| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH | |||||||||||||||||||||||||
5 | (SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN) | |||||||||||||||||||||||||
6 | (Trích từ kết quả khảo sát năng lực tiếng Anh bậc 3-5, ngày 08/9/2019 tại trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN) | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | NGHE | ĐỌC | NÓI | VIẾT | TRUNG BÌNH | KẾT QUẢ | KẾT QUẢ (CEFR) | ĐƠN VỊ | ||||||||||||
9 | 1 | 030776 | Nguyễn Hùng Nhật | An | 10.01.1997 | TT Huế | 15X1B | 2.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 110150102 | |||||||||||
10 | 2 | 030777 | Nguyễn Quang | An | 12.10.1997 | Quảng Ngãi | 15X2 | 3.0 | 4.0 | 2.5 | 4.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 111150068 | |||||||||||
11 | 3 | 030778 | Phan Đình Xuân | An | 27.03.1997 | TT Huế | 15KX1 | 3.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118150002 | ||||||||||
12 | 4 | 030779 | Lê Thị Thúy | An | 10.09.1997 | Quảng Trị | 15QLCN | 1.5 | 3.0 | 4.5 | 5.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 118150104 | |||||||||||
13 | 5 | 030780 | Phạm Phú | Ân | 05.09.1995 | Đăk Lăk | 13SK | 3.0 | 4.5 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 108130002 | ||||||||||
14 | 6 | 030781 | Nguyễn Văn | Anh | 14.09.1995 | Quảng Nam | 14T3 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 102140111 | ||||||||||
15 | 7 | 030782 | Mai Văn | Anh | 12.05.1997 | Quảng Nam | 15T1 | 5.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 5.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 102150019 | ||||||||||
16 | 8 | 030783 | Lê Dương Quốc | Anh | 23.07.1997 | Quảng Trị | 15D3 | 3.0 | 4.5 | 6.5 | 5.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150129 | ||||||||||
17 | 9 | 030784 | Nguyễn Sĩ Tuấn | Anh | 11.12.1997 | Quảng Trị | 15D3 | 4.5 | 5.0 | 3.5 | 5.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150130 | ||||||||||
18 | 10 | 030785 | Lê Công Tuấn | Anh | 11.07.1997 | Thanh Hóa | 15TDH1 | 4.0 | 4.5 | 6.0 | 3.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150229 | ||||||||||
19 | 11 | 030786 | Nguyễn Quốc | Anh | 02.01.1996 | Đà Nẵng | 15DT2 | 8.5 | 7.5 | 8.0 | 5.0 | 7.5 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150081 | ||||||||||
20 | 12 | 030787 | Phan Thị Phương | Anh | 28.12.1997 | Hà Tĩnh | 15H2B | 3.0 | 4.5 | 3.5 | 4.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107150134 | ||||||||||
21 | 13 | 030788 | Phan Ngọc | Anh | 04.05.1997 | TT Huế | 15X3B | 2.0 | 4.0 | 2.0 | 2.0 | 2.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109150072 | |||||||||||
22 | 14 | 030789 | Lê Thế Vương | Anh | 08.03.1997 | Quảng Bình | 15X3C | 4.5 | 6.5 | 4.5 | 5.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150127 | ||||||||||
23 | 15 | 030790 | Trần Thị Kim | Anh | 08.02.1997 | Quảng Trị | 15VLXD | 4.0 | 4.0 | 2.0 | 4.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109150230 | |||||||||||
24 | 16 | 030791 | Trần Ngọc | Anh | 05.04.1997 | Quảng Nam | 15X1A | 4.5 | 4.5 | 4.0 | 6.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110150016 | ||||||||||
25 | 17 | 030792 | Hoàng | Anh | 20.05.1997 | Quảng Trị | 15QLMT | 3.0 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 117150086 | ||||||||||
26 | 18 | 030793 | Ngô Quang | Anh | 24.10.1997 | Đà Nẵng | 15KT1 | 3.5 | 6.0 | 4.0 | 6.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 121150002 | ||||||||||
27 | 19 | 030794 | Nguyễn Nhật | Ánh | 20.07.1997 | Quảng Nam | 15TDH1 | 2.0 | 4.0 | 4.0 | 5.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150230 | ||||||||||
28 | 20 | 030795 | Huỳnh Thái | Ất | 20.08.1995 | Quảng Ngãi | 14D2 | 4.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 105140092 | |||||||||||
29 | 21 | 030796 | Huỳnh Tấn | Ba | 13.11.1997 | Quảng Nam | 15X3C | 3.0 | 4.0 | 2.0 | 2.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109150128 | |||||||||||
