ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
DÀNH CHO SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN KHÓA 44K HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
5
(Kèm theo Quyết định số 725/QĐ-ĐHKT ngày 10 tháng 05 năm 2022 của Trường Đại học Kinh tế)
6
STTHọ lótTênNgày sinhMã sinh viênLớpĐiểm Học tậpĐiểm rèn luyện Hoàn cảnh gia đìnhTình trạng của cha/mẹ của sinh viên Số tiền
(ĐVT: Đồng)
Ghi chú
7
1. Khoa Kinh doanh Quốc tế
8
1Nguyễn Thị KimThảo02/01/200018112160123244K01.23,5087 4.875.000
9
2Thái ThịMây26/09/200018112160153144K01.53,6586 4.875.000
10
3Ngô Lê ThuThảo10/05/200018112160154744K01.53,3389 4.875.000
11
4Hà Thị BíchThuận21/05/200018112160134044K01.33,3586 2.437.500
12
5Ngô Thị HoàiNgọc17/08/200018112160143044K01.43,0090 2.437.500
13
6Nguyễn Thị LệHuyền23/06/200018112160121344K01.24,0092 2.437.500
14
7Hà ThịHuệ26/02/200018112160121144K01.23,5089 2.437.500
15
8Trịnh ThịTrinh15/01/200018112160123944K01.23,5089 2.437.500
16
9Nguyễn Thị ThảoVi24/09/200018112160124044K01.23,5087 2.437.500
17
10Trương Thị CẩmVân26/02/200018112160134744K01.33,3684 2.437.500
18
11Nguyễn Thị NgọcTrinh08/12/200018112160113944K01.12,5088 2.437.500
19
2. Khoa Quản trị kinh doanh
20
1Lương Thị KhánhLy01/01/200018112130212344K02.13,3391 4.875.000
21
2Mai Thị KimÁnh20/02/200018112132510444K25.13,0088 4.125.000
22
3Nguyễn NhậtQuỳnh13/02/200018112131715444K173,2988 3.125.000
23
4Trần Thái BảoHân01/01/200018112130221344K02.23,5895 4.875.000
24
5Huỳnh Thị NhưÝ08/02/200018112130235344K02.33,4789 4.875.000
25
6Lê ThịHồng14/01/200018112131712244K172,5983 3.125.000
26
7Trần Thị NgọcTrâm03/01/200018112131717244K172,9185 1.562.500
27
8Trương ThịTrang06/11/200018112130244444K02.43,6090 2.437.500
28
9Nguyễn Văn PhạmKhải25/10/200018112131712844K172,5087 1.562.500
29
10Nguyễn Thị KimNguyên19/12/200018112130241744K02.44,0090 2.437.500
30
11Nguyễn Thị ViệtHòa20/08/200018112132521144K25.23,3391 2.062.500
31
12Đặng Thị HồngHạnh04/02/200018112130231244K02.33,4085 2.437.500
32
13Nguyễn Thị ÁnhNhật08/12/199918112132523044K25.22,8385 2.062.500
33
14Võ Thị ThanhNgân10/10/200018112131713944K173,6986 1.562.500
34
15Cao Vũ HàVy06/06/200018112130225444K02.24,0093 2.437.500
35
16Hồ ThịVui13/11/200018112130225344K02.23,6092 2.437.500
36
17Nguyễn TườngVi23/12/200018112130225244K02.23,8085 2.437.500
37
18Trần Thị HươngGiang04/01/200018112130230944K02.33,7989 2.437.500
38
19Trần Thị KimLiên04/02/200018112130221944K02.23,7588 2.437.500
39
20Lê Thị Ngọc01/05/200018112130234544K02.33,6089 2.437.500
40
21Phan Huỳnh NhânTâm13/01/200018112130243444K02.43,3092 2.437.500
41
22Ngô Thị TườngVi16/01/200018112130225144K02.23,3388 2.437.500
42
23Nguyễn Thị HuyềnMy28/05/200018112130241644K02.43,0089 2.437.500
43
24Nguyễn Thị KimLiên02/10/200018112130232344K02.33,0088 2.437.500
44
25Nguyễn Trần ThảoMy19/06/200018112130212444K02.13,0088 2.437.500
45
26Hoàng Thị NhưHảo14/11/200018112130240944K02.43,6489 2.437.500
46
27Võ NhưQuỳnh20/08/200018112131715644K173,1288 1.562.500
47
28Võ ThanhCông14/04/200018112131710444K172,9386 1.562.500
48
29Nguyễn VănKhải15/10/200018112131712744K172,5585 1.562.500
49
30Trần Lê NgânHương24/11/200018112131712644K172,9184 1.562.500
50
31Nguyễn Thị DiệuKỳ18/08/200018112132512244K25.13,4090 2.062.500
51
32Nguyễn Thị KimChung01/04/200018112132510844K25.12,9388 2.062.500
52
33Nông Thị KimCúc29/11/200018112132510944K25.13,3689 2.062.500
53
3. Khoa Du lịch
54
1Phạm Lê ThùyDương06/10/200018112172310744K23.13,5689 4.875.000
55
2Hồ Thị NgọcHân07/10/200018112172350644K23.52,8685 4.875.000
56
3Triệu ThịHành24/05/200018112172610944K263,6086 4.125.000
57
4Tống Thị ThanhTuyền24/01/200018112170344644K03.44,00100 4.875.000
58
5Trương Thị BảoVân20/07/200018112170344944K03.43,4087 4.875.000
59
6Ngô Thị QuỳnhNhư22/08/200018112172332444K23.33,6388 4.875.000
60
7Huỳnh Thị ThuHương28/09/200018112172321444K23.23,8189 4.875.000
61
8Cơlâu ThịBảo23/02/200018112172610144K263,0088 4.125.000
62
9Võ ThịLiễu22/11/200018112170341744K03.43,2086 2.437.500
63
10Nguyễn Thị MinhAnh16/08/200018112172320144K23.23,4390 2.437.500
64
11Nguyễn TườngVu01/07/200018112172354644K23.53,0086 2.437.500
65
12Võ Thị LanNhư27/09/200018112172612444K263,7581 2.062.500
66
13Nguyễn ThịVỹ02/01/200018112172344544K23.43,5084 2.437.500
67
14Võ Dương ThịLộc29/03/200018112172311644K23.13,2788 2.437.500
68
15Trần QuangThảo28/04/200018112170334444K03.33,3385 2.437.500
69
16Võ HoàngViễn12/02/200018112170345044K03.44,0090 2.437.500
70
17Lê ThịKhuyên07/05/200018112172331344K23.33,3884 2.437.500
71
18Hồ ThịQuỳnh16/09/199918112172343144K23.43,4385 2.437.500
72
19Hoàng Như VânAnh09/05/200018112170330244K03.33,4089 2.437.500
73
20Võ Thị MaiHồng07/02/200018112172611244K263,0080 2.062.500
74
21Trịnh Thị ThuOanh01/08/200018112172332644K23.33,2584 2.437.500
75
22Văn ThuUyên12/12/200018112170335244K03.33,2588 2.437.500
76
23Hồ Thị ThảoNhi10/04/200018112172312944K23.13,4596 2.437.500
77
24Trần ThịDân23/11/200018112170330644K03.32,7985 2.437.500
78
25Lê Thị ThanhYên21/09/200018112172324344K23.23,3685 2.437.500
79
26Nguyễn ThịYến16/06/200018112170345544K03.44,0096 2.437.500
80
27Trương Thị ThủyKiều20/02/200018112170332244K03.34,0095 2.437.500
81
28Dương Thị LyNa05/05/200018112170332744K03.33,6794 2.437.500
82
29Trần ThịDiểm19/12/200018112170330744K03.33,5094 2.437.500
83
30Đinh Thị ThanhTuyền14/05/200018112170335144K03.33,5093 2.437.500
84
31Huỳnh Thị NgọcHuyền24/01/200018112170321844K03.23,4089 2.437.500
85
32Phạm Thị ThuUyên23/10/200018112170344844K03.43,2088 2.437.500
86
33Nguyễn Thị QuỳnhNhi13/07/200018112170342544K03.43,2086 2.437.500
87
34Phạm ThịThêu10/08/200018112170323744K03.22,6083 2.437.500
88
35Nguyễn Thị KimTâm27/02/200018112170312944K03.14,0087 2.437.500
89
36Nguyễn CẩmTâm03/09/200018112170312844K03.13,5087 2.437.500
90
37Nguyễn ThịHuyền19/02/200018112172351444K23.53,6891 2.437.500
91
38Hồ VănGiàu02/10/200018112172340644K23.43,4484 2.437.500
92
39Hồ Thị HuyềnTrang20/02/200018112172334244K23.33,1986 2.437.500
93
40Lê Thị ThúyHằng06/11/200018112172330744K23.33,1982 2.437.500
94
41Nguyễn ThịLữ10/11/200018112172342144K23.43,1385 2.437.500
95
42Lê Nguyễn MinhPhương04/08/200018112172313344K23.14,0089 2.437.500
96
43Trần Thị NhưÝ26/12/200018112172324244K23.23,8891 2.437.500
97
44Lê Thị MiMy18/07/200018112172321944K23.23,7389 2.437.500
98
45Đào Thị ThanhTrâm05/01/200018112172323744K23.23,6488 2.437.500
99
46Trần Thị TúNhi02/01/200018112172352344K23.53,6391 2.437.500
100
47Hoàng Thị MỹPhương02/08/200018112172352844K23.53,5785 2.437.500