A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHÍNH SÁCH GIÁ 2021 | ||||||||||||||||||||||||
2 | STT | MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | THÔNG TIN SẢN PHẨM | NHÃN HIỆU | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ LẺ | GHI CHÚ | |||||||||||||||||
3 | B01 | TPG GR - R.N1 | GHẾ NHA KHOA ROSON N1 | Bô nhổ dễ dàng tháo ra vệ sinh Sử dụng đèn Halogen, đệm PU. | ROSON | SET | 39,600,000 ₫ | ||||||||||||||||||
4 | B02 | TPG GR - R.N1+ | GHẾ NHA KHOA ROSON N1 | Bô nhổ dễ dàng tháo ra vệ sinh Sử dụng đèn LED, đệm da xịn. | ROSON | SET | 41,800,000 ₫ | ||||||||||||||||||
5 | B03 | TPG GR - R.N2 | GHẾ NHA KHOA ROSON N2 | Bô nhổ dễ dàng tháo ra vệ sinh Sử dụng đèn LED, đệm da PU | ROSON | SET | 46,750,000 ₫ | Đổi đệm PU --> Da xịn + 2.000.00đ | |||||||||||||||||
6 | B04 | TPG GR - R.N2+ | GHẾ NHA KHOA ROSON N2+ | Bô nhổ dễ dàng tháo ra vệ sinh Sử dụng đèn LED, đệm da PU. Thiết kế mâm chính giống Roson S1 | ROSON | SET | 46,750,000 ₫ | Đổi đệm PU --> Da xịn + 2.000.00đ | |||||||||||||||||
7 | B05 | TPG GR - R.N3 | GHẾ NHA KHOA ROSON N3 | Tích hợp sẵn đèn trám, tay lấy cao. Đệm da xịn. | ROSON | SET | 63,800,000 ₫ | ||||||||||||||||||
8 | B06 | TPG GR - R.S1 | GHẾ NHA KHOA ROSON S1 | Thiết kế đẹp mắt. Sử dụng đèn LED, đệm da xịn | ROSON | SET | 51,480,000 ₫ | ||||||||||||||||||
9 | B07 | TPG GR - R.S3 | GHẾ NHA KHOA ROSON S3 | Hệ thống nâng hạ toàn phần. Đệm PU, đèn LED . | ROSON | SET | 61,600,000 ₫ | Đổi đệm PU --> Da xịn + 2.000.00đ | |||||||||||||||||
10 | B08 | TPG GR - R.S3+ | GHẾ NHA KHOA ROSON S3 | Hệ thống nâng hạ toàn phần. Mâm rời, đệm da xịn | ROSON | SET | 75,680,000 ₫ | ||||||||||||||||||
11 | B09 | TPG GR - R.S6 | GHẾ NHA KHOA ROSON S6 | Hệ thống nâng hạ toàn phần. Tích hợp bộ hút trung tâm. Đệm PU, đèn LED siêu sáng. | ROSON | SET | 79,200,000 ₫ | Đổi đệm PU --> Da xịn + 2.000.00đ | |||||||||||||||||
12 | B10 | TPG GR - HK.610 | GHẾ NHA KHOA HK610 | Thiết kế bắt mắt, sử dụng đèn LED Đệm da xịn. | HONGKE | SET | 49,500,000 ₫ | ||||||||||||||||||
13 | B11 | TPG GR - HK.610A | GHẾ NHA KHOA HK 610A | Thiết kế bắt mắt , phù hợp với xu thế | HONGKE | SET | 64,680,000 ₫ | Đổi đệm PU --> Da xịn + 2.000.00đ | |||||||||||||||||
14 | B12 | TPH TS - ĐƠN | TỦ CỰC TÍM ĐƠN | Tặng kèm 16 khay tủ Bảo hành 1 năm | SINOLE | BỘ | 2,310,000 ₫ | ||||||||||||||||||
15 | B13 | TPH TS - ĐÔI | TỦ CỰC TÍM ĐÔI | Tặng kèm 30 khay tủ Bảo hành 1 năm | SINOLE | BỘ | 4,950,000 ₫ | ||||||||||||||||||
