A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | MSSV | HOTEN | SOBHXH | Hạn sử dụng BHYT | Ghi chú | |||||||||||||||||||
2 | 1 | 20521346 | Nguyễn Văn Hoàng | 6622858709 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
3 | 2 | 20521350 | Thiều Huy Hoàng | 9732604657 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
4 | 3 | 20521888 | Nguyễn Khắc Thái | 5220482153 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
5 | 4 | 21520082 | Lê Bảo Như | 8321651166 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
6 | 5 | 21520243 | Vũ Hoàng | 0130618253 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
7 | 6 | 21521262 | Phạm Lê Thành Phát | 6621888900 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 21521953 | Lương Thị Thúy Diễm | 7524540651 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
9 | 8 | 21521964 | Nguyễn Trần Anh Đức | 7721503806 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 21522015 | Võ Duy | 7721218516 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
11 | 10 | 22520157 | Võ Nguyễn Chiến | 9123460576 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
12 | 11 | 22520265 | Đồng Tài Đức | 6821802236 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
13 | 12 | 22520309 | Phạm Hải Dương | 7221343568 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
14 | 13 | 22520997 | Huỳnh Phúc Nhân | 9423167822 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
15 | 14 | 22521241 | Ngô Trần Quang Sang | 8321451822 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
16 | 15 | 22521267 | Dương Văn Súa | 6720602207 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
17 | 16 | 22521676 | Nguyễn Thành Vinh | 0121347380 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Tham gia BHYT ở công ty | |||||||||||||||||||
18 | 17 | 23521481 | Nguyễn Hải Thiện | 8321679310 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
19 | 18 | 24521179 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | 6821310435 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
20 | 19 | 24521410 | Nguyễn Thành Phước | 8322852454 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
21 | 20 | 24521969 | Lê Nguyễn Phương Uyên | 8223817296 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | Hoàn tiền BHYT từ Q2/2026 - Được địa phương cấp thẻ | |||||||||||||||||||
22 | 1 | 17520653 | Tô Minh Khuê | 7938878547 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
23 | 2 | 18520425 | Lê Hoàng An | 7424544598 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
24 | 3 | 18521699 | Cao Trần Hoàng | 7930039161 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
25 | 4 | 19520233 | Vũ Lê Anh Quân | 5420140692 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
26 | 5 | 19520292 | Bùi Minh Thùy | 8621160753 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
27 | 6 | 19520401 | Nguyễn Cao Quốc Bảo | 7937695649 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
28 | 7 | 19520936 | Nguyễn Quốc Thái | 7932373658 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
29 | 8 | 19521023 | Đặng Văn Tình | 6020125267 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
30 | 9 | 19521150 | Bùi Phước Anh Quân | 7721687483 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
31 | 10 | 19521156 | Lưu Hoàng Long | 5420117756 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
32 | 11 | 19521162 | Lê Minh Thiên Trường | 7932958650 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
33 | 12 | 19521215 | Trần Hoàng Anh | 9122158891 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
34 | 13 | 19521321 | Võ Huỳnh Hải Đăng | 9621996006 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
35 | 14 | 19521357 | Võ Thành Đạt | 7021705681 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
36 | 15 | 19521484 | Hoàng Lê Trung Hậu | 7021554691 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
37 | 16 | 19521497 | Hồ Văn Hiệu | 7931886011 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
38 | 17 | 19521574 | Nguyễn Thanh Hưng | 5220047772 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
39 | 18 | 19521608 | Hoàng Quang Huy | 7020980529 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
40 | 19 | 19521690 | Phạm Ngọc Khiêm | 7022346002 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
41 | 20 | 19521701 | Trần Quang Khoa | 9221742598 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
42 | 21 | 19521763 | Nguyễn Thanh Lộc | 7929899429 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
43 | 22 | 19521869 | Ngô Võ Hoàng Nam | 8721850124 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
44 | 23 | 19521926 | Bùi Thanh Nhân | 8223427886 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
45 | 24 | 19522026 | Đặng Hải Trang Phúc | 5620067184 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
46 | 25 | 19522031 | Lê Phúc | 4921368588 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
47 | 26 | 19522033 | Lê Văn Phúc | 7422979443 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
48 | 27 | 19522082 | Nguyễn Minh Quân | 7722053411 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
49 | 28 | 19522090 | Vũ Nguyễn Minh Quân | 5620175125 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
