ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAW
1
SỞ Y TẾ QUẢNG NINH
2
TRUNG TÂM Y TẾ ĐẦM HÀ
BẢNG CHẤM CÔNG
3
Tháng 12 năm 2018
4
SỐ TTHỌ VÀ TÊNCHỨC VỤNGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦNTỔNGGHI CHÚ
5
12345678910111213141516171819202122232425262728293031xTrực ngày thườngTrực t7 hoặc cnBIBSIBCNKÔTSPHCTTổng ngày công
6
T.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.HaiT.BaT.TưT.NămT.SáuT.BảyC.NhậtT.Hai
7
1Đinh Khắc TrọngBan Giám đốcTTXXXXTTXXTXXXXTTXTXXXT1463000000000029,00
8
2Nguyễn Phú NhuậnBan Giám đốcTTXTXTXTXXTTTTTHHXXTCTTX893000000002132,00
9
3Hoàng Lưu Lan AnhBan Giám đốcXXTXXTXXTXXXXXTTTXXTXX1552000000000027,00
10
4Trần Văn VuiPhòng Kế hoạch Nghiệp vụTXXXXPPPXXTIBCXTXBXXTXT1150101000030021,50
11
5Đặng Thành DũngPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
12
6Đặng Văn ThôngPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
13
7Đặng Thị ThủyPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
14
8Tôn Thị DưPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
15
9Vũ Minh TâmPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
16
10Hoàng Đức TâmPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXTIBCXXTXXTXXTXXXXTXTXXT1452001000000026,50
17
11Nguyễn Thị LoanPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXTXXXXTXXTBXXTXXX1631100000000023,00
18
12Ngô Xuân ChiếmPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
19
13Hoàng Trung HiếuPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
20
14Phạm Thị TrangPhòng Kế hoạch Nghiệp vụXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
21
15Đỗ Hải QuangPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXNKXNKXXXXXXXX1800000200000018,00
22
16Nguyễn Anh TuấnPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
23
17Ngô Đình CungPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXNKXXXXXXXXXXXCTXX1800000100000119,00
24
18Đinh Trần ChiếnPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXCTXX1900000000000120,00
25
19Hoàng Minh SơnPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXNKXX1900000100000019,00
26
20Vũ Thành TrungPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
27
21Nguyễn Đức MạnhPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
28
22Đinh Văn QuảngPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
29
23Nguyễn Công KhanhPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
30
24Đinh Văn ThặngPhòng Tổ chức - Hành chính - TTBXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
31
25Đinh Hương ThảoPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
32
26Đỗ Thị Thanh HươngPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
33
27Hà Thị TỉnhPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
34
28Hoàng Minh TuấnPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
35
29Cao Xuân ĐạiPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
36
30Hà Thị Thanh ViệnPhòng Tài chính - Kế toán XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
37
31Hà Thị XuânPhòng Dân SốXXXXXXXXXXNKXXXXXXXXX1900000100000019,00
38
32Vũ Minh ToànPhòng Dân SốXXXXXXXXXXXNKNKNKNKXXXXX1600000400000016,00
39
33Nguyễn Thị Ánh TuyếtPhòng Dân SốNKXXXNKXXXXCTXXXXXXXXXX1700000200000118,00
