ABCDEFG
1
Ngân hàngMức phí theo kỳ hạn (x,xx%)
2
3 tháng6 tháng9 tháng12 tháng
3
Ngân hàng TMCP Á Châu2.13.44.96.2
4
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam2.13.44.96.2
5
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam2.13.44.96.2
6
Ngân Hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam2.13.44.96.2
7
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam2.13.44.96.2
8
Ngân hàng TMCP Nam Á2.13.44.96.2
9
Ngân hàng TMCP Phương Đông2.13.44.96.2
10
Ngân hàng TMCP Sài Gòn2.13.44.96.2
11
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á2.13.44.96.2
12
Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội2.13.44.96.2
13
Ngân hàng NTHH MTV Shinhan Việt Nam3.44.96.2
14
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam)2.13.44.96.2
15
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam2.13.44.96.2
16
Ngân hàng TMCP Tiên Phong2.13.44.96.2
17
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam2.13.44.96.2
18
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam2.13.44.96.2
19
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam2.13.44.96.2
20
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng2.13.44.96.2
21
Ngân hàng TMCP Bản Việt2.13.44.96.2
22
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh2.13.44.96.2
23
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam2.13.44.96.2
24
Ngân hàng TMCP Kiên Long2.13.44.96.2
25
Công ty Tài Chính TNHH MTV Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng4.96.2
26
Công ty TNHH MTV Home Credit Việt Nam2.13.44.96.2
27
28
*Lưu ý: Những ô trống nghĩa là ngân hàng không chấp nhận trả góp với kỳ hạn đó.
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100