ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TTTên dịch vụĐVTNhómGiá
2
1Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 643.435.000
3
2Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 643.099.000
4
3Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
5
4Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
6
5Phụ thu Chụp CT Scanner 64 dã (Yêu cầu BN) Không thuốcLầnCT scanner 64919.000
7
6Phụ thu Chụp CT Scanner 64 dãy(Yêu cầu BN) có thuốcLầnCT scanner 641.069.000
8
7Phụ thu CT Scanner 64 dãy(Duy tu bảo dưỡng trang thiết bị, chi phí khác)LầnCT scanner 64360.000
9
8Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
10
9Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
11
10Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
12
11Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
13
12Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
14
13Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
15
14Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
16
15Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
17
16Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
18
17Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
19
18Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
20
19Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
21
20Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
22
21Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
23
22Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
24
23Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
25
24Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
26
25Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
27
26Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
28
27Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
29
28Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
30
29Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
31
30
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
LầnCT scanner 641.689.000
32
31
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
LầnCT scanner 641.431.000
33
32Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
34
33Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
35
34
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
LầnCT scanner 641.689.000
36
35
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
LầnCT scanner 641.431.000
37
36Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
38
37Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
39
38
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
LầnCT scanner 641.689.000
40
39
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
LầnCT scanner 641.689.000
41
40Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
42
41Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
43
42Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
44
43Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
45
44Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
46
45Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
47
46Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
48
47Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
49
48Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
50
49Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
51
50Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
52
51Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
53
52Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
54
53Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.689.000
55
54Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 641.431.000
56
55Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)LầnCT scanner 642.266.000
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100