| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | LỰA CHỌN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO LỚP | LẬP KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO | THÔNG TIN GIÁO VIÊN | PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | QUẢN LÝ HỌC SINH THÔI HỌC | QUẢN LÝ ID DỮ LIỆU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TT | Mã nghề | Mã mh/mđ | Tên môn học | Giờ chuẩn | Số lần KTTX | Số lần KTĐK | Hệ số | Mã nghề | Tên nghề | Lớp học | Mã nghề | Lớp học | Mã nghề | Môn học | Năm học | Học kỳ | Số giờ | ĐK | TX | hệ số | Đối tượng | Danh xưng | Họ và tên | Gmail | Lớp | HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | Năm | QĐ thôi học TC | Ngày thôi học TC | Năm | QĐ thôi học VH | Ngày thôi học VH | Tên dữ liệu tiến độ | ID | Dữ liệu lớp học | ID | Dữ liệu tuyển sinh năm | ID | check data | Tình trạng | |
3 | 1 | 22CBMA | MH 01 | Giáo dục Chính trị | 30 | 1 | 1 | 2 | 22CBMA | Kỹ thuật chế biến món ăn | CBMA K8 | 22CBMA | CBMA K8 | 22CBMA | Giáo dục Chính trị | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | CH | Cô | Ngô Hoàng Anh | anhanhnt91@gmail.com | CBMA K8 | Nguyễn Thanh Tùng | Nguyễn Thanh Tùng | Phạm Trọng | Phạm Trọng | 2023 | 224/QĐ-TCNDTNT | 01/11/2023 | Database điểm | 1F9tcCp4VeppsaeM2hhwZOMCsMKp-48a7I5mVrqNeYVY | CBMA K8 | 10KDkr-0DgDcpLiAypVCaFgsvRWdy91WpFmdd7imR4Ik | 2023 (K7) | |||||||
4 | 2 | 22CBMA | MH 02 | Pháp luật | 15 | 1 | 1 | 1 | 22NVNH | Nghiệp vụ nhà hàng | NVNH K8 | 22NVNH | CBMA K8 | 22CBMA | Pháp luật | 2024-2025 | HK2 | 15 | 1 | 1 | 1 | CH | Thầy | Mai Thanh Khoa | mtkhoa.tcndtnt.kv@khanhhoa.edu.vn | NVNH K8 | Phan Nguyễn | Phan Nguyễn | Nguyễn Văn Hổ | Nguyễn Văn Hổ | 2023 | 228/QĐ-TCNDTNT | 09/11/2023 | Thư mục chứa hình thẻ học sinh | NVNH K8 | 1RIjl1U396Q9WR30eU2YiBdbWdkRxNLnvB4FK9jEjMW0 | 2024 (K8) | ||||||||
5 | 3 | 22CBMA | MH 03 | Giáo dục thể chất | 30 | 1 | 2 | 1 | 22MTT | May thời trang | MTT K8 | 22MTT | CBMA K8 | 22CBMA | Giáo dục thể chất | 2024-2025 | HK2 | 30 | 2 | 1 | 1 | CH | Thầy | Nguyễn Minh Hùng | minhhungk28@gmail.com | MTT K8 | Mai Thị Linh | Mai Thị Linh | Mai Thị Linh | Mai Thị Linh | 2023 | 229/QĐ-TCNDTNT | 01/11/2023 | Tiến độ khóa K7_HK I_24-25 | 1Ti6XNs-k132_GXkOkomFZDrle6PZR97vRUOXF1w-xzg | MTT K8 | 1pvvEVO0U5mLGs6vBiqVWvUVnyX3A44ORsLVJMiOcj_8 | 2025 (K9) | 19qYD7N9IRddTy6UnLemPmzfNv-yC_KZ5RWpiyaELk1I | ||||||
6 | 4 | 22CBMA | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 45 | 1 | 2 | 2 | 22CNTT | Công nghệ thông tin | CNTT K8 | 22CNTT | CBMA K8 | 22CBMA | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 2024-2025 | HK2 | 45 | 2 | 1 | 2 | CH | Thầy | Nông Hồng Chuyên | nonghongchuyen1985@gmail.com | CNTT K8 | Mai Thanh Khoa | Mai Thanh Khoa | Mai Thanh Khoa | Mai Thanh Khoa | 2023 | 230/QĐ-TCNDTNT | 09/11/2023 | Tiến độ khóa K8_HK I_24-25 | 17hmZh32iRa1v1Gqr9kNoSsqIolk-5e31sNY45C0DlUs | CNTT K8 | 1YZ0kySZmzgq2AZpLHLeOF2Eie3vICpTnJ_QZjwA1SPo | 2026 (K10) | |||||||
7 | 5 | 22CBMA | MH 05 | Tin học | 45 | 1 | 1 | 2 | 22ĐCN | Điện công nghiệp | ĐCN K8 | 22ĐCN | CBMA K8 | 22CBMA | Tin học | 2025-2026 | HK4 | 45 | 1 | 1 | 2 | CH | Cô | Mai Thị Linh | mailinhlinh1812@gmail.com | ĐCN K8 | Lê Quốc Huy | Lê Quốc Huy | Nguyễn Đỗ Minh Hoàng | Nguyễn Đỗ Minh Hoàng | 2023 | 235/QĐ-TCNDTNT | 01/12/2023 | Tiến độ khóa K7_HK II_24-25 | 1vvJR4MnHlK5UhubOYJNDccUg-B5Sdscb_DwqBX9wcWI | ĐCN K8 | 1jawnCQTAZ9HtxE0SxPEpM_O1PbGEOuaU9-gbMcHGSqE | 2027 | |||||||
