| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
2 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Số: /TB-ĐHTĐHN | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | LỊCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 01 NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||||
7 | LỊCH HỌC TOÀN TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Mã lớp học phần | Số tín chỉ | Giáo viên | Phòng học | Lịch học | Từ ngày - Đến ngày | |||||||||||||||||||
10 | An toàn mạng | |||||||||||||||||||||||||
11 | 1 | 30INF078_CNTT D2022 1 | 3 | NGUYỄN THÁI MINH | CS1-A3-210 | Thứ 6(T1-3) | 12/08/2024 - 01/12/2024 | |||||||||||||||||||
12 | 2 | 30INF078_CNTT D2022 2 | 3 | NGUYỄN THÁI MINH | CS1-A3-210 | Thứ 6(T4-6) | 12/08/2024 - 01/12/2024 | |||||||||||||||||||
13 | 3 | 30INF078_CNTT D2022 3 | 3 | NGUYỄN THÁI MINH | CS1-A3-210 | Thứ 5(T1-3) | 12/08/2024 - 01/12/2024 | |||||||||||||||||||
14 | Bơi 1 và phương pháp giảng dạy | |||||||||||||||||||||||||
15 | 4 | 30GYM021_GDTC D2023 | 3 | NGUYỄN DUY LINH NGUYỄN DUY LINH NGUYỄN DUY LINH | Thứ 3(T7-11) Thứ 5(T7-11) Thứ 7(T7-11) | 12/08/2024 - 15/09/2024 12/08/2024 - 15/09/2024 12/08/2024 - 15/09/2024 | ||||||||||||||||||||
16 | Bơi 3 và phương pháp giảng dạy | |||||||||||||||||||||||||
17 | 5 | 30GYM023_GDTC D2022 | 2 | NGUYỄN DUY LINH NGUYỄN DUY LINH NGUYỄN DUY LINH | Thứ 2(T7-11) Thứ 4(T7-11) Thứ 6(T7-11) | 12/08/2024 - 08/09/2024 12/08/2024 - 08/09/2024 12/08/2024 - 08/09/2024 | ||||||||||||||||||||
18 | Các phương pháp dạy học hiện đại trong dạy học vật lí | |||||||||||||||||||||||||
19 | 6 | 30PHY038_Lý D2021 | 2 | NGUYỄN THỊ THUẦN NGUYỄN THỊ THUẦN | CS3-E-204 CS3-A-203 | Thứ 5(T7-9) Thứ 6(T7-9) | 12/08/2024 - 29/09/2024 02/09/2024 - 22/09/2024 | |||||||||||||||||||
20 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ thông tin và truyền thông máy tính | |||||||||||||||||||||||||
21 | 7 | 30INF028_CNTT D2021 1 | 2 | ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH | CS1-A1-404 | Thứ 3(T7-8) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
22 | 8 | 30INF028_CNTT D2021 2 | 2 | ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH | CS1-A1-404 | Thứ 3(T9-10) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
23 | 9 | 30INF028_CNTT D2021 3 | 2 | ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH | CS1-A1-404 | Thứ 3(T11-12) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
24 | Cầu lông 1 | |||||||||||||||||||||||||
25 | 10 | 30GYM030_GDTC D2022 | 3 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | CS1-NhaTC | Thứ 3(T1-5) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
26 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 | |||||||||||||||||||||||||
27 | 11 | 30AMA086_TUD D2022 | 2 | HOÀNG THỊ MAI | CS1-A3-210 | Thứ 2(T7-9) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
28 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 | |||||||||||||||||||||||||
29 | 12 | 30INF010_CNTT D2022 1 | 2 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | CS1-A3-210 | Thứ 2(T1-3) | 12/08/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
