ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
2
SỞ GD&ĐT LẠNG SƠN
3
DANH SÁCH XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
4
5
STTMã Tỉnh/TPTên Tỉnh/TPMã Quận/HuyệnTên Quận/HuyệnMã Xã/ PhườngTên Xã/PhườngLoại Xã/PhườngVăn bản quy địnhVăn bản liên quanTrạng tháiTrạng thái duyệt
6
110Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng01Thị trấn Hữu LũngKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
7
210Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng02Xã Cai KinhKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
8
310Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng04Xã Đồng TânKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
9
410Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng05Xã Đồng TiếnĐBKK612/QĐ-UBDTHiệu lực
10
510Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng06Xã Hồ SơnKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
11
610Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng40Xã Hòa Bình (từ 28/4/2017)ĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
12
710Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng08Xã Hòa LạcKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
13
810Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng09Xã Hòa SơnĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
14
910Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng41Xã Hòa Thắng (từ 28/4/2017)ĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
15
1010Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng11Xã Hữu LiênĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
16
1110Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng12Xã Minh HòaKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
17
1210Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng13Xã Minh SơnKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
18
1310Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng14Xã Minh TiếnKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
19
1410Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng15Xã Nhật TiếnKhó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
20
1510Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng16Xã Quyết ThắngĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
21
1610Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng17Xã Sơn HàKhó khăn582/QĐ-TTgHiệu lực
22
1710Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng42Xã Tân Thành (từ 28/4/2017)Khó khăn861/QĐ-TTgHiệu lực
23
1810Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng20Xã Thanh SơnĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
24
1910Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng45Xã Thiện Tân (Từ 01/01/2020)ĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
25
2010Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng44Xã Vân Nham (Từ 01/01/2020)ĐBKK612/QĐ-UBDTHiệu lực
26
2110Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng23Xã Yên BìnhĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
27
2210Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng24Xã Yên SơnĐBKK861/QĐ-TTgHiệu lực
28
2310Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng46Xã Yên Thịnh (từ ngày 18/01/2022)Khó khănKhácHiệu lực
29
2410Lạng Sơn11Huyện Hữu Lũng43Xã Yên Vượng (từ 28/4/2017)ĐBKK612/QĐ-UBDTHiệu lực
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100