8 | 6 | 22CBMA | MH 06 | Tiếng Anh | 90 | 1 | 2 | 4 | 22TY | Thú y | TY K8 | 22TY | CBMA K8 | 22CBMA | Tiếng Anh | 2024-2025 | HK2 | 90 | 2 | 1 | 4 | CH | Thầy | Lê Quốc Huy | lequochuy.dnkv@gmail.com | TY K8 | Nông Hồng Chuyên | Nông Hồng Chuyên | Nông Hồng Chuyên | Nông Hồng Chuyên | 2023 | 237/QĐ-TCNDTNT | 01/12/2023 | Tiến độ khóa K8_HK II_24-25 | 1i9_Q-Jw6jE0L4_FKK4K4JVnwMwOhcvvWGlAh6RZQqkU | TY K8 | 1E2wrELJXJmJ4rmFx987o0AC0qTttdPk54PBzE6QVIb0 | 2028 | |||||||
9 | 7 | 22CBMA | MH07 | Sinh lý dinh dưỡng | 15 | 1 | 1 | 1 | 22KTXD | Kỹ thuật xây dựng | KTXD K8 | 22KTXD | CBMA K8 | 22CBMA | Sinh lý dinh dưỡng | 2025-2026 | HK3 | 15 | 1 | 1 | 1 | CH | Thầy | Kiều Xuân Khiêm | cauhaidinh.khiem@gmail.com | KTXD K8 | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | 2023 | 236/QĐ-TCNDTNT | 01/12/2023 | Kế hoạch GV_HK I_24-25 | 1LkWCr4jmxz2iiYvf7RsRNpdHhVuc_tYDePtWYpjR0Vo | KTXD K8 | 1MfFPh1YElSFj6x03oGRvG2jW9ND_dndvqUG2BiM_yME | 2029 | |||||||
10 | 8 | 22CBMA | MH08 | Thương phẩm và an toàn thực phẩm | 15 | 1 | 1 | 1 | 22CBMA | Kỹ thuật chế biến món ăn | CBMA K7 | 22CBMA | CBMA K8 | 22CBMA | Thương phẩm và an toàn thực phẩm | 2024-2025 | HK1 | 15 | 1 | 1 | 1 | CH | Thầy | Văn Thành Tâm | trantam04nt@gmail.com | CBMA K7 | Nông Hồng Chuyên | Nông Hồng Chuyên | Nông Hồng Chuyên | Nông Hồng Chuyên | 2024 | 19/QĐ-TCNDTNT | 01/01/2024 | Kế hoạch GV_HK II_24-25 | 1UwRPt33MngEk4bMPSbIJkkRyZBQ2HniGTOD6irzdigc | CBMA K7 | 1CXJidRee5J7BQkIRQH6sDtdaMdFJcaH7GNGd00WPXSo | 2030 | |||||||
11 | 9 | 22CBMA | MH 09 | Văn hóa ẩm thực | 45 | 1 | 1 | 2 | 22NVNH | Nghiệp vụ nhà hàng | NVNH K7 | 22NVNH | CBMA K8 | 22CBMA | Văn hóa ẩm thực | 2024-2025 | HK1 | 45 | 1 | 1 | 2 | CH | Thầy | Trần Văn Thuận | tranvanthuant081@gmail.com | NVNH K7 | Nguyễn Thanh Tùng | Nguyễn Thanh Tùng | Nguyễn Đức Vinh | Nguyễn Đức Vinh | 2024 | 24/QĐ-TCNDTNT | 01/02/2024 | Kế hoạch GV năm học 2024-2025 | 18yrycPsOTK0jaRefEoB7osb1wJVF034V-E4QXBu74dQ | NVNH K7 | 11ok0_EHKL3DLcZZ--9hOSDozeaN7OAtDjXtVPewEPPc | ||||||||
12 | 10 | 22CBMA | MH 10 | Tiếng Anh chuyên ngành | 60 | 1 | 1 | 2 | 22MTT | May thời trang | MTT K7 | 22MTT | CBMA K8 | 22CBMA | Tiếng Anh chuyên ngành | 2025-2026 | HK3 | 60 | 1 | 1 | 2 | TG | Cô | Phan Thị Hải Yến | phanthihaiyen@ukh.edu.vn | MTT K7 | Mai Thị Linh | Mai Thị Linh | Mai Thị Linh | Mai Thị Linh | 2024 | 44/QĐ-TCNDTNT | 01/04/2024 | Thống kê số buổi vắng và Quy đổi giờ dạy | 1wvLKpOHg_WXCn1Fyrq7dFerHGmtdLV6sPmsAUbXMUxo | MTT K7 | 1Syiaeka9jzRFrX7gNKdaZptwTUAhD97MrbWM1tcJH-g | ||||||||
13 | 11 | 22CBMA | MH 11 | Quản trị tác nghiệp | 15 | 1 | 1 | 1 | 22CNTT | Công nghệ thông tin | CNTT K7 | 22CNTT | CBMA K8 | 22CBMA | Quản trị tác nghiệp | 2025-2026 | HK3 | 15 | 1 | 1 | 1 | TG | Thầy | Nguyễn Anh Kha | nguyenanhkhaa1985@gmail.com | CNTT K7 | Phạm Thùy Diệu | Phạm Thùy Diệu | Mai Thanh Khoa | Mai Thanh Khoa | 2024 | 102/QĐ-TCNDTNT | 31/07/2024 | Tiến độ khóa K7_HKI_23-24 | 1kVuSr3rlrfhaSu5ZggGJgMJ32JdRgK6OWYvRVxopLQ0 | CNTT K7 | 11TZmTgXVv40BXvKmtYcUZkfal3gVhDLkmGyk63BztbQ | ||||||||