40
34Hoàng Văn HàPhòng Dân SốXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
41
35Đinh Thị BiênPhòng Dân SốXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
42
36Vi Văn HợpKhoa DượcXXXXXXXXXXXXXXPXXXXX1900000000010019,00
43
37Nguyễn Thị HiếuKhoa DượcXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
44
38Phạm Thị HuệKhoa DượcXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
45
39Ngô Thị Hồng NhungKhoa DượcXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
46
40Nguyễn Thu HàKhoa DượcXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
47
41Trần Thị Hải YếnKhoa Khám bệnhXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
48
42Lâm Thị HàKhoa Khám bệnhTXIBCHHHHHHHHHHHHHHHHHH1010010000018020,50
49
43Hoàng Trung TầnKhoa Khám bệnhXNKNKXXXXXXXXXXXXXXXXX1800000200000018,00
50
44Phạm Thị Trung ThuKhoa Khám bệnhTIBCIBSXXTXTBXXTIBCXXXTXXBTXT1143212000000023,50
51
45Nguyễn Trọng CươngKhoa Khám bệnhTIBCXXTXTIBCXXTXXTBXTXXXTXT1262102000000027,00
52
46Nguyễn Thị Thanh HàKhoa Khám bệnhTXXXTBXXTBXTBXXXTXXXBBT1242500000000022,00
53
47Đào Văn GiápKhoa Khám bệnhTIBCXXXTXXXTXXTBXXTBXTIBCX1242202000000023,00
54
48Trịnh Thanh HươngKhoa Khám bệnhXTBXXTBXXXTXXXTBTBXXT1151400000000022,00
55
49Phạm Đức ThịnhKhoa HSCC và Gây mêXBXTXTXXXXXXTXXTXXXXXT1632100000000024,00
56
50Trần Thị PhươngKhoa HSCC và Gây mêXXTIBCXXTIBCXXTIBCXXXXTXIBCTXX1332004000000023,00
57
51Hoàng Hà KhánhKhoa HSCC và Gây mêTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTSTS000000000200000,00
58
52Phạm Thị HoànKhoa HSCC và Gây mêTIBCXTIBCTXXXXTTIBCXXXTTIBCXXXT1153004000000026,00
59
53Chu Thị DungKhoa HSCC và Gây mêTXXTIBSXXTIBCXXTXXTBXTXIBCTXXT1244112000000025,50
60
54Lê Văn LânKhoa HSCC và Gây mêTXXXTBTBXBTBTBXBTBXTIBCXT753701000000020,50
61
55Đặng Thanh HiệpKhoa HSCC và Gây mêTIBCXXXBTIBCTIBCBTIBCXXXTXTIBCXXTT953205000000024,50
62
56Lê Chung ĐứcKhoa HSCC và Gây mêTBTIBCXXTTBXXXXTTBXXTBTIBCXXTBT1037502000000024,00
63
57Lương Văn Thanh TuấnKhoa HSCC và Gây mêTIBCXTBXTBXXTIBCTIBCXTIBCTBXXXT853304000000023,00
64
58Đỗ Thị ThoaKhoa HSCC và Gây mêTBXXXTTIBCXXTIBCXTBXXTBXXXTT1153302000000025,00
65
59Lê Anh QuyếnKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXXXHHHTXTIBCXXXTXXXXT1250001000003025,50
66
60Nềnh Quốc ThắngKhoa Ngoại - Chuyên khoaXXXXXNKXXXXXXXPPPPPPP1200000100070012,00
67
61Dịp Tiến PhúcKhoa Ngoại - Chuyên khoaHHHHHHHHHHHHHHHHHHHH0000000000020020,00
68
62Bùi Đức AnhKhoa Ngoại - Chuyên khoaPPPPPXXXXXTXXXXXXXXTX1411000000050017,00
69
63Nguyễn Thị Thanh NhàiKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXXXTIBCXXXTIBCXXXXXTBXT1350102000000024,00
70
64Đinh Thị Ngọc TuyềnKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXXXXTXXXXTXXXTXTXBXXT1633100000000025,00
71
65Lê Thị Thanh HuyềnKhoa Ngoại - Chuyên khoaXXXXTXXTIBCXXXTIBCXXTIBCXXT1341003000000023,50
72
66Bùi Thị Kim LoanKhoa Ngoại - Chuyên khoaTXXXTIBCXXXTIBCXTIBCXIBCTIBCXXXX1232005000000022,50
73
67Đinh Thế AnhKhoa Ngoại - Chuyên khoaXTIBCXXTIBCXXXXTXXXXTXXXTIBC1432003000000023,50
74
68Đinh Thị HằngKhoa Ngoại - Chuyên khoaXXTIBCXXTIBCXXTIBCXXXXTXXXXX1522003000000022,50
75
69Chìu Quay NgằnKhoa Nội - NhiTIBCXXXXTXXXXTXXXTXXXXHT153200#ERROR!0000010#ERROR!