30 | 22 | 030797 | Đoàn Tiến | Bắc | 18.09.1997 | Nghệ An | 15H1,4 | 3.5 | 4.0 | 3.0 | 3.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 107150005 | |||||||||||
31 | 23 | 030798 | Nguyễn Tiến | Bách | 15.10.1996 | 14C1A | 3.0 | 5.0 | 1.0 | 1.0 | 2.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 101140008 | ||||||||||||
32 | 24 | 030799 | Phan Thanh | Bách | 04.08.1996 | 15N1 | 3.0 | 3.0 | 2.0 | 1.0 | 2.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104150003 | ||||||||||||
33 | 25 | 030800 | Hồ Hữu | Bách | 20.11.1996 | Nghệ An | 15KT1 | 1.5 | 5.5 | 5.0 | 6.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 121150003 | ||||||||||
34 | 26 | 030801 | Nguyễn Xuân | Bằng | 30.06.1996 | Quảng Ngãi | 15X3A | 2.5 | 4.5 | 2.0 | 3.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109150013 | |||||||||||
35 | 27 | 030802 | Phạm Hoàng | Bảo | 05.05.1995 | Hà Tĩnh | 14C1VA | 3.0 | 3.0 | 1.0 | 1.0 | 2.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 101140216 | |||||||||||
36 | 28 | 030803 | Trần Gia | Bảo | 16.01.1996 | Nghệ An | 15X3B | 3.5 | 5.0 | 2.0 | 1.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109150073 | |||||||||||
37 | 29 | 030804 | Nguyễn Thái | Bảo | 09.02.1997 | Quảng Nam | 15KT2 | 2.0 | 4.5 | 3.5 | 2.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 121150078 | |||||||||||
38 | 30 | 030805 | Nguyễn Thị Ngọc | Biên | 22.02.1997 | Quảng Ngãi | 15SH | 2.0 | 5.5 | 4.0 | 2.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 107150282 | |||||||||||
39 | 31 | 030806 | Trương Thanh | Bình | 12.01.1995 | Quảng Nam | 14N2 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 3.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104140068 | ||||||||||
40 | 32 | 030807 | Phan Ngọc | Bình | 19.05.1997 | 15DT1 | 3.5 | 5.5 | 4.5 | 3.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150006 | |||||||||||
41 | 33 | 030808 | Lê Hữu | Bình | 09.04.1994 | TT Huế | 13X1A | 4.5 | 5.0 | 4.0 | 4.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110130015 | ||||||||||
42 | 34 | 030809 | Nguyễn Ngô Hương | Bình | 02.03.1996 | Đà Nẵng | 15QLCN | 4.0 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 5.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118150106 | ||||||||||
43 | 35 | 030810 | Đặng | Bình | 24.12.1996 | TT Huế | 15KT1 | 4.5 | 5.5 | 8.5 | 6.0 | 6.0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 121150005 | ||||||||||
44 | 36 | 030811 | Lê Bá | Bình | 15.02.1997 | TT Huế | 15KT2 | 2.0 | 6.5 | 6.0 | 4.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 121150079 | ||||||||||
45 | 37 | 030812 | Cao Thị | Bốn | 20.02.1997 | 15QLMT | 3.0 | 3.5 | 3.5 | 2.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 117150088 | ||||||||||||
46 | 38 | 030813 | Cao Văn | Bửu | 01.04.1997 | 15X1C | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.0 | 2.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 110150183 | ||||||||||||
47 | 39 | 030814 | Nguyễn Tấn | Cần | 29.01.1996 | Đăk Lăk | 14N1 | 2.5 | 4.0 | 1.0 | 2.0 | 2.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104140006 | |||||||||||
48 | 40 | 030815 | Lê Nhất | Cảnh | 17.03.1997 | Quảng Nam | 15CDT1 | 4.5 | 5.5 | 4.0 | 6.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150157 | ||||||||||
49 | 41 | 030816 | Nguyễn Hữu | Cao | 28.03.1997 | Nghệ An | 15D1 | 4.5 | 4.0 | 1.5 | 2.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 105150016 | |||||||||||
50 | 42 | 030817 | Triệu Thị Phương | Châm | 15.01.1996 | 14T3 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 102140114 | |||||||||||
51 | 43 | 030818 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 13.06.1996 | Quảng Nam | 14TCLC1 | 5.0 | 7.0 | 4.0 | 7.0 | 6.0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 102140173 | ||||||||||
52 | 44 | 030819 | Phan Hoàng Bảo | Châu | 20.04.1997 | Quảng Trị | 15H2A | 4.0 | 4.5 | 3.0 | 6.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107150074 | ||||||||||
53 | 45 | 030820 | Nguyễn Văn | Chiến | 09.11.1996 | Quảng Trị | 14THACO | 3.0 | 4.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 103140007 | |||||||||||