16 | B14 | TPC MNK - DON | MÁY NÉN KHÍ ĐƠN | Công suất 545W Đảm bảo hoạt động cho 1 ghế | KEYOUNG | BỘ | 5,500,000 ₫ | ||||||||||||||||||
17 | B15 | TPC MNK - DOI | MÁY NÉN KHÍ ĐÔI | Công suất 840W. Đảm bảo hoạt động cho 2 ghế | KEYOUNG | BỘ | 6,160,000 ₫ | ||||||||||||||||||
18 | B16 | TPC MNK - BA | MÁY NÉN KHÍ BA | Công suất 1090W. Đảm bảo hoạt động cho 3 ghế | KEYOUNG | BỘ | 9,900,000 ₫ | ||||||||||||||||||
19 | B17 | TPM MXDĐ - QIN | MÁY CHỤP X-QUANG QIN | Bảo hành 1 năm Điện áp ống : 70Kv Dòng điện ống : 1mA | QIN | BỘ | 24,750,000 ₫ | ||||||||||||||||||
20 | B18 | TPM MXDĐ - DS | MÁY CHỤP X-QUANG QIN CẦM TAY | Bảo hành 1 năm Điện áp ống : 60Kv Dòng điện ống : 1mA | QIN | BỘ | 24,750,000 ₫ | ||||||||||||||||||
21 | B19 | TPM MXDĐ - HQY.B2 | MÁY CHỤP X-QUANG HQY-B2 | Bảo hành 1 năm Điện áp ống : 60Kv Dòng điện ống : 0.8.mA | HAIQING | BỘ | 25,850,000 ₫ | ||||||||||||||||||
22 | B20 | TPM MXDĐ - HCQ.P | MÁY CHỤP X-QUANG FLYER | Bảo hành 1 năm Điện áp ống : 60Kv Dòng điện ống : 1.5.Ma Thời gian phát tia : 0 - 2.5s | FLYER | BỘ | 24,750,000 ₫ | ||||||||||||||||||
23 | B21 | TMP MSC - VRN | MÁY SCAN VRN EQ-600 | Độ phân giải 35 lp/mm Kích thước máy : 305 x 211 x 182 mm Tấm hứng tia : 34 x 55 mm | VRN | BỘ | 55,000,000 ₫ | ||||||||||||||||||
24 | B22 | TPM SS - HQ | SENSOR KỸ THUẬT SỐ VATECH | Độ phân giải 33.78 lp/mm | VATECH | BỘ | 55,000,000 ₫ | ||||||||||||||||||
25 | B23 | TPM SS - ATC | SENSOR KỸ THUẬT SỐ ATECO | Độ phân giải 27lp/mm | ATECO | BỘ | 52,800,000 ₫ | ||||||||||||||||||
26 | B24 | TPM SS - HD | SENSOR KỸ THUẬT SỐ HANDY | Độ phân giải 18lp/mm | HDR | BỘ | 35,200,000 ₫ | ||||||||||||||||||
27 | B25 | TPM SS - ECO | SENSOR KỸ THUẬT SỐ ECO | Độ phân giải 18lp/mm | APPLEDENTAL | BỘ | 22,000,000 ₫ | ||||||||||||||||||
28 | B26 | TPH NHBTĐ - 18L | NỒI HẤP BÁN TỰ ĐỘNG | Dung tích 18L 2 khay để đồ Kich thước lòng chứa : 23 x 36 cm | ICANCLAVE | SET | 13,200,000 ₫ | ||||||||||||||||||
29 | B27 | TPH NHTĐ - 23L | NỒI HẤP SẤY TỰ ĐỘNG | Dung tích 23L 3 khay để đồ Kich thước lòng chứa : 24,7 x 45 cm | ICANCLAVE | SET | 31,900,000 ₫ | ||||||||||||||||||
30 | B28 | TPH MRDC - 1.4L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 1,4L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Kich thước lòng chứa : 21 x 19 x 16.5 cm | JEERIMFN | SET | 1,540,000 ₫ | ||||||||||||||||||
