ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAY
1
SỞ Y TẾ QUẢNG NINH
2
TRUNG TÂM Y TẾ ĐẦM HÀ
BẢNG CHẤM CÔNG
3
\Tháng 05 năm 2020
4
SỐ TTHỌ VÀ TÊNCHỨC VỤNGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦNTỔNGGHI CHÚ
5
12345678910111213141516171819202122232425262728293031xTrực ngày thườngTrực t7 hoặc cnBIBSIBCNKÔTSPHCTNghỉ lễTổng ngày công thực tếNgày công làm thêm
6
T.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.Nhật
7
1Đinh Khắc TrọngBan Giám đốcTXXTXXTXXXTXTXXXTTXXTXXT15540000000000020,009,00
8
2Hoàng Đình ThànhBan Giám đốcTXXXTXTXTTXXCTTXXTXTT10900000000001020,009,00
9
3Hoàng Lưu Lan AnhBan Giám đốc++t5Chào$rry⁰TXXXTXTXXXXTXXTXXTXXXTX16430000000000020,007,00
10
4Đặng Thành DũngPhòng Điều dưỡngXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
11
5Hoàng Trung HiếuPhòng Điều dưỡngTBXXTIBCXTIBCXTXTBXXTXXTIBSXT10532120000000020,004,50
12
6Phạm Thị Trung ThuPhòng Điều dưỡngTXXTBXTBXXXTXXTBXTBXXTB11425000000000120,003,00
13
7Chu Thị DungPhòng Điều dưỡngXXXXXXXXXXXXCTXXXXXXX19000000000001020,000,00
14
8Lê Anh QuyếnPhòng Kế hoạch Nghiệp vụTXTXXXTXXTXXTXTXTXTXXXXT15530000000000120,0010,00
15
9Đặng Văn ThôngPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
16
10Đặng Thị ThủyPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
17
11Hoàng Minh SơnPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
18
12Tôn Thị DưPhòng Kế hoạch Nghiệp vụTBXXXXTXXTXXXTBXXTXXXXT15332000000000020,004,00
19
13Phạm Thị TrangPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXTBXTXXXTBTXIBCXXTXXTBXT11523010000000020,003,50
20
14Nguyễn Tiến DũngKSNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
21
15Lương Thị ThúyKSNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
22
16Nguyễn Thị ThủyKSNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
23
17Nình Thị HạnhKSNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
24
18Hoàng Thị SáuKSNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
25
19Đỗ Hải QuangKSNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
26
20Hoàng Văn Hà
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
27
21Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
28
22Ngô Đình Cung
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
29
23Đinh Trần Chiến
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
30
24Vũ Thành Trung
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
31
25Nguyễn Đức Mạnh
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
32
26Đỗ Thị Thanh Hương
Phòng Tổ chức - Hành chính - TTB
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
33
27Đinh Hương ThảoPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
34
28Hà Thị TỉnhPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXTSTSTSTSTSTSTS13000000007000013,000,00
35
29Hoàng Minh TuấnPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
36
30Cao Xuân ĐạiPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
37
31Hà Thị Thanh ViệnPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