54 | 46 | 030821 | Hoàng Văn | Chinh | 26.04.1998 | TT Huế | 16VLXD | 5.0 | 4.5 | 3.5 | 6.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160025 | ||||||||||
55 | 47 | 030822 | Lưu Văn | Chính | 20.06.1997 | Hà Tĩnh | 15T3 | 3.5 | 5.5 | 4.0 | 6.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 102150150 | ||||||||||
56 | 48 | 030823 | Nguyễn Đình | Chung | 17.05.1995 | TT Huế | 13THXD2 | 3.5 | 5.5 | 1.0 | 2.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 111130068 | |||||||||||
57 | 49 | 030824 | Nguyễn Ngọc | Công | 29.07.1994 | Quảng Trị | 12C1A | 3.0 | 5.0 | 2.0 | 3.5 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 101120102 | |||||||||||
58 | 50 | 030825 | Trần Minh | Công | 15.04.1997 | Hà Tĩnh | 15C1A | 4.5 | 4.0 | 2.0 | 4.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 101150011 | |||||||||||
59 | 51 | 030826 | Phan Chí | Công | 10.06.1997 | Quảng Bình | 15X3C | 4.0 | 7.0 | 3.0 | 7.0 | 5.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150129 | ||||||||||
60 | 52 | 030827 | Phan Văn | Công | 11.01.1990 | Quảng Nam | 08KT2 | 3.0 | 6.0 | 3.0 | 7.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110222081106 | ||||||||||
61 | 53 | 030828 | Nguyễn Văn | Công | 09.04.1995 | Quảng Nam | 15MT | 4.5 | 3.5 | 3.0 | 5.0 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 117150021 | ||||||||||
62 | 54 | 030829 | Nguyễn Văn | Cương | 28.01.1997 | Quảng Nam | 15QLMT | 4.0 | 6.0 | 2.0 | 5.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 117150090 | ||||||||||
63 | 55 | 030830 | Hồ Quang | Cường | 09.05.1996 | Quảng Trị | 14N2 | 4.0 | 3.5 | 1.0 | 3.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104140072 | |||||||||||
64 | 56 | 030831 | Hồ Quốc | Cường | 08.09.1996 | Hà Tĩnh | 14D2 | 4.0 | 4.5 | 1.0 | 4.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 105140098 | |||||||||||
65 | 57 | 030832 | Trần Tiến | Cường | 15.07.1995 | Hà Tĩnh | 13DT3 | 4.0 | 5.5 | 1.0 | 4.5 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 106130151 | ||||||||||
66 | 58 | 030833 | Nguyễn Mạnh | Cường | 04.04.1996 | Hà Tĩnh | 14DT2 | 3.5 | 6.5 | 3.5 | 5.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 106140073 | ||||||||||
67 | 59 | 030834 | Nguyễn | Cường | 12.07.1995 | 13X3A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 109130055 | |||||||||||
68 | 60 | 030835 | Nguyễn Công | Cường | 10.10.1996 | Quảng Nam | 15X3C | 4.0 | 6.0 | 2.0 | 5.5 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150130 | ||||||||||
69 | 61 | 030836 | Phan Văn | Cường | 04.07.1995 | Quảng Nam | 14X1B | 4.0 | 4.5 | 1.0 | 2.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 110140100 | |||||||||||
70 | 62 | 030837 | Nguyễn Quốc | Cường | 15.11.1997 | Quảng Bình | 15X1A | 4.0 | 6.0 | 3.0 | 6.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110150021 | ||||||||||
71 | 63 | 030838 | Đào Mạnh | Cường | 30.09.1995 | 14MT | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 117140005 | |||||||||||
72 | 64 | 030839 | Lê Hồng | Dân | 24.06.1997 | Hà Tĩnh | 15X3B | 3.5 | 6.0 | 4.0 | 6.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150075 | ||||||||||
73 | 65 | 030840 | Hoàng Dương Thụy | Đan | 20.10.1997 | TT Huế | 15H2B | 3.5 | 6.0 | 4.5 | 6.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107150137 | ||||||||||
74 | 66 | 030841 | Nguyễn Bảo | Dâng | 16.08.1994 | Bình Định | 15X3C | 4.5 | 5.5 | 2.0 | 4.5 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150131 | ||||||||||
75 | 67 | 030842 | Nguyễn Hữu | Đang | 13.01.1997 | TT Huế | 15T3 | 5.0 | 6.0 | 5.0 | 5.5 | 5.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 102150153 | ||||||||||
76 | 68 | 030843 | Đào Duy | Đăng | 06.01.1997 | Bình Định | 15X3A | 4.0 | 6.5 | 3.0 | 4.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150016 | ||||||||||
77 | 69 | 030844 | Nguyễn Đình | Danh | 23.07.1997 | Đăk Lăk | 15CDT1 | 4.0 | 6.0 | 4.0 | 6.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150159 | ||||||||||
