A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG BÁO GIÁ QUẢNG CÁO VTV 2024 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | CÔNG TY | FAME MEDIA | |||||||||||||||||||||||||
3 | ĐỊA CHỈ | 38/3/1 Trần Văn Mười, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TpHCM | |||||||||||||||||||||||||
4 | MST | 031 63789 44 | |||||||||||||||||||||||||
5 | SÔ ĐIỆN THOẠI/ ZALO | 0938909901 | |||||||||||||||||||||||||
6 | WEBSITE | https://famemedia.vn/quang-cao-vtv/ | |||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||
8 | KÊNH | MÃ GIỜ QC | KHUNG GIỜ | NỘI DUNG | GIÁ QC 1 LẦN PHÁT SÓNG (Chưa bao gồm V.A.T) | ||||||||||||||||||||||
9 | 10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây | |||||||||||||||||||||||
10 | Kênh VTV1 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | Kênh VTV1 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | VTV1 | Giờ A | Từ 5h30 – 16h | ||||||||||||||||||||||||
13 | VTV1 | A1 | 05h30 – 06h00 | Chào Buổi sáng (1) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
14 | VTV1 | A1.1 | 05h58-06h00 | Ngay trước bản tin 6h | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
15 | VTV1 | A2 | 06h00 – 06h55 | Chào Buổi sáng (2) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | |||||||||||||||||||
16 | VTV1 | A2.1 | Khoảng 06h20 | Sau Tin buổi sáng 6h | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
17 | VTV1 | A2.4 | Khoảng 06h58 | V- Việt Nam | 12.975.000 | 15.570.000 | 19.462.500 | 25.950.000 | |||||||||||||||||||
18 | VTV1 | A3 | 07h00 – 09h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
19 | VTV1 | A3.2.1 | 07h00 – 07h25 | Tài chính – Kinh doanh (cut 1- cut đầu) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
20 | VTV1 | A3.2.2 | 07h00 – 07h25 | Tài chính – Kinh doanh (các cut còn lại) | 7.750.000 | 9.300.000 | 11.625.000 | 15.500.000 | |||||||||||||||||||
21 | VTV1 | A3.3 | 07h30 – 07h45 | Nẻo về nguồn cội | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
22 | VTV1 | A3.5 | 07h00 – 07h27 | Báo chí toàn cảnh (Chủ nhật) | 7.750.000 | 9.300.000 | 11.625.000 | 15.500.000 | |||||||||||||||||||
23 | VTV1 | A3.7 | 08h30 – 09h00 | Tạp chí kinh tế cuối tuần (thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
24 | VTV1 | A3.9 | Khoảng 08h50 | Nhịp sống ô tô (Chủ nhật) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
25 | VTV1 | A3.10 | Khoảng 07h25 | Vì một tương lai xanh (T2 đến T6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
26 | VTV1 | A3.11 | 08h05 – 09h00 | Sống mới (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
27 | VTV1 | A3.12 | 08h00 – 11h30 | Chương trình lẻ trực tiếp/ghi hình phát sóng | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
28 | VTV1 | A3.15 | Trước 09h00 | Trước Thời sự 09h00 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
29 | VTV1 | A3.16 | Khoảng 08h35 | Vì bệnh nhân ung thư (CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
30 | VTV1 | A3.17 | Khoảng 08h05 | Đi cùng chúng tôi (T7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
31 | VTV1 | A4.1 | 09h00 – 10h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
32 | VTV1 | A4.2 | 10h00 – 11h15 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
33 | VTV1 | A4.2.1 | Khoảng 10h50 | V- Việt Nam (Thứ 3) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
34 | VTV1 | A4.3 | 09h15 – 09h45 | Sự kiện và Bình luận (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
35 | VTV1 | A4.4 | 09h15 – 09h45 | Toàn cảnh thế giới (Chủ nhật) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
36 | VTV1 | A4.6 | Khoảng 10h55 | Nét đẹp dân gian (Thứ 2, thứ 4, thứ 5, thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
37 | VTV1 | A4.8 | 10h00 – 10h45 | Không gian VHNT (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
