A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | HỘI NẤM HỌC VIỆT NAM | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH ĐẠI BIỂU THAM DỰ HỘI NGHỊ NẤM HỌC TOÀN QUỐC LẦN V | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Họ và tên | Học hàm, học vị | Cơ quan công tác | ||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Hoàng Khắc Cưng | Doanh nghiệp | Viện nấm | ||||||||||||||||||||||
8 | 2 | Nguyễn Hồng Thuỵ | Đại học Sư phạm Mầm non | Đã nghỉ hưu | ||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Nguyễn Vương Bình | 12/12 | Làm tự do | ||||||||||||||||||||||
10 | 4 | Ngô văn Cư | Đại học | Công ty future | ||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Đỗ hoàng đăng khoa | Tiến sĩ | Trường đại học Nguyễn Tất Thành | ||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Võ Văn Phước | Kỹ sư | Hợp Tác Xã Nấm Công nghệ cao Miền Trung | ||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Nguyễn Thị Kiều | Tiến sĩ | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng KHCN tỉnh Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||
14 | 8 | Ngô Thị Cẩm Nhung | Ths | Viện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT | ||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Hồ Tá Giáp | Thạc sĩ | Đại học Nguyễn Tất Thành | ||||||||||||||||||||||
16 | 10 | Bùi Công Chính | Cử Nhân | Viện kỹ thuật công nghệ cao Nguyễn Tất Thành | ||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Nguyễn Hồng Phúc | Kỹ sư | Đại học Nguyễn Tất Thành | ||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Nguyễn Thị Hải Yến | Học viên cao học | HTX thương mại và dịch vụ Hải Nam | ||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Nguyễn Thị Hồng | Thạc sĩ | Công ty Cổ phần Dược thảo Thiên Phúc | ||||||||||||||||||||||
20 | 14 | Nguyễn Thị Nhàn | Tiến sĩ | Công ty Cổ phần Dược thảo Thiên Phúc | ||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Chung Như Anh | Nghiên cứu sinh | Trường Đại học Tây Nguyên | ||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Vũ Xuân Tạo | Tiến sĩ | Trung tâm Sinh học Thực nghiệm - Viện Ứng dụng Công nghệ, Bộ KH&CN | ||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Đào Ngọc Ánh | Cử nhân | Trung tâm Sinh học Thực nghiệm, Viện Ứng dụng Công nghệ - Bộ Khoa học và Công nghệệ | ||||||||||||||||||||||
24 | 18 | Khúc Thị An | Thạc sĩ | Viện CNSH & MT, Trường Đại học Nha Trang | ||||||||||||||||||||||
25 | 19 | LÊ QUANG THÁI | Thạc sĩ | Mae Fah Luang University | ||||||||||||||||||||||
26 | 20 | Đoàn Thị Tuyết Lê | Thạc sĩ | Đại học Lạc Hồng | ||||||||||||||||||||||
27 | 21 | Trần Gia Đại | Cử nhân | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | ||||||||||||||||||||||
28 | 22 | Nguyễn Lê Hưng | Sinh viên | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên | ||||||||||||||||||||||
29 | 23 | Trần Minh Định | TS | Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Tây Nguyên | ||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Phạm Lệ Giang | Sinh viên | Đại học Nông Lâm Thái Nguyên | ||||||||||||||||||||||
31 | 25 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | Tiến sỹ | Đại học Lâm nghiệp | ||||||||||||||||||||||
32 | 26 | Lương Thị Kim Xinh | Đi làm | Công ty TNHH Xây dựng và Giáo dục Thiên Cảnh | ||||||||||||||||||||||
33 | 27 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Cử nhân đại học | Viện nghiên cứu và phát triển nấm ăn, nấm dược liệu | ||||||||||||||||||||||