78 | 70 | 030845 | Nguyễn Đăng | Danh | 10.01.1995 | Quảng Nam | 13X3A | 4.0 | 6.5 | 1.0 | 3.5 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109130056 | ||||||||||
79 | 71 | 030846 | Hà Như | Đạo | 03.03.1997 | Quảng Nam | 15X3A | 6.0 | 6.0 | 4.5 | 3.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150017 | ||||||||||
80 | 72 | 030847 | Nguyễn Tấn | Đạt | 04.07.1997 | Quảng Nam | 15C4A | 4.0 | 5.0 | 4.5 | 5.5 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 103150030 | ||||||||||
81 | 73 | 030848 | Nguyễn Đình | Đạt | 25.02.1997 | Nghệ An | 15C4B | 4.0 | 3.5 | 1.0 | 5.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 103150107 | |||||||||||
82 | 74 | 030849 | Đặng Công | Đạt | 05.10.1995 | Đà Nẵng | 13NL | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 9.0 | 8.0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 104130080 | ||||||||||
83 | 75 | 030850 | Đoàn Văn | Đạt | 16.04.1997 | Đăk Lăk | 15H1,4 | 3.0 | 5.5 | 4.0 | 3.5 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107150009 | ||||||||||
84 | 76 | 030851 | Trần Công | Đạt | 30.01.1997 | Quảng Trị | 15X3B | 3.0 | 6.0 | 4.0 | 5.5 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150077 | ||||||||||
85 | 77 | 030852 | Nguyễn Quốc | Đạt | 10.04.1997 | Quảng Nam | 15X1A | 3.0 | 5.5 | 3.0 | 2.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 110150023 | |||||||||||
86 | 78 | 030853 | Võ Phạm Bảo | Đạt | 08.11.1998 | Quảng Ngãi | 16X1C | 2.0 | 6.5 | 6.0 | 6.5 | 5.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110160216 | ||||||||||
87 | 79 | 030854 | Mai Xuân | Đến | 22.02.1997 | Quảng Nam | 15N1 | 3.5 | 4.0 | 1.5 | 3.0 | 3.0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104150009 | |||||||||||
88 | 80 | 030855 | Nguyễn Trường Thanh | Diệp | 20.12.1997 | Quảng Nam | 15H2A | 4.5 | 4.5 | 4.0 | 7.0 | 5.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107150076 | ||||||||||
89 | 81 | 030856 | Đào Xuân | Điệp | 29.11.1997 | Hà Tĩnh | 15TDH1 | 3.0 | 6.0 | 4.0 | 4.5 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150250 | ||||||||||
90 | 82 | 030857 | Trần Thị Xuân | Diệu | 02.05.1997 | Hà Tĩnh | 15T1 | 3.0 | 4.0 | 4.0 | 6.0 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 102150026 | ||||||||||
91 | 83 | 030858 | Nguyễn Thị Ánh | Diệu | 17.08.1997 | Quảng Nam | 15MT | 2.0 | 5.5 | 4.0 | 5.5 | 4.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 117150026 | ||||||||||
92 | 84 | 030859 | Nguyễn Văn | Đình | 10.03.1996 | Hà Tĩnh | 14X3C | 4.5 | 6.5 | 1.0 | 2.0 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109140210 | |||||||||||
93 | 85 | 030860 | Trần Văn | Đổ | 17.06.1997 | TT Huế | 15CDT1 | 5.0 | 6.0 | 5.0 | 5.5 | 5.5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150160 | ||||||||||
94 | 86 | 030861 | Đinh Kỳ | Đông | 10.10.1996 | Quảng Bình | 14C1VA | 6.5 | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 101140223 | ||||||||||
95 | 87 | 030862 | Nguyễn Hữu | Duẫn | 25.03.1997 | Hà Tĩnh | 15D3 | 5.5 | 6.0 | 1.0 | 2.5 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150139 | ||||||||||
96 | 88 | 030863 | Phạm Phú | Duẩn | 18.07.1996 | Quảng Nam | 15X3C | 4.0 | 4.5 | 1.0 | 3.5 | 3.5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109150134 | |||||||||||
97 | 89 | 030864 | Trần Minh | Đức | 30.07.1997 | Gia Lai | 15C1C | 4.5 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150113 | ||||||||||
98 | 90 | 030865 | Lê Văn | Đức | 17.06.1996 | Hà Tĩnh | 15C4A | 4.0 | 6.5 | 1.0 | 3.5 | 4.0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 103150032 | ||||||||||
99 | 91 | 030866 | Nguyễn Văn | Đức | 05.09.1997 | TT Huế | 15C4A | 5.0 | 7.5 | 5.0 | 6.0 | 6.0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 103150033 | ||||||||||
100 | 92 | 030867 | Nguyễn Khắc | Đức | 10.03.1996 | Hà Tĩnh | 14DT2 | 6.5 | 7.5 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 106140078 | ||||||||||