38 | VTV1 | A4.12 | Khoảng 08h50 | Hành trình hy vọng (Thứ 2) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
39 | VTV1 | A4.13 | Khoảng 10h00 | Trạm yêu thương (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
40 | VTV1 | A4.15 | Khoảng 10h30 | Tương lai xanh (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
41 | VTV1 | A4.16 | 11h05-11h15 | Góc nhìn văn hóa | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
42 | VTV1 | A4.17 | Khoảng 09h05 | Du lịch Việt Nam (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
43 | VTV1 | A4.18 | Khoảng 10h35 | Tiêu dùng thông thái (thứ 3, thứ 5) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | |||||||||||||||||||
44 | VTV1 | A5F | 11h15 – 12h00 | Chuyển động 24h (cả tuần) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
45 | VTV1 | A5 | Trước 12h00 | Trước Thời sự 12h | 20.100.000 | ||||||||||||||||||||||
46 | A5.1 | 10h30 – 11h00 | Cặp lá yêu thương – CT tháng (CN) | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||||||||||||||||||
47 | VTV1 | A5.2 | 13h05 – 13h10 | Cặp lá yêu thương (Thứ 7, CN) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
48 | VTV1 | A6 | Khoảng 12h17 – 12h40 | Ngay sau Thời sự 12h (Thời tiết trưa, 5 phút hôm nay, Thể thao trưa) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
49 | VTV1 | A6.1 | Khoảng 12h40 – 13h00 | Cả tuần | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | |||||||||||||||||||
50 | VTV1 | A6.2 | Khoảng 12h40 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | |||||||||||||||||||
51 | VTV1 | A7 | 13h00 – 14h00 | Phim truyện (Cả tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
52 | VTV1 | A8 | 14h00 – 16h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
53 | VTV1 | A8.4 | Khoảng 14h00 | Trái đất xanh (cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
54 | VTV1 | A8.5 | 15h55 – 16h00 | Cùng em đến trường (Chủ nhật) | 6.950.000 | 8.340.000 | 10.425.000 | 13.900.000 | |||||||||||||||||||
55 | VTV1 | A8.6 | Khoảng 15h45 | Khát vọng sống (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
56 | VTV1 | A8.7 | 15h55 – 16h00 | Về quê (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | VTV1 | A8.9 | Khoảng 15h45 | Cuộc sống nhiệm màu (thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
59 | VTV1 | A8.10 | 14h10-14h55 | Tự hào giai điệu Việt Nam (Chủ nhật) | 17.500.000 | 21.000.000 | 26.250.000 | 35.000.000 | |||||||||||||||||||
60 | VTV1 | A8.11 | Khoảng 15h40 | Thương hiệu quốc gia Việt Nam (Thứ 7) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
61 | VTV1 | A8.12 | Khoảng 15h45 | KHuyến học, hành trình tri thức (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
62 | VTV1 | Giờ B | Từ 16h – 5h30 | ||||||||||||||||||||||||
63 | VTV1 | B1 | 16h00 – 17h20 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
64 | VTV1 | B1.2 | 17h05 – 17h20 | Khám phá Việt Nam (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
65 | VTV1 | B1.3 | 17h20 – 17h30 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
66 | VTV1 | B1.5 | 17h05 – 17h20 | Chuyện nhà nông | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||||||||||||||||
67 | VTV1 | B1.6 | 16h45 – 17h00 | Tuổi cao gương sáng (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
68 | VTV1 | B1.13 | Khoảng 17h20 | Hành trình vẻ đẹp (Thứ 6, Chủ nhật) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 | |||||||||||||||||||
69 | VTV1 | B1.14 | 16h30 – 17h00 | Chuyến đi màu xanh (Thứ 6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
70 | VTV1 | B1.15 | 16h45 – 17h00 | Vì cộng đồng (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
71 | VTV1 | B1.17 | 17h00-17h07 | Thông điệp từ Bác sĩ (T2-T6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||||||||||||||||
