| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI | |||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | ||||||||||||||||||||||||||
3 | MÔN: QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC | ||||||||||||||||||||||||||
4 | KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH | ||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Lớp | GHI CHÚ | TB Kiểm tra | |||||||||||||||||||||
8 | MÔN THI | PHÒNG THI | NGÀY THI | GIỜ THI | PHÚT THI | Trừ chuyên cần | |||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | 2621215977 | Đồng Thế | An | QL26.28 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
11 | 2 | 2621215304 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.03 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||||
12 | 3 | 2621215145 | Đinh Thị Quỳnh | Anh | QL26.20 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
13 | 4 | 2621230964 | Vũ Thị Ngọc | Anh | QL26.20 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
14 | 5 | 2621215074 | Nguyễn Hoàng | Anh | QL26.22 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||||
15 | 6 | 2621215077 | Lê Hoàng | Anh | QL26.23 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
16 | 7 | 2621230594 | Nguyễn Thị Lan | Anh | QL26.26 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 9,3 | ||||||||||||||||
17 | 8 | 2621230642 | Ninh Ngọc | Anh | QL26.31 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,8 | ||||||||||||||||
18 | 9 | 2621235042 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.33 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
19 | 10 | 2621216209 | Nguyễn Vân | Anh | QL26.33 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
20 | 11 | 2621231091 | Trần Hải | Anh | QL26.34 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,6 | ||||||||||||||||
21 | 12 | 2621221314 | Nguyễn Văn | Anh | QL26.34 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||||
22 | 13 | 2621216007 | Lê Đình | Anh | QL26.37 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||||
23 | 14 | 2621215199 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | QL26.22 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
24 | 15 | 2621150455 | Lương Quốc | Bảo | QL26.26 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 2,6 | ||||||||||||||||
25 | 16 | 2621215263 | Vũ Thị | Chi | QL26.03 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
26 | 17 | 19130715 | Bùi Minh | Cường | QL26.21 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
27 | 18 | 2621215018 | Phạm Minh | Đức | QL26.03 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
28 | 19 | 2621211276 | Ngô Minh | Đức | QL26.17 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
29 | 20 | 2621215391 | Vũ Văn | Đức | QL26.36 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 6,9 | ||||||||||||||||
30 | 21 | 2621216122 | Trương Thế | Duy | QL26.17 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,6 | ||||||||||||||||
31 | 22 | 2621235438 | Nguyễn Minh | Duy | QL26.17 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
32 | 23 | 2621215882 | Phạm Hồng | Duyên | QL26.11 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,1 | ||||||||||||||||
33 | 24 | 2621215192 | Trần Thị Ánh | Duyên | QL26.22 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
34 | 25 | 2621215511 | Nguyễn Văn | Hiếu | QL26.05 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
35 | 26 | 2621215140 | Vũ Minh | Hiếu | QL26.28 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 9,5 | ||||||||||||||||
36 | 27 | 2621230600 | Phạm Trung | Hiếu | QL26.39 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
37 | 28 | 2621211396 | Nguyễn Thị | Hoài | QL26.33 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
38 | 1 | 2621215380 | Lê Thị Thu | Huyền | QL26.07 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
39 | 2 | 2621216236 | Đặng Thu | Huyền | QL26.38 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
40 | 3 | 2621225432 | Vũ Thị | Huyền | QL26.40 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
41 | 4 | 2621215706 | Lê Thị Khánh | Huyền | QL26.40 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||||
42 | 5 | 262330000 | Phan Vĩnh | Khang | QL26.38 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 7,1 | ||||||||||||||||
43 | 6 | 2621230171 | Trần Mai | Kiên | QL26.23 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
44 | 7 | 2621215068 | Nguyễn Trung | Kiên | QL26.31 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,8 | ||||||||||||||||
45 | 8 | 2621215803 | Cao Ngọc | Lâm | QL26.15 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,8 | ||||||||||||||||