14 | 12 | 22CBMA | MH 12 | Xây dựng thực đơn | 15 | 1 | 1 | 1 | 22ĐCN | Điện công nghiệp | ĐCN K7 | 22ĐCN | CBMA K8 | 22CBMA | Xây dựng thực đơn | 2024-2025 | HK2 | 15 | 1 | 1 | 1 | TG | Thầy | Nguyễn Ân | nonghongchuyen1985@gmail.com | ĐCN K7 | Lê Quốc Huy | Lê Quốc Huy | Lê Quốc Huy | Lê Quốc Huy | 2024 | 186/QĐ-TCNDTNT | 01/11/2024 | Tiến độ khóa K7_HKII_23-24 | 1levGLVE8WaYdtLn_46H3WzM5VYKXSEAwuowYKGBNwaY | ĐCN K7 | 1XFSu8ze7E1Ie6CfrRBERxe-QitePfmmVPXf7pwteMFY | ||||||||
15 | 13 | 22CBMA | MH 13 | Kỹ thuật và phương pháp chế biến món ăn | 45 | 1 | 2 | 3 | 22KTXD | Kỹ thuật xây dựng | KTXD K7 | 22KTXD | CBMA K8 | 22CBMA | Kỹ thuật và phương pháp chế biến món ăn | 2024-2025 | HK1 | 45 | 2 | 1 | 3 | TG | Thầy | Nguyễn Duy Chính | minhhungk28@gmail.com | KTXD K7 | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | 2024 | 187/QĐ-TCNDTNT | 13/11/2024 | Tiến độ khóa K8_HK I_25-26 | 1eEZildfP7ZnHXaD2I9bRsi8Qu0tXQ20wywwTOGN4Y24 | KTXD K7 | 1GK3WLWB0CvKDzN5EB4aWENSS42YBpQMljolWGyRI_Kk | ||||||||
16 | 14 | 22CBMA | MH 14 | Thao tác đứng bếp và cắt, thái thực phẩm | 75 | 1 | 2 | 3 | 25CBMA | Kỹ thuật chế biến món ăn | CBMA K9 | 25CBMA | CBMA K8 | 22CBMA | Thao tác đứng bếp và cắt, thái thực phẩm | 2024-2025 | HK1 | 75 | 2 | 1 | 3 | TG | Cô | Nguyễn Thị Ngọc Linh | thuannguyen012@gmail.com | CBMA K9 | Phạm Trọng | Phạm Trọng | 2024 | 216/QĐ-TCNDTNT | 25/12/2024 | Tiến độ khóa K9_HK I_25-26 | 1nTYNEEZf-IrL3ckAbvG9gjYYoyJhlJ7VS7LhYIW0i78 | CBMA K9 | 1SNBYaaS-72IoqF6BsIwSUlVRa5eWsiJ1ughFZc3PWic | ||||||||||
17 | 15 | 22CBMA | MH 15 | Cắt, tỉa hoa trang trí | 45 | 1 | 1 | 2 | 25NVNH | Nghiệp vụ nhà hàng | NVNH K9 | 25NVNH | CBMA K8 | 22CBMA | Cắt, tỉa hoa trang trí | 2024-2025 | HK1 | 45 | 1 | 1 | 2 | TG | Cô | Phạm Thùy Diệu | mtkhoa.tcndtnt.kv@khanhhoa.edu.vn | NVNH K9 | Nguyễn Văn Hổ | Nguyễn Văn Hổ | 2025 | 19/QĐ-TCNDTNT | 23/01/2025 | Kế hoạch GV_HK I_25-26 | 1Nh0fkDmj24uxuNDmhhqBqq5AYGoK8hZ4uKFSEEGngjo | NVNH K9 | 1qPpnyRdA9zBKzTHUiTwEIW8zbN0Qd_Ox9pJ2ZKP8BZA | ||||||||||
18 | 16 | 22CBMA | MH 16 | Chế biến món ăn Việt Nam | 150 | 2 | 3 | 5 | 25MTT | May thời trang | MTT K9 | 25MTT | CBMA K8 | 22CBMA | Chế biến món ăn Việt Nam | 2024-2025 | HK2 | 150 | 3 | 2 | 5 | TG | Cô | Nguyễn Thị Toán | mtkhoa.tcndtnt.kv@khanhhoa.edu.vn | MTT K9 | Nguyễn Thị Xuân Trâm | Nguyễn Thị Xuân Trâm | 2025 | 20/QĐ-TCNDTNT | 23/01/2025 | Tiến độ khóa K8_HKII_25-26 | 1U3bl2mtp6c8oOQPbEIEMAxqqLMaeVy8wrileAKvGjvA | MTT K9 | 1QpA2CcOQhtPCCgzEj6wgN57ATgo_AsZ8o4nWck9J5KE | ||||||||||
19 | 17 | 22CBMA | MH 17 | Chế biến món Á | 90 | 2 | 2 | 3 | 25CNTT | Công nghệ thông tin | CNTT K9 | 25CNTT | CBMA K8 | 22CBMA | Chế biến món Á | 2025-2026 | HK3 | 90 | 2 | 2 | 3 | TG | Cô | Lý Thị Thanh Nhàn | lttnhan.c3llquan@khanhhoa.edu.vn | CNTT K9 | Phan Đăng Khoa | Phan Đăng Khoa | 2025 | 49/QĐ-TCNDTNT | 24/06/2025 | Tiến độ khóa K9_HK II_25-26 | 18XciDGAKXhdaaG-_EiuSLTkGFXujZnwT8CtaNRBV0cE | CNTT K9 | 1C1ff6e_X6XINcNeO3ZrgERc25Mzl4AhP__04FlQk-5c | ||||||||||
20 | 18 | 22CBMA | MH 18 | Chế biến món Âu | 60 | 1 | 1 | 2 | 25ĐCN | Điện công nghiệp | ĐCN K9 | 25ĐCN | CBMA K8 | 22CBMA | Chế biến món Âu | 2025-2026 | HK3 | 60 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Phan Nguyễn | phannguyen8887@gmail.com | ĐCN K9 | Nguyễn Đỗ Minh Hoàng | Nguyễn Đỗ Minh Hoàng | 2025 | 50/QĐ-TCNDTNT | 24/06/2025 | Kế hoạch GV_HKII_25-26 | 14O_hvv1lRidNCEFiOswX2b8XTBZ9sCWAK3pRpXYHSiE | ĐCN K9 | 1FzC8gJok1Ua2I7OQVG9fwlr5pxa69P4uFWg8GLm4WI4 | ||||||||||
21 | 19 | 22CBMA | MH 19 | Kỹ thuật Chế biến bánh | 30 | 1 | 1 | 2 | 25KTXD | Kỹ thuật xây dựng | KTXD K9 | 25KTXD | CBMA K8 | 22CBMA | Kỹ thuật Chế biến bánh | 2025-2026 | HK4 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Cô | Thỉnh giảng LT | KTXD K9 | Nguyễn Minh Hùng | Nguyễn Minh Hùng | 2025 | 20/QĐ-TCNDTNT | 12/08/2025 | Kế hoạch GV năm học 2025-2026 | 10zMNJj90Yf6ZGUCgKwtZo-Rrbcs2WfiNEjDXkWwWp4M | KTXD K9 | 1lCvmEaCiETjMm1pTp33IA6QpwKz3dDiLZ6PCO73tOQI | |||||||||||
22 | 20 | 22CBMA | MH 20 | Chế biến bánh và món ăn tráng miệng Á, Âu | 90 | 1 | 2 | 3 | CBMA K8 | 22CBMA | Chế biến bánh và món ăn tráng miệng Á, Âu | 2025-2026 | HK4 | 90 | 2 | 1 | 3 | TG | Thầy | Thỉnh giảng TH | 2025 | 61/QĐ-TCNDTNT | 25/09/2025 | ||||||||||||||||||||||
23 | 21 | 22CBMA | MH 21 | Lý thuyết Nghiệp vụ bàn | 15 | 1 | 1 | 1 | CBMA K8 | 22CBMA | Lý thuyết Nghiệp vụ bàn | 2025-2026 | HK4 | 15 | 1 | 1 | 1 | TG | Cô | Võ Thị Thường | 2025 | 62/QĐ-TCNDTNT | 25/09/2025 | ||||||||||||||||||||||
24 | 22 | 22CBMA | MH 22 | Thực hành Nghiệp vụ bàn | 60 | 1 | 1 | 2 | CBMA K8 | 22CBMA | Thực hành Nghiệp vụ bàn | 2025-2026 | HK4 | 60 | 1 | 1 | 2 | CH | Thầy | Lê Văn Tâm | lvtam.gdtxkvinh@khanhhoa.edu.vn | 2025 | 86/QĐ-TCNDTNT | 21/10/2025 | |||||||||||||||||||||
25 | 23 | 22CBMA | MĐ 23 | Thực tập tốt nghiệp | 320 | 7 | CBMA K8 | 22CBMA | Thực tập tốt nghiệp | 2025-2026 | HK4 | 320 | 7 | TG | Thầy | Phạm Văn Hòa | vanhoattbdct43@gmail.com | 2025 | 87/QĐ-TCNDTNT | 21/10/2025 | |||||||||||||||||||||||||
26 | 24 | 22NVNH | MH 01 | Giáo dục Chính trị | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Giáo dục Chính trị | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Y Lộc | |||||||||||||||||||||||||
27 | 25 | 22NVNH | MH 02 | Pháp luật | 15 | 1 | 1 | 1 | NVNH K8 | 22NVNH | Pháp luật | 2024-2025 | HK2 | 15 | 1 | 1 | 1 | TG | Thầy | Huỳnh Ngọc Hải | haihuynh150885@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
28 | 26 | 22NVNH | MH 03 | Giáo dục thể chất | 30 | 1 | 2 | 1 | NVNH K8 | 22NVNH | Giáo dục thể chất | 2024-2025 | HK2 | 30 | 2 | 1 | 1 | TG | Thầy | Nguyễn Đức Vinh | trantam04nt@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
29 | 27 | 22NVNH | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 45 | 1 | 2 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 2024-2025 | HK2 | 45 | 2 | 1 | 2 | TG | Thầy | Nguyễn Thanh Tùng | trantam04nt@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
30 | 28 | 22NVNH | MH 05 | Tin học | 45 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Tin học | 2025-2026 | HK4 | 45 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Nguyễn Văn Hoàng | trantam04nt@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
31 | 29 | 22NVNH | MH 06 | Tiếng Anh | 90 | 1 | 2 | 4 | NVNH K8 | 22NVNH | Tiếng Anh | 2024-2025 | HK2 | 90 | 2 | 1 | 4 | TG | Cô | Nguyễn Thị Khánh An | |||||||||||||||||||||||||
32 | 30 | 22NVNH | MH07 | Tổng quan du lịch | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Tổng quan du lịch | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Thỉnh giảng TH NVNH | |||||||||||||||||||||||||
33 | 31 | 22NVNH | MH08 | Văn hóa ẩm thực | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Văn hóa ẩm thực | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Thỉnh giảng LT NVNH | |||||||||||||||||||||||||