50 | 29 | 19522098 | Nguyễn Tường Minh Quang | 7937980018 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
51 | 30 | 19522121 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Sang | 7930678375 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
52 | 31 | 19522165 | Thượng Hiếu Tâm | 7021408085 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
53 | 32 | 19522174 | Nguyễn Ngọc Tân | 6021026695 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
54 | 33 | 19522193 | Phạm Văn Thái | 6720609156 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
55 | 34 | 19522194 | Hoàng Thị Hoài Thắm | 4520568352 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
56 | 35 | 19522259 | Lê Nguyễn Hoàng Thiên | 7525462524 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
57 | 36 | 19522294 | Lê Thị Kim Thoa | 8923128475 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
58 | 37 | 19522320 | Đỗ Trí Thức | 7933901587 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
59 | 38 | 19522326 | Nguyễn Ngọc Thủy | 8421496185 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
60 | 39 | 19522331 | Đặng Văn Tiên | 6624395248 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
61 | 40 | 19522367 | Trần Ngọc Toản | 6021539461 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
62 | 41 | 19522369 | Trần Minh Tốt | 9423042971 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
63 | 42 | 19522385 | Huỳnh Minh Trí | 7930851019 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
64 | 43 | 19522476 | Nguyễn Quốc Tuấn | 5221886560 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
65 | 44 | 19522490 | Chế Nguyễn Minh Tùng | 4016751289 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
66 | 45 | 19522509 | Từ Cẩm Vân | 7931872729 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
67 | 46 | 19522510 | Lê Triệu Vĩ | 5121125713 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
68 | 47 | 19522516 | Nguyễn Cường Việt | 8222029572 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
69 | 48 | 20520132 | Lã Trọng Ánh | 4920032643 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
70 | 49 | 20520252 | Trần Lê Đại Nghĩa | 9731240415 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
71 | 50 | 20520254 | Phạm Văn Ngọ | 9122994055 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
72 | 51 | 20520263 | Lương Ngọc Phương Nhi | 8023224058 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
73 | 52 | 20520277 | Nguyễn Hoàng Phúc | 8723749817 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
74 | 53 | 20520293 | Trần Kiến Quốc | 8723749384 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
75 | 54 | 20520317 | Hồ Mạnh Tiến | 3120377001 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
76 | 55 | 20520336 | Quản Minh Trung | 7522997389 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
77 | 56 | 20520375 | Phạm Phước An | 7934544990 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
78 | 57 | 20520386 | Lưu Tinh Anh | 9122106613 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
79 | 58 | 20520387 | Nguyễn Đông Anh | 7933660683 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
80 | 59 | 20520401 | Lâm Ngọc Bách | 7932532509 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
81 | 60 | 20520412 | Lê Nam Bình | 9621364723 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
82 | 61 | 20520447 | Nguyễn Công Đoàn | 7523160698 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
83 | 62 | 20520467 | Lê Nguyễn Quang Duy | 5620564483 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
84 | 63 | 20520500 | Đỗ Quang Hiếu | 7929088105 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
85 | 64 | 20520512 | Đỗ Tài Hân Hoan | 5820544434 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
86 | 65 | 20520537 | Bùi Tuấn Huy | 8722385883 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
87 | 66 | 20520545 | Nguyễn Minh Huy | 7931933198 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
88 | 67 | 20520580 | Trương Quốc Khánh | 7931149949 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
89 | 68 | 20520583 | Nguyễn Anh Khoa | 5420856730 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
90 | 69 | 20520585 | Nguyễn Đăng Khoa | 8924536942 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
91 | 70 | 20520597 | Hà Vĩnh Kiện | 9421416219 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
92 | 71 | 20520609 | Vũ Xuân Hoàng Lâm | 7523549396 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
93 | 72 | 20520635 | Nguyễn Khánh Minh | 7937785978 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
94 | 73 | 20520637 | Nguyễn Nhã Minh | 7929705404 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
95 | 74 | 20520642 | Nguyễn Hải Nam | 6821909182 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
96 | 75 | 20520650 | Lê Phan Hữu Nghĩa | 6622300260 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
97 | 76 | 20520658 | Lê Đăng Nguyên | 6821422719 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
98 | 77 | 20520669 | Nguyễn Duy Trọng Nhân | 7523683747 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
99 | 78 | 20520687 | Chu Tấn Phong | 7929414532 | 01/01/2025 - 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
100 | 79 | 20520713 | Phan Hoàng Minh Quân | 7937784213 | 01/01/2025 - 31/12/2025 |