38
32Hà Thị XuânPhòng Dân sốXXXXXPPPXXXXXXXXXXXX17000000000300017,000,00
39
34Nguyễn Thị Ánh TuyếtPhòng Dân SốXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
40
35Đinh Thị BiênPhòng Dân SốXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
41
36Nguyễn Thị HiếuKhoa DượcTTTIBCIBCXXXXTBXTIBCTBTBTBTBXT6635030000000120,004,50
42
37Phạm Thị HuệKhoa DượcBBBÔÔÔÔÔÔÔXXTIBCXTIBCXXXT6213020700000013,00-1,00
43
38Ngô Thị Hồng NhungKhoa DượcBBTBTTIBCTBXTTBXXTXTBXXT6726010000000020,002,50
44
39Y hiệuKhoa DượcXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
45
40Vi Văn HợpKhoa DượcTXTXTBTTIBCXTXTBXXXXTXXXTCT11542010000001020,006,50
46
41Trần Thị Hải YếnKhoa Khám bệnhXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
47
42Hoàng Trung TầnKhoa Khám bệnhXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
48
43Trần Văn VuiKhoa Khám bệnhTBXXXTXXTBXBTBXXTBXXX11415000000000020,000,00
49
44Nguyễn Trọng CươngKhoa Khám bệnhTTIBCXXTXTIBSXXTXXTIBCXTXTIBSXT10620220000000120,008,00
50
45Nguyễn Thị Thanh HàKhoa Khám bệnhTIBCXXXIBCXTIBCXXTXXXTIBCXTIBCXX12320050000000020,002,50
51
46Đào Văn GiápKhoa Khám bệnhTXXTBBTIBCXXTBTBXBBBXXXX9327010000000020,00-2,50
52
47Hoàng Đức TâmKhoa Khám bệnhXTBXXTXXTIBCIBCTBXXTIBSTBXTBXT9444120000000020,002,50
53
48Phạm Đức ThịnhKhoa HSCC và Gây mêTTBXXXTTIBCTXXTTBXXXXPPPPP9332010000500115,005,50
54
49Hoàng Hà KhánhKhoa HSCC và Gây mêXXXXTXXXXTXXTBXXTBXX14402000000000020,002,00
55
50Phạm Thị HoànKhoa HSCC và Gây mêTXXXTIBCXXTXXXXTBXTIBCXXXT13411020000000120,005,00
56
51Lê Văn LânKhoa HSCC và Gây mêTBXXXXTBXXXTXXXTBXXTBX13324000000000020,001,00
57
52Đặng Thanh HiệpKhoa HSCC và Gây mêXXTIBCXXXXXXTBXXXTBXXXXT15222010000000020,001,50
58
53Lâm Thị HàKhoa HSCC và Gây mêTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTS0000000002000000,000,00
60
55Lương Văn Thanh TuấnKhoa HSCC và Gây mêTIBCXXXTXTIBCXXTXXXXTXXXTIBC13420030000000020,004,50
61
56Lê Chung ĐứcKhoa HSCC và Gây mêXTIBCHHTBXXXBXIBCXXTXXXXT11312020000020020,001,00
62
57Đỗ Thị ThoaKhoa HSCC và Gây mêTXXXXTXXXTBTBTBXXXTBXX12424000000000020,002,00
63
58Dịp Tiến PhúcKhoa Ngoại - Chuyên khoaTBXXXTXXXIBCBTIBCTXXTIBCXBXXT11333030000000020,001,50
64
59Bùi Đức AnhKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXTXXXTXXXXXXXXTXXXXT16410000000000020,005,00
65
60Nguyễn Mạnh HùngKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXTIBCXTIBCBXXXTXXXXXTXXTXX15231020000000120,005,00
66
61Nguyễn Thị Thanh NhàiKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXTBXXTXIBSTBXTXXXTBTIBCXTIBC9523120000000120,004,50
67
62Đinh Thị Ngọc TuyềnKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXTIBCXTIBCXXTIBCTIBCXXTXTIBCXXT10530050000000020,005,50
68
63Lê Thị Thanh HuyềnKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXXXIBSXXXXXXXXXXXXXXX19010100000000020,000,50
69
64Bùi Thị Kim LoanKhoa Ngoại - Chuyên khoaTNKNKXXXXXXXXXXXXXXXXXX18010002000000018,001,00
70
65Ngô Xuân ChiếmKhoa Ngoại - Chuyên khoaTIBCXXTTIBCXXXTBXTBXTBXXXT10523020000000020,003,00
