| A | B | C | D | E | F | G | H | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 65 ĐỢT 5 (TỪ 18/8-14/9/2025) (Lịch học chi tiết của từng lớp học phần SV xem ở các sheet kế tiếp) | |||||||
2 | STT | Mã SV | Họ và tên | Tên lớp | Mã HP | Tên học phần | Nhóm LT | Nhóm TH |
3 | 1 | 106009 | Hoàng Thái An | KTN65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N06 | |
4 | 2 | 106009 | Hoàng Thái An | KTN65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N06 | |
5 | 3 | 106009 | Hoàng Thái An | KTN65NC | 24203 | Quân sự chung | N06 | TH1 |
6 | 4 | 106009 | Hoàng Thái An | KTN65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N06 | TH1 |
7 | 5 | 106013 | Nguyễn Bảo An | BMC65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N07 | |
8 | 6 | 106013 | Nguyễn Bảo An | BMC65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N07 | |
9 | 7 | 106013 | Nguyễn Bảo An | BMC65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N07 | TH1 |
10 | 8 | 106013 | Nguyễn Bảo An | BMC65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N07 | TH1 |
11 | 9 | 106014 | Nguyễn Đỗ Bình An | KTN65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N06 | |
12 | 10 | 106014 | Nguyễn Đỗ Bình An | KTN65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N06 | |
13 | 11 | 106014 | Nguyễn Đỗ Bình An | KTN65NC | 24203 | Quân sự chung | N06 | TH1 |
14 | 12 | 106014 | Nguyễn Đỗ Bình An | KTN65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N06 | TH1 |
15 | 13 | 106018 | Nguyễn Thị Bình An | KTN65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N06 | |
16 | 14 | 106018 | Nguyễn Thị Bình An | KTN65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N06 | |
17 | 15 | 106018 | Nguyễn Thị Bình An | KTN65NC | 24203 | Quân sự chung | N06 | TH1 |
18 | 16 | 106018 | Nguyễn Thị Bình An | KTN65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N06 | TH1 |
19 | 17 | 106025 | Phạm Quốc An | CNT65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N08 | |
20 | 18 | 106025 | Phạm Quốc An | CNT65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N08 | |
21 | 19 | 106025 | Phạm Quốc An | CNT65NC | 24203 | Quân sự chung | N08 | TH1 |
22 | 20 | 106025 | Phạm Quốc An | CNT65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N08 | TH1 |
23 | 21 | 106036 | Trần Việt An | ÐTÐ65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N03 | |
24 | 22 | 106036 | Trần Việt An | ÐTÐ65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N03 | |
25 | 23 | 106036 | Trần Việt An | ÐTÐ65NC | 24203 | Quân sự chung | N03 | TH1 |
26 | 24 | 106036 | Trần Việt An | ÐTÐ65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N03 | TH1 |
27 | 25 | 106047 | Bùi Hà Anh | KTB65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N01 | |
28 | 26 | 106047 | Bùi Hà Anh | KTB65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N01 | |
29 | 27 | 106047 | Bùi Hà Anh | KTB65NC | 24203 | Quân sự chung | N01 | TH1 |
30 | 28 | 106047 | Bùi Hà Anh | KTB65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N01 | TH1 |
31 | 29 | 106050 | Bùi Phương Anh | KTN65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N06 | |
32 | 30 | 106050 | Bùi Phương Anh | KTN65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N06 | |
33 | 31 | 106050 | Bùi Phương Anh | KTN65NC | 24203 | Quân sự chung | N06 | TH1 |
34 | 32 | 106050 | Bùi Phương Anh | KTN65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N06 | TH1 |
35 | 33 | 106054 | Bùi Thị Mai Anh | BMM65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N05 | |
36 | 34 | 106054 | Bùi Thị Mai Anh | BMM65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N05 | |
37 | 35 | 106054 | Bùi Thị Mai Anh | BMM65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N05 | TH1 |
38 | 36 | 106054 | Bùi Thị Mai Anh | BMM65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N05 | TH1 |
39 | 37 | 106057 | Bùi Thị Phương Anh | KTB65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N01 | |
40 | 38 | 106057 | Bùi Thị Phương Anh | KTB65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N01 | |
41 | 39 | 106057 | Bùi Thị Phương Anh | KTB65NC | 24203 | Quân sự chung | N01 | TH1 |
42 | 40 | 106057 | Bùi Thị Phương Anh | KTB65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N01 | TH1 |
43 | 41 | 106064 | Cao Quốc Anh | CNT65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N08 | |
44 | 42 | 106064 | Cao Quốc Anh | CNT65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N08 | |
45 | 43 | 106064 | Cao Quốc Anh | CNT65NC | 24203 | Quân sự chung | N08 | TH1 |
46 | 44 | 106064 | Cao Quốc Anh | CNT65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N08 | TH1 |
47 | 45 | 106069 | Đàm Thị Nhật Anh | CNT65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N08 | |
48 | 46 | 106069 | Đàm Thị Nhật Anh | CNT65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N08 | |
49 | 47 | 106069 | Đàm Thị Nhật Anh | CNT65NC | 24203 | Quân sự chung | N08 | TH1 |
50 | 48 | 106069 | Đàm Thị Nhật Anh | CNT65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N08 | TH1 |
51 | 49 | 106071 | Đặng Ngọc Anh | GMA65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N02 | |
52 | 50 | 106071 | Đặng Ngọc Anh | GMA65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N02 | |
53 | 51 | 106071 | Đặng Ngọc Anh | GMA65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N02 | TH1 |
54 | 52 | 106071 | Đặng Ngọc Anh | GMA65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N02 | TH1 |
55 | 53 | 106073 | Đặng Nguyễn Mỹ Anh | BMM65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N05 | |
56 | 54 | 106073 | Đặng Nguyễn Mỹ Anh | BMM65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N05 | |
57 | 55 | 106073 | Đặng Nguyễn Mỹ Anh | BMM65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N05 | TH1 |
58 | 56 | 106073 | Đặng Nguyễn Mỹ Anh | BMM65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N05 | TH1 |
59 | 57 | 106079 | Đào Nguyễn Nhật Anh | IBL65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N04 | |
60 | 58 | 106079 | Đào Nguyễn Nhật Anh | IBL65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N04 | |
61 | 59 | 106079 | Đào Nguyễn Nhật Anh | IBL65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N04 | TH1 |
62 | 60 | 106079 | Đào Nguyễn Nhật Anh | IBL65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N04 | TH1 |
63 | 61 | 106080 | Đào Phương Anh | KTN65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N06 | |
64 | 62 | 106080 | Đào Phương Anh | KTN65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N06 | |
65 | 63 | 106080 | Đào Phương Anh | KTN65NC | 24203 | Quân sự chung | N06 | TH1 |
66 | 64 | 106080 | Đào Phương Anh | KTN65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N06 | TH1 |
67 | 65 | 106092 | Đỗ Đức Anh | CNT65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N08 | |
68 | 66 | 106092 | Đỗ Đức Anh | CNT65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N08 | |
69 | 67 | 106092 | Đỗ Đức Anh | CNT65NC | 24203 | Quân sự chung | N08 | TH1 |
70 | 68 | 106092 | Đỗ Đức Anh | CNT65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N08 | TH1 |
71 | 69 | 106097 | Đỗ Ngọc Anh | CNT65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N08 | |
72 | 70 | 106097 | Đỗ Ngọc Anh | CNT65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N08 | |
73 | 71 | 106097 | Đỗ Ngọc Anh | CNT65NC | 24203 | Quân sự chung | N08 | TH1 |
74 | 72 | 106097 | Đỗ Ngọc Anh | CNT65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N08 | TH1 |
75 | 73 | 106098 | Đỗ Quang Anh | IBL65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N04 | |
76 | 74 | 106098 | Đỗ Quang Anh | IBL65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N04 | |
77 | 75 | 106098 | Đỗ Quang Anh | IBL65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N04 | TH1 |
78 | 76 | 106098 | Đỗ Quang Anh | IBL65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N04 | TH1 |
79 | 77 | 106104 | Đỗ Tuấn Anh | GMA65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N02 | |
80 | 78 | 106104 | Đỗ Tuấn Anh | GMA65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N02 | |
81 | 79 | 106104 | Đỗ Tuấn Anh | GMA65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N02 | TH1 |
82 | 80 | 106104 | Đỗ Tuấn Anh | GMA65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N02 | TH1 |
83 | 81 | 106117 | Dương Phạm Quỳnh Anh | GMA65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N02 | |
84 | 82 | 106117 | Dương Phạm Quỳnh Anh | GMA65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N02 | |
85 | 83 | 106117 | Dương Phạm Quỳnh Anh | GMA65ÐH | 24203 | Quân sự chung | N02 | TH1 |
86 | 84 | 106117 | Dương Phạm Quỳnh Anh | GMA65ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N02 | TH1 |
87 | 85 | 106121 | Hà Hương Anh | CNT65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N08 | |
88 | 86 | 106121 | Hà Hương Anh | CNT65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N08 | |
89 | 87 | 106121 | Hà Hương Anh | CNT65NC | 24203 | Quân sự chung | N08 | TH1 |
90 | 88 | 106121 | Hà Hương Anh | CNT65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N08 | TH1 |
91 | 89 | 106124 | Hoàng Đức Anh | KTB65NC | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N01 | |
92 | 90 | 106124 | Hoàng Đức Anh | KTB65NC | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N01 | |
93 | 91 | 106124 | Hoàng Đức Anh | KTB65NC | 24203 | Quân sự chung | N01 | TH1 |
94 | 92 | 106124 | Hoàng Đức Anh | KTB65NC | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N01 | TH1 |
95 | 93 | 106141 | Khúc Duy Anh | MKT65CH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N07 | |
96 | 94 | 106141 | Khúc Duy Anh | MKT65CH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N07 | |
97 | 95 | 106141 | Khúc Duy Anh | MKT65CH | 24203 | Quân sự chung | N07 | TH1 |
98 | 96 | 106141 | Khúc Duy Anh | MKT65CH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N07 | TH1 |
99 | 97 | 106150 | Lê Hà Anh | BMM65ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N05 | |
100 | 98 | 106150 | Lê Hà Anh | BMM65ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N05 | |