| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Phái | Nơi sinh | Tên lớp | Ngành đào tạo | Khoa | Hệ | Ban TCKT | Trung tâm TT-TV | KTX | Khoa | Kỹ năng mềm | CĐR Tin học | QDTC | QDQP | X: ĐANG NỢ | |||||||
2 | 1 | 620381 | Mai Trung Dũng | 28/02/1999 | Nam | H. Hậu Lộc - Thanh Hoá | K62CNTYA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
3 | 2 | 620101 | Bùi Thanh Huyền | 05/11/1999 | Nữ | H. Lạc Thủy - Hoà Bình | K62CNTYA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
4 | 3 | 620298 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/03/1999 | Nam | Tp.Bắc Giang - Bắc Giang | K62CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
5 | 4 | 620361 | Hoàng Phạm Thanh Tùng | 26/10/1999 | Nam | H. Yên Khánh - Ninh Bình | K62CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | X | ||||||||||||
6 | 5 | 620214 | Nguyễn Duy Linh | 15/08/1999 | Nam | Tp.Sông Công-Thái Nguyên | K62DDTAA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | X | ||||||||||||
7 | 6 | 620237 | Hoàng Thị Sen | 29/05/1999 | Nữ | H.Mường Khương - Lào Cai | K62DDTAA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
8 | 7 | 639315 | Trịnh Quang Tài | 11/04/2000 | Nam | Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | K63CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
9 | 8 | 639316 | Đào Tất Thành | 30/04/2000 | Nam | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | K63CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
10 | 9 | 639044 | Nguyễn Quang Minh | 02/03/2000 | Nam | Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | K63CNTYA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | |||||||||||||||
11 | 10 | 639202 | Phạm Quỳnh Anh | 20/09/2000 | Nữ | Huyện Mai Sơn, Sơn La | K63CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
12 | 11 | 639217 | Phạm Minh Hoàng | 05/06/2000 | Nam | Huyện Tân Yên, Bắc Giang | K63CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
13 | 12 | 639127 | Nguyễn Đức Hùng | 14/10/2000 | Nam | Huyện Quế Võ, Bắc Ninh | K63CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
14 | 13 | 639227 | Nguyễn Viết Long | 01/05/2000 | Nam | Huyện Quốc Oai, Hà Nội | K63CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
15 | 14 | 639140 | Cà Văn Quynh | 25/10/2000 | Nam | Huyện Thuận Châu, Sơn La | K63CNTYB | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
16 | 15 | 639006 | Trần Nguyệt ánh | 12/04/2000 | Nữ | TP. Hải Dương, Hải Dương | K63DDTA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
17 | 16 | 647060 | Ly Công Bằng | 05/02/2001 | Nam | H. Si Ma Cai, Lào Cai | K64CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
18 | 17 | 646596 | Phan Công Bình | 02/10/2000 | Nam | H. Vụ Bản, Nam Định | K64CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
19 | 18 | 645287 | Trần Ngọc Đức | 05/12/2001 | Nam | H. Gia Lâm, Hà Nội | K64CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
20 | 19 | 643009 | Lộc Văn Liêm | 05/06/2000 | Nam | H. Ba Chẽ, Quảng Ninh | K64CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
21 | 20 | 642886 | Đinh Văn Trung | 07/02/2001 | Nam | H. Hưng Hà, Thái Bình | K64CNP | Chăn nuôi | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
22 | 21 | 642006 | Phạm Hải Anh | 18/08/2001 | Nam | H. Yên Sơn, Tuyên Quang | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
23 | 22 | 642551 | Vũ Văn Cảnh | 28/01/2001 | Nam | H. Yên Định, Thanh Hoá | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | X | ||||||||||||
24 | 23 | 645466 | Nguyễn Văn Đức | 17/02/2001 | Nam | H. ý Yên, Nam Định | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | |||||||||||||||
