ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Khoa Triết học & KHXH
2
DANH SÁCH ĐIỂM THI LẦN 2 MÔN TRIẾT ĐIỀU KIỆN TN
3
STTMÃ SVHỌTÊNLỚPghi chúMÔNPHÒNG THINGÀY THIGIỜPHÚTĐiểm KT
4
5
116126892 Phạm AnhQuyềnYK21.01L2Triết ĐKTNC22215.05.20231930
6
218116495Đặng PhươngNamMT23.01L2Triết ĐKTNC22215.05.20231930
7
117900011KhammounthaKhomYK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
8
217100939Nguyễn HồngHạnhYK22.02L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
9
317100966Vũ Nguyễn PhươngThảoYK22.02L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
10
417102476Trương Thị CẩmVânYK22.02L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
11
517900009Naleekeo
Lamphern
YK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
12
617100959Bùi ThếDũngYK22.03L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
13
717102335Lê ĐăngHoàngYK22.03L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
14
817114901Lê Thị ThuHươngYK22.03L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
15
917114907Nguyễn ĐứcKhánhYK22.03L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
16
1017101025Nguyễn Thị DiệuLinhYK22.03L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
17
1116127136Trần BửuTriềuYK22.03L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
18
1217100958Phạm MinhHiếuYK22.04L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
19
1317114868Bằng VănYK22.04L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
20
1417126073Nguyễn BảoPhươngYK22.04L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
21
1517900004Inthavong
Phaithoun
YK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
22
1617102330Trần TrọngHiếuYK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
23
1717114818Trần KhánhHuyềnYK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
24
1817111449Lê QuốcKhánhYK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
25
1917112385Lê Huỳnh PhươngTuấnYK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
26
2017900010Kounlavong
Somsanouk
YK22.05L2Triết ĐKTNC20220.05.20231830
27
117105338Lê NgọcTâmPM22.05L2Triết ĐKTNC20721.05.20231030
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100