ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
5
(SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN)
6
(Trích từ kết quả khảo sát năng lực tiếng Anh bậc 3-5, ngày 08/9/2019 tại trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN)
7
8
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPNGHEĐỌCNÓIVIẾTTRUNG BÌNHKẾT QUẢKẾT QUẢ (CEFR)ĐƠN VỊ
9
1030776Nguyễn Hùng Nhật An10.01.1997TT Huế15X1B2.04.04.04.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN110150102
10
2030777Nguyễn Quang An12.10.1997Quảng Ngãi15X23.04.02.54.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN111150068
11
3030778Phan Đình Xuân An27.03.1997TT Huế15KX13.04.04.04.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN118150002
12
4030779Lê Thị Thúy An10.09.1997Quảng Trị15QLCN1.53.04.55.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN118150104
13
5030780Phạm Phú Ân05.09.1995Đăk Lăk13SK3.04.54.04.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN108130002
14
6030781Nguyễn Văn Anh14.09.1995Quảng Nam14T3Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng ĐHBK-ĐHĐN102140111
15
7030782Mai Văn Anh12.05.1997Quảng Nam15T15.55.05.56.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN102150019
16
8030783Lê Dương Quốc Anh23.07.1997Quảng Trị15D33.04.56.55.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150129
17
9030784Nguyễn Sĩ Tuấn Anh11.12.1997Quảng Trị15D34.55.03.55.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150130
18
10030785Lê Công Tuấn Anh11.07.1997Thanh Hóa15TDH14.04.56.03.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150229
19
11030786Nguyễn Quốc Anh02.01.1996Đà Nẵng15DT28.57.58.05.07.5Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN106150081
20
12030787Phan Thị Phương Anh28.12.1997Hà Tĩnh15H2B3.04.53.54.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107150134
21
13030788Phan Ngọc Anh04.05.1997TT Huế15X3B2.04.02.02.02.5Không xétĐHBK-ĐHĐN109150072
22
14030789Lê Thế Vương Anh08.03.1997Quảng Bình15X3C4.56.54.55.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150127
23
15030790Trần Thị Kim Anh08.02.1997Quảng Trị15VLXD4.04.02.04.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN109150230
24
16030791Trần Ngọc Anh05.04.1997Quảng Nam15X1A4.54.54.06.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110150016
25
17030792Hoàng Anh20.05.1997Quảng Trị15QLMT3.03.04.05.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN117150086
26
18030793Ngô Quang Anh24.10.1997Đà Nẵng15KT13.56.04.06.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN121150002
27
19030794Nguyễn Nhật Ánh20.07.1997Quảng Nam15TDH12.04.04.05.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150230
28
20030795Huỳnh Thái Ất20.08.1995Quảng Ngãi14D24.03.03.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN105140092
29
21030796Huỳnh Tấn Ba13.11.1997Quảng Nam15X3C3.04.02.02.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN109150128
30
22030797Đoàn Tiến Bắc18.09.1997Nghệ An15H1,43.54.03.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN107150005
31
23030798Nguyễn Tiến Bách15.10.199614C1A3.05.01.01.02.5Không xétĐHBK-ĐHĐN101140008
32
24030799Phan Thanh Bách04.08.199615N13.03.02.01.02.5Không xétĐHBK-ĐHĐN104150003
33
25030800Hồ Hữu Bách20.11.1996Nghệ An15KT11.55.55.06.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN121150003
34
26030801Nguyễn Xuân Bằng30.06.1996Quảng Ngãi 15X3A2.54.52.03.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN109150013
35
27030802Phạm Hoàng Bảo05.05.1995Hà Tĩnh14C1VA3.03.01.01.02.0Không xétĐHBK-ĐHĐN101140216
36
28030803Trần Gia Bảo16.01.1996Nghệ An15X3B3.55.02.01.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN109150073
37
29030804Nguyễn Thái Bảo09.02.1997Quảng Nam15KT22.04.53.52.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN121150078
38
30030805Nguyễn Thị Ngọc Biên22.02.1997Quảng Ngãi15SH2.05.54.02.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN107150282
39
31030806Trương Thanh Bình12.01.1995Quảng Nam14N23.04.05.03.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104140068
40
32030807Phan Ngọc Bình19.05.199715DT13.55.54.53.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN106150006
41
33030808Lê Hữu Bình09.04.1994TT Huế13X1A4.55.04.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110130015
42
34030809Nguyễn Ngô Hương Bình02.03.1996Đà Nẵng15QLCN4.06.56.06.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN118150106
43
35030810Đặng Bình24.12.1996TT Huế15KT14.55.58.56.06.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN121150005
44
36030811Lê Bá Bình15.02.1997TT Huế15KT22.06.56.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN121150079
45
37030812Cao Thị Bốn20.02.199715QLMT3.03.53.52.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN117150088
46
38030813Cao Văn Bửu01.04.199715X1C3.03.02.52.02.5Không xétĐHBK-ĐHĐN110150183
47
39030814Nguyễn Tấn Cần29.01.1996Đăk Lăk14N12.54.01.02.02.5Không xétĐHBK-ĐHĐN104140006
48
40030815Lê Nhất Cảnh17.03.1997Quảng Nam15CDT14.55.54.06.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101150157
49
41030816Nguyễn Hữu Cao28.03.1997Nghệ An15D14.54.01.52.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN105150016
50
42030817Triệu Thị Phương Châm15.01.199614T3Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng ĐHBK-ĐHĐN102140114
51
43030818Nguyễn Thị Bảo Châu13.06.1996Quảng Nam14TCLC15.07.04.07.06.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN102140173
52
44030819Phan Hoàng Bảo Châu20.04.1997Quảng Trị15H2A4.04.53.06.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107150074
53
45030820Nguyễn Văn Chiến09.11.1996Quảng Trị14THACO3.04.52.02.53.0Không xétĐHBK-ĐHĐN103140007
54
46030821Hoàng Văn Chinh26.04.1998TT Huế16VLXD5.04.53.56.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160025
55
47030822Lưu Văn Chính20.06.1997Hà Tĩnh15T33.55.54.06.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN102150150
56
48030823Nguyễn Đình Chung17.05.1995TT Huế13THXD23.55.51.02.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN111130068
57
49030824Nguyễn Ngọc Công29.07.1994Quảng Trị12C1A3.05.02.03.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐN101120102
58
50030825Trần Minh Công15.04.1997Hà Tĩnh15C1A4.54.02.04.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN101150011
59
51030826Phan Chí Công10.06.1997Quảng Bình15X3C4.07.03.07.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150129
60
52030827Phan Văn Công11.01.1990Quảng Nam08KT23.06.03.07.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110222081106
61
53030828Nguyễn Văn Công09.04.1995Quảng Nam15MT4.53.53.05.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN117150021
62
54030829Nguyễn Văn Cương28.01.1997Quảng Nam15QLMT4.06.02.05.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN117150090
63
55030830Hồ Quang Cường09.05.1996Quảng Trị14N24.03.51.03.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN104140072
64
56030831Hồ Quốc Cường08.09.1996Hà Tĩnh14D24.04.51.04.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN105140098
65
57030832Trần Tiến Cường15.07.1995Hà Tĩnh13DT34.05.51.04.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN106130151
66
58030833Nguyễn Mạnh Cường04.04.1996Hà Tĩnh14DT23.56.53.55.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN106140073
67
59030834Nguyễn Cường12.07.199513X3AVắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng ĐHBK-ĐHĐN109130055
68
60030835Nguyễn Công Cường10.10.1996Quảng Nam15X3C4.06.02.05.54.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150130
69
61030836Phan Văn Cường04.07.1995Quảng Nam14X1B4.04.51.02.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN110140100
70
62030837Nguyễn Quốc Cường15.11.1997Quảng Bình15X1A4.06.03.06.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110150021
71
63030838Đào Mạnh Cường30.09.199514MTVắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng ĐHBK-ĐHĐN117140005
72
64030839Lê Hồng Dân24.06.1997Hà Tĩnh15X3B3.56.04.06.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150075
73
65030840Hoàng Dương Thụy Đan20.10.1997TT Huế15H2B3.56.04.56.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107150137
74
66030841Nguyễn Bảo Dâng16.08.1994Bình Định15X3C4.55.52.04.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150131
75
67030842Nguyễn Hữu Đang13.01.1997TT Huế15T35.06.05.05.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN102150153
76
68030843Đào Duy Đăng06.01.1997Bình Định15X3A4.06.53.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150016
77
69030844Nguyễn Đình Danh23.07.1997Đăk Lăk15CDT14.06.04.06.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101150159
78
70030845Nguyễn Đăng Danh10.01.1995Quảng Nam13X3A4.06.51.03.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109130056
79
71030846Hà Như Đạo03.03.1997Quảng Nam15X3A6.06.04.53.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150017
80
72030847Nguyễn Tấn Đạt04.07.1997Quảng Nam15C4A4.05.04.55.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN103150030
81
73030848Nguyễn Đình Đạt25.02.1997Nghệ An15C4B4.03.51.05.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN103150107
82
74030849Đặng Công Đạt05.10.1995Đà Nẵng13NL7.07.08.09.08.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN104130080
83
75030850Đoàn Văn Đạt16.04.1997Đăk Lăk15H1,43.05.54.03.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107150009
84
76030851Trần Công Đạt30.01.1997Quảng Trị15X3B3.06.04.05.54.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150077
85
77030852Nguyễn Quốc Đạt10.04.1997Quảng Nam15X1A3.05.53.02.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN110150023
86
78030853Võ Phạm Bảo Đạt08.11.1998Quảng Ngãi16X1C2.06.56.06.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110160216
87
79030854Mai Xuân Đến22.02.1997Quảng Nam15N13.54.01.53.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐN104150009
88
80030855Nguyễn Trường Thanh Diệp20.12.1997Quảng Nam15H2A4.54.54.07.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107150076
89
81030856Đào Xuân Điệp29.11.1997Hà Tĩnh15TDH13.06.04.04.54.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150250
90
82030857Trần Thị Xuân Diệu02.05.1997Hà Tĩnh15T13.04.04.06.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN102150026
91
83030858Nguyễn Thị Ánh Diệu17.08.1997Quảng Nam15MT2.05.54.05.54.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN117150026
92
84030859Nguyễn Văn Đình10.03.1996Hà Tĩnh14X3C4.56.51.02.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐN109140210
93
85030860Trần Văn Đổ17.06.1997TT Huế15CDT15.06.05.05.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101150160
94
86030861Đinh Kỳ Đông10.10.1996Quảng Bình14C1VA6.57.58.07.07.5Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN101140223
95
87030862Nguyễn Hữu Duẫn25.03.1997Hà Tĩnh15D35.56.01.02.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150139
96
88030863Phạm Phú Duẩn18.07.1996Quảng Nam15X3C4.04.51.03.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐN109150134
97
89030864Trần Minh Đức30.07.1997Gia Lai15C1C4.57.06.07.06.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN101150113
98
90030865Lê Văn Đức17.06.1996Hà Tĩnh15C4A4.06.51.03.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN103150032
99
91030866Nguyễn Văn Đức05.09.1997TT Huế15C4A5.07.55.06.06.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN103150033
100
92030867Nguyễn Khắc Đức10.03.1996Hà Tĩnh14DT26.57.54.05.06.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN106140078