25 | 24 | 645732 | Mã Thu Hiền | 13/06/2001 | Nữ | H. Thạch An, Cao Bằng | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
26 | 25 | 645726 | Phạm Thị Thu Hoài | 05/01/2001 | Nữ | H. Quỳnh Lưu, Nghệ An | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | |||||||||||||||
27 | 26 | 645432 | Nguyễn Đức Hoàng | 06/11/2001 | Nam | H. Thanh Miện, Hải Dương | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
28 | 27 | 646900 | Hoàng Văn Mạnh | 10/12/2001 | Nam | H. Hà Quảng, Cao Bằng | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
29 | 28 | 642536 | Nguyễn Đức Mạnh | 18/08/1996 | Nam | H. Quốc Oai, Hà Nội | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
30 | 29 | 645644 | Nông Nguyệt San | 13/03/2001 | Nữ | H. Hòa An, Cao Bằng | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
31 | 30 | 640962 | Lê Ngọc Thanh | 18/01/2000 | Nam | H. Thiệu Hóa, Thanh Hoá | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
32 | 31 | 642183 | Trần Thu Thảo | 06/02/2001 | Nữ | Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
33 | 32 | 642346 | Hoàng Văn Tuấn | 24/05/2001 | Nam | H. Thanh Chương, Nghệ An | K64CNTYA | Chăn nuôi thú y | Chăn nuôi | CQ1 | ||||||||||||||||
34 | 33 | 591028 | Trần Thị Hoài | 02/12/1996 | Nữ | Thanh Chương, Nghệ An | T44CNTY | Chăn nuôi | Chăn nuôi | VLVH | X | X | ||||||||||||||
35 | 34 | 600390 | Đỗ Thị Thùy Dung | 03/02/1997 | Nữ | H. Hưng Hà-Thái Bình | T60CNTYA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | VLVH | X | X | ||||||||||||||
36 | 35 | 600236 | Nguyễn Văn Huy | 26/09/1996 | Nam | H. Thanh Sơn-Phú Thọ | T60DDTA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | VLVH | X | X | ||||||||||||||
37 | 36 | 610095 | Nguyễn Công Minh | 21/02/1998 | Nam | Kinh Môn - Hải Dương | T61CNTY | Chăn nuôi | Chăn nuôi | VLVH | X | X | X | |||||||||||||
38 | 37 | 610258 | Nguyễn Thị Châm | 28/11/1998 | Nữ | Thanh Hóa - Thanh Hoá | T61CNTYA | Chăn nuôi | Chăn nuôi | VLVH | X | X | ||||||||||||||
39 | 38 | 638008 | Nguyễn Văn Cường | 02/07/2000 | Nam | H. Lương Tài, Bắc Ninh | K63CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | X | X | |||||||||||
40 | 39 | 638027 | Đỗ Ngọc Hưng | 14/05/2000 | Nam | Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | K63CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
41 | 40 | 638049 | Hoàng Văn Nam | 20/10/2000 | Nam | H. Quỳnh Phụ, Thái Bình | K63CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
42 | 41 | 638056 | Vương Ngọc Quyền | 24/08/1998 | Nam | Huyện Kim Động, Hưng Yên | K63CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
43 | 42 | 638063 | Nguyễn Hưng Thái | 29/11/2000 | Nam | Quận Hà Đông, Hà Nội | K63CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
44 | 43 | 646858 | Đặng Tiến Đạt | 25/05/2001 | Nam | H. Yên Phong, Bắc Ninh | K64CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
45 | 44 | 646192 | Hoàng Đăng Độ | 14/02/2001 | Nam | H. Kim Bảng, Hà Nam | K64CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
46 | 45 | 646606 | Đào Đức Dũng | 02/02/2001 | Nam | H. ý Yên, Nam Định | K64CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
47 | 46 | 640799 | Đỗ Mạnh Dũng | 30/06/2001 | Nam | H. Hà Trung, Thanh Hoá | K64CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
48 | 47 | 645219 | Trần Đức Mạnh | 02/11/2001 | Nam | H. Quỳnh Phụ, Thái Bình | K64CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
49 | 48 | 646555 | Lê Thị Phương Thảo | 04/02/2001 | Nữ | TP Pleiku, Gia Lai | K64CNCDTA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
50 | 49 | 638235 | Đỗ Trung Kiên | 25/08/2000 | Nam | Kim Thành, Hải Dương | K63CNKTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
51 | 50 | 638244 | Tạ Ngọc Long | 06/03/2000 | Nam | Huyện Gia Lâm, Hà Nội | K63CNKTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
52 | 51 | 638259 | Phạm Quang Thắng | 06/06/2000 | Nam | Đông Hưng, Thái Bình | K63CNKTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
53 | 52 | 638316 | Trịnh Đình Đạt | 17/08/1999 | Nam | Quảng Xương, Thanh Hoá | K63CNKTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | X | X | |||||||||||
54 | 53 | 638312 | Nguyễn Hồng Dương | 21/07/2000 | Nam | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | K63CNKTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
55 | 54 | 638366 | Phạm Ngọc Tuân | 14/04/2000 | Nam | Hoàng Su Phì, Hà Giang | K63CNKTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
56 | 55 | 638451 | Vũ Chiến Thắng | 16/06/2000 | Nam | Quận Long Biên, Hà Nội | K63CNKTOC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
57 | 56 | 638468 | Phạm Văn Tuấn | 26/02/2000 | Nam | Huyện Gia Lâm, Hà Nội | K63CNKTOC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
58 | 57 | 642762 | Nguyễn Hòa An | 29/11/2001 | Nam | Quận Long Biên, Hà Nội | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
59 | 58 | 645331 | Nguyễn Duy Tuấn Anh | 15/11/2001 | Nam | H. Thuận Thành, Bắc Ninh | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
60 | 59 | 641127 | Nguyễn Ngọc Hà | 04/07/2001 | Nam | H. Gia Lâm, Hà Nội | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
61 | 60 | 645042 | Nguyễn Phương Hạo | 24/05/2001 | Nam | H. Văn Lâm, Hưng Yên | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
62 | 61 | 643001 | Nguyễn Minh Hiếu | 29/08/2001 | Nam | H. Vĩnh Bảo, Hải Phòng | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
63 | 62 | 645548 | Phạm Viết Hưng | 19/01/2001 | Nam | H. Gia Lâm, Hà Nội | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
64 | 63 | 641478 | Lê Quang Khởi | 29/11/2001 | Nam | H. ý Yên, Nam Định | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
65 | 64 | 642507 | Mai Hồng Sơn | 08/02/2001 | Nam | Quận Long Biên, Hà Nội | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
66 | 65 | 645650 | Vàng Văn Sơn | 04/03/2001 | Nam | H. Bắc Hà, Lào Cai | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
67 | 66 | 645502 | Đỗ Quang Trưởng | 07/03/2000 | Nam | TP Uông Bí, Quảng Ninh | K64CNOTOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | X | ||||||||||||
68 | 67 | 645917 | Hoàng Tuấn Anh | 07/03/2001 | Nam | H. Duy Tiên, Hà Nam | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
69 | 68 | 646511 | Vũ Quang Anh | 31/08/2001 | Nam | H. Quảng Xương, Thanh Ho | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
70 | 69 | 646085 | Nguyễn Văn Duy | 12/02/2001 | Nam | H. Sóc Sơn, Hà Nội | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
71 | 70 | 646214 | Đinh Trí Khang | 18/08/2000 | Nam | H. Kinh Môn, Hải Dương | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
72 | 71 | 641277 | Nguyễn Văn Tâm | 09/06/2001 | Nam | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
73 | 72 | 647056 | Đinh Quang Thái | 29/09/2001 | Nam | H. Nghĩa Hưng, Nam Định | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
74 | 73 | 642955 | Nguyễn Văn Thắng | 20/09/2001 | Nam | H. Lý Nhân, Hà Nam | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
75 | 74 | 646467 | Bùi Kiên Trung | 26/11/2001 | Nam | TP Việt Trì, Phú Thọ | K64CNOTOB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
76 | 75 | 612238 | Trần Văn Hiển | 17/01/1998 | Nam | Hải Hậu - Nam Định | K61CKDL | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
