ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Báo Cáo Dòng Tiền
Lưu ý: Kế toán nhập các số liệu hàng tháng
2
3
Năm tài chính bắt đầu: (Tiền) Bắt đầu THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6 THÁNG 7 THÁNG 8 THÁNG 9 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 Tổng cộng
4
1/1/2023
5
Tiền mặt Hiện có (đầu tháng) 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000
6
7
Dòng tiền Thu vào
8
1Thu tiền từ khách hàng -
9
2Thu hồi công nợ -
10
3Tiền lãi gửi Ngân hàng -
11
4Tiền thu khác -
12
5Nộp tiền mặt vào tài khoản ngân hàng -
13
6Khoản vay vốn kinh doanh -
14
Tổng cộng - - - - - - - - - - - -
15
Tổng Tiền mặt Hiện có (trước khi rút tiền mặt) 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000
16
17
18
Dòng tiền Chi ra
19
1Chi trả Nhà cung cấp 1 -
20
2Chi trả Nhà cung cấp 2 -
21
3Chi trả Nhà cung cấp 3 -
22
16Chi trả chiết khấu cho khách hàng -
23
17Chi trả tiền lương và các phụ cấp hàng tháng cho NLĐ -
24
18Chi tiền thưởng NLĐ các dịp Lễ, Tết, các khoản thu nhập ngoài lương của NLĐ -
25
20Chi phí banking: Chuyển khoản, rút và chuyển tiền ngân hàng -
26
21Bảo hiểm xã hội đóng cho NLĐ (phần doanh nghiệp đóng) -
27
22Chi trả phát hành bảo lãnh ngân hàng -
28
23Chi mua văn phòng phẩm, thay mực in, internet… -
29
24Chi trả tiền chuyển phát nhanh Viettel Post, tiền gửi chứng từ bằng Grab -
30
25Chi trả công tác phí cho NLĐ -
31
26Hoàn trả lại khách hàng do đổi trả, không lấy hàng hoặc chuyển nhầm -
32
27Chi cho in ấn catalogue, HSNL, ấn phẩm, thẻ bảo hành… -
33
28Chi phí sử dụng Xe hơi, xăng xe, bảo dưỡng, chi phí cầu đường -
34
29Chi phí chạy các loại Quảng cáo, tiếp thị, tiền website, tên miền, hosting… -
35
30Quỹ tiền mặt Kế toán quản lý -
36
31Rút tiền mặt -
37
32Thuế (VAT, TNDN, nộp ngân sách nhà nước...) -
38
33Chi trả các dịch vụ mua ngoài (chi phí tư vấn, …) -
39
34Tiền thuê nhà, tiền điện nước -
40
35Chi phí giao lưu, tiếp khách -
41
36Chi mua các vật tư, trang thiết bị văn phòng, bảo hộ lao động… -
42
37Chi trả tiền lãi vay -
43
38Các chi phí khác -
44
39Chủ sở hữu rút vốn -
45
Tổng Tiền mặt Chi Ra - - - - - - - - - - - - -
46
47
Tình hình Tiền mặt Hiện tại (Sau khi chi) 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000 1.256.000.000
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100