ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Danh sách sinh viên đạt điều kiện làm khoá luận tốt nghiệp
2
Năm học 2021-2022
3
Sư phạm Hoá học
4
HọTênMSSVKhoáLĩnh vựcGhi chú
5
Nguyễn ThịHiền43.01.201.014K43Hoá hữu cơ
6
Nguyễn NgọcDũng44.01.201.040K44Hoá hữu cơ
7
Lê ThànhĐạt44.01.201.005K44Hoá hữu cơ
8
Huỳnh Đình Long44.01.201.052K44Hoá hữu cơ
9
Nguyễn VănQuý44.01.201.067K44Hoá hữu cơ
10
Phạm Mai ĐăngTrường44.01.201.080K44Hoá hữu cơ
11
Nguyễn Vũ MinhKhang44.01.201.085K44Hoá lí
12
Lưu GiaHy44.01.201.048K44Hoá môi trường.
13
Nguyễn ThịLuyến44.01.201.055K44Hoá môi trường.
14
Phạm Tăng CátLượng44.01.201.056K44Hoá môi trường.
15
Phạm Thị VânAnh44.01.201.037K44Lí luận & PPDH Hoá học
16
Vũ Lê GiaÂn44.01.201.038K44Lí luận & PPDH Hoá học
17
Huỳnh Ngọc ThanhBình44.01.201.039K44Lí luận & PPDH Hoá học
18
Trương Nguyễn ThanhLam44.01.201.013K44Lí luận & PPDH Hoá học
19
Vũ PhươngLinh44.01.201.051K44Lí luận & PPDH Hoá học
20
Đỗ HiềnNhư44.01.201.061K44Lí luận & PPDH Hoá học
21
Nguyễn ThànhPhát44.01.201.062K44Lí luận & PPDH Hoá học
22
Trần HữuPhước44.01.201.022K44Lí luận & PPDH Hoá học
23
Lê Thị ThanhPhương44.01.201.066K44Lí luận & PPDH Hoá học
24
Phạm Đỗ MinhThư44.01.201.076K44Lí luận & PPDH Hoá học
25
Lê ĐìnhTrung44.01.201.078K44Lí luận & PPDH Hoá học
26
Phạm HoàngYến44.01.201.082K44Lí luận & PPDH Hoá học
27
28
Cử nhân Hoá học
29
HọTênMSSVKhoáLĩnh vựcGhi chú
30
Phạm Huỳnh PhúNhã43.01.106.071K43Hoá hữu cơ
31
Bùi Mai Tiến ThịnhThịnh43.01.106.107K43Hoá hữu cơ
32
Nguyễn Nhật UyênKhanh44.01.106.065K44Hoá hữu cơ
33
Tô HoàngLong44.01.106.074K44Hoá hữu cơ
36
Lê ThanhNguyên44.01.106.084K44Hoá hữu cơ
37
Nguyễn Phương ThảoNguyên44.01.106.139K44Hoá hữu cơ
38
Nguyễn Thị NhưQuỳnh44.01.106.105K44Hoá hữu cơ
39
Trần ChíCường43.01.106.013K43Hoá lí
40
Nguyễn Văn41.01.106.092K41Hoá vô cơ
41
Lê VănLãm44.01.106.011K44Hoá vô cơ
42
Trần Thị HồngLệ44.01.106.070K44Hoá vô cơ
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102