A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÍ THI IẾNG ANH ĐỊNH KỲ NGÀY 30/10/2022 VÀ 18/09/2022 | ||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||
6 | TT | Số thẻ SV | Họ và tên | Lớp | Thời gian nộp | Ghi chú | |||||||||||||
7 | 1 | 111141101144 | Phan Đình Phúc | 10X2A | 180922 | ||||||||||||||
8 | 2 | 103180181 | Ngô Đức Trung | 18C4CLC | 180922 | ||||||||||||||
9 | 3 | 101180286 | Nguyễn Thaành Công | 18CDTCLC | 301022 | ||||||||||||||
10 | 4 | 117180004 | Nguyễn Ngọc Cảnh | 18MT | 301022 | ||||||||||||||
11 | 5 | 107180316 | Tài Thị Ngọc Hiền | 18SH | 180922 | ||||||||||||||
12 | 6 | 101190044 | Châu Quang Sâm | 19C1A | 180922 | ||||||||||||||
13 | 7 | 101190072 | Đặng Văn Ý | 19C1A | 180922 | ||||||||||||||
14 | 8 | 101190110 | Đặng Hùng Phong | 19C1B | 180922 | ||||||||||||||
15 | 9 | 101190154 | Phạm Văn Hiếu | 19C1C | 180922 | ||||||||||||||
16 | 10 | 101190170 | Mai HoàNg Nguyên | 19C1C | 180922 | ||||||||||||||
17 | 11 | 101190185 | Nguyễn Văn Thanh | 19C1C | 180922 | ||||||||||||||
18 | 12 | 103190059 | Nguyễn Minh Hoàng | 19C4CLC2 | 301022 | ||||||||||||||
19 | 13 | 103190098 | Nguyễn Tiến Dũng | 19C4CLC3 | 180922 | ||||||||||||||
20 | 14 | 101190426 | Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ | 19CDTCLC3 | 180922 | ||||||||||||||
21 | 15 | 105190014 | Phạm Anh Hùng | 19DCLC1 | 301022 | ||||||||||||||
22 | 16 | 105190060 | Nguyễn Quốc Bảo Huy | 19DCLC2 | 180922 | ||||||||||||||
23 | 17 | 105190071 | Đặng Hữu Phi | 19DCLC2 | 180922 | ||||||||||||||
24 | 18 | 105190137 | Nguyễn Tiến Đạt | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
25 | 19 | 105190154 | Đặng Ngọc Phương Nam | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
26 | 20 | 105190158 | Huỳnh Tấn Nhựt | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
27 | 21 | 105190166 | Nguyễn Đình Thạo | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
28 | 22 | 105190167 | Nguyễn Hữu Thịnh | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
29 | 23 | 105190168 | Trương Văn Thuận | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
30 | 24 | 105190430 | Phạm Trung Kiên | 19DCLC4 | 180922 | ||||||||||||||
31 | 25 | 106190051 | Lưu Thanh Bình | 19DTCLC2 | 180922 | ||||||||||||||
32 | 26 | 106190142 | Trần Đình An | 19DTCLC4 | 301022 | ||||||||||||||
33 | 27 | 107190009 | Phan Thị Thu Hà | 19H2CLC1 | 301022 | ||||||||||||||
34 | 28 | 107190014 | Võ Thị Minh Hiếu | 19H2CLC1 | 301022 | ||||||||||||||
35 | 29 | 107190023 | Đặng Trịnh Khánh Linh | 19H2CLC1 | 301022 | ||||||||||||||
36 | 30 | 107190031 | Huỳnh Trang Thảo Nhi | 19H2CLC1 | 301022 | ||||||||||||||
37 | 31 | 107190039 | Vũ Thanh Thanh | 19H2CLC1 | 301022 | ||||||||||||||
38 | 32 | 107190042 | Huỳnh Đức Thiện | 19H2CLC1 | 301022 | ||||||||||||||
39 | 33 | 107190089 | Võ Hoàng Nhi | 19H2CLC2 | 301022 | ||||||||||||||
40 | 34 | 107190097 | Hà Dược Thảo | 19H2CLC2 | 180922 | ||||||||||||||
41 | 35 | 107190142 | Nguyễn Sỹ Thế Anh | 19KTHH1 | 180922 | ||||||||||||||
42 | 36 | 107190156 | Đinh Văn Hiếu | 19KTHH1 | 180922 | ||||||||||||||
43 | 37 | 107190163 | Nguyễn Thùy Linh | 19KTHH1 | 180922 | ||||||||||||||
44 | 38 | 107190187 | Phan Thanh Tú | 19KTHH1 | 180922 | ||||||||||||||
45 | 39 | 107190190 | Hồ Tất Thị Vi | 19KTHH1 | 301022 | ||||||||||||||
46 | 40 | 107190196 | Nguyễn Thị Kim Anh | 19KTHH2 | 180922 | ||||||||||||||
47 | 41 | 107190200 | Phan Văn Căn | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
48 | 42 | 107190202 | Phạm Văn Đạt | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
49 | 43 | 107190207 | Ngô Thị Kim Hạnh | 19KTHH2 | 180922 | ||||||||||||||
50 | 44 | 107190216 | Lê Thị Thuý Linh | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
51 | 45 | 107190218 | Nguyễn Hoàng Văn Long | 19KTHH2 | 180922 | ||||||||||||||