31 | B29 | TPH MRDC - 1.4L+ | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 1,4L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Kich thước lòng chứa : 17.5 x 14.5 x 7 cm | JEKEN | SET | 1,650,000 ₫ | ||||||||||||||||||
32 | B30 | TPH MRDC - 2.5L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 2,5L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa :25 x 15 x 8 cm | JEKEN | SET | 2,420,000 ₫ | ||||||||||||||||||
33 | B31 | TPH MRDC - 3L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 3L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa : 24 x 14 x 8 cm | GTSONIC | SET | 3,300,000 ₫ | ||||||||||||||||||
34 | B32 | TPH MRDC - 5L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 5L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa : 24 x 14 x 10 cm | JEKEN | SET | 4,400,000 ₫ | ||||||||||||||||||
35 | B33 | TPH MRDC - 10L.CC | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 10L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. | JEERIMFN | SET | 8,250,000 ₫ | ||||||||||||||||||
36 | B34 | TPH MRDC - 10L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 10L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa : 30 x 24 x 15 cm | ULTRASONIC | SET | 7,150,000 ₫ | ||||||||||||||||||
37 | B35 | TPH MRDC - 15L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 15L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa : 33 x 30 x 15 cm | ULTRASONIC | SET | 9,350,000 ₫ | ||||||||||||||||||
38 | B36 | TPH MRDC - 22L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 22L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa : 50 x 30 x 15 cm | ULTRASONIC | SET | 11,550,000 ₫ | ||||||||||||||||||
39 | B37 | TPH MRDC - 30L | MÁY RUNG RỬA | Dung tích 30L Sử dụng sóng siêu âm làm sạch dụng cụ Có chế độ nước nóng. Kich thước lòng chứa : 50 x 30 x 20 cm | ULTRASONIC | SET | 14,850,000 ₫ | ||||||||||||||||||
40 | B38 | TPM TBK - MSK | MÁY SÁT KHUẨN | Máy sát khuẩn không khí Máy phun sương siêu âm | WESTCODE | SET | 5,379,000 ₫ | Tặng kèm 1 can nước khử khuẩn ASA 5L | |||||||||||||||||
41 | B39 | TPQ C - MD2000C | CAMERA NỘI SOI MD2000 | Camera 2.0 Megapixel Bộ lưu trữ 8G | NONE | BỘ | 3,520,000 ₫ | ||||||||||||||||||
42 | B40 | TPQ C - DA-ST01 | CAMERA NỘI SOI DA-ST01 | Cảm biến CMOS 1/4 Phạm vi lấy nét : 5mm - 50mm | DALAUDE | BỘ | 3,080,000 ₫ | ||||||||||||||||||
43 | B41 | TPQ C - CF682 | CAMERA NỘI SOI | Camera 1.3 Megapixel Kết nối không dây tới laptop, điện thoại | MLG | BỘ | 3,850,000 ₫ | ||||||||||||||||||
44 | B42 | TPQ C - DYM | CAMERA NỘI SOI | Camera 5.0 Megapixel Màn hình full HD (1024x1080) Kết nối không dây tới laptop | DYM | BỘ | 5,720,000 ₫ | ||||||||||||||||||
45 | B43 | TPQ C - DA300 | CAMERA NỘI SOI | Camera 5.0 Megapixel Màn hình full HD, siêu mỏng. Kết nối không dây tới laptop | DALAUDE | BỘ | 6,600,000 ₫ | ||||||||||||||||||
46 | B44 | TPQ C - DA200 | CAMERA NỘI SOI | Camera 5.0 Megapixel Màn hình full HD (1024x1080) | DALAUDE | BỘ | 5,500,000 ₫ | ||||||||||||||||||
47 | B45 | TPQ C - DA100 | CAMERA NỘI SOI DA100 | Camera 5.0 Megapixel Màn hình full HD (1024x1080) | DALAUDE | BỘ | 5,500,000 ₫ | ||||||||||||||||||
48 | B46 | TPC ĐT - LED-B | ĐÈN TRÁM | Có đèn led, pin sạc, đế sạc. Cường độ sáng hơn 1200mw/cm2 | PHN | BỘ | 1,100,000 ₫ | ||||||||||||||||||
49 | B47 | TPC ĐT - LED-D | ĐÈN TRÁM | Thời gian sáng lên tới 40s Cường độ sáng : 1200 - 1700mw/cm2 Hoạt động trực tiếp bằng nguồn mà không cần pin. | WOODPECKER | BỘ | 1,650,000 ₫ | Mua 10 tặng 1 | |||||||||||||||||
50 | B48 | TPC ĐT - LED | ĐÈN TRÁM | Bộ gồm : đèn led, đế sạc, sạc, ống dẫn quang. Cường độ sáng : 1100 - 1400 mw/cm2 | PHN | BỘ | 605,00₫ | ||||||||||||||||||
51 | B49 | TPC ĐT - CURING-B | ĐÈN TRÁM | Năng lượng ánh sáng : 1200mw/cm2 Bộ gồm : đèn led, đế sạc, sạc, ống dẫn quang. | PHN | BỘ | 990,00₫ | ||||||||||||||||||
52 | B50 | TPC ĐT1 - VRN | ĐÈN TRÁM | Chế độ 1S chuyên dùng gắn mắc cài. Cường độ sáng : 1400 - 2100 mW/cm2 Tích hợp đầu dò răng sâu, nứt. | VRN | BỘ | 8,250,000 ₫ | ||||||||||||||||||
53 | B51 | TPC ĐT1 - L | ĐÈN TRÁM 1S | 4 chế đô làm việc. Chế độ F0 chuyên dùng gắn mắc cài. Cường độ sáng : 1200 - 2100 mW/cm2 | NONE | BỘ | 2,090,000 ₫ | ||||||||||||||||||
54 | B52 | TPC ĐT - V200 | ĐÈN TRÁM | Cường độ sáng : 1400 - 1900 mW/cm2 3 chế độ sáng. | VRN | BỘ | 2,090,000 ₫ | ||||||||||||||||||
55 | B53 | TPC ĐT - SK | ĐÈN TRÁM & SÁT KHUẨN | Kết hợp chức năng đèn trám và đèn LED với cường độ ánh sáng LED có thể điều chỉnh Thời gian hoạt động từ 5-40s | COXO | BỘ | 3,300,000 ₫ | ||||||||||||||||||
56 | B54 | TPĐ ĐTT - D8DB | ĐÈN TẨY TRẮNG | Cường độ ánh sáng >6000mw/cm2 Thời gian sáng : 1 - 20 phút Kết hợp ánh sáng đỏ chống ê buốt | AKsDent | BỘ | 1,870,000 ₫ | Tặng kèm 1 pank miệng + 1 kính | |||||||||||||||||
57 | B55 | TPĐ ĐTT - D2DB | ĐÈN TẨY TRẮNG | Cường độ ánh sáng >6000mw/cm2 Thời gian sáng : 1 - 20 phút | AKsDent | BỘ | 1,210,000 ₫ | Tặng kèm 1 pank miệng + 1 kính | |||||||||||||||||
58 | B56 | TPĐ ĐTT - DD | ĐÈN TẨY TRẮNG DI ĐỘNG (YDK-TW-F1) | Cường độ ánh sáng >6000mw/cm2 Thời gian sáng : 1 - 20 phút | AKsDent | BỘ | 2,750,000 ₫ | Tặng kèm 1 pank miệng + 1 kính | |||||||||||||||||
59 | B57 | TPĐ ĐTT - DD3CN.D2DB | ĐÈN TẨY TRẮNG DI ĐỘNG 3 CHỨC NĂNG (YDK-TW-F) | Cường độ ánh sáng >6000mw/cm2 Thời gian sáng : 1 - 20 phút 3 chế độ sáng | AKsDent | BỘ | 2,970,000 ₫ | Tặng kèm 1 pank miệng + 1 kính | |||||||||||||||||
60 | B58 | TPĐ ĐTT - DD3CN | ĐÈN TẨY TRẮNG DI ĐỘNG 3 CHỨC NĂNG (YS-TW-E) | Có đế, bánh xe di chuyển. Công suất đèn 30W. Thời gian 1 - 30p 3 chế độ sáng. | RUENSHENG | BỘ | 5,720,000 ₫ | Tặng kèm 1 pank miệng + 1 kính | |||||||||||||||||
61 | B59 | TPĐ ĐTT - M66 | ĐÈN TẨY TRẮNG | Có đế, bánh xe di chuyển. Thời gian sáng : 10 - 30 phút. | MLG | BỘ | 4,950,000 ₫ | Tặng kèm 1 pank miệng + 1 kính | |||||||||||||||||
62 | B60 | TPN MĐTT - Y.SMART | MÁY NỘI NHA Y-SMART | Có 5 tốc độ quay Có thể điều chỉnh từ 125-655 rpm Lực torque cor thể điều chỉnh từ 0.6-3.9N/cm | NONE | BỘ | 3,245,000 ₫ | ||||||||||||||||||
63 | B61 | TPN MĐTT - WESTCODE | MÁY NỘI NHA | Có 5 tốc độ quay Có thể điều chỉnh từ 125-655 rpm Lực torque cor thể điều chỉnh từ 0.6-3.9N/cm | WESTCODE | BỘ | 3,850,000 ₫ | ||||||||||||||||||
64 | B62 | PN MĐVVĐT - CPROCOX | MÁY NỘI NHA | Tốc độ 150 - 650rpm. Lực torque 0.3-2N/cm, có thể điều chỉnh Tự động quay đảo chiều để bảo vệ trâm. Tích hợp đèn LED. Tích hợp đo chiều dài ống tủy. | COXO | BỘ | 14,850,000 ₫ | Tặng kèm 1 vỉ file dẻo | |||||||||||||||||
65 | B63 | TPN MĐV - DTE MINI | MÁY ĐỊNH VỊ CHÓP | Đo chính xác ngay cả chóp tủy khô hay có chất điện phân như máu, huyết thanh. Sai số dưới 0.2mm | DTE | BỘ | 3,850,000 ₫ | ||||||||||||||||||
66 | B64 | TPN MĐV - APEXLOCATE | MÁY ĐỊNH VỊ CHÓP | Đo chính xác ngay cả chóp tủy khô hay có chất điện phân như máu, huyết thanh. Phóng đại vùng chóp tủy với thang đo 11, độ chính xác đạt đến 0.1 mm | WESTCODE | BỘ | 3,080,000 ₫ | ||||||||||||||||||
67 | B65 | TPN MTT - COXO | MÁY ĐO VÀ THỬ TỦY | Vị trí chóp tủy có thể điều chỉnh Dây đo có thể tích hợp với máy VDW RAYPEX6 | COXO | BỘ | 4,620,000 ₫ | ||||||||||||||||||
68 | B66 | TPM MTA - COXO | MÁY TRỘN ALGINATE | Công suất : 350-400W Thời gian làm việc : 1 - 10s Sống vòng xoay : 2900 - 3600 rpm | COXO | BỘ | 13,750,000 ₫ | ||||||||||||||||||
69 | B67 | TPM MTA - CLDN | MÁY TRỘN ALGINATE | Thời gian làm việc : 20s 2 chế độ quay : 120 rpm hoặc 250rpm | LYNCMED | BỘ | 3,630,000 ₫ | ||||||||||||||||||
70 | B68 | TLM MM - M3+ | MÁY MÀI MARATHON | Bảo hành 1 năm Tốc độ 35000 rpm Thân nhựa | SHIYANG | BỘ | 2,145,000 ₫ | ||||||||||||||||||
71 | B69 | TLM MM - M3 | MÁY MÀI MARATHON | Bảo hành 1 năm Tốc độ 35000 rpm | SHIYANG | BỘ | 2,145,000 ₫ | ||||||||||||||||||
72 | B70 | MÁY MÀI MARATHON LÂM SÀNG | Bảo hành 1 năm Tốc độ 35000 rpm | SHIYANG | BỘ | 2,255,000 ₫ | Chưa có đầu thằng, đầu cong | ||||||||||||||||||
73 | B71 | TLM MM - N8 | MÁY MÀI MARATHON | Bảo hành 1 năm Tốc độ 45000 rpm | SHIYANG | BỘ | 3,630,000 ₫ | ||||||||||||||||||
74 | B72 | TLM MM - N8.55 | MÁY MÀI MARATHON | Bảo hành 1 năm Tốc độ 55000 rpm | SHIYANG | BỘ | 3,850,000 ₫ | ||||||||||||||||||
75 | B73 | TLM MMS - S90 | MÁY MÀI STRONG 90 | Bảo hành 1 năm Tốc độ 35000 rpm | SHIYANG | BỘ | 2,090,000 ₫ | ||||||||||||||||||
76 | B74 | TLM MMS - S204 | MÁY MÀI STRONG 204 | Bảo hành 1 năm Tốc độ 35000 rpm | SHIYANG | BỘ | 2,090,000 ₫ | ||||||||||||||||||
77 | B75 | TLM MM - Demco | MÁY DEMCO | Công suất 180W Tốc độ 20000rpm | JINTAI | BỘ | 11,550,000 ₫ | ||||||||||||||||||
78 | B76 | TLM MĐLT - | MÁY ĐÚC LY TÂM | Sử dụng lực quay ly tâm để đẩy kim loại nóng chảy vào ống đúc | JINTAI | BỘ | 2,860,000 ₫ | ||||||||||||||||||
79 | B77 | TPM MEMT - A | MÁY ÉP MÁNG TẨY | Công suất 1000W Trọng lượng 6 Kg | JINGUANG | BỘ | 2,365,000 ₫ | Tặng 1 túi miếng ép | |||||||||||||||||
80 | B78 | TLM MRTC - VT | MÁY RUNG THẠCH CAO VUÔNG TO | Bảo hành 1 năm Công suất 120W Trọng lượng 2Kg | JINGUANG | BỘ | 2,200,000 ₫ | ||||||||||||||||||
81 | B79 | TLM MRTC - VN | MÁY RUNG THẠCH CAO VUÔNG NHỎ | Bảo hành 1 năm Công suất 100W Trọng lượng 1,7Kg | JINGUANG | BỘ | 1,650,000 ₫ | ||||||||||||||||||
82 | B80 | TLM MRTC - TRON | MÁY RUNG THẠCH CAO TRÒN | Bảo hành 1 năm Công suất 100W Trọng lượng 1,7Kg | JINGUANG | BỘ | 990,00₫ | ||||||||||||||||||
83 | B81 | TPN MCG - COXO | MÁY CẮT CONE COXO | Làm nóng trong 2s Nhiệt độ 160 - 200 độ C Pin sử dụng 1,5h liên tục | COXO | BỘ | 880,00₫ | Lấy từ 10 cái trở lên giá 630k | |||||||||||||||||
84 | B82 | TPN MCG - COXO+ | MÁY CẮT CONE WESTCODE | Làm nóng trong 2s Nhiệt độ 160 - 200 độ C Pin sử dụng 1,5h liên tục | WESTCODE | BỘ | 440,00₫ | ||||||||||||||||||
