A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH KIỂM TRA XỬ LÝ HỌC VỤ 04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Mã SV | Họ lót | Tên | Cố vấn học tập | |||||||||||||||||||||
5 | 1 | BABAIU17136 | Từ Gia | Huy | Bui Quang Thong | |||||||||||||||||||||
6 | 2 | BABAIU18363 | Nguyễn Mạnh | Dũng | Nguyen Hoang Phu | |||||||||||||||||||||
7 | 3 | BABAIU19032 | Hoàng Mạnh | Hùng | Bui Quang Thong | |||||||||||||||||||||
8 | 4 | BABAIU19196 | Lê Quan | Hưng | Bui Quang Thong | |||||||||||||||||||||
9 | 5 | BABAIU19207 | Trần Quang | Huy | Phan Trieu Anh | |||||||||||||||||||||
10 | 6 | BABAIU21329 | Hồ Ngọc Quế | Anh | Cao Minh Man | |||||||||||||||||||||
11 | 7 | BABAIU21347 | Phạm Phương Quỳnh | Anh | Cao Minh Man | |||||||||||||||||||||
12 | 8 | BABAIU21377 | Nguyễn Phương | Giang | Vo Tuong Huan | |||||||||||||||||||||
13 | 9 | BABAIU21437 | Trịnh Ánh | Linh | Vo Tuong Huan | |||||||||||||||||||||
14 | 10 | BABAIU21550 | Huỳnh Bảo | Trâm | Vo Tuong Huan | |||||||||||||||||||||
15 | 11 | BABAIU22011 | Nguyễn Phi | Anh | Nguyen Hong Anh | |||||||||||||||||||||
16 | 12 | BABAIU22491 | Hồ Nguyễn | Đức | Nguyễn Hải Trung | |||||||||||||||||||||
17 | 13 | BABAIU22582 | Trần Nguyễn Khánh | Đan | Nguyen Hong Anh | |||||||||||||||||||||
18 | 14 | BABAIU22604 | Phan Ngọc Phương | Anh | Bui Thi Thao Hien | |||||||||||||||||||||
19 | 15 | BABAIU22664 | Nguyễn Khả Nhựt | Vy | Nguyen Hong Anh | |||||||||||||||||||||
20 | 16 | BABAAD18004 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | Nguyen Vo Hien Chau | |||||||||||||||||||||
21 | 17 | BABAAD18025 | Lý Thành | Trung | Nguyen Vo Hien Chau | |||||||||||||||||||||
22 | 18 | BABAAD20007 | Nguyễn Văn | Thiện | Nguyen Vo Hien Chau | |||||||||||||||||||||
23 | 19 | BABAAU19004 | Vũ Nhật | Tùng | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
24 | 20 | BABAAU20001 | Vương Ngọc Như | Ý | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
25 | 21 | BABAAU21030 | Nguyễn Gia | Bảo | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
26 | 22 | BABAAU21054 | Nguyễn Mạnh Minh | Thu | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
27 | 23 | BABAAU21056 | Nguyễn Trần Ngọc | Trâm | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
28 | 24 | BABAAU21062 | Nguyễn Huỳnh Đức | Anh | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
29 | 25 | BABAAU21070 | Lê Thanh | Vy | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
30 | 26 | BABAAU21071 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
31 | 27 | BABAAU22055 | Phạm Hoàng Uyên | Thanh | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
32 | 28 | BABAAU22059 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
33 | 29 | BABAAU22064 | Lâm Cẩm | Tú | Nguyen Que Tien | |||||||||||||||||||||
34 | 30 | BABANS19009 | Lê Vũ Minh | Khoa | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
35 | 31 | BABANS19033 | Trần Minh | Hiển | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
36 | 32 | BABANS19064 | Nguyễn Xuân | Quang | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
37 | 33 | BABANS21056 | Trần Nguyễn Thu | Ngân | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
38 | 34 | BABANS21108 | Hoàng Minh | Đăng | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
39 | 35 | BABANS21114 | Nguyễn Vũ Khánh | Hoàng | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
40 | 36 | BABANS21144 | Triệu Anh | Thư | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
41 | 37 | BABANS22171 | Đoàn Thái Minh | Nhật | Lại Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||
42 | 38 | BABAUH18179 | Lê Hoàng Thiên | Kim | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
43 | 39 | BABAUH19051 | Nguyễn Hiểu | Linh | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
44 | 40 | BABAUH19053 | Trần Vĩnh | Cư | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
45 | 41 | BABAUH19066 | Dương Thục | Quân | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
46 | 42 | BABAUH19069 | Lê Doãn Quang | Trung | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
47 | 43 | BABAUH20049 | Nguyễn Quốc | Huy | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
48 | 44 | BABAUH21006 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
49 | 45 | BABAUH21028 | Nguyễn Ngọc Đăng | Khang | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
50 | 46 | BABAUH21081 | Nguyễn Khánh | Trang | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
51 | 47 | BABAUH21139 | Phùng Văn | Phú | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
52 | 48 | BABAUH21160 | Trần Nguyễn Bảo | Trân | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
53 | 49 | BABAUH21163 | Phan Minh Đức | Trọng | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
54 | 50 | BABAUH21176 | Nguyễn Quý | Như | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
55 | 51 | BABAUH22063 | Lương Tấn Châu | Nguyên | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
56 | 52 | BABAUH22195 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nguyen Tan Minh | |||||||||||||||||||||
57 | 53 | BABAUN21066 | Nguyễn Vũ | Khang | Phung Phuong Linh | |||||||||||||||||||||
58 | 54 | BABAUN22011 | Đặng Gia | Hân | Phung Phuong Linh | |||||||||||||||||||||
59 | 55 | BABAUP19005 | Huỳnh Thị Minh | Uyên | Nguyen Vo Hien Chau | |||||||||||||||||||||
60 | 56 | BABAWE15292 | Nguyễn Đặng Mai | Anh | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
61 | 57 | BABAWE15355 | Trần Thị Ánh | Ngọc | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
62 | 58 | BABAWE16334 | Nguyễn Quốc | Vinh | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
63 | 59 | BABAWE16364 | Đỗ Trần Quỳnh | Anh | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
64 | 60 | BABAWE17039 | Lê | Hoàng | Nguyen Vu Anh Tram | |||||||||||||||||||||
65 | 61 | BABAWE17195 | Nguyễn Võ Mai | Thy | Nguyen Vu Anh Tram | |||||||||||||||||||||
66 | 62 | BABAWE17208 | Lâm Bảo | Linh | Nguyen Vu Anh Tram | |||||||||||||||||||||
67 | 63 | BABAWE17479 | Phạm Hoàng | Oanh | Nguyen Vu Anh Tram | |||||||||||||||||||||
68 | 64 | BABAWE18088 | Nguyễn Tiến | Đạt | Dang Thi Uyen Thao | |||||||||||||||||||||
69 | 65 | BABAWE18377 | Trần Thiên | Long | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
70 | 66 | BABAWE18517 | Vũ Thị Trúc | Ly | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
71 | 67 | BABAWE18520 | Phạm Thiện | Nhân | Dang Thi Uyen Thao | |||||||||||||||||||||
72 | 68 | BABAWE18548 | Nguyễn Hạ | Vy | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
73 | 69 | BABAWE18689 | Nguyễn Bảo | Minh | Dang Thi Uyen Thao | |||||||||||||||||||||
74 | 70 | BABAWE18726 | Đặng Ngọc Uyên | Trinh | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
75 | 71 | BABAWE18729 | Ngô Minh | Trí | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
76 | 72 | BABAWE18737 | Lê Mỹ | Ngân | Nguyen Nhu Ty | |||||||||||||||||||||
77 | 73 | BABAWE18747 | Hoàng | Ân | Dang Thi Uyen Thao | |||||||||||||||||||||
78 | 74 | BABAWE19002 | Nguyễn Huỳnh Phước | Đạt | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
79 | 75 | BABAWE19017 | Trần Thị Thanh | Trúc | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
80 | 76 | BABAWE19054 | Đinh Quang | Khải | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
81 | 77 | BABAWE19072 | Quảng Thiên | Long | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
82 | 78 | BABAWE19128 | Chu Bảo | Trâm | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
83 | 79 | BABAWE19178 | Nguyễn Quốc | Khánh | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
84 | 80 | BABAWE19180 | Hoàng Thị Trà | My | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
85 | 81 | BABAWE19198 | Nguyễn Nhã | Khanh | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
86 | 82 | BABAWE19209 | Lâm Bảo | Thy | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
87 | 83 | BABAWE19226 | Phan Phó Thị Kim | Ngân | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
88 | 84 | BABAWE19232 | Hoàng Tuấn | Anh | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
89 | 85 | BABAWE19240 | Nguyễn Huỳnh Phương | Linh | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
90 | 86 | BABAWE19290 | Võ Phương | Nghi | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
91 | 87 | BABAWE19307 | Trần Cao | Bằng | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
92 | 88 | BABAWE19347 | Vũ Thị Thanh | Hương | Ho Trung Hieu | |||||||||||||||||||||
93 | 89 | BABAWE19356 | Dương Quốc | Trung | Mai The Kien | |||||||||||||||||||||
94 | 90 | BABAWE20007 | Quang Phương | Phương | Bùi Thanh Thanh | |||||||||||||||||||||
95 | 91 | BABAWE20011 | Phan Khánh | Đoan | Bùi Thanh Thanh | |||||||||||||||||||||
96 | 92 | BABAWE20025 | Dương Quỳnh | Như | Bùi Thanh Thanh | |||||||||||||||||||||
97 | 93 | BABAWE20049 | Nguyễn Lưu Quang | Chánh | Bùi Thanh Thanh | |||||||||||||||||||||
98 | 94 | BABAWE20051 | Trương Tường | Khương | Bùi Thanh Thanh | |||||||||||||||||||||
99 | 95 | BABAWE20088 | Nguyễn Trần | Duy | Bùi Thanh Thanh | |||||||||||||||||||||
100 | 96 | BABAWE20102 | Trần Phương | Hoa | Nguyen Thi Hong An |