76
70Dương Thị ThủyKhoa Nội - NhiHHHHHHHHHHHHHHHHHHHH0000000000020020,00
77
71Lê Văn TrọngKhoa Nội - NhiTXXXXTTXXTXTTXXXTXTXTXTXT1465000000000031,00
78
72Nguyễn Thị ĐệKhoa Nội - NhiXXXXXXXXXNKXXXXNKXXXXX1800000200000018,00
79
73Lê Văn ChiếnKhoa Nội - NhiTIBCBXTIBCXTIBCXIBCXTIBCXTTIBCBXXT752206000000022,00
80
74Phan Thanh HuyềnKhoa Nội - NhiXTXXXTIBCXXXTXXTIBCXXXTIBCXT1351003000000025,50
81
75Sẻn Thị LýKhoa Nội - NhiTXXTIBCTXXTIBCBTIBCXXXTXXXXT1152103000000024,50
82
76Lê Thị HậuKhoa Nội - NhiXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
83
77Đinh Thị ThảoKhoa YHCT và PHCNXTXXXTXXXXTXXTXHHXXBXT1432100000002024,00
84
78Đặng Văn MinhKhoa YHCT và PHCNXXXXXTTXXXXXXXXTXXXTX1731000000000024,00
85
79Hồ Thị HòaKhoa YHCT và PHCNNKXXXXXXXXXXXXXXXXXXX1900000100000019,00
86
80Phạm Thanh TuấnKhoa YHCT và PHCNTXXXXXTXXXXTXBXTXXXTXXT1642100000000026,00
87
81Lê Văn HợiKhoa YHCT và PHCNTXXXBXXXXXTXXXXXTXBXXXT1713200000000022,00
88
82Hoàng Mạnh ThắngKhoa YHCT và PHCNXXXXXXXXBXTXXXXXTXXXXT1812100000000022,00
89
83Quy Thị HườngKhoa Sản - CSSKSSXTXXXTXXXXXTXXXXTXXXTP1632000000010024,00
90
84Đinh Thị Hà QuyênKhoa Sản - CSSKSSHXHHHHHHHHHHHHHHHHHH1000000000019020,00
91
85Phạm Thị Thanh MaiKhoa Sản - CSSKSSTXXXTXTXXXTXTXXXXTXXXT1552000000000027,00
92
86Dương Thị HòaKhoa Sản - CSSKSSXTXPPPPPPPPPPPBTXXXT5301000000110011,00
93
87Trần Thị XenKhoa Sản - CSSKSSXXTXXTXXXTXTXXXTTIBCXXTXT1462001000000028,50
94
88Đặng Thị PhươngKhoa Sản - CSSKSSTXXXTXTXXXTXXTXXXPPPP1241000000040021,00
95
89Hà Bích NhungKhoa Sản - CSSKSSXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX2000000000000020,00
96
90Phạm Thị HạnhKhoa Sản - CSSKSSTXXXXXTXXTXXTXXXTXTXXTXXT1735000000000028,00
97
91Nguyễn Hải Bình
Khoa Truyền nhiễm-KSBT-HIV/AIDS-KSNK
HHHXTXXTXXTHHXXXTXTXHX1132000000006025,00
98
92Nguyễn Đức Tuyến
Khoa Truyền nhiễm-KSBT-HIV/AIDS-KSNK
TXXXXTXXTIBCXXTHHXXTXXXT1342001000002025,50
99
93Đỗ Hùng Sum
Khoa Truyền nhiễm-KSBT-HIV/AIDS-KSNK
TXXBXTXXXTXXTIBCXXXTIBCXX1341102000000023,00
100
94Hoàng Văn Hùng
Khoa Truyền nhiễm-KSBT-HIV/AIDS-KSNK
XXXTXXTBXXXXTBXXXXXX1530200000000021,00