ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
2
* Chỉ bổ sung số hiệu các QĐ và Ngày ban hành; Ngày hiệu lực, không xóa số liệu cũ
3
Xã / thị trấnTTTRƯỜNG MN-MGKIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNGTRƯỜNG CHUẨN QUỐC GIA
4
ĐạtCấp độSố QĐ; Ngày ban hành; Ngày hiệu lựcNăm đạtGhi chúĐạtMức độSố QĐ; Ngày ban hànhNăm đạtGhi chú
5
Bình Lãnh1MG Bình Lãnhx3
3
405/QĐ-SGDĐT; 27/04/2018; 01/08/2017
2351/QĐ-SGDĐT; 14/12/2021
2017
2021
x1
1
2
1310/QĐ-UBND; 21/04/2009
4006/QĐ- UBND; 11/11/2016
2374/QĐ-SGDDT; 20/12/2021
2009
2016
2021
6
Bình Trị2MG Bình Trịx31068 /QĐ-SGDĐT; 12/ 9 /2018 ; 01/08/20182018x1194/QĐ-UBND; 17/01/20142014
7
Bình Định Bắc3MG Bình Định Bắcx13620/QĐ-UBND; 12/11/2014 2014
8
Bình Định Nam4MG Bình Định Namx362/QĐ-SGDĐT; 31/12/2018; 01/8/20182018x14006/QĐ-UBND; 11/11/2016 2016
9
Bình Phú5MG Bình Phúx14006/QĐ-UBND; 11/11/2016 2016
2023-2025
10
Bình Chánh6MG Bình Chánhx12836/QĐ-UBND;20/9/20182018
11
Bình Quý7MG Bình Quýx365/QĐ-SGDĐT; 21/01/2019; 01/08/20182018x13999/QĐ-UBND; 10/11/2017 2017
12
Hà Lam8MG Hà Lamx31011/QĐ-SGDĐT;09/7/20202020x21014/QĐ-SGDĐT;10/7/20202020
13
9MN Hương Senx31363/QĐ-SGDĐT; 11/09/2015; 11/09/20152015x1
2
4378/QĐ-UBND; 28/12/2011
3266/QĐ-UBND; 31/10/2018
2011
2018
14
10
MNTT Tuổi Thần Tiên
15
11MNTT Hoa Mai
16
12MNTT Ánh Dương
17
Bình Nguyên
13MG Bình Nguyênx1
1
806/QĐ-UBND; 15/03/2013
3389/QĐ-UBND; 08/11/2018
2013
2018
18
14MNTT Hạnh Nguyên
19
Bình Phục15MG Bình Phụcx14378/QĐ-UBND; 28/12/20112011
20
Bình Giang16MG Bình Giangx22352/Q Đ20212021x1
1
3620/QĐ-UBND; 12/11/2014
2021: Kết luận
2014
21
Bình Dương17MG Bình Dươngx32353/QĐ-SGDĐT; 14/12/20212021x1
2
4351/QĐ-UBND; 11/11/2015
2376/QĐ-SGDĐT; 20/12/2021
2015
2021
22
Bình Minh18MG Bình Minhx31101/QĐ-SGDĐT; 25/08/2017; 25/08/20172017x1
2
3620/QĐ-UBND; 12/11/2014 3984/QĐ-UBND; 10/11/20172014
2017
23
Bình Đào19MG Bình Đàox363/QĐ-SGDĐT; 31/12/20182018x12206/QĐ-UBND; 23/07/20182018
24
Bình Triều20MG Bình Triềux12168/QĐ-UBND; 01/07/20112011
25
Bình Sa21MG Bình Sax31101/QĐ-SGDĐT, 25/08/2017; 25/08/20172017x1
1
3429/QĐ-UBND; 26/10/2012
2206/QĐ-UBND; 23/07/2018
2012
2018
26
Bình Hải22MG Bình Hảix31363/QĐ-SGDĐT; 11/09/2015; 9/11/20152015x1
2
194/QĐ-UBND; 17/01/2014
3266/QĐ-UBND; 31/10/2018
2014
2018
10/2020
27
Bình Tú23MG Bình Túx31555/QĐ-SGDĐT; 01/11/2019; 01/11/20192019x1
2
1908/QĐ-UBND; 20/06/2007
1573/QĐ-SGDĐT; 04/11/2019
2007
2019
28
Bình Trung24MG Bình Trungx13413/QĐ-UBND; 20/09/2017 2017
29
25MNTT Trúc Đào
30
Bình An26MG Bình Anx31733/QĐ-SGDĐT; 23/08/20212021x21740/QĐ-SGDĐT; 24/8/20212021
31
Bình Nam27MG Bình Namx3 09/QĐ-SGDĐT; 04/01/2021; 04/01/20212021x243/QĐ-SGDĐT; 07/01/20212021
32
Bình Quế28MG Bình Quếx12836/QĐ-UBND; 20/9/20182018
33
1523
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101