71
66Đinh Thị HằngKhoa Ngoại - Chuyên khoaXXXXXXXXXXXXXXNKXXXXX19000001000000019,000,00
72
67Chìu Quay NgằnKhoa Nội - NhiXXTHHTIBCXXXTIBCXXXTXXXXX13310020000020020,003,00
73
68Dương Thị ThủyKhoa Nội - NhiTXTIBCXXXXXXTTXXXTBXTXTB12522010000000020,004,50
74
69Lê Văn TrọngKhoa Nội - NhiTIBCXXTXTXXXTTIBCXCTTIBCTIBCXIBCT8620050000001020,005,50
75
70Lê Văn ChiếnKhoa Nội - NhiTBXXTBTBXXTXTIBCXTTBXTBT7725010000000020,003,50
76
71Sẻn Thị LýKhoa Nội - NhiTXXTBXTBXXTBXTBXTTXTBXXT10545000000000020,004,00
77
72Nguyễn Thị ĐệKhoa Nội - NhiTBXXTXTBXXTXXTBXTXXXTBTT11544000000000020,005,00
78
73Lê Thị HậuKhoa Nội - NhiTXTBXXTXXTBXTBXXXTBXTBXT11435000000000120,004,00
79
74Đinh Thị ThảoKhoa YHCT và PHCNXXXXXXXXXXXXXXXXXXX19000000000000019,000,00
80
75Đặng Văn MinhKhoa YHCT và PHCNXXXXXXTXXXXXXXXXXTX17200000000000019,002,00
81
76Hồ Thị HòaKhoa YHCT và PHCNXXXXXXXXXXXXXXXXXXX19000000000000019,000,00
82
77Phạm Thanh TuấnKhoa YHCT và PHCNTBXXXTXXXXTBXXTXXXX13402000000000019,002,00
83
78Lê Văn HợiKhoa YHCT và PHCNTXXTXXTXXXXTXXXTXTXXX15410000000000119,007,00
84
79Hoàng Mạnh ThắngKhoa YHCT và PHCNTXXXXTXXXTXXTXXTXXXXT15420000000000019,006,00
85
80Quy Thị HườngKhoa Sản - CSSKSSXXXTIBCXXTXXXTXXXTXCTTXX14410010000001020,004,50
86
81Đinh Thị Hà QuyênKhoa Sản - CSSKSSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTS0000000002000000,000,00
87
82Phạm Thị Thanh MaiKhoa Sản - CSSKSSTIBCXXTIBCTIBCXTIBCXTXXXXCTTXX10510040000001020,004,00
88
83Trần Thị XenKhoa Sản - CSSKSSTXTIBCXXTXXTIBCXTIBCXXTIBCTIBCXXXT11430050000000120,006,50
89
84Đặng Thị PhươngKhoa Sản - CSSKSSTXXTIBCXTIBCXXXTTXXXTXTIBCXT11620030000000020,006,50
90
85Phạm Thị HạnhKhoa Sản - CSSKSSXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
91
86Hà Bích NhungKhoa Sản - CSSKSSTIBCXXTXTIBCXXTXXTIBCXTXXXTIBC11520040000000020,005,00
92
87Nguyễn Hải BìnhKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSXXXHHXTXXXTXXXXTXXXXXT16220000000020020,004,00
93
88Nguyễn Đức TuyếnKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSXXHXXXXXTXXXXXXTXXHT15300000000020020,003,00
94
89Đỗ Hùng SumKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSXXXHHXXXXXXXXXXXXXXX18000000000020020,000,00
95
90Hoàng Văn HùngKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSXXXXXXXXXXXXXXXTXXBXT18111000000000020,001,00
96
91Đinh Thị GiangKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSTXXHXTXXTXXTXXXXTXXXXXT16330000000010020,006,00
97
92Nguyễn Giang NamKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSXTBXXTBXXXTXXTBXXXTBX12414000000000020,001,00
98
93Phan Thanh HuyềnKhoa TN-KSBT-HIV/AIDSXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX20000000000000020,000,00
99
94Nguyễn Trung ThànhKhoa Xét nghiệm - CĐHATIBCXTIBCXTXTIBCXTTIBCXXTIBCTIBCXTIBCXT8550070000000020,006,50
100
95Nguyễn Văn SùngKhoa Xét nghiệm - CĐHATTXXTIBCTXXTXXTXTIBCXXTXXTB11621020000000120,008,00
101
96Lê Khắc KiênKhoa Xét nghiệm - CĐHAHHHHHHHHHHHHHXTXXXXXT61100000000130020,002,00