ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
Mã dự án / Project Code:Rev. No.
3
Dự án/ Project:
Ngày/ Date:
4
Chủ đẩu tư/ The owner:
Thiết kế/ Design:
5
Hạng mục/ Item:
Kiểm/ Check:
6
TÍNH HỆ SỐ NHÓM MÓNG CỌC THEO CONVERSE LABARRE
7
8
9
Số hàng cọc theo phương X
n12
10
Số hàng cọc theo phương Y
n21
11
Khoảng cách cọc
e1.2m
12
Đường kính cọc
D0.5m
13
Hệ số nhóm
E0.87
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100