1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 405 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
10 | 1 | 1 | Bạch Hà An | 06/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
11 | 2 | 2 | Bùi Trường An | 08/06/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
12 | 3 | 3 | Cao Quỳnh An | 25/10/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
13 | 4 | 4 | Cù Thảo An | 28/08/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
14 | 5 | 5 | Lê Thị Thu An | 05/02/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Hoàng An | 09/02/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Việt An | 31/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Ân | 22/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
18 | 9 | 9 | Chu Tuấn Anh | 21/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
19 | 10 | 10 | Đinh Khải Anh | 02/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
20 | 11 | 11 | Đồng Tiến Anh | 19/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
21 | 12 | 12 | Dương Hoàng Hà Anh | 22/01/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
22 | 13 | 13 | Dương Việt Anh | 27/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
23 | 14 | 14 | Hoàng Minh Đức Anh | 10/10/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
24 | 15 | 15 | Lê Đức Anh | 21/10/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
25 | 16 | 16 | Lê Quang Anh | 15/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Đức Anh | 05/09/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Đức Anh | 02/11/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Đức Anh | 15/11/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Huy Anh | 28/03/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Phương Anh | 10/07/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Quốc Anh | 31/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Tấn Nam Anh | 03/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/09/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
34 | 25 | 25 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12/08/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||
45 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
46 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
47 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
48 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||
50 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
51 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
52 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
53 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
54 | 1 | 26 | Nguyễn Tiến Anh | 28/11/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
55 | 2 | 27 | Nguyễn Tuấn Anh | 13/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
56 | 3 | 28 | Nguyễn Việt Anh | 22/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
57 | 4 | 29 | Phạm Đức Anh | 12/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
58 | 5 | 30 | Phạm Duy Anh | 13/04/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
59 | 6 | 31 | Phạm Khắc Đức Anh | 21/09/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
60 | 7 | 32 | Phan Hoàng Anh | 18/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
61 | 8 | 33 | Phan Phương Anh | 01/03/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
62 | 9 | 34 | Phùng Tuấn Anh | 16/12/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
63 | 10 | 35 | Trần Đức Anh | 04/11/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
64 | 11 | 36 | Trần Phương Anh | 14/10/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
65 | 12 | 37 | Trần Quỳnh Anh | 29/09/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
66 | 13 | 38 | Trương Việt Anh | 29/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
67 | 14 | 39 | Võ Tuấn Anh | 04/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
68 | 15 | 40 | Vũ Mai Anh | 30/07/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
69 | 16 | 41 | Vũ Minh Anh | 07/09/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
70 | 17 | 42 | Vũ Tiến Anh | 11/06/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
71 | 18 | 43 | Vũ Tuấn Anh | 08/01/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
72 | 19 | 44 | Vũ Tuấn Anh | 17/02/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
73 | 20 | 45 | Đinh Ngọc Ánh | 01/12/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
74 | 21 | 46 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 25/12/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
75 | 22 | 47 | Tạ Ngọc Ánh | 11/10/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
76 | 23 | 48 | Hà Gia Bách | 10/12/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
77 | 24 | 49 | Khuất Duy Bách | 16/03/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
78 | 25 | 50 | Trần Trí Bách | 09/03/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
79 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
88 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
89 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
90 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
93 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
94 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
95 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
96 | 1 | 51 | Lê Quốc Bảo | 05/03/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
97 | 2 | 52 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | 18/11/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
98 | 3 | 53 | Nguyễn Trọng Bảo | 10/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
99 | 4 | 54 | Trần Thành Bảo | 18/09/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
100 | 5 | 55 | Nguyễn Dư Ngọc Bích | 20/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
101 | 6 | 56 | Đoàn Thị Thanh Bình | 28/04/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
102 | 7 | 57 | Nguyễn Đức Bình | 04/10/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
103 | 8 | 58 | Trần Ngọc Bình | 01/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