30 | 13 | 30INF010_CNTT D2022 2 | 2 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | CS1-A3-210 | Thứ 2(T4-6) | 12/08/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
31 | 14 | 30INF010_CNTT D2022 3 | 2 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | CS1-A3-210 | Thứ 3(T4-6) | 12/08/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
32 | Công nghệ dạy học | |||||||||||||||||||||||||
33 | 15 | 30TRA062_GDTH D2023 N 1 | 2 | NGUYỄN DIỆP NGỌC NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG | CS3-B-201 CS3-B-201 CS3-B-204 CS3-B-201 | Thứ 4(T7-9) Thứ 4(T7-9) Thứ 4(T7-9) Thứ 4(T7-8) | 12/08/2024 - 15/09/2024 16/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 11/11/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
34 | 16 | 30TRA062_GDTH D2023 N 2 | 2 | NGUYỄN THỊ HÒA NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG | CS3-B-202 CS3-B-202 CS3-B-204 CS3-B-202 | Thứ 6(T7-9) Thứ 6(T7-9) Thứ 6(T7-9) Thứ 6(T7-8) | 12/08/2024 - 15/09/2024 16/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 11/11/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
35 | 17 | 30TRA062_GDTH D2023 N 3 | 2 | NGUYỄN DIỆP NGỌC NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG | CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 | Thứ 4(T10-12) Thứ 4(T10-12) Thứ 4(T10-12) Thứ 4(T10-11) | 12/08/2024 - 15/09/2024 16/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 11/11/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
36 | 18 | 30TRA062_GDTH D2023 N 4 | 2 | NGUYỄN VIỆT HÀ NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG | CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 | Thứ 4(T1-3) Thứ 4(T1-3) Thứ 4(T1-3) Thứ 4(T1-2) | 12/08/2024 - 15/09/2024 16/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 11/11/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
37 | 19 | 30TRA062_GDTH D2023 N 5 | 2 | NGUYỄN THỊ HÒA NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG | CS3-B-202 CS3-B-202 CS3-B-202 CS3-B-202 | Thứ 5(T1-3) Thứ 5(T1-3) Thứ 5(T1-3) Thứ 5(T1-2) | 12/08/2024 - 15/09/2024 16/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 11/11/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
38 | 20 | 30TRA062_GDTH D2023 N 6 | 2 | NGUYỄN THỊ HÒA NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG | CS3-B-205 CS3-B-205 CS3-B-303 CS3-B-205 | Thứ 2(T10-12) Thứ 2(T10-12) Thứ 2(T10-12) Thứ 2(T10-11) | 12/08/2024 - 15/09/2024 16/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 11/11/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
39 | Công nghệ trong giáo dục đặc biệt | |||||||||||||||||||||||||
40 | 21 | 20SPE042_GDĐB D2021 | 2 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | CS1-A1-101 CS1-A1-101 | Thứ 3(T2-6) Thứ 5(T2-6) | 14/10/2024 - 17/11/2024 14/10/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
41 | Công tác xã hội trong bệnh viện | |||||||||||||||||||||||||
42 | 22 | 30SOW067_CTXH D2022 | 3 | ĐINH THỊ KIỀU OANH | CS1-A1-101 | Thứ 6(T7-10) | 12/08/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
