ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMã SVHọ và tênGiới tínhTốt nghiệp
2
Xếp loại rèn luyệnTBC
thang điểm 4
Xếp loại
tốt nghiệp
3
1DN19TC3101Lê BậtAnhNamTốt2.68Khá
4
2DN19TC3102Đỗ GiaBảoNamTốt2.51Khá
5
3DN19TC3104Hoàng AnhĐứcNamTốt2.46Trung bình
6
4DN19TC3105Nguyễn DuyĐứcNamTốt2.59Khá
7
5DN19TC3107Cao ThanhDươngNamTốt2.30Trung bình
8
6DN19TC3109Trần QuangHảiNamTốt2.24Trung bình
9
7DN19TC3111Trần Đinh TrungHiếuNamTốt2.95Khá
10
8DN19TC3112Đặng ViệtHoàngNamTốt2.62Khá
11
9DN19TC3113Lưu ĐìnhHoàngNamTốt2.54Khá
12
10DN19TC3118Nguyễn VănHuyNamTốt2.98Khá
13
11DN19TC3119Trác Ngọc HưngHuyNamKhá2.68Khá
14
12DN19TC3120Vũ AnhHuyNamTốt2.44Trung bình
15
13DN19TC3121Đinh AnhKhangNamTốt2.48Trung bình
16
14DN19TC3122Đoàn DuyKhangNamTốt2.38Trung bình
17
15DN19TC3123Nguyễn HuyKhanhNamKhá2.24Trung bình
18
16DN19TC3124Võ MinhKhôiNamTốt2.46Trung bình
19
17DN19TC3125Nguyễn NgânLinhNamTốt2.33Trung bình
20
18DN19TC3127Phạm QuốcMinhNamTốt2.52Khá
21
19DN19TC3128Nguyễn LêNhânNamKhá2.32Trung bình
22
20DN19TC3129Trần TrườngPhướcNamTốt2.75Khá
23
21DN19TC3130Lê MinhPhươngNamTốt2.83Khá
24
22DN19TC3131Trịnh DuyPhươngNamKhá2.10Trung bình
25
23DN19TC3132Phạm QuốcQuânNamTốt2.57Khá
26
24DN19TC3133Ngô MinhQuốcNamTốt2.37Trung bình
27
25DN19TC3134Phạm MinhSangNamTốt2.49Trung bình
28
26DN19TC3135Nguyễn TấnTàiNamKhá2.63Khá
29
27DN19TC3136Phan TấnTàiNamKhá2.17Trung bình
30
28DN19TC3137Tô ĐìnhTàiNamKhá02.03Trung bình
31
29DN19TC3138Võ AnhTàiNamTốt2.37Trung bình
32
30DN19TC3140Nguyễn ĐìnhTháiNamTốt2.75Khá
33
31DN19TC3141Bùi QuốcThiềuNamKhá2.32Trung bình
34
32DN19TC3143Lê MinhTiếnNamTốt2.83Khá
35
33DN19TC3144Phạm QuốcTrọngNamTốt2.73Khá
36
34DN19TC3145Hà MinhTrungNamTốt2.25Trung bình
37
35DN19TC3146Ngô ThanhNamKhá2.35Trung bình
38
36DN19TC3147Phạm Nguyễn ĐăngNamKhá2.24Trung bình
39
37DN19TC3148Cao VănNamTốt2.10Trung bình
40
38DN19TC3150Trần ThanhTùngNamTốt2.35Trung bình
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100