34 | 32 | 22NVNH | MH09 | Kỹ năng giao tiếp với khách du lịch | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Kỹ năng giao tiếp với khách du lịch | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Thỉnh giảng ĐIỆN | |||||||||||||||||||||||||
35 | 33 | 22NVNH | MĐ10 | Tiếng anh chuyên ngành 1 | 90 | 1 | 2 | 5 | NVNH K8 | 22NVNH | Tiếng anh chuyên ngành 1 | 2025-2026 | HK3 | 90 | 2 | 1 | 5 | CH | Cô | Ngô Hoàng Anh | anhanhnt91@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
36 | 34 | 22NVNH | MĐ11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 | 75 | 1 | 2 | 4 | NVNH K8 | 22NVNH | Tiếng anh chuyên ngành 2 | 2025-2026 | HK4 | 75 | 2 | 1 | 4 | CH | Cô | Cà Thanh | |||||||||||||||||||||||||
37 | 35 | 22NVNH | MH12 | Xây dựng thực đơn | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Xây dựng thực đơn | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Thầy | Nguyễn Hoàng Phong | |||||||||||||||||||||||||
38 | 36 | 22NVNH | MĐ13 | Lý thuyết nghiệp vụ bàn 1 | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Lý thuyết nghiệp vụ bàn 1 | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 2 | CH | Cô | Nguyễn Nhụy Hoài Hương | hoaihuong2805@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
39 | 37 | 22NVNH | MĐ14 | Thực hành Nghiệp vụ bàn 1 | 120 | 1 | 3 | 3 | NVNH K8 | 22NVNH | Thực hành Nghiệp vụ bàn 1 | 2024-2025 | HK1 | 120 | 3 | 1 | 3 | TG | Thầy | Phạm Trọng | phamtrong12c10ncthanh@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
40 | 38 | 22NVNH | MĐ15 | Lý thuyết nghiệp vụ bàn 2 | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Lý thuyết nghiệp vụ bàn 2 | 2025-2026 | HK3 | 30 | 1 | 1 | 2 | TG | Cô | Nguyễn Thảo Nam | |||||||||||||||||||||||||
41 | 39 | 22NVNH | MĐ16 | Thực hành Nghiệp vụ bàn 2 | 120 | 1 | 3 | 4 | NVNH K8 | 22NVNH | Thực hành Nghiệp vụ bàn 2 | 2025-2026 | HK3 | 120 | 3 | 1 | 4 | TG | Cô | Trần Phạm Bảo Ngọc | baongoc165200@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
42 | 40 | 22NVNH | MĐ17 | Lý thuyết nghiệp vụ pha chế và phục vụ đồ uống | 30 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Lý thuyết nghiệp vụ pha chế và phục vụ đồ uống | 2025-2026 | HK3 | 30 | 1 | 1 | 2 | CH | Cô | Nguyễn Thị Xuân Trâm | tramnguyenxuan22.11@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
43 | 41 | 22NVNH | MĐ18 | Thực hành Nghiệp vụ pha chế và phục vụ đồ uống | 120 | 1 | 2 | 3 | NVNH K8 | 22NVNH | Thực hành Nghiệp vụ pha chế và phục vụ đồ uống | 2025-2026 | HK3 | 120 | 2 | 1 | 3 | CH | Thầy | Nguyễn Đỗ Minh Hoàng | hm8405440@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
44 | 42 | 22NVNH | MH19 | Kỹ năng bán hàng trong nhà hàng | 30 | 1 | 1 | 1 | NVNH K8 | 22NVNH | Kỹ năng bán hàng trong nhà hàng | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 1 | CH | Thầy | Nguyễn Văn Hổ | honguyen.250696@gmail.com | ||||||||||||||||||||||||
45 | 43 | 22NVNH | MĐ20 | Nghiệp vụ chế biến món ăn | 60 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Nghiệp vụ chế biến món ăn | 2025-2026 | HK4 | 60 | 1 | 1 | 2 | CH | Thầy | Phan Đăng Khoa | |||||||||||||||||||||||||
46 | 44 | 22NVNH | MĐ21 | Kỹ thuật cắm hoa trang trí | 45 | 1 | 1 | 2 | NVNH K8 | 22NVNH | Kỹ thuật cắm hoa trang trí | 2025-2026 | HK4 | 45 | 1 | 1 | 2 | TG | Cô | Hà Lâm Bích | |||||||||||||||||||||||||
