ABCDEHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2
VĂN PHÒNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
3
4
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
5
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CHẤT LƯỢNG CAO TĂNG CƯỜNG TIẾNG NHẬT
6
KHÓA 2020
7
Ngành: Khoa học Máy tính (Computer Science)
8
Chuyên ngành: Khoa học Máy tính (Computer Science)
9
Tổng số tín chỉ: 128
10
11
STTMSMHTên môn họcTín chỉTên môn học tiếng Anh
12
Học kỳ 116
13
Các môn bắt buộc
14
1LA1003Anh văn 12English 1
15
2Giáo dục thể chất0Physical Education
16
3MT1003Giải tích 14Calculus 1
17
4PH1003Vật lý 14General Physics 1
18
5CO1005Nhập môn điện toán3Introduction to Computing
19
6CO1023Hệ thống số3Digital Systems
20
7SP1041Kỹ năng mềm0Soft Skill
21
8LA1045Tiếng Nhật 10Japanese 1
22
Các môn tự chọn nhóm kỹ năng xã hội (chọn 1 môn trong các môn học sau)
23
8SP1013Kỹ năng xã hội A (báo chí)0Social Skills A
24
9SP1015Kỹ năng xã hội B (sân khấu)0Social Skills B
25
10SP1017Kỹ năng xã hội C (Thanh nhạc)0Social Skills C
26
11SP1019Kỹ năng xã hội D (Nhiếp ảnh)0Social Skills D
27
12SP1021Kỹ năng xã hội E (dẫn chương trình)0Social Skills E
28
13SP1023Kỹ năng xã hội F (nhảy hiện đại)0Social Skills F
29
14SP1025Kỹ năng xã hội G (nhảy đường phố)0Social Skills G
30
15SP1027Kỹ năng xã hội H (tư duy phản biện)0Social Skills H
31
16SP1045Kỹ năng xã hội I (kỹ năng sáng tạo)0Social Skills I
32
Học kỳ 217
33
Các môn bắt buộc
34
1LA1005Anh văn 22English 2
35
2Giáo dục thể chất0Physical Education
36
3MT1005Giải tích 24Calculus 2
37
4MT1007Đại số tuyến tính3Linear Algebra
38
5CO1007Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính4Discrete Structures for Computing
39
6CO1027Kỹ thuật lập trình3Programming Fundamentals
40
7PH1007Thí nghiệm vật lý1General Physics Labs
41
8LA1047Tiếng Nhật 20Japanese 2
42
9MI1003Giáo dục quốc phòng0Military Training
43
Học kỳ 316
44
Các môn bắt buộc
45
1LA1007Anh văn 32English 3
46
2SP1031Triết học Mác - Lênin3Marxist - Leninist Philosophy
47
3CO2007Kiến trúc máy tính4Computer Architecture
48
4CO2011Mô hình hóa toán học3Mathematical Modeling
49
5CO2003Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4Data Structures and Algorithms
51
7LA2017Tiếng Nhật 30Japanese 3
52
53
Học kỳ 417
54
Các môn bắt buộc
55
1LA1009Anh văn 42English 4
56
2SP1033Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Marxist - Leninist Political Economy
57
3CO2017Hệ điều hành3Operating Systems
58
4CO2039Lập trình nâng cao3Advanced Programming
59
5MT2013Xác suất và thống kê4Probability and Statistics
60
6LA2019Tiếng Nhật 40Japanese 4
61
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)
62
7Tự chọn tự do3Free Elective
63
Học kỳ 516
64
Các môn bắt buộc
65
1SP1035Chủ nghĩa xã hội khoa học2Scientific Socialism
66
2CO3093Mạng máy tính3Computer Networks
67
3CO2013Hệ cơ sở dữ liệu4Database Systems
68
4CO3001Công nghệ phần mềm3Software Engineering
69
5CH1003Hóa đại cương3General Chemistry
70
6LA3025Tiếng Nhật 50Japanese 5
71
7SP1043Văn hóa Nhật0Japanese Culture
72
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 1 tín chỉ trong các môn học sau)
73
7CO3101Đồ án tổng hợp - hướng trí tuệ nhân tạo1Programming Intergration Project
74
8CO3103Đồ án tổng hợp - hướng công nghệ phần mềm1Programming Intergration Project
75
9CO3105Đồ án tổng hợp - hướng hệ thống thông tin1Programming Intergration Project
76
Học kỳ 617
77
Các môn bắt buộc
78
1SP1039Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2History of Vietnamese Communist Party
79
2CO3029Khai phá dữ liệu3Data Mining
Môn học với GS Nhật
80
3CO3061Nhập môn trí tuệ nhân tạo3Introduction to Artificial Intelligence
Môn học với GS Nhật
81
4CO3089Những chủ đề nâng cao trong khoa học máy tính3
Selected Topics in High Performance Computing
Môn học với GS Nhật
82
5CO3335Thực tập ngoài trường2Internship
83
6LA3027Tiếng Nhật 60Japanese 6
84
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)
85
7Tự chọn tự do3Free Elective
86
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 1 tín chỉ trong các môn học sau)
87
8CO3107
Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng trí tuệ nhân tạo
1Multidisciplinary Project
88
9CO3109
Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng công nghệ phần mềm
1Multidisciplinary Project
89
10CO3111
Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng hệ thống thông tin
1Multidisciplinary Project
90
Học kỳ 714
91
Các môn bắt buộc
92
1SP1037Tư tưởng Hồ Chí Minh2Ho Chi Minh Ideology
93
2CO4029Đồ án chuyên ngành2Specialized Project
94
3CO2001Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư3Professional Skills for Engineers
95
4CO3005Nguyên lý ngôn ngữ lập trình4Principles of Programming Languages
96
5LA4007Tiếng Nhật 70Japanese 7
97
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
98
6IM1013Kinh tế học đại cương3Economics
99
7IM3001Quản trị kinh doanh cho kỹ sư3Business Administration for Engineers
100
8IM1027Kinh tế kỹ thuật3Engineering Economics
101
9IM1023Quản lý sản xuất cho kỹ sư3
Production and Operations Management for Engineers