43 | Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng | |||||||||||||||||||||||||
44 | 23 | 30SOW065_CTXH D2021 | 2 | TRƯƠNG THỊ MINH HUYỀN TRƯƠNG THỊ MINH HUYỀN TRƯƠNG THỊ MINH HUYỀN | CS1-A1-101 CS1-A1-102 CS1-A1-101 | Thứ 4(T7-10) Thứ 5(T1-4) Thứ 4(T7-7) | 14/10/2024 - 17/11/2024 14/10/2024 - 24/11/2024 18/11/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
45 | Công tác xã hội trong trường học | |||||||||||||||||||||||||
46 | 24 | 30SOW034_CTXH D2022 | 3 | NGUYỄN THỊ HÀ | CS1-A1-102 | Thứ 5(T7-10) | 12/08/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
47 | Công tác xã hội với cộng đồng | |||||||||||||||||||||||||
48 | 25 | 30SOW058_CTXH D2022 | 3 | VŨ THỊ THANH NGA | CS1-A1-303 | Thứ 5(T1-4) | 12/08/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
49 | Công tác xã hội với người có hành vi lệch chuẩn | |||||||||||||||||||||||||
50 | 26 | 30SOW046_CTXH D2021 | 3 | ĐINH THỊ KIỀU OANH ĐINH THỊ KIỀU OANH | CS1-A1-103 CS1-A1-102 | Thứ 3(T2-6) Thứ 4(T1-5) | 14/10/2024 - 24/11/2024 14/10/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
51 | Công tác xã hội với trẻ em | |||||||||||||||||||||||||
52 | 27 | 30SOW030_CTXH D2022 | 3 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | CS1-A1-102 | Thứ 4(T7-10) | 12/08/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
53 | Cơ học lượng tử | |||||||||||||||||||||||||
54 | 28 | 30PHY025_Lý D2021 | 2 | TẠ ANH TẤN TẠ ANH TẤN | CS3-A-203 CS3-A-201 | Thứ 5(T1-3) Thứ 6(T1-3) | 12/08/2024 - 29/09/2024 02/09/2024 - 22/09/2024 | |||||||||||||||||||
55 | Cơ sở lý thuyết Toán 2 | |||||||||||||||||||||||||
56 | 29 | 30PRI075_GDTH D2023 N 1 | 4 | PHÙNG NGỌC THẮNG PHÙNG NGỌC THẮNG | CS3-B-201 CS3-B-201 | Thứ 2(T7-11) Thứ 2(T7-11) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
57 | 30 | 30PRI075_GDTH D2023 N 2 | 4 | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYỄN THỊ THỦY | CS3-B-201 CS3-B-204 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
58 | 31 | 30PRI075_GDTH D2023 N 3 | 4 | PHÙNG NGỌC THẮNG PHÙNG NGỌC THẮNG | CS3-B-203 CS3-B-301 | Thứ 6(T7-11) Thứ 6(T7-11) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
59 | 32 | 30PRI075_GDTH D2023 N 4 | 4 | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYỄN THỊ THỦY | CS3-B-204 CS3-B-204 | Thứ 2(T7-11) Thứ 2(T7-11) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
60 | 33 | 30PRI075_GDTH D2023 N 5 | 4 | TRỊNH THỊ HIỆP TRỊNH THỊ HIỆP | CS3-B-205 CS3-B-302 | Thứ 4(T7-11) Thứ 4(T7-11) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
61 | 34 | 30PRI075_GDTH D2023 N 6 | 4 | TRỊNH THỊ HIỆP TRỊNH THỊ HIỆP | CS3-B-202 CS3-B-301 | Thứ 5(T7-11) Thứ 5(T7-11) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 17/11/2024 | |||||||||||||||||||
62 | Cơ sở tự nhiên và xã hội | |||||||||||||||||||||||||
63 | 35 | 30PRI016_GDTH D2023 N 1 | 3 | LÊ THÚY MAI PHẠM VIỆT QUỲNH PHẠM VIỆT QUỲNH LÊ THÚY MAI LÊ THÚY MAI | CS3-B-201 CS3-B-201 CS3-B-201 CS3-B-204 CS3-B-201 | Thứ 4(T10-12) Thứ 6(T7-9) Thứ 6(T7-8) Thứ 4(T10-12) Thứ 4(T10-10) | 12/08/2024 - 29/09/2024 12/08/2024 - 22/09/2024 23/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 20/10/2024 21/10/2024 - 27/10/2024 | |||||||||||||||||||