85 | B83 | TPN MĐGT - LGT | MÁY ĐỐT VÀ LÈN GUTTA | WESTCODE | BỘ | 9,790,000 ₫ | |||||||||||||||||||
86 | B84 | TPN MĐGT | MÁY ĐỐT GUTTA | Làm nóng trong 2s Nhiệt độ 160 - 210 độ C Chuyên dùng để lèn chặt gutta trong ống tuỷ | WESTCODE | BỘ | 1,705,000 ₫ | ||||||||||||||||||
87 | B85 | TPN MRT - CX-H1 | MÁY RỬA TỦY | Nong rửa ống tủy | VRN | BỘ | 3,190,000 ₫ | ||||||||||||||||||
88 | B86 | TPL MCC - | MÁY TRƯNG NƯỚC CẤT | Trưng nước cất sử dụng cho nồi hấp sấy tự động | PHN | BỘ | 1,980,000 ₫ | ||||||||||||||||||
89 | B87 | TPĐ MĐG - A | MÁY ĐÓNG TÚI A | Đóng gói sản phẩm. | PHN | BỘ | 2,750,000 ₫ | ||||||||||||||||||
90 | B88 | TPĐ MĐG - B | MÁY ĐÓNG TÚI B | Đóng gói sản phẩm. | PHN | BỘ | 3,080,000 ₫ | ||||||||||||||||||
91 | B89 | TCT BTTK - KT | BỘ KIỂM TỐC TAY KHOAN | Kiểm tra, test thử tay khoan | KEYANG | BỘ | 1,320,000 ₫ | ||||||||||||||||||
92 | B90 | VPD BK - DĐ | BỘ KHÁM DI ĐỘNG | Bộ khám nha khoa thu nhỏ. Nhỏ gọn, tiện di chuyển. | KEYANG | BỘ | 8,800,000 ₫ | Chưa có tay khoan | |||||||||||||||||
93 | B91 | TPM MTA - ALUMINUM | ĐẦU XỊT ALUMINIUM | Nhỏ gọn, dễ sử dụng để tạo bề mặt nhám giúp tăng khả năng kết dính cho mắc cài, răng sứ. | WESTCODE | BỘ | 3,190,000 ₫ | ||||||||||||||||||
94 | B92 | VPD MHD - B | MÁY HÚT BỤI LABO | Hút sạch bụi khi mài mẫu răng tại Labo | m-Kong | BỘ | 1,540,000 ₫ | ||||||||||||||||||
95 | B93 | TPB BCĐ - NL | BÀN CHẢI ĐIỆN | Có 3 loại : - Trẻ em 3 - 7 tuổi - Trẻ em 7 - 14 tuổi - Người lớn | V-WHITE | BỘ | 1,320,000 ₫ | ||||||||||||||||||
96 | B94 | LPG ĐG - ĐPT | ĐÈN GHẾ NHA KHOA | Đèn mổ, đèn phẫu thuật Cường độ sáng : 30.000 - 90.000 LUX Dải màu : 3.500 - 5.500K Kích thước : 60 x50 x 28 cm | ROSON | CÁI | 27,500,000 ₫ | ||||||||||||||||||
97 | B95 | LPG ĐG - LS6 | ĐÈN GHẾ NHA KHOA | Sử dụng bóng led siêu sáng Cường độ sáng 45.000 LUX Tương thích với các dòng ghế TQ | ROSON | CÁI | 5,500,000 ₫ | ||||||||||||||||||
98 | B96 | LPG ĐG - LS1 | ĐÈN GHẾ NHA KHOA | Sử dụng bóng led siêu sáng Cường độ sáng 35.000 LUX Tương thích với các dòng ghế TQ | ROSON | CÁI | 3,190,000 ₫ | ||||||||||||||||||
99 | B97 | LPG ĐG - LED.4 | ĐÈN GHẾ NHA KHOA | Sử dụng bóng led siêu sáng Cường độ sáng 28.000 LUX Tương thích với các dòng ghế TQ | PHN | CÁI | 2,200,000 ₫ | ||||||||||||||||||
100 | B98 | LPG ĐG - LED.M | ĐÈN GHẾ NHA KHOA | Sử dụng bóng led siêu sáng Cường độ sáng 35.000 LUX Tương thích với các dòng ghế TQ | PHN | CÁI | 2,145,000 ₫ |