47 | 45 | 22NVNH | MĐ22 | Thực tập tốt nghiệp | 320 | 7 | NVNH K8 | 22NVNH | Thực tập tốt nghiệp | 2025-2026 | HK4 | 320 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 46 | 22MTT | MH 01 | Giáo dục Chính trị | 30 | 1 | 1 | 2 | MTT K8 | 22MTT | Giáo dục Chính trị | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
49 | 47 | 22MTT | MH 02 | Pháp luật | 15 | 1 | 1 | 1 | MTT K8 | 22MTT | Pháp luật | 2024-2025 | HK2 | 15 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
50 | 48 | 22MTT | MH 03 | Giáo dục thể chất | 30 | 1 | 2 | 1 | MTT K8 | 22MTT | Giáo dục thể chất | 2024-2025 | HK2 | 30 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
51 | 49 | 22MTT | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 45 | 1 | 2 | 2 | MTT K8 | 22MTT | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 2024-2025 | HK2 | 45 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
52 | 50 | 22MTT | MH 05 | Tin học | 45 | 1 | 1 | 2 | MTT K8 | 22MTT | Tin học | 2025-2026 | HK4 | 45 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
53 | 51 | 22MTT | MH 06 | Tiếng Anh | 90 | 1 | 2 | 4 | MTT K8 | 22MTT | Tiếng Anh | 2025-2026 | HK4 | 90 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
54 | 52 | 22MTT | MH 07 | Vật liệu may | 15 | 1 | 1 | 1 | MTT K8 | 22MTT | Vật liệu may | 2024-2025 | HK1 | 15 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | 53 | 22MTT | MH 08 | An toàn lao động | 15 | 1 | 1 | 1 | MTT K8 | 22MTT | An toàn lao động | 2024-2025 | HK1 | 15 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
56 | 54 | 22MTT | MH 09 | Vẽ kỹ thuật ngành may | 45 | 1 | 1 | 2 | MTT K8 | 22MTT | Vẽ kỹ thuật ngành may | 2024-2025 | HK1 | 45 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
57 | 55 | 22MTT | MH 10 | Quản lý chất lượng sản phẩm | 30 | 1 | 1 | 2 | MTT K8 | 22MTT | Quản lý chất lượng sản phẩm | 2025-2026 | HK3 | 30 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
58 | 56 | 22MTT | MĐ 11 | Thiết kế Áo sơ mi, quần âu nam nữ | 75 | 1 | 2 | 3 | MTT K8 | 22MTT | Thiết kế Áo sơ mi, quần âu nam nữ | 2024-2025 | HK1 | 75 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
59 | 57 | 22MTT | MĐ 12 | May áo sơ mi nam, nữ | 195 | 2 | 3 | 8 | MTT K8 | 22MTT | May áo sơ mi nam, nữ | 2024-2025 | HK1 | 195 | 3 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | 58 | 22MTT | MĐ 13 | May quần âu nam, nữ | 195 | 1 | 3 | 8 | MTT K8 | 22MTT | May quần âu nam, nữ | 2024-2025 | HK2 | 195 | 3 | 1 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
61 | 59 | 22MTT | MĐ 14 | Thiết kế áo Jacket | 75 | 1 | 2 | 3 | MTT K8 | 22MTT | Thiết kế áo Jacket | 2024-2025 | HK2 | 75 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
62 | 60 | 22MTT | MĐ 15 | May áo Jacket | 95 | 2 | 2 | 4 | MTT K8 | 22MTT | May áo Jacket | 2025-2026 | HK3 | 95 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
