A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | TƯ VẤN VỚI UNITUTOR TẠI FANPAGE | Bản học phí MiniClass WSU - ISB - PWB | |||||||||||||
4 | Số lượng buổi | số lượng học viên | Giảm | Tổng học phí nhóm | Học phí/bạn | ||||||||||
5 | THÔNG TIN CHUNG | 2 | 1 | 880.000 đ | 960.000 đ | Tặng tài liệu trị giá 190,000VND | |||||||||
6 | Form Đăng ký | https://forms.gle/oFZfj2e4jABbHijT8 | 2 | 2 | 1.360.000 đ | 680.000 đ | |||||||||
7 | Hình thức học | Lớp học Online theo nhu cầu cá nhân của học viên về nội dung học, thời gian, nhóm hoặc cá nhân | 2 | 3 | 1.800.000 đ | 600.000 đ | |||||||||
8 | Môn mở đăng ký | CB, MB, MA, PA, PE, SB, CF, PM, PMk, Derivatives (Stage 2), FIM, IF, FE, SABV, BM, EFM, IM | 2 | 4 | 1.920.000 đ | 480.000 đ | |||||||||
9 | Số buổi học | Theo nhu cầu học viên | 2 | 5 | 2.000.000 đ | 400.000 đ | |||||||||
10 | Số học viên | Theo nhu cầu học viên | 3 | 1 | 1.320.000 đ | 1.440.000 đ | |||||||||
11 | Nội dung học | Theo nhu cầu học viên | 3 | 2 | 2.040.000 đ | 1.020.000 đ | |||||||||
12 | Thời gian mở đăng ký | Xuyên suốt | 3 | 3 | 2.700.000 đ | 900.000 đ | |||||||||
13 | 3 | 4 | 2.880.000 đ | 720.000 đ | |||||||||||
14 | QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ | 3 | 5 | 3.000.000 đ | 600.000 đ | ||||||||||
15 | Bước 1 | Tư vấn - Tham khảo thông tin theo nhu cầu | 4 | 1 | 1.760.000 đ | 1.920.000 đ | Tặng video record UniFinal trị giá 440,000VND | ||||||||
16 | Bước 2 | Trao đổi - Thỏa thuận với Tutor qua Fanpage | 4 | 2 | 2.720.000 đ | 1.360.000 đ | |||||||||
17 | Bước 3 | Điền Form Đăng ký | 4 | 3 | 12% | 3.168.000 đ | 1.056.000 đ | ||||||||
18 | Bước 4 | Nhận Mail xác nhận và được Admin thêm vào lớp học | 4 | 4 | 12% | 3.379.200 đ | 844.800 đ | ||||||||
19 | 4 | 5 | 12% | 3.520.000 đ | 704.000 đ | ||||||||||
20 | THÔNG TIN TUTOR MINICLASS | 5 | 1 | 2.200.000 đ | 2.400.000 đ | ||||||||||
21 | Tutor | Môn đảm nhận | Background | 5 | 2 | 3.400.000 đ | 1.700.000 đ | ||||||||
22 | An Trinh | PM | - Giải C Nhà Nghiên Cứu Trẻ UEH 2024 - Top 20 The Erpsim - APJ Friendly ISB Student Competition 2023 - GPA PM 4,0 - GPA Năm 2: 3.75 - IELTS 7.5 | 5 | 3 | 12% | 3.960.000 đ | 1.320.000 đ | |||||||
23 | Hà Anh | MB | - GPA MB 9.5 - Đạt 10/10 điểm final MB - Thủ khoa toán HSGTP cấp 2 - Giải ba toán HSGTP cấp 3 - Kinh nghiệm ôn thi cho 100+ học viên | 5 | 4 | 12% | 4.224.000 đ | 1.056.000 đ | |||||||
24 | Ngọc Huyền | CF | - GPA CF 9.2/10 - Kinh nghiệm giảng dạy từ cấp 3 | 5 | 5 | 12% | 4.400.000 đ | 880.000 đ | |||||||
25 | Trang Thảo | PA | - GPA PA, PE, SB 90+ - Cựu học sinh chuyên PTNK - Giải nhì cuộc thi giỏi Toán thành phố THCS | 6 | 1 | 2.880.000 đ | 2.880.000 đ | Tặng video record SBS trị giá 640,000VND | |||||||
26 | Đức Mạnh | CB, PMk | - Cumulative GPA 9.05/10 (stage 1) - GPA CB, PMk 9.0+ | 6 | 2 | 4.080.000 đ | 2.040.000 đ | ||||||||
27 | Yến Nhi | SB, PE | - GPA PA, PE, SB đạt 9.0+ - Đạt học bổng 50% - Kinh nghiệm làm trợ giảng Tiếng Anh 1 năm | 6 | 3 | 20% | 4.320.000 đ | 1.440.000 đ | |||||||
28 | Như Phương | PE | - GPA năm 1 3.77/4.0 - Đạt học bổng toàn phần viện ISB - IELTS 8.5 | 6 | 4 | 20% | 4.608.000 đ | 1.152.000 đ | |||||||
29 | Châu Uyên | MA, Deri, CF | - Đạt học bổng toàn phần năm 1 & năm 2 viện ISB - Cumulative GPA đạt 3.81/4.0 - GPA MA 9.8 DERI 9.5 - Vice President of F&I - Finance and Invest club - 1st runner up of BAT - Battle of Minds | 6 | 5 | 20% | 4.800.000 đ | 960.000 đ | |||||||
30 | |||||||||||||||
31 |