72 | VTV1 | B2 | 17h30 – 18h20 | Việt Nam hôm nay | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
73 | VTV1 | B3 | 18h25 – 18h30 | Cả tuần | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | |||||||||||||||||||
74 | VTV1 | B4F | 18h30 – 19h00 | Chuyển động 24h | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
75 | VTV1 | B4 | Trước 19h00 | Trước bản tin thời sự 19h00 | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
76 | VTV1 | B5.2 | Khoảng 19h55 | Trước Tin tức (Headlines) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
77 | VTV1 | B5 | Khoảng 20h00 | Sau Tin tức (Headlines) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | |||||||||||||||||||
78 | VTV1 | B5.1 | 20h00 – 20h10 | Cả tuần | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | |||||||||||||||||||
79 | VTV1 | B5.3 | 20h10 – 20h35 | Phim tài liệu | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | |||||||||||||||||||
80 | VTV1 | B5.8 | Khoảng 20h10 | Việc tử tế (Thứ 7 tuần thứ 2) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | |||||||||||||||||||
81 | VTV1 | B5.12 | 20h30 – 20h55 | Giờ vàng thể thao (Thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | |||||||||||||||||||
82 | VTV1 | B5.13 | 20h10 – 20h55 | Đối diện (Thứ 4 tuần cuối của tháng) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | |||||||||||||||||||
83 | VTV1 | B5.14 | Khoảng 20h00 | NGay sau tin tức Headlines | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
84 | VTV1 | B5.16 | 20h10 – 20h30 | Quốc hội với cử tri (Thứ 2) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | |||||||||||||||||||
85 | VTV1 | B5.17 | Khoảng 20h | S Việt Nam- Chào Thế Giới | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | |||||||||||||||||||
86 | VTV1 | B5.18 | 20h05-20h10 | Việt Nam vui khỏe | 31.050.000 | 37.260.000 | 46.575.000 | 62.100.000 | |||||||||||||||||||
87 | VTV1 | B5.19 | Khoảng 20h55 | Thương hiệu quốc gia Việt Nam (thứ 4) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||||||||||||||||
88 | VTV1 | B6.0 | Khoảng 21h00 | Trước Phim truyện VN (Thứ 2 đến thứ 6) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | |||||||||||||||||||
89 | VTV1 | B6 | 21h00 – 21h30 | Phim truyện VN (Thứ 2 đến thứ 6) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | |||||||||||||||||||
90 | VTV1 | B6.3.1 | Khoảng 21h30 | Trước CT Tài chính – Kinh doanh | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | |||||||||||||||||||
91 | VTV1 | B6.3 | 21h30 – 21h50 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | |||||||||||||||||||
92 | VTV1 | B6.4 | 21h50 – 22h00 | Chương trình ngắn (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | |||||||||||||||||||
93 | VTV1 | B6.5 | 20h10 – 22h00 | Chương trình trực tiếp/ghi băng | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | |||||||||||||||||||
94 | VTV1 | B6.8 | 20h10 – 22h00 | Giai điệu tự hào | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | |||||||||||||||||||
95 | VTV1 | B6.13 | 20h10 – 21h00 | VTV đặc biệt | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | |||||||||||||||||||
96 | VTV1 | B6.20 | Khoảng 21h55 | Khát vọng non sông (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | |||||||||||||||||||
97 | VTV1 | B6.22 | 20h10 – 21h40 | Quán thanh xuân (Thứ 7 đầu tiên trong tháng) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | |||||||||||||||||||
98 | VTV1 | B6.24 | Khoảng 20h10 | Cất cánh (Thứ 7 tuần thứ 3) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | |||||||||||||||||||
99 | VTV1 | B6.28 | Khoảng 20h10 | Con đường âm nhạc | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | |||||||||||||||||||
100 | VTV1 | B6.29 | 20h55 – 21h00 | Tay hòm chìa khóa (Thứ 6) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |