A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 15-2018/LT-NN | |||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 2, năm học 2017-2018 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Ngày đánh giá: từ ngày 20/05/2018 đến ngày 27/05/2018 | |||||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | |||||||||||||||
17 | 1 | 01 | Nguyễn Thành Trung | VB16NNA11 | Nghe nói 4 | 5/20/2018 | D31.104 | Chiều | 13:00 | 8 | thi nói | |||||||||||||||
18 | 2 | 03 | Nguyễn Thị Ngọc Vấn | CA16AV | Viết 4 | 5/21/2018 | B31.202 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
19 | 3 | 126 | Nguyễn Thị Ngọc Vấn | CA16XYH | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
20 | 4 | 52 | Trần Minh Hiếu | CA15KD | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C71.103 | Sáng | 7:00 | 13 | ||||||||||||||||
21 | 5 | 52 | Trần Minh Hiếu | CA15KD | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C71.104 | Sáng | 7:00 | 13 | ||||||||||||||||
22 | 6 | 05 | Liên Tố Trinh | DA15NNAB | Viết 6 | 5/21/2018 | B31.107 | Chiều | 13:00 | 15 | ||||||||||||||||
23 | 7 | 02 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA16DA | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
24 | 8 | 02 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA16DA | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
25 | 9 | 12_1 | Nguyễn Thị Nhã Phương | CA16DD | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 12 | ||||||||||||||||
26 | 10 | 54_5 | Nguyễn Thành Trung | DA16NNK | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C11.301 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
27 | 11 | 54_5 | Nguyễn Thành Trung | DA16NNK | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C11.302 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
28 | 12 | 36 | Phạm Như Loan | DA16DB | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C11.306 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
29 | 13 | 36 | Phạm Như Loan | DA16DB | Anh văn không chuyên 4 | 5/21/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
30 | 14 | 05 | Thạch Sơn Lê | DA17NNAD | Đọc hiểu 2 | 5/22/2018 | B31.102 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
31 | 15 | 05 | Thạch Sơn Lê | DA17NNAD | Đọc hiểu 2 | 5/22/2018 | B31.101 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
32 | 16 | 24 | Tô Thị Ngọc Huyền | DA16DD | Anh văn không chuyên 4 | 5/22/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 14 | ||||||||||||||||
33 | 17 | 24 | Tô Thị Ngọc Huyền | DA16DD | Anh văn không chuyên 4 | 5/22/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 14 | ||||||||||||||||
34 | 18 | 41 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA16QKD | Anh văn không chuyên 4 | 5/22/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
35 | 19 | 41 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA16QKD | Anh văn không chuyên 4 | 5/22/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
36 | 20 | 129 | Nguyễn Thành Trung | CA17D | Anh văn không chuyên 2 | 5/22/2018 | C11.301 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
37 | 21 | 129 | Nguyễn Thành Trung | CA17D | Anh văn không chuyên 2 | 5/22/2018 | C11.302 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
38 | 22 | 48 | Diệp Bảo Anh | DA16CNTP | Anh văn không chuyên 4 | 5/23/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
39 | 23 | 48 | Diệp Bảo Anh | DA16CNTP | Anh văn không chuyên 4 | 5/23/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
40 | 24 | 47 | Nguyễn Thành Trung | DA16YDKA | Anh văn không chuyên 4 | 5/23/2018 | C11.301 | Tối | 18:30 | 20 | ||||||||||||||||
41 | 25 | 47 | Nguyễn Thành Trung | DA16YDKA | Anh văn không chuyên 4 | 5/23/2018 | C11.302 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
42 | 26 | 56 | võ Thị Mỹ Xuyên | CA16DTY | Anh văn không chuyên 4 | 5/23/2018 | C11.306 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
43 | 27 | 56 | võ Thị Mỹ Xuyên | CA16DTY | Anh văn không chuyên 4 | 5/23/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 20 | ||||||||||||||||
44 | 28 | 02 | Nguyễn Thị Ngọc Vấn | DA16NNAC | Viết 4 | 5/24/2018 | B31.304 | Sáng | 7:00 | 28 | ||||||||||||||||
45 | 29 | 05 | Phạm Thị Thúy Duy | DA16NNAB | Viết 4 | 5/24/2018 | B31.201 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
46 | 30 | 05 | Phạm Thị Thúy Duy | DA16NNAB | Viết 4 | 5/24/2018 | B31.203 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
47 | 31 | 30 | Trần Minh Hiếu | DA17TH | Anh văn không chuyên 2 | 5/24/2018 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 12 | ||||||||||||||||
48 | 32 | 30 | Trần Minh Hiếu | DA17TH | Anh văn không chuyên 2 | 5/24/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 12 | ||||||||||||||||
49 | 33 | 131 | Lê Trường Chinh | DA17TCNH | Anh văn không chuyên 2 | 5/24/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
50 | 34 | 131 | Lê Trường Chinh | DA17TCNH | Anh văn không chuyên 2 | 5/24/2018 | C11.312 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
51 | 35 | 69 | Trần Minh Phúc | DA17TYA | Anh văn không chuyên 2 | 5/24/2018 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
52 | 36 | 69 | Trần Minh Phúc | DA17TYA | Anh văn không chuyên 2 | 5/24/2018 | C11.305 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
53 | 37 | 9 | Danh Thị Loan | DA16K | Anh văn không chuyên 4 | 5/24/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
54 | 38 | 9 | Danh Thị Loan | DA16K | Anh văn không chuyên 4 | 5/24/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
55 | 39 | 42 | Nguyễn Thành Trung | CA16DB | Anh văn không chuyên 4 | 5/24/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
56 | 40 | 42 | Nguyễn Thành Trung | CA16DB | Anh văn không chuyên 4 | 5/24/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
57 | 41 | 01 | Nguyễn Thành Trung | VB16NNA11 | Nghe nói 4 | 5/24/2018 | B31.101 | Tối | 18:30 | 8 | thi nghe | |||||||||||||||
58 | 42 | 01 | Trần Minh Hiếu | KT1 | Anh văn không chuyên 4 | 5/25/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
59 | 43 | 01 | Trần Minh Hiếu | KT1 | Anh văn không chuyên 4 | 5/25/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
60 | 44 | 05 | Thạch Sơn Lê | DA17NNAD | Viết 2 | 5/25/2018 | B31.203 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
61 | 45 | 05 | Thạch Sơn Lê | DA17NNAD | Viết 2 | 5/25/2018 | B31.102 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
62 | 46 | 59 | Trương Thị Hằng | DA17NN | Anh văn không chuyên 2 | 5/25/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 22 | ||||||||||||||||
63 | 47 | 07 | Phạm Như Loan | CA16DA | Anh văn không chuyên 4 | 5/25/2018 | C11.307 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
64 | 48 | 07 | Phạm Như Loan | CA16DA | Anh văn không chuyên 4 | 5/25/2018 | C11.306 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | Ghi chú: CBGS phòng thi: sáng, chiếu, tối 21,24/5; chiều , tối 22/5; sáng, tối 23/5; sáng, chiều 25/5 Nguyễn Anh Tuấn | |||||||||||||||||||||||||
67 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | |||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |