ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
3
4
DANH SÁCH THI TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
5
Ngày: 14/03/2021
6
-Lưu ý: ca 1: Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 6h45';
ca 2: Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 9h45'.
7
8
Phòng - caSố báo danhSố thẻ SVHọ tênLớpNgày sinh
9
F101 - ca 1100001110190001Cái Xuân An19X1CLC108/02/2001
10
F101 - ca 1100002109200060Hồ Xuân An20VLXD07/07/2002
11
F101 - ca 1100003105200077Hoàng Hữu An20D119/12/2002
12
F101 - ca 1100004109200114Lê Thái An20X324/12/2002
13
F101 - ca 1100005105190001Lưu Đức An19DCLC101/07/2001
14
F101 - ca 1100006109200115Nguyễn Ngọc Trường An20X327/08/2002
15
F101 - ca 1100007101190319Nguyễn Văn Thành An19CDTCLC204/09/2001
16
F101 - ca 1100008101200078Nguyễn Viết Mai An20C1B28/06/2002
17
F101 - ca 1100009101190427Phan Viết Thành An19CDTCLC416/10/2001
18
F101 - ca 1100010105190045Trương Thành An19DCLC223/03/2001
19
F101 - ca 1100011105190089Trương Văn Bình An19DCLC313/09/2001
20
F101 - ca 1100012101200472Bling Amooi Anh20C1B27/01/2002
21
F101 - ca 1100013107180198Đặng Thị Lan Anh18KTHH116/03/2000
22
F101 - ca 1100014107190001Đỗ Thị Ngọc Anh19H2CLC111/05/2001
23
F101 - ca 1100015101200256Hoàng Đức Anh20CDT217/09/2002
24
F101 - ca 1100016117200007Hoàng Đức Tuấn Anh20MT09/11/2002
25
F101 - ca 1100017107190058Hoàng Thị Lệ Anh19H2CLC222/06/2001
26
F101 - ca 1100018107180251Hoàng Vân Anh18KTHH218/08/2000
27
F101 - ca 1100019107200026Lê Châu Anh20H221/11/2002
28
F101 - ca 1100020101180080Lê Công Tuấn Anh18C1B30/03/2000
29
F101 - ca 1100021101190266Lê Đức Anh19CDTCLC121/08/2001
30
F101 - ca 1100022101190320Lê Quốc Anh19CDTCLC207/04/2001
31
F101 - ca 1100023105200115Lê Quý Tâm Anh20D229/10/1997
32
F101 - ca 1100024107200187Ngô Hoàng Lan Anh20KTHH106/11/2002
33
F101 - ca 1100025106180127Nguyễn Chỉ Tuấn Anh18DT320/11/2000
34
F101 - ca 1100026109200117Nguyễn Hồ Ngọc Anh20X327/07/2002
35
F101 - ca 1100027107200233Nguyễn Hoàng Quế Anh20SH122/03/2002
36
F101 - ca 1100028107200027Nguyễn Hoàng Trâm Anh20H224/08/2002
37
F101 - ca 1100029117190005Nguyễn Quốc Anh19QLMT18/04/2001
38
F101 - ca 1100030107190196Nguyễn Thị Kim Anh19KTHH207/03/2001
39
F101 - ca 1100031118200027Nguyễn Thị Quỳnh Anh20KX25/04/2002
40
F101 - ca 1100032107200028Nguyễn Thị Thùy Anh20H222/06/2002
41
F101 - ca 1100033101190074Nguyễn Tuấn Anh19C1B25/11/2001
42
F101 - ca 1100034105180336Nguyễn Tuấn Anh18TDH217/05/2000
43
F101 - ca 1100035109190044Nguyễn Văn Anh19X3CLC19/12/2001
44
F101 - ca 1100036107190002Phạm Công Anh19H2CLC111/03/2001
45
F101 - ca 1100037118200133Phan Minh Giang Anh20QLCN125/09/2002
46
F101 - ca 1100038107200272Trần Thị Tú Anh20SH208/02/2002
47
F101 - ca 1100039107200234Trương Công Anh20SH109/05/2000
48
F101 - ca 1100040103200220Từ Đăng Anh20HTCN04/02/2001
49
F102 - ca 1100041101200424Văn Viết Quốc Anh20CKHK18/11/2002
50
F102 - ca 1100042105180272Võ Quốc Anh18TDH118/05/2000
51
F102 - ca 1100043110190002Đào Ngọc Ánh19X1CLC129/01/2000
52
F102 - ca 1100044118180083Đào Thị Ngọc Ánh18QLCN16/10/1999
53
F102 - ca 1100045118180084Lại Thị Ngọc Ánh18QLCN04/03/2000
54
F102 - ca 1100046107180130Lê Nguyệt Ánh18H2CLC118/01/2000
55
F102 - ca 1100047107200273Nguyễn Thị Ánh20SH202/02/2002
56
F102 - ca 1100048107200310Nguyễn Thị Nguyệt Ánh20KTHH205/04/2002
57
F102 - ca 1100049103200221Phạm Thị Ngọc Ánh20HTCN07/02/2002
58
F102 - ca 1100050118200185Trương Ngọc Ánh20QLCN226/07/2002
59
F102 - ca 1100051107200232Ngô Văn Ân20SH123/02/2002
60
F102 - ca 1100052102180111Nguyễn Lê Bảo Ân18TCLC_DT102/06/2000
61
F102 - ca 1100053101180079Nguyễn Thiên Ân18C1B26/01/1999
62
F102 - ca 1100054107180250Trần Hoài Ân18KTHH223/09/2000
63
F102 - ca 1100055101190137Võ Công Ân19C1C02/02/2001
64
F102 - ca 1100056101200145Võ Thiên Ân20C1C19/08/2002
65
F102 - ca 1100057103180067Bạch Nguyên Hải Âu18C4B13/07/2000
66
F102 - ca 1100058103180005Dương Thành Bằng18C4A26/09/2000
67
F102 - ca 1100059105200291Nguyễn Hữu Anh Bằng20TDH111/11/2002
68
F102 - ca 1100060101180005Nguyễn Vũ Bằng18C1A28/11/2000
69
F102 - ca 1100061110190003Lê Văn Nhật Bảo19X1CLC111/02/2001
70
F102 - ca 1100062105190177Hồ Trí Bảo19TDHCLC122/01/2001
71
F102 - ca 1100063105180066Hoàng Đình Thiếu Bảo18D206/03/2000
72
F102 - ca 1100064109200118Hoàng Trần Duy Bảo20X313/12/2002
73
F102 - ca 1100065101180082Lê Đức Bảo18C1B26/05/2000
74
F102 - ca 1100066101180006Lê Quốc Bảo18C1A11/10/2000
75
F102 - ca 1100067107190145Nguyễn Chí Bảo19KTHH121/01/2001
76
F102 - ca 1100068101200213Nguyễn Gia Bảo20CDT116/08/2002
77
F102 - ca 1100069107200235Nguyễn Hoàng Gia Bảo20SH111/08/2002
78
F102 - ca 1100070121200004Nguyễn Quốc Bảo20KT09/02/2002
79
F102 - ca 1100071105190003Nguyễn Sỹ Bảo19DCLC114/04/2001
80
F102 - ca 1100072105180007Phạm Lê Bảo18D115/11/2000
81
F102 - ca 1100073101200148Phạm Ngọc Bảo20C1C02/08/2002
82
F102 - ca 1100074109180128Phạm Thái Bảo18X3B15/05/2000
83
F102 - ca 1100075101190203Phan Đức Bảo19C1D03/04/2001
84
F102 - ca 1100076109180064Phan Khắc Bảo18X3A15/09/2000
85
F102 - ca 1100077101200014Phan Ngọc Gia Bảo20C1A16/09/2002
86
F102 - ca 1100078103200223Phan Nguyên Gia Bảo20HTCN
87
F102 - ca 1100079117200008Trần Nam Nhật Bảo20MT21/10/2002
88
F102 - ca 1100080105190047Trần Thiện Bảo19DCLC228/04/2001
89
F103 - ca 1100081102180001Trương Quốc Bảo18T104/01/2000
90
F103 - ca 1100082103170061Võ Văn Bảo17C4B06/11/1999
91
F103 - ca 1100083118190002Nguyễn Phước Trung Bão19KXCLC111/11/2001
92
F103 - ca 1100084117200032Trần Hữu Việt Bách20QLMT28/09/2002
93
F103 - ca 1100085101190375Phan Châu Bắc19CDTCLC309/11/2001
94
F103 - ca 1100086105180273Phan Ben18TDH101/10/1999
95
F103 - ca 1100087107200029Trần Thị Bé20H228/01/2002
96
F103 - ca 1100088109180129Nguyễn Văn Biên18X3B20/02/2000
97
F103 - ca 1100089105180227Bùi Huy Bình18DCLC211/04/2000
98
F103 - ca 1100090105200292Bùi Văn Bình20TDH110/12/2002
99
F103 - ca 1100091107180199Đặng Vũ Cẩm Bình18KTHH123/03/2000
100
F103 - ca 1100092105180186Lê Anh Bình18DCLC127/12/2000