77 | 76 | 612195 | Phạm Minh Hiếu | 15/08/1998 | Nam | ý Yên - Nam Định | K61CKDL | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | X | ||||||||||||
78 | 77 | 612199 | Dương Mạnh Hùng | 12/02/1998 | Nam | Kinh Môn - Hải Dương | K61CKDL | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | |||||||||||||
79 | 78 | 622271 | Nguyễn Quang Huy | 05/09/1999 | Nam | Huyện Sóc Sơn - Hà Nội | K62CKDL | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
80 | 79 | 638519 | Võ Hồng Đức | 18/04/2000 | Nam | Huyện Diễn Châu, Nghệ An | K63CKCTM | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
81 | 80 | 638536 | Nguyễn Hoàng Hiệu | 30/09/2000 | Nam | Huyện Gia Lâm, Hà Nội | K63CKCTM | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
82 | 81 | 638544 | Nguyễn Văn Khang | 06/11/2000 | Nam | Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | K63CKCTM | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
83 | 82 | 638568 | Lê Minh Quyền | 08/07/2000 | Nam | H. Văn Giang, Hưng Yên | K63CKCTM | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
84 | 83 | 638573 | Trần Trường Thành | 18/08/2000 | Nam | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | K63CKCTM | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
85 | 84 | 638581 | Nguyễn Huy Thượng | 29/04/2000 | Nam | Huyện Hưng Hà, Thái Bình | K63CKCTM | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
86 | 85 | 638553 | Nguyễn Hải Linh | 11/08/2000 | Nam | Huyện Mỹ Đức, Hà Nội | K63CKTP | Kỹ thuật cơ khí | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | X | X | ||||||||||||
87 | 86 | 638808 | Trịnh Văn Dũng | 07/09/2000 | Nam | H. Hà Trung, Thanh Hoá | K63HTD | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | X | X | ||||||||||||||
88 | 87 | 638727 | Lê Huy Hoàng | 30/01/2000 | Nam | Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | K63HTD | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
89 | 88 | 638741 | Nguyễn Kiều Phong | 14/06/2000 | Nam | H. Yên Phong, Bắc Ninh | K63HTD | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
90 | 89 | 638747 | Đỗ Đình Thành | 22/11/2000 | Nam | Thuận Thành, Bắc Ninh | K63HTD | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
91 | 90 | 638758 | Đinh Xuân Tỉnh | 16/02/2000 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | K63HTD | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
92 | 91 | 638704 | Đào Duy Chức | 01/11/2000 | Nam | Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
93 | 92 | 638713 | Nguyễn Hữu Đăng | 10/10/2000 | Nam | Huyện Tiên Du, Bắc Ninh | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | X | |||||||||||||||
94 | 93 | 638807 | Phạm Văn Duy | 07/10/2000 | Nam | H. Thái Thụy, Thái Bình | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
95 | 94 | 638724 | Phạm Trung Hiếu | 19/10/2000 | Nam | Quận Long Biên, Hà Nội | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
96 | 95 | 638834 | Lê Văn Lộc | 07/01/2000 | Nam | Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
97 | 96 | 638831 | Nguyễn Bá Long | 05/04/2000 | Nam | Huyện Vụ Bản, Nam Định | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
98 | 97 | 638860 | Hoàng Đức Tuấn | 22/06/2000 | Nam | Tp. Hạ Long, Quảng Ninh | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
99 | 98 | 638766 | Đỗ Quốc Việt | 13/06/2000 | Nam | Huyện Vũ Thư, Thái Bình | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 | ||||||||||||||||
100 | 99 | 638867 | Đỗ Minh Vũ | 18/04/2000 | Nam | TP. Hải Dương, Hải Dương | K63TDH | Kỹ thuật điện | Cơ - Điện | CQ1 |