34 | 28 | Trần Cẩm Tú | Cử nhân | Viện Nghiên cứu và Phát triển nấm ăn, nấm dược liệu | ||||||||||||||||||||||
35 | 29 | Nguyễn Hồng Ngọc | Cử nhân Công nghệ sinh học | Viện NC & PT nấm ăn, nấm dược liệu | ||||||||||||||||||||||
36 | 30 | Thái Hạnh Dung | Tiến sĩ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | ||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Nguyễn Thanh Huyền | Thạc sĩ | Khoa Công nghệ sinh học, Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Ngô Chí Quyền | Cử nhân | Viện nghiên cứu và phát triển nấm ăn, nấm dược liệu VNUA | ||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Phạm Văn Lộc | Thạc sĩ | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Bùi Thị Hương | Tiến sĩ | Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch | ||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Đặng Thị Thanh Tâm | TS | Khoa Công nghệ Sinh học, Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Đinh Trường Sơn | TS | Khoa Công nghệ sinh học, Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
43 | 37 | Nguyễn Thị Bích Lưu | Thạc sĩ | Khoa CNSH, HVNNVN | ||||||||||||||||||||||
44 | 38 | Phương Hữu Pha | Thạc sĩ | Bộ môn Sinh học, Khoa Công nghệ sinh học, Học viện nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
45 | 39 | Nguyễn Huy Thuần | PGS. TS | Đại học Duy Tân | ||||||||||||||||||||||
46 | 40 | Nguyễn Duy Khương | Sinh viên | ĐH Duy Tân | ||||||||||||||||||||||
47 | 41 | Nguyễn Thành Trung | Tiến sĩ | Trung tâm CNSH Dược, Trường Y-Dược, Đại học Duy Tân | ||||||||||||||||||||||
48 | 42 | Đồng Huy Giới | PGS.TS. | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
49 | 43 | Đặng Trần Khánh Linh | Sinh viên | Trường Y - Dược , Đại học Duy Tân | ||||||||||||||||||||||
50 | 44 | Lê Nguyễn Gia Thi | Cử nhân Công nghệ sinh học | Đại học Duy Tân, TP Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||
51 | 45 | Nguyễn Hữu Đức | Tiến sĩ | Khoa Công nghệ sinh học-Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
52 | 46 | Nguyễn Thị Nhiên | Tiến sĩ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
53 | 47 | Nguyễn Thị Lâm Hải | Tiến sĩ | Học Viện Nông nghiệp Việt Nam, khoa Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
54 | 48 | Nguyễn Thị Mơ | Cử nhân đại học | Viện nghiên cứu và phát triển nấm ăn, nấm dược liệu | ||||||||||||||||||||||
55 | 49 | Trần Thị Bình Nguyên | TS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
56 | 50 | Nguyễn Dư Hoàng | Không | Viện nghiên cứu và phát triển nấm ăn nấm dược liệu Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
57 | 51 | Nguyễn Thùy Ninh | Cử nhân | Viện Nghiên cứu và phát triển nấm ăn nấm dược liệu | ||||||||||||||||||||||
58 | 52 | Nông Thị Huệ | Tiến sĩ | Khoa Công nghệ sinh học, Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
59 | 53 | Ngô Thị Thương | Thạc sĩ | Viện NCKH&ƯD - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | ||||||||||||||||||||||
60 | 54 | Dương Đăng Tú | Kĩ sư công nghệ sinh học | Viện phân tích ADN VÀ DI TRUYỀN | ||||||||||||||||||||||
61 | 55 | Bùi Thị Ánh Nguyệt | Cử nhân Công nghệ sinh học | Công ty TNHH Công nghệ sinh học xanh Nhật Lan | ||||||||||||||||||||||
62 | 56 | Hoàng Hương Ngọc | Sinh viên | Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên | ||||||||||||||||||||||
63 | 57 | Bùi Thị Thuỷ | Tiến sĩ | Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng-Viện KHLN VN | ||||||||||||||||||||||
64 | 58 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | Cử nhân | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | ||||||||||||||||||||||
65 | 59 | Phạm Minh Tuấn | Không | Viện Nghiên cứu và phát triển nấm ăn nấm dược liệu | ||||||||||||||||||||||
66 | 60 | Bùi Thị Hương Quỳnh | Sinh viên | Trường đại học Khoa học Tự Nhiên | ||||||||||||||||||||||
67 | 61 | Mẫn Hồng Phước | Tiến sĩ | Viện Công nghệ sinh học | ||||||||||||||||||||||
68 | 62 | ĐẶNG NGỌC NĂNG | Giám Đốc | Công ty TNHH Biomart Việt | ||||||||||||||||||||||
69 | 63 | Phạm Thị Thủy | Thạc sĩ | Viện nghiên cứu sinh học ứng dụng | ||||||||||||||||||||||
70 | 64 | Le Thi Hoang Yen | TS | TT Sinh học thực nghiệm, Viện Ứng dụng công nghệ, Bộ Khoa học và Công nghệ | ||||||||||||||||||||||
71 | 65 | Trần Gia Bửu | Tiến sỹ | Đại Học Tôn Đức Thắng | ||||||||||||||||||||||
72 | 66 | Phạm Đức Toàn | Tiến sỹ | Đại Học Tôn Đức Thắng | ||||||||||||||||||||||
73 | 67 | Trình Quỳnh Diệu | Tiến sỹ | Đại Học Tôn Đức Thắng | ||||||||||||||||||||||
74 | 68 | Huỳnh văn cường | Nghiên cứu về nấm | Cty tnhh sx xd tm Huỳnh cường | ||||||||||||||||||||||
75 | 69 | TRẦN THỊ HƯƠNG | THẠC SỸ | KHOA NÔNG HỌC - PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP TẠI ĐỒNG NAI | ||||||||||||||||||||||
76 | 70 | Quách Đình Huy | Kỹ sư | Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
77 | 71 | Phạm Châu Huỳnh | Tiến sĩ | Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||
78 | 72 | Nguyễn Quyết | Tiến sĩ | Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||
79 | 73 | Phan Tiến Dũng | Thạc sĩ | Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||
80 | 74 | Đặng Thị Hạnh | Đại học | Trường Thcs Phúc Yên | ||||||||||||||||||||||
81 | 75 | Bùi Huyền Trang | Sinh viên | VNUA | ||||||||||||||||||||||
82 | 76 | Nguyễn Kỳ Dản | Đại Học | Cơ sở nấm bào ngư tại Hưng Nguyên, Nghệ An | ||||||||||||||||||||||
83 | 77 | Nguyễn Quốc Trung | Thạc sĩ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
84 | 78 | Lê Đăng Quang | PGS. TS | Viện Kỹ thuật nhiệt đới (Institute for Tropical Technology), VAST | ||||||||||||||||||||||
85 | 79 | Nguyễn Công Thành | Tiến sỹ | Viện Nghiên cứu phát triển bền vững | ||||||||||||||||||||||
86 | 80 | Trần Thị Dung | Sinh viên | Học viện nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
87 | 81 | Lê Phương Thanh | sinh viên | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
88 | 82 | Đỗ Phương Thảo | Sinh viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
89 | 83 | Lê Thanh Nhàn | Cử nhân | Viện Công nghệ sinh học ứng dụng (ABI) | ||||||||||||||||||||||
90 | 84 | Trần Thị Ngọc Anh | Cử nhân | Viện công nghệ sinh học ứng dụng (ABI) | ||||||||||||||||||||||
91 | 85 | Ngô Tiến Lý Đức | Cử nhân | Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | ||||||||||||||||||||||
92 | 86 | Phùng Bác Nhã | Cử nhân | Trường Đại học Mở TP.HCM | ||||||||||||||||||||||
93 | 87 | Trần Thị Cẩm Hằng | sinh viên | Trường Đại học Mở TP.HCM | ||||||||||||||||||||||
94 | 88 | Võ Hồ Thúy Vy | sinh viên | Trường Đại học Mở TP.HCM | ||||||||||||||||||||||
95 | 89 | Võ Đình Trung | Kĩ Sư | Trang trại nấm | ||||||||||||||||||||||
96 | 90 | Trần Nam | Cử nhân | Công ty Cổ phần Công nghệ TBR | ||||||||||||||||||||||
97 | 91 | Nguyễn Quốc Huy | Cử nhân | HTX Nấm Tam Đảo | ||||||||||||||||||||||
98 | 92 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Sinh Viên | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
99 | 93 | NGUYỄN KHU | Sinh viên | K65CNSHP | ||||||||||||||||||||||
100 | 94 | Đặng Thái Dương | Sinh viên | Học Viện nông nghiệp Việt Nam |