 | 01/06/2004 | 99 | ||
24 | 15 | F101- ca 1 | 100015 | Võ Sỹ An | 22BIM_AI | 28/12/2004 | 115 | ||
25 | 16 | F101- ca 1 | 100016 | Nguyễn Hồng Ân | 22KTMT1 | 06/08/2004 | 137 | ||
26 | 17 | F101- ca 1 | 100017 | Trịnh Hoàng Ân | 22D2 | 18/06/2004 | 99 | ||
27 | 18 | F101- ca 1 | 100018 | Bùi Tấn Anh | 22D3 | 15/10/2004 | 120 | ||
28 | 19 | F101- ca 1 | 100019 | Đặng Huỳnh Châu Anh | 22DT4 | 27/12/2004 | 131 | ||
29 | 20 | F101- ca 1 | 100020 | ĐặNg TuấN Anh | 22D4 | 30/04/2004 | 99 | ||
30 | 21 | F101- ca 1 | 100021 | Đỗ Văn Đức Anh | 22T_Nhat1 | 25/10/2004 | 128 | ||
31 | 22 | F101- ca 1 | 100022 | Đoàn Ngọc Tuấn Anh | 22VLXD | 31/01/2004 | 99 | ||
32 | 23 | F101- ca 1 | 100023 | Đồng Hoàng Anh | 22T_Nhat2 | 31/08/2004 | vắng | ||
33 | 24 | F101- ca 1 | 100024 | Dương Lê Tuấn Anh | 22QLCN2 | 23/02/2004 | 136 | ||
34 | 25 | F101- ca 1 | 100025 | Hồ Hoàng Anh | 22TDH1 | 04/12/2004 | 123 | ||
35 | 26 | F101- ca 1 | 100026 | Hoàng Đức Anh | 22D5 | 27/12/2004 | 100 | ||
36 | 27 | F101- ca 1 | 100027 | Huỳnh Ngọc Vân Anh | 22T_DT4 | 03/01/2004 | 142 | ||
37 | 28 | F101- ca 1 | 100028 | Huỳnh Nguyễn Mai Anh | 22PFIEV1 | 15/07/2004 | 141 | ||
38 | 29 | F101- ca 1 | 100029 | Lê Phan Tuấn Anh | 22TDH2 | 23/06/2004 | vắng | ||
39 | 30 | F101- ca 1 | 100030 | Lê Phương Anh | 22DT5 | 03/01/2004 | 110 | ||
40 | 31 | F101- ca 1 | 100031 | Lê Thị Quỳnh Anh | 22KX2 | 08/05/2004 | 135 | ||
41 | 32 | F101- ca 1 | 100032 | Lê Thị Trâm Anh | 22T_Nhat1 | 15/02/2004 | 132 | ||
42 | 33 | F101- ca 1 | 100033 | Ngô Quốc Anh | 22T_KHDL | 20/02/2004 | 139 | ||
43 | 34 | F101- ca 1 | 100034 | Ngô Tuấn Anh | 22D1 | 19/12/2004 | 100 | ||
44 | 35 | F101- ca 1 | 100035 | Nguyễn Bá Anh | 22X3A | 25/05/2004 | vắng | ||
45 | 36 | F101- ca 1 | 100036 | Nguyễn Bá Tuấn Anh | 22PFIEV2 | 14/01/2004 | 131 | ||
46 | 37 | F101- ca 1 | 100037 | Nguyễn Đức Anh | 22TDH3 | 25/10/2004 | 119 | ||
47 | 38 | F101- ca 1 | 100038 | Nguyễn Hải Anh | 22D2 | 05/09/2004 | 128 | ||
48 | 39 | F101- ca 1 | 100039 | Nguyễn Hoài Anh | 22T_Nhat2 | 27/07/2004 | 138 | ||
49 | 40 | F101- ca 1 | 100040 | Nguyễn Hoàng Anh | 22D3 | 01/01/2004 | 99 | ||
50 | 41 | F102- ca 1 | 100041 | Nguyễn Hoàng Anh | 22D4 | 18/09/2004 | 126 | ||
51 | 42 | F102- ca 1 | 100042 | Nguyễn Hoàng Anh | 22KX1 | 19/08/2004 | 125 | ||
52 | 43 | F102- ca 1 | 100043 | Nguyễn Phúc Anh | 22PFIEV1 | 20/09/2004 | 141 | ||
53 | 44 | F102- ca 1 | 100044 | Nguyễn Quang Anh | 22DT1 | 28/06/2004 | 125 | ||
54 | 45 | F102- ca 1 | 100045 | Nguyễn Quang Thiên Anh | 22T_Nhat1 | 28/11/2004 | 139 | ||
55 | 46 | F102- ca 1 | 100046 | NguyễN QuốC Anh | 22T_KHDL | 28/03/2004 | 110 | ||
56 | 47 | F102- ca 1 | 100047 | Nguyễn Tuấn Anh | 22VLXD | 06/01/2004 | vắng | ||
57 | 48 | F102- ca 1 | 100048 | Nguyễn Tuấn Anh | 22D5 | 14/11/2004 | 100 | ||
58 | 49 | F102- ca 1 | 100049 | Nguyễn Tùng Anh | 22TDH4 | 24/01/2004 | 120 | ||
59 | 50 | F102- ca 1 | 100050 | Nguyễn Vân Anh | 22MT | 18/06/2004 | 134 | ||
60 | 51 | F102- ca 1 | 100051 | Phạm Duy Anh | 22T_KHDL | 16/07/2004 | 145 | ||
61 | 52 | F102- ca 1 | 100052 | Phạm Lê Tuấn Anh | 22ECE | 20/06/2004 | 139 | ||
62 | 53 | F102- ca 1 | 100053 | Phạm Tuấn Anh | 22DT2 | 16/03/2004 | 100 | ||