63 | 61 | 22MTT | MĐ 16 | Thiết kế váy, áo váy | 60 | 1 | 2 | 3 | MTT K8 | 22MTT | Thiết kế váy, áo váy | 2025-2026 | HK3 | 60 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | 62 | 22MTT | MĐ 17 | May váy, áo váy | 105 | 1 | 2 | 4 | MTT K8 | 22MTT | May váy, áo váy | 2025-2026 | HK3 | 105 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | 63 | 22MTT | MĐ 18 | May trang phục công sở | 95 | 1 | 2 | 4 | MTT K8 | 22MTT | May trang phục công sở | 2025-2026 | HK4 | 95 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | 64 | 22MTT | MĐ 19 | May các sản phẩm nâng cao | 95 | 1 | 2 | 4 | MTT K8 | 22MTT | May các sản phẩm nâng cao | 2025-2026 | HK4 | 95 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | 65 | 22MTT | MĐ 20 | Thực tập tốt nghiệp | 320 | 7 | MTT K8 | 22MTT | Thực tập tốt nghiệp | 2025-2026 | HK4 | 320 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 66 | 22CNTT | MH 01 | Giáo dục Chính trị | 30 | 1 | 1 | 2 | CNTT K8 | 22CNTT | Giáo dục Chính trị | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | 67 | 22CNTT | MH 02 | Pháp luật | 15 | 1 | 1 | 1 | CNTT K8 | 22CNTT | Pháp luật | 2024-2025 | HK2 | 15 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | 68 | 22CNTT | MH 03 | Giáo dục thể chất | 30 | 1 | 2 | 1 | CNTT K8 | 22CNTT | Giáo dục thể chất | 2024-2025 | HK2 | 30 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | 69 | 22CNTT | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 45 | 1 | 2 | 2 | CNTT K8 | 22CNTT | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 2024-2025 | HK2 | 45 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | 70 | 22CNTT | MH 05 | Tin học | 45 | 1 | 1 | 2 | CNTT K8 | 22CNTT | Tin học | 2024-2025 | HK1 | 45 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | 71 | 22CNTT | MH 06 | Tiếng Anh | 90 | 1 | 2 | 4 | CNTT K8 | 22CNTT | Tiếng Anh | 2024-2025 | HK2 | 90 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
74 | 72 | 22CNTT | MĐ 07 | Tin học văn phòng | 90 | 2 | 2 | 4 | CNTT K8 | 22CNTT | Tin học văn phòng | 2024-2025 | HK1 | 90 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | 73 | 22CNTT | MH 08 | Cấu trúc máy tính | 60 | 1 | 2 | 3 | CNTT K8 | 22CNTT | Cấu trúc máy tính | 2024-2025 | HK1 | 60 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | 74 | 22CNTT | MH 09 | Lập trình cơ bản | 90 | 2 | 2 | 4 | CNTT K8 | 22CNTT | Lập trình cơ bản | 2024-2025 | HK2 | 90 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | 75 | 22CNTT | MH 10 | Tiếng Anh chuyên ngành | 45 | 1 | 1 | 2 | CNTT K8 | 22CNTT | Tiếng Anh chuyên ngành | 2025-2026 | HK3 | 45 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | 76 | 22CNTT | MĐ 11 | Hệ Quản trị cơ sở dữ liệu với Access | 120 | 2 | 3 | 5 | CNTT K8 | 22CNTT | Hệ Quản trị cơ sở dữ liệu với Access | 2024-2025 | HK2 | 120 | 3 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | 77 | 22CNTT | MĐ 12 | Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính | 120 | 2 | 3 | 5 | CNTT K8 | 22CNTT | Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính | 2025-2026 | HK3 | 120 | 3 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | 78 | 22CNTT | MH 13 | Mạng máy tính và Internet | 90 | 2 | 2 | 4 | CNTT K8 | 22CNTT | Mạng máy tính và Internet | 2025-2026 | HK3 | 90 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | 79 | 22CNTT | MH 14 | Quản trị mạng máy tính | 90 | 2 | 2 | 4 | CNTT K8 | 22CNTT | Quản trị mạng máy tính | 2025-2026 | HK3 | 90 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | 80 | 22CNTT | MĐ 15 | Thiết kế Quản trị Website | 75 | 1 | 2 | 3 | CNTT K8 | 22CNTT | Thiết kế Quản trị Website | 2025-2026 | HK4 | 75 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | 81 | 22CNTT | MĐ 16 | Đồ họa ứng dụng Photoshop và Corel Draw | 120 | 2 | 3 | 5 | CNTT K8 | 22CNTT | Đồ họa ứng dụng Photoshop và Corel Draw | 2025-2026 | HK4 | 120 | 3 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | 82 | 22CNTT | MĐ 17 | Thực tập tốt nghiệp | 320 | 7 | CNTT K8 | 22CNTT | Thực tập tốt nghiệp | 2025-2026 | HK4 | 320 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 83 | 22ĐCN | MH 01 | Giáo dục Chính trị | 30 | 1 | 1 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Giáo dục Chính trị | 2024-2025 | HK2 | 30 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | 84 | 22ĐCN | MH 02 | Pháp luật | 15 | 1 | 1 | 1 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Pháp luật | 2024-2025 | HK2 | 15 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | 85 | 22ĐCN | MH 03 | Giáo dục thể chất | 30 | 1 | 2 | 1 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Giáo dục thể chất | 2024-2025 | HK2 | 30 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | 86 | 22ĐCN | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 45 | 1 | 2 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 2024-2025 | HK2 | 45 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | 87 | 22ĐCN | MH 05 | Tin học | 45 | 1 | 1 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Tin học | 2025-2026 | HK4 | 45 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | 88 | 22ĐCN | MH 06 | Tiếng Anh | 90 | 1 | 2 | 4 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Tiếng Anh | 2025-2026 | HK4 | 90 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | 89 | 22ĐCN | MH 07 | An toàn điện | 30 | 1 | 1 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | An toàn điện | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | 90 | 22ĐCN | MH 08 | Mạch điện | 30 | 1 | 1 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Mạch điện | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | 91 | 22ĐCN | MĐ 09 | Vẽ điện | 30 | 1 | 1 | 1 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Vẽ điện | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | 92 | 22ĐCN | MĐ 10 | Khí cụ điện | 30 | 1 | 1 | 1 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Khí cụ điện | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | 93 | 22ĐCN | MĐ 11 | Vật liệu điện | 30 | 1 | 1 | 1 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Vật liệu điện | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | 94 | 22ĐCN | MĐ 12 | Điện tử cơ bản | 30 | 1 | 1 | 1 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Điện tử cơ bản | 2024-2025 | HK1 | 30 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | 95 | 22ĐCN | MĐ 13 | Điều khiển khí nén | 75 | 1 | 2 | 3 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Điều khiển khí nén | 2025-2026 | HK3 | 75 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | 96 | 22ĐCN | MĐ 14 | Đo lường điện | 45 | 1 | 2 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Đo lường điện | 2024-2025 | HK1 | 45 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | 97 | 22ĐCN | MĐ 15 | Máy điện | 120 | 2 | 2 | 5 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Máy điện | 2024-2025 | HK2 | 120 | 2 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 | 98 | 22ĐCN | MĐ 16 | Cung cấp điện | 45 | 1 | 2 | 2 | ĐCN K8 | 22ĐCN | Cung cấp điện | 2024-2025 | HK1 | 45 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||