ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
2
3
GÓI TẦM SOÁT UNG THƯ TIÊU HÓA
Ký hiệu: Gói 1
4
Đơn vị: VNĐ
5
STTTên dịch vụÝ nghĩaNamNữ
6
1Khám nội tiêu hóaKhám tiêu hóa và tư vấn150.000150
7
2Siêu âm ổ bụng 4DXác định hình ảnh của gan, mật, thận, tụy, lách, bàng quang, hạch ổ bụng…250.000250
8
3Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Các bệnh lý về máu và cơ quan tạo máu: thiếu máu, suy tuỷ, ung thư máu...70.00070.000
9
4Định lượng AFP (Alpha fetoproteine) máuXét nghiệm liên quan ung thư gan300.000300.000
10
5Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]Xét nghiệm liên quan ung thư đại trực tràng350.000350.000
11
6Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)Xét nghiệm liên quan ung thư mật, tụy350.000350.000
12
7Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)Sàng lọc phát hiện sớm ung thư: ruột, biểu mô dạ dày…400.000400.000
13
8HIV test nhanhPhát hiện virus HIV80.00080.000
14
9Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time)Kiểm tra khả năng đông máu100.000100.000
15
10Soi dạ dày mê (Có HP)Phát hiện các tổn thương liên quan đến dạ dày1,500,0001,500,000
16
11Kìm sinh thiết dạ dàyDụng cụ lấy mẫu130130
17
Giảm 15% TỔNG CỘNG: 3.128.0003,680,0003,680,000
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100