46 | 9 | 2621225260 | Nguyễn Hồng | Liên | QL26.13 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 5,5 | ||||||||||||||||
47 | 10 | 2621150704 | Nguyễn Thị | Linh | QL26.42 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
48 | 11 | 2621230814 | Trần Quang | Lương | QL26.38 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
49 | 12 | 2621215427 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | QL26.05 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
50 | 13 | 2621215400 | Lương Tuấn | Minh | QL26.28 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
51 | 14 | 2621215808 | Hoàng Minh | Nhật | QL26.04 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
52 | 15 | 2621215688 | Lý Trung | Phi | QL26.40 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
53 | 16 | 2621215247 | Võ Nguyên | Phương | QL26.23 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,8 | ||||||||||||||||
54 | 17 | 2621215595 | Ngô Trương Bích | Phượng | QL26.21 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
55 | 18 | 2621215959 | Trịnh Hồng | Quân | QL26.38 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,1 | ||||||||||||||||
56 | 19 | 2621216038 | Vũ Minh | Quang | QL26.37 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
57 | 20 | 2621210459 | Phạm Minh | Quý | QL26.14 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 7,4 | ||||||||||||||||
58 | 21 | 2621235297 | Nguyễn Hà | Quý | QL26.38 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
59 | 22 | 2621230727 | Nguyễn Thu | Quỳnh | QL26.04 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
60 | 23 | 2621215917 | Phùng Thị | Sinh | QL26.02 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||||
61 | 24 | 2621215390 | Đỗ Mạnh | Sơn | QL26.28 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
62 | 25 | 2621215078 | Vũ Văn | Thắng | QL26.40 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
63 | 26 | 2621230791 | Nguyễn Hà | Thanh | QL26.08 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||||
64 | 27 | 2621231053 | Nguyễn Quang | Thanh | QL26.17 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||||
65 | 28 | 2621215289 | Trần Đức | Thành | QL26.18 | QT chiến lược | D702 | 5/14/2024 | 18 | 30 | 5,1 | ||||||||||||||||
66 | 1 | 2621215872 | Đỗ Tấn | Thành | QL26.18 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 5,3 | ||||||||||||||||
67 | 2 | 2621216339 | Nguyễn Thị | Thành | QL26.19 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
68 | 3 | 2621216212 | Đường Long | Thành | QL26.37 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 3,8 | ||||||||||||||||
69 | 4 | 2621225951 | Nguyễn Gia | Thành | QL26.41 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
70 | 5 | 2621215463 | Trần Thị | Thảo | QL26.02 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||||
71 | 6 | 2621215823 | Trần Thu | Thảo | QL26.02 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||||
72 | 7 | 2621215997 | Nguyễn Trần Minh | Thảo | QL26.37 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||||
73 | 8 | 2621230516 | Dương Thanh | Thảo | QL26.40 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
74 | 9 | 2621215864 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | QL26.40 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
75 | 10 | 2621221042 | Nguyễn Ngọc | Thương | QL26.21 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,1 | ||||||||||||||||
76 | 11 | 2520216277 | Đỗ Văn | Tiến | QL26.16 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||||
77 | 12 | 2621215852 | Nguyễn Sỹ | Trà | QL26.31 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
78 | 13 | 2621215311 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | QL26.24 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||||
79 | 14 | 2621235164 | Nguyễn Quang | Trường | QL26.36 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||||
80 | 15 | 2621230759 | Phạm Minh | Tuấn | QL26.35 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||||
81 | 16 | 2621230967 | Nguyễn Thị | Tuyết | QL26.23 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
82 | 17 | 2621215478 | Lưu Quý Thành | Văn | QL26.06 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,8 | ||||||||||||||||
83 | 18 | 2621216049 | Châu Hạ | Vi | QL26.13 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||||
84 | 19 | 2621235060 | Bùi Nhật | Vinh | QL26.18 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||||
85 | 20 | 2621231028 | Nguyễn Quang | Vinh | QL26.34 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 7,6 | ||||||||||||||||
86 | 21 | 2621235253 | Nguyễn Thị Hải | Yến | QL26.38 | QT chiến lược | D705 | 5/14/2024 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||