| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: Giấy ủy quyền ký E- HSDT (nếu có); - Giấy ủy quyền ký Thỏa thuận liên danh (nếu có) - Cam kết bằng văn bản về việc không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm cung cấp; - Cam kết miễn trừ trách nhiệm và bồi thường toàn bộ thiệt hại, chi phí phát sinh (nếu có) cho bên mua trong trường hợp có khiếu nại của bên thứ ba về quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa do bên bán cung cấp; - Báo cáo kiểm toán độc lập chứng minh tỷ lệ nội địa hóa của hàng hóa chào thầu hoặc tài liệu của Bộ Công Thương chứng minh tỷ lệ nội địa hóa đạt ≥ 25% (nếu có). Hàng hóa không đáp ứng yêu cầu nêu trên sẽ không được xem xét ưu đãi hàng hóa trong nước. Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Bảng chào thông số kỹ thuật (tuyên bố đáp ứng kỹ thuật) của các hàng hóa/ dịch vụ chào thầu theo yêu cầu tại Bảng 1- Mục 2.2- Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật (E- HSDT không nộp Bảng chào thông số kỹ thuật trước thời điểm đóng thầu sẽ không được bổ sung làm rõ trong quá trình đánh giá E- HSDT, và sẽ bị xem xét đánh giá là không đạt ở bước đánh giá về kỹ thuật); - Biên bản thử nghiệm của đơn vị thử nghiệm độc lập phát hành hoặc phòng thí nghiệm của nhà sản xuất nhưng kết quả thử nghiệm phải được chứng kiến, công nhận từ các cơ quan kiểm tra quốc tế độc lập như: KEMA, CESI v.v... cho hàng hóa có cùng chủng loại, nhà sản xuất với hàng hóa chào thầu được yêu cầu tại Chương V, Mục 2.2.3- Danh mục các tài liệu chứng minh nguồn gốc và chất lượng hàng hóa, có đầy đủ các hạng mục thử nghiệm được nêu tại Chương V, Mục 2.2- Yêu cầu thông số kỹ thuật của E- HSMT. - Xác nhận vận hành của người sử dụng: Có ít nhất 02 giấy xác nhận của đơn vị quản lý vận hành chứng minh hàng hoá theo yêu cầu tại Chương V, Mục 2.2.3- Danh mục các tài liệu chứng minh nguồn gốc và chất lượng hàng hóa có cùng chủng loại, nhà sản xuất, nước sản xuất với hàng hoá chào thầu đã vận hành ổn định, đạt yêu cầu trong thời gian tối thiểu 24 tháng trên lưới điện Việt Nam. - Catalogue, tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành của Nhà sản xuất; Tài liệu bằng tiếng Anh và/ hoặc tiếng Việt: Chứng minh tính đáp ứng của hàng hóa nêu tại Bảng yêu cầu thông số kỹ thuật của hàng hóa chào thầu theo yêu cầu tại Chương V, Mục 2.2- Yêu cầu thông số kỹ thuật. - Giấy phép bán hàng (nếu có). | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: Giấy ủy quyền ký E- HSDT (nếu có); - Giấy ủy quyền ký Thỏa thuận liên danh (nếu có) - Cam kết bằng văn bản về việc không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm cung cấp; - Cam kết miễn trừ trách nhiệm và bồi thường toàn bộ thiệt hại, chi phí phát sinh (nếu có) cho bên mua trong trường hợp có khiếu nại của bên thứ ba về quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa do bên bán cung cấp; - Báo cáo kiểm toán độc lập chứng minh tỷ lệ nội địa hóa của hàng hóa chào thầu hoặc tài liệu của Bộ Công Thương chứng minh tỷ lệ nội địa hóa đạt ≥ 25% (nếu có). Hàng hóa không đáp ứng yêu cầu nêu trên sẽ không được xem xét ưu đãi hàng hóa trong nước. Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Bảng chào thông số kỹ thuật (tuyên bố đáp ứng kỹ thuật) của các hàng hóa/ dịch vụ chào thầu theo yêu cầu tại Bảng 1- Mục 2.2- Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật (E- HSDT không nộp Bảng chào thông số kỹ thuật trước thời điểm đóng thầu sẽ không được bổ sung làm rõ trong quá trình đánh giá E- HSDT, và sẽ bị xem xét đánh giá là không đạt ở bước đánh giá về kỹ thuật); - Biên bản thử nghiệm của đơn vị thử nghiệm độc lập phát hành hoặc phòng thí nghiệm của nhà sản xuất nhưng kết quả thử nghiệm phải được chứng kiến, công nhận từ các cơ quan kiểm tra quốc tế độc lập như: KEMA, CESI v.v... cho hàng hóa có cùng chủng loại, nhà sản xuất với hàng hóa chào thầu được yêu cầu tại Chương V, Mục 2.2.3- Danh mục các tài liệu chứng minh nguồn gốc và chất lượng hàng hóa, có đầy đủ các hạng mục thử nghiệm được nêu tại Chương V, Mục 2.2- Yêu cầu thông số kỹ thuật của E- HSMT. - Xác nhận vận hành của người sử dụng: Có ít nhất 02 giấy xác nhận của đơn vị quản lý vận hành chứng minh hàng hoá theo yêu cầu tại Chương V, Mục 2.2.3- Danh mục các tài liệu chứng minh nguồn gốc và chất lượng hàng hóa có cùng chủng loại, nhà sản xuất, nước sản xuất với hàng hoá chào thầu đã vận hành ổn định, đạt yêu cầu trong thời gian tối thiểu 24 tháng trên lưới điện Việt Nam. - Catalogue, tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành của Nhà sản xuất; Tài liệu bằng tiếng Anh và/ hoặc tiếng Việt: Chứng minh tính đáp ứng của hàng hóa nêu tại Bảng yêu cầu thông số kỹ thuật của hàng hóa chào thầu theo yêu cầu tại Chương V, Mục 2.2- Yêu cầu thông số kỹ thuật. - Giấy phép bán hàng (nếu có). | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | Tên bên mời thầu: CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NGÃI | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương. (Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) Doanh thu bình quân hằng năm (không bao gồm thuế VAT) của 3 năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu có giá trị tối thiểu là 1.005.577.005 VND. | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 đến thời điểm đóng thầu. Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự: Hợp đồng cung cấp rơle các loại - Đã hoàn thành có quy mô (giá trị) tối thiểu: 516.196.196 VND. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | 3.3.1 | Bộ BCU điều khiển ngăn xuất tuyến đường dây 110kV (In=1A; Un=110VAC; Uaux=220VDC).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
22 | 3.3.2 | Rơ le bảo vệ so lệch F87T tích hợp.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
23 | 3.3.3 | Rơ- le bảo vệ quá dòng pha/ chạm đất có hướng F67/67N tích hợp 50/51, 50/51N, 50BF, 27/59, 25, 74, FR và BCU cho ngăn lộ phân đoạn 22kV (In=1A; Un=110VAC; Uaux=220VDC).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
24 | 3.3.4 | Rơ le bảo vệ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
25 | 3.3.5 | Rơ le quá/ kém áp F27/59 - 3 pha (Un=220/380VAC).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | * | Ghi chú 1: Sườn hồ sơ dự thầu (được tổng hợp tự động) này có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu nêu trong HSMT. Nhà thầu cần kiểm tra và đối chiếu thông tin từ hệ thống đấu thầu quốc gia. Bidwinner không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào của nhà thầu về nội dung nêu trong file này | ||||||||||||||||||||||||
28 | ** | Ghi chú 2: File google sheets này được tạo tự động trên hệ thống của bidwinner.info. File này có thể bị xóa sau thời điểm đóng thầu. Nên nhà thầu nếu muốn sử dụng file này cần lưu ý: | ||||||||||||||||||||||||
29 | - Tạo bản copy từ file này để tạo ra file lưu trên Google Drive của mình để đảm bảo tính bảo mật. Cách thao tác: File >> Make a copy | |||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |