A | B | C | D | E | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | |||||||||||||||||||||||
2 | VĂN PHÒNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ | |||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY | |||||||||||||||||||||||
5 | CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CHẤT LƯỢNG CAO TĂNG CƯỜNG TIẾNG NHẬT | |||||||||||||||||||||||
6 | KHÓA 2020 | |||||||||||||||||||||||
7 | Ngành: Khoa học Máy tính (Computer Science) | |||||||||||||||||||||||
8 | Chuyên ngành: Khoa học Máy tính (Computer Science) | |||||||||||||||||||||||
9 | Tổng số tín chỉ: 128 | |||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||
11 | STT | MSMH | Tên môn học | Tín chỉ | Tên môn học tiếng Anh | |||||||||||||||||||
12 | Học kỳ 1 | 16 | ||||||||||||||||||||||
13 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
14 | 1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | English 1 | |||||||||||||||||||
15 | 2 | Giáo dục thể chất | 0 | Physical Education | ||||||||||||||||||||
16 | 3 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | Calculus 1 | |||||||||||||||||||
17 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | General Physics 1 | |||||||||||||||||||
18 | 5 | CO1005 | Nhập môn điện toán | 3 | Introduction to Computing | |||||||||||||||||||
19 | 6 | CO1023 | Hệ thống số | 3 | Digital Systems | |||||||||||||||||||
20 | 7 | SP1041 | Kỹ năng mềm | 0 | Soft Skill | |||||||||||||||||||
21 | 8 | LA1045 | Tiếng Nhật 1 | 0 | Japanese 1 | |||||||||||||||||||
22 | Các môn tự chọn nhóm kỹ năng xã hội (chọn 1 môn trong các môn học sau) | |||||||||||||||||||||||
23 | 8 | SP1013 | Kỹ năng xã hội A (báo chí) | 0 | Social Skills A | |||||||||||||||||||
24 | 9 | SP1015 | Kỹ năng xã hội B (sân khấu) | 0 | Social Skills B | |||||||||||||||||||
25 | 10 | SP1017 | Kỹ năng xã hội C (Thanh nhạc) | 0 | Social Skills C | |||||||||||||||||||
26 | 11 | SP1019 | Kỹ năng xã hội D (Nhiếp ảnh) | 0 | Social Skills D | |||||||||||||||||||
27 | 12 | SP1021 | Kỹ năng xã hội E (dẫn chương trình) | 0 | Social Skills E | |||||||||||||||||||
28 | 13 | SP1023 | Kỹ năng xã hội F (nhảy hiện đại) | 0 | Social Skills F | |||||||||||||||||||
29 | 14 | SP1025 | Kỹ năng xã hội G (nhảy đường phố) | 0 | Social Skills G | |||||||||||||||||||
30 | 15 | SP1027 | Kỹ năng xã hội H (tư duy phản biện) | 0 | Social Skills H | |||||||||||||||||||
31 | 16 | SP1045 | Kỹ năng xã hội I (kỹ năng sáng tạo) | 0 | Social Skills I | |||||||||||||||||||
32 | Học kỳ 2 | 17 | ||||||||||||||||||||||
33 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
34 | 1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | English 2 | |||||||||||||||||||
35 | 2 | Giáo dục thể chất | 0 | Physical Education | ||||||||||||||||||||
36 | 3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | Calculus 2 | |||||||||||||||||||
37 | 4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | Linear Algebra | |||||||||||||||||||
38 | 5 | CO1007 | Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính | 4 | Discrete Structures for Computing | |||||||||||||||||||
39 | 6 | CO1027 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Programming Fundamentals | |||||||||||||||||||
40 | 7 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | General Physics Labs | |||||||||||||||||||
41 | 8 | LA1047 | Tiếng Nhật 2 | 0 | Japanese 2 | |||||||||||||||||||
42 | 9 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | Military Training | |||||||||||||||||||
43 | Học kỳ 3 | 16 | ||||||||||||||||||||||
44 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
45 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | English 3 | |||||||||||||||||||
46 | 2 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Marxist - Leninist Philosophy | |||||||||||||||||||
47 | 3 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | 4 | Computer Architecture | |||||||||||||||||||
48 | 4 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | 3 | Mathematical Modeling | |||||||||||||||||||
49 | 5 | CO2003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | Data Structures and Algorithms | |||||||||||||||||||
51 | 7 | LA2017 | Tiếng Nhật 3 | 0 | Japanese 3 | |||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||
53 | Học kỳ 4 | 17 | ||||||||||||||||||||||
54 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
55 | 1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | English 4 | |||||||||||||||||||
56 | 2 | SP1033 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Marxist - Leninist Political Economy | |||||||||||||||||||
57 | 3 | CO2017 | Hệ điều hành | 3 | Operating Systems | |||||||||||||||||||
58 | 4 | CO2039 | Lập trình nâng cao | 3 | Advanced Programming | |||||||||||||||||||
59 | 5 | MT2013 | Xác suất và thống kê | 4 | Probability and Statistics | |||||||||||||||||||
60 | 6 | LA2019 | Tiếng Nhật 4 | 0 | Japanese 4 | |||||||||||||||||||
61 | Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) | |||||||||||||||||||||||
62 | 7 | Tự chọn tự do | 3 | Free Elective | ||||||||||||||||||||
63 | Học kỳ 5 | 16 | ||||||||||||||||||||||
64 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
65 | 1 | SP1035 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Scientific Socialism | |||||||||||||||||||
66 | 2 | CO3093 | Mạng máy tính | 3 | Computer Networks | |||||||||||||||||||
67 | 3 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | 4 | Database Systems | |||||||||||||||||||
68 | 4 | CO3001 | Công nghệ phần mềm | 3 | Software Engineering | |||||||||||||||||||
69 | 5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | General Chemistry | |||||||||||||||||||
70 | 6 | LA3025 | Tiếng Nhật 5 | 0 | Japanese 5 | |||||||||||||||||||
71 | 7 | SP1043 | Văn hóa Nhật | 0 | Japanese Culture | |||||||||||||||||||
72 | Các môn tự chọn nhóm A (chọn 1 tín chỉ trong các môn học sau) | |||||||||||||||||||||||
73 | 7 | CO3101 | Đồ án tổng hợp - hướng trí tuệ nhân tạo | 1 | Programming Intergration Project | |||||||||||||||||||
74 | 8 | CO3103 | Đồ án tổng hợp - hướng công nghệ phần mềm | 1 | Programming Intergration Project | |||||||||||||||||||
75 | 9 | CO3105 | Đồ án tổng hợp - hướng hệ thống thông tin | 1 | Programming Intergration Project | |||||||||||||||||||
76 | Học kỳ 6 | 17 | ||||||||||||||||||||||
77 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
78 | 1 | SP1039 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | History of Vietnamese Communist Party | |||||||||||||||||||
79 | 2 | CO3029 | Khai phá dữ liệu | 3 | Data Mining | Môn học với GS Nhật | ||||||||||||||||||
80 | 3 | CO3061 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 3 | Introduction to Artificial Intelligence | Môn học với GS Nhật | ||||||||||||||||||
81 | 4 | CO3089 | Những chủ đề nâng cao trong khoa học máy tính | 3 | Selected Topics in High Performance Computing | Môn học với GS Nhật | ||||||||||||||||||
82 | 5 | CO3335 | Thực tập ngoài trường | 2 | Internship | |||||||||||||||||||
83 | 6 | LA3027 | Tiếng Nhật 6 | 0 | Japanese 6 | |||||||||||||||||||
84 | Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) | |||||||||||||||||||||||
85 | 7 | Tự chọn tự do | 3 | Free Elective | ||||||||||||||||||||
86 | Các môn tự chọn nhóm B (chọn 1 tín chỉ trong các môn học sau) | |||||||||||||||||||||||
87 | 8 | CO3107 | Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng trí tuệ nhân tạo | 1 | Multidisciplinary Project | |||||||||||||||||||
88 | 9 | CO3109 | Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng công nghệ phần mềm | 1 | Multidisciplinary Project | |||||||||||||||||||
89 | 10 | CO3111 | Thực tập đồ án môn học đa ngành - hướng hệ thống thông tin | 1 | Multidisciplinary Project | |||||||||||||||||||
90 | Học kỳ 7 | 14 | ||||||||||||||||||||||
91 | Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||||||
92 | 1 | SP1037 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Ho Chi Minh Ideology | |||||||||||||||||||
93 | 2 | CO4029 | Đồ án chuyên ngành | 2 | Specialized Project | |||||||||||||||||||
94 | 3 | CO2001 | Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư | 3 | Professional Skills for Engineers | |||||||||||||||||||
95 | 4 | CO3005 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | 4 | Principles of Programming Languages | |||||||||||||||||||
96 | 5 | LA4007 | Tiếng Nhật 7 | 0 | Japanese 7 | |||||||||||||||||||
97 | Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | |||||||||||||||||||||||
98 | 6 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | Economics | |||||||||||||||||||
99 | 7 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | Business Administration for Engineers | |||||||||||||||||||
100 | 8 | IM1027 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | Engineering Economics | |||||||||||||||||||
101 | 9 | IM1023 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | Production and Operations Management for Engineers |