52 | 46 | 107190221 | Trịnh Duy Nam | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
53 | 47 | 107190236 | Lê Thị Thanh Tiền | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
54 | 48 | 107190243 | Phan Thị Thảo Uyên | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
55 | 49 | 107190219 | Phan Thị Như Mai | 19KTHH2 | 301022 | ||||||||||||||
56 | 50 | 118190012 | Trần Đức Hoàng | 19KXCLC1 | 301022 | ||||||||||||||
57 | 51 | 104190002 | Võ Công Bình | 19NCLC | 301022 | ||||||||||||||
58 | 52 | 104190004 | Trần Công Chương | 19NCLC | 301022 | ||||||||||||||
59 | 53 | 118190088 | Nguyễn Minh Du | 19QLCN1 | 301022 | ||||||||||||||
60 | 54 | 118190146 | Hoàng Lê Tú Anh | 19QLCN2 | 301022 | ||||||||||||||
61 | 55 | 118190194 | Hồ Minh Thuận | 19QLCN2 | 180922 | ||||||||||||||
62 | 56 | 117190014 | Huỳnh Thị Minh Hiếu | 19QLMT | 301022 | ||||||||||||||
63 | 57 | 117190028 | Phạm Thị Ngọc Thơ | 19QLMT | 301022 | ||||||||||||||
64 | 58 | 117190033 | Trần Thị Thùy Trang | 19QLMT | 301022 | ||||||||||||||
65 | 59 | 107190299 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 19SH2 | 180922 | ||||||||||||||
66 | 60 | 107190345 | Võ Đức Trung | 19SH2 | 180922 | ||||||||||||||
67 | 61 | 107190325 | Đoàn Thanh Nguyên | 19SH2 | 301022 | ||||||||||||||
68 | 62 | 102190137 | Hoàng Thái Sơn | 19TCLC_DT3 | 180922 | ||||||||||||||
69 | 63 | 102190139 | Nguyễn Thành Thân | 19TCLC_DT3 | 180922 | ||||||||||||||
70 | 64 | 102190160 | Trương Thị Mỹ Duyên | 19TCLC_DT4 | 180922 | ||||||||||||||
71 | 65 | 102190172 | Huỳnh Thị Ái Linh | 19TCLC_DT4 | 180922 | ||||||||||||||
72 | 66 | 102190222 | Huỳnh Thị Khánh Linh | 19TCLC_DT5 | 180922 | ||||||||||||||
73 | 67 | 105190317 | Trần Vĩnh Tới | 19TDHCLC3 | 180922 | ||||||||||||||
74 | 68 | 105190319 | Phạm Quang Trung | 19TDHCLC3 | 180922 | ||||||||||||||
75 | 69 | 105190292 | Nguyễn Phúc Lê Huy | 19TDHCLC3 | 301022 | ||||||||||||||
76 | 70 | 105190380 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 19TDHCLC5 | 180922 | ||||||||||||||
77 | 71 | 111190001 | Trần Văn An | 19THXD | 180922 | ||||||||||||||
78 | 72 | 111190006 | Phạm Thành Đạt | 19THXD | 180922 | ||||||||||||||
79 | 73 | 111190012 | Nguyễn Văn Hoàng | 19THXD | 180922 | ||||||||||||||
80 | 74 | 111190019 | Trần Minh Vĩnh Hữu | 19THXD | 301022 | ||||||||||||||
81 | 75 | 111190040 | Huỳnh Văn Tuấn | 19THXD | 301022 | ||||||||||||||
82 | 76 | 111190042 | Mai Văn Vui | 19THXD | 301022 | ||||||||||||||
83 | 77 | 110190061 | Hoàng Trọng Nam | 19X1CLC2 | 301022 | ||||||||||||||
84 | 78 | 110190118 | Ngô Sỹ Anh Tuấn | 19X1CLC3 | 180922 | ||||||||||||||
85 | 79 | 101200015 | Lê Văn Chung | 20C1A | 180922 | ||||||||||||||
86 | 80 | 101200089 | Dương Văn Đô | 20C1B | 180922 | ||||||||||||||
87 | 81 | 101200099 | Hoàng Trung Hưng | 20C1B | 180922 | ||||||||||||||
88 | 82 | 101200103 | Trần An Khánh | 20C1B | 180922 | ||||||||||||||
89 | 83 | 101200141 | Phạm Anh Tuấn | 20C1B | 301022 | ||||||||||||||
90 | 84 | 101200155 | Chu Đình Điệp | 20C1C | 180922 | ||||||||||||||
91 | 85 | 101200159 | Phan Công Ánh Dương | 20C1C | 301022 | ||||||||||||||
92 | 86 | 101200162 | Nguyễn Huỳnh Hảo | 20C1C | 180922 | ||||||||||||||
93 | 87 | 101200187 | Nguyễn Khoa Phương | 20C1C | 301022 | ||||||||||||||
94 | 88 | 101200205 | Nguyễn Thanh Trường | 20C1C | 301022 | ||||||||||||||
95 | 89 | 103200031 | Trần Công Thắng | 20C4A | 180922 | ||||||||||||||
96 | 90 | 103200065 | Nguyễn Đức Thái | 20C4B | 301022 | ||||||||||||||
97 | 91 | 101200230 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 20CDT1 | 180922 | ||||||||||||||
98 | 92 | 101200255 | Lê Phước Long Vũ | 20CDT1 | 301022 | ||||||||||||||
99 | 93 | 101200280 | Nguyễn Ngọc Phú | 20CDT2 | 301022 | ||||||||||||||
100 | 94 | 101200282 | Trương Văn Phương | 20CDT2 | 180922 |