64 | 36 | 30PRI016_GDTH D2023 N 2 | 3 | LÊ THÚY MAI PHẠM VIỆT QUỲNH PHẠM VIỆT QUỲNH LÊ THÚY MAI LÊ THÚY MAI | CS3-B-202 CS3-B-202 CS3-B-202 CS3-B-201 CS3-B-202 | Thứ 4(T7-9) Thứ 6(T10-12) Thứ 6(T10-11) Thứ 4(T7-9) Thứ 4(T7-7) | 12/08/2024 - 29/09/2024 12/08/2024 - 22/09/2024 23/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 20/10/2024 21/10/2024 - 27/10/2024 | |||||||||||||||||||
65 | 37 | 30PRI016_GDTH D2023 N 3 | 3 | PHAN THỊ HỒNG THE TRẦN THỊ HÀ GIANG PHAN THỊ HỒNG THE TRẦN THỊ HÀ GIANG TRẦN THỊ HÀ GIANG | CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 CS3-B-203 | Thứ 2(T10-12) Thứ 4(T7-9) Thứ 2(T10-11) Thứ 4(T7-9) Thứ 4(T7-7) | 12/08/2024 - 22/09/2024 12/08/2024 - 29/09/2024 23/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 20/10/2024 21/10/2024 - 27/10/2024 | |||||||||||||||||||
66 | 38 | 30PRI016_GDTH D2023 N 4 | 3 | PHAN THỊ HỒNG THE TRẦN THỊ HÀ GIANG PHAN THỊ HỒNG THE TRẦN THỊ HÀ GIANG TRẦN THỊ HÀ GIANG | CS3-B-204 CS3-B-204 CS3-B-204 CS3-B-201 CS3-B-204 | Thứ 3(T7-9) Thứ 4(T10-12) Thứ 3(T7-8) Thứ 4(T10-12) Thứ 4(T10-10) | 12/08/2024 - 22/09/2024 12/08/2024 - 29/09/2024 23/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 20/10/2024 21/10/2024 - 27/10/2024 | |||||||||||||||||||
67 | 39 | 30PRI016_GDTH D2023 N 5 | 3 | PHAN THỊ HỒNG THE PHAN THỊ HỒNG THE | CS3-B-202 CS3-B-205 CS3-B-202 CS3-B-205 CS3-B-205 | Thứ 3(T10-12) Thứ 6(T7-9) Thứ 3(T10-11) Thứ 6(T7-9) Thứ 6(T7-7) | 12/08/2024 - 22/09/2024 12/08/2024 - 29/09/2024 23/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 20/10/2024 21/10/2024 - 27/10/2024 | |||||||||||||||||||
68 | 40 | 30PRI016_GDTH D2023 N 6 | 3 | PHAN THỊ HỒNG THE PHAN THỊ HỒNG THE | CS3-B-205 CS3-B-204 CS3-B-205 CS3-B-101 CS3-B-204 | Thứ 2(T7-9) Thứ 6(T10-12) Thứ 2(T7-8) Thứ 6(T10-12) Thứ 6(T10-10) | 12/08/2024 - 22/09/2024 12/08/2024 - 29/09/2024 23/09/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 20/10/2024 21/10/2024 - 27/10/2024 | |||||||||||||||||||
69 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||
70 | 41 | 30VNS042_VHH D2023 | 3 | PHẠM THỊ PHƯỢNG PHẠM THỊ PHƯỢNG | Thứ 6(T2-5) Thứ 6(T2-3) | 12/08/2024 - 03/11/2024 04/11/2024 - 10/11/2024 | ||||||||||||||||||||
71 | 42 | 30VNS042_VNH D2023 | 3 | PHẠM THỊ PHƯỢNG PHẠM THỊ PHƯỢNG | Thứ 4(T2-5) Thứ 4(T2-3) | 12/08/2024 - 03/11/2024 04/11/2024 - 10/11/2024 | ||||||||||||||||||||
72 | Chính phủ điện tử | |||||||||||||||||||||||||
73 | 43 | 30PUB007_QLC D2022 | 3 | HÀ THỊ THU HẰNG | CS1-A1-102 | Thứ 3(T4-6) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
74 | Chính trị học đại cương | |||||||||||||||||||||||||
75 | 44 | 30CIV033_GDCD D2023 | 2 | NGUYỄN THỊ XIÊM NGUYỄN THỊ XIÊM | CS3-B-305 CS3-B-305 | Thứ 4(T1-3) Thứ 4(T1-3) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
76 | 45 | 30POL090_CTH D2023 | 3 | NGUYỄN THỊ THÀNH | Thứ 4(T1-3) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | ||||||||||||||||||||
77 | Chính trị học phát triển | |||||||||||||||||||||||||