63 | 54 | F102- ca 1 | 100054 | Phan Công Hoàng Anh | 22VLXD | 26/03/2004 | 95 | ||
64 | 55 | F102- ca 1 | 100055 | Phan Nguyễn Nam Anh | 22KX2 | 01/09/2004 | vắng | ||
65 | 56 | F102- ca 1 | 100056 | Trần Nguyên Hoài Anh | 22X3B | 25/07/2004 | 132 | ||
66 | 57 | F102- ca 1 | 100057 | Trần Quốc Tuấn Anh | 22D1 | 16/07/2004 | 120 | ||
67 | 58 | F102- ca 1 | 100058 | Trần Thế Anh | 22TDH1 | 12/05/2004 | 142 | ||
68 | 59 | F102- ca 1 | 100059 | Trần Tuấn Anh | 22TDH2 | 20/05/2004 | 95 | ||
69 | 60 | F102- ca 1 | 100060 | Trịnh Tất Nhật Anh | 22TDH3 | 07/06/2004 | 129 | ||
70 | 61 | F102- ca 1 | 100061 | Trương Công Tuấn Anh | 22PFIEV2 | 07/01/2003 | 125 | ||
71 | 62 | F102- ca 1 | 100062 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 22T_Nhat2 | 12/01/2004 | 137 | ||
72 | 63 | F102- ca 1 | 100063 | Võ Thị Ánh | 22QLCN1 | 25/11/2004 | 100 | ||
73 | 64 | F102- ca 1 | 100064 | Lê Văn Bắc | 22BIM_AI | 20/02/2004 | 119 | ||
74 | 65 | F102- ca 1 | 100065 | Nguyễn Văn Bắc | 22T_KHDL | 09/10/2004 | 146 | ||
75 | 66 | F102- ca 1 | 100066 | Phạm Xuân Bắc | 22D2 | 25/12/2004 | 115 | ||
76 | 67 | F102- ca 1 | 100067 | Đinh Quang Bách | 22DT3 | 07/05/2004 | 143 | ||
77 | 68 | F102- ca 1 | 100068 | Đoàn Việt Bách | 22DTTM | 03/01/2004 | 136 | ||
78 | 69 | F102- ca 1 | 100069 | Ngô Đình Bách | 22VLXD | 17/10/2004 | 110 | ||
79 | 70 | F102- ca 1 | 100070 | Nguyễn Lê Văn Bách | 22D3 | 14/10/2004 | 100 | ||
80 | 71 | F102- ca 1 | 100071 | Trần Đăng Bách | 22KTMT2 | 07/01/2004 | 133 | ||
81 | 72 | F102- ca 1 | 100072 | Lê Thanh Bản | 22KTMT1 | 29/08/2004 | 139 | ||
82 | 73 | F102- ca 1 | 100073 | Phạm Nhật Băng | 22T_DT1 | 18/02/2004 | 145 | ||
83 | 74 | F102- ca 1 | 100074 | Dương Gia Bảo | 22DTTM | 04/11/2004 | vắng | ||
84 | 75 | F102- ca 1 | 100075 | Dương Quốc Bảo | 22DT4 | 22/02/2004 | 120 | ||
85 | 76 | F102- ca 1 | 100076 | Hoàng Đào Trọng Bảo | 22TDH4 | 15/07/2004 | 134 | ||
86 | 77 | F102- ca 1 | 100077 | Hoàng Ngọc Gia Bảo | 22TDH1 | 15/10/2004 | 137 | ||
87 | 78 | F102- ca 1 | 100078 | Kim Gia Bảo | 22KTMT2 | 19/12/2004 | 137 | ||
88 | 79 | F102- ca 1 | 100079 | Lê Đức Bảo | 22T_DT2 | 25/08/2004 | 144 | ||
89 | 80 | F102- ca 1 | 100080 | Lê Ngọc Bảo | 22DT5 | 03/11/2004 | 144 | ||
90 | 81 | F103- ca 1 | 100081 | Lê Quốc Bảo | 22TDH2 | 13/10/2004 | 138 | ||
91 | 82 | F103- ca 1 | 100082 | Lê Viết Bảo | 22VLXD | 06/05/2004 | 99 | ||
92 | 83 | F103- ca 1 | 100083 | Nguyễn Đình Quốc Bảo | 22DT1 | 03/09/2004 | 135 | ||
93 | 84 | F103- ca 1 | 100084 | Nguyễn Gia Bảo | 22T_DT3 | 07/11/2004 | 138 | ||
94 | 85 | F103- ca 1 | 100085 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | 22TDH3 | 06/08/2004 | 128 | ||
95 | 86 | F103- ca 1 | 100086 | Nguyễn Xuân Quốc Bảo | 22TDH4 | 24/11/2004 | 137 | ||
96 | 87 | F103- ca 1 | 100087 | Phạm Trà Đình Bảo | 22PFIEV1 | 30/09/2004 | 137 | ||
97 | 88 | F103- ca 1 | 100088 | Phan Gia Bảo | 22T_Nhat1 | 17/10/2004 | 134 | ||
98 | 89 | F103- ca 1 | 100089 | Thái Tăng Bảo | 22KTMT1 | 14/09/2004 | 110 | ||
99 | 90 | F103- ca 1 | 100090 | Trần Gia Bảo | 22D4 | 22/07/2004 | 125 | ||
100 | 91 | F103- ca 1 | 100091 | Trần Hoài Bảo | 22ECE | 18/09/2004 | 126 |