78 | 46 | 30POL035_CTH D2022 | 2 | NGUYỄN THỊ THÀNH | CS1-A1-103 | Thứ 3(T7-9) | 12/08/2024 - 20/10/2024 | |||||||||||||||||||
79 | Chính trị học so sánh | |||||||||||||||||||||||||
80 | 47 | 30POL033_CTH D2022 | 2 | BÙI NGỌC MAI | CS1-A1-101 | Thứ 5(T10-12) | 12/08/2024 - 20/10/2024 | |||||||||||||||||||
81 | Chính trị và truyền thông | |||||||||||||||||||||||||
82 | 48 | 30POL041_CTH D2021 | 4 | Nguyễn Văn Bình Nguyễn Văn Bình | CS1-A1-101 CS1-A1-101 | Thứ 2(T2-6) Thứ 6(T2-6) | 14/10/2024 - 24/11/2024 14/10/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
83 | Chủ nghĩa xã hội từ khi hình thành đến nay | |||||||||||||||||||||||||
84 | 49 | 30HIS059_Sử D2021 | 3 | NGUYỄN THỊ BẰNG NGUYỄN THỊ BẰNG NGUYỄN THỊ BẰNG | CS3-A-203 CS3-B-104 CS3-B-203 | Thứ 2(T4-6) Thứ 3(T4-6) Thứ 4(T4-6) | 12/08/2024 - 29/09/2024 12/08/2024 - 29/09/2024 12/08/2024 - 22/09/2024 | |||||||||||||||||||
85 | Chuyên đề 1: Lập trình ứng dụng với Java | |||||||||||||||||||||||||
86 | 50 | 30AMA085_TUD D2022 | 3 | CS1-A3-210 | Thứ 7(T1-4) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | ||||||||||||||||||||
87 | 51 | 30INF066_CNTT D2022 1 | 3 | TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | CS1-A3-210 CS1-A3-210 | Thứ 4(T7-10) Thứ 4(T7-8) | 12/08/2024 - 03/11/2024 04/11/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
88 | 52 | 30INF066_CNTT D2022 2 | 3 | TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | CS1-A3-212 CS1-A3-212 | Thứ 5(T3-6) Thứ 5(T3-4) | 12/08/2024 - 03/11/2024 04/11/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
89 | 53 | 30INF066_CNTT D2022 3 | 3 | TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | CS1-A3-211 CS1-A3-211 | Thứ 6(T3-6) Thứ 6(T3-4) | 12/08/2024 - 03/11/2024 04/11/2024 - 10/11/2024 | |||||||||||||||||||
90 | Chuyên đề 3: Lập trình nhúng | |||||||||||||||||||||||||
91 | 54 | 30INF077_CNTT D2021 1 | 3 | Lê Chí Chung | CS1-A3-211 | Thứ 2(T1-5) | 12/08/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
92 | 55 | 30INF077_CNTT D2021 2 | 3 | Lê Chí Chung | CS1-A3-211 | Thứ 5(T1-5) | 12/08/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
93 | 56 | 30INF077_CNTT D2021 3 | 3 | Lê Chí Chung | CS1-A3-211 | Thứ 2(T7-11) | 12/08/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
94 | Chuyên đề 4: Mạng viễn thông | |||||||||||||||||||||||||
95 | 57 | 30INF002_CNTT D2021 1 | 3 | Lê Chí Chung | CS1-A3-211 | Thứ 4(T7-9) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
96 | 58 | 30INF002_CNTT D2021 2 | 3 | Lê Chí Chung | CS1-A3-211 | Thứ 4(T10-12) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
97 | 59 | 30INF002_CNTT D2021 3 | 3 | Lê Chí Chung | CS1-A3-211 | Thứ 5(T7-9) | 12/08/2024 - 24/11/2024 | |||||||||||||||||||
98 | Chuyên đề Kĩ năng sống | |||||||||||||||||||||||||
99 | 60 | 30CIV101_GDCD D2023 | 3 | NGUYỄN THỊ XIÊM NGUYỄN THỊ XIÊM NGUYỄN THỊ XIÊM NGUYỄN THỊ XIÊM | CS3-B-304 CS3-B-304 CS3-B-102 CS3-B-102 | Thứ 6(T7-9) Thứ 6(T7-9) Thứ 7(T4-6) Thứ 7(T4-5) | 12/08/2024 - 29/09/2024 14/10/2024 - 01/12/2024 14/10/2024 - 27/10/2024 28/10/2024 - 03/11/2024 | |||||||||||||||||||
100 | Chuyên đề Kinh tế học 1 | |||||||||||||||||||||||||