104 | 9 | 59 | Trần Thanh Bình | 23/08/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
105 | 10 | 60 | Vũ Diệp Cầm | 05/03/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
106 | 11 | 61 | Hoàng Huệ Cẩm | 13/04/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
107 | 12 | 62 | Hoàng Minh Châu | 02/07/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
108 | 13 | 63 | Lê Bảo Châu | 02/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
109 | 14 | 64 | Nguyễn Giang Châu | 19/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
110 | 15 | 65 | Dương Kim Chi | 01/11/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
111 | 16 | 66 | Phí Linh Chi | 04/05/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
112 | 17 | 67 | Tạ Thị Kim Chi | 20/11/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
113 | 18 | 68 | Hồ Trần Minh Chiến | 10/02/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
114 | 19 | 69 | Phan Bá Chiến | 31/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
115 | 20 | 70 | Lê Thành Công | 03/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
116 | 21 | 71 | Nguyễn Minh Công | 19/05/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
117 | 22 | 72 | Nguyễn Văn Cung | 01/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
118 | 23 | 73 | Bùi Việt Cường | 25/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
119 | 24 | 74 | Nguyễn Quốc Cường | 25/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
120 | 25 | 75 | Trần Thị Anh Đài | 07/01/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
121 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
122 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
123 | |||||||||||||||||||||||||
124 | |||||||||||||||||||||||||
125 | |||||||||||||||||||||||||
126 | |||||||||||||||||||||||||
127 | |||||||||||||||||||||||||
128 | |||||||||||||||||||||||||
129 | |||||||||||||||||||||||||
130 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
131 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
132 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
133 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
134 | |||||||||||||||||||||||||
135 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
136 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
137 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
138 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
139 | 1 | 76 | Đỗ Phú Dân | 31/12/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
140 | 2 | 77 | Trần Hải Đăng | 20/04/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
141 | 3 | 78 | Hà Minh Đạt | 29/06/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
142 | 4 | 79 | Lương Thành Đạt | 22/11/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
143 | 5 | 80 | Lưu Thành Đạt | 13/02/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
144 | 6 | 81 | Ngô Tiến Đạt | 31/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
145 | 7 | 82 | Nguyễn Đức Đạt | 09/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
146 | 8 | 83 | Phạm Khắc Đạt | 19/05/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
147 | 9 | 84 | An Thành Đức | 06/07/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
148 | 10 | 85 | Đặng Anh Đức | 03/11/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
149 | 11 | 86 | Hồ Quang Đức | 09/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
150 | 12 | 87 | Lê Anh Đức | 15/06/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
151 | 13 | 88 | Nguyễn Anh Đức | 14/07/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
152 | 14 | 89 | Nguyễn Bảo Đức | 08/11/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
153 | 15 | 90 | Nguyễn Huy Đức | 15/09/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
154 | 16 | 91 | Nguyễn Minh Đức | 30/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
155 | 17 | 92 | Nguyễn Xuân Đức | 23/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
156 | 18 | 93 | Trần Đức Đức | 11/12/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
157 | 19 | 94 | Trịnh Minh Đức | 11/08/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
158 | 20 | 95 | Trương Quang Đức | 23/08/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
159 | 21 | 96 | Vũ Minh Đức | 09/08/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
160 | 22 | 97 | Kiều Minh Dũng | 21/06/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
161 | 23 | 98 | Nguyễn Chí Dũng | 13/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
162 | 24 | 99 | Nguyễn Đức Dũng | 21/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
163 | 25 | 100 | Nguyễn Ngọc Trí Dũng | 24/06/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
164 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
165 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
166 | |||||||||||||||||||||||||
167 | |||||||||||||||||||||||||
168 | |||||||||||||||||||||||||
169 | |||||||||||||||||||||||||
170 | |||||||||||||||||||||||||
171 | |||||||||||||||||||||||||
172 | |||||||||||||||||||||||||
173 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
174 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
175 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
176 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
177 | |||||||||||||||||||||||||
178 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
179 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 101, tầng 1 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
180 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
181 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
182 | 1 | 101 | Nguyễn Vũ Dũng | 28/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
183 | 2 | 102 | Nguyễn Vũ Dũng | 04/07/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
184 | 3 | 103 | Nguyễn Xuân Dũng | 01/07/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
185 | 4 | 104 | Phạm Minh Dũng | 30/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
186 | 5 | 105 | Phạm Thế Dũng | 01/03/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
187 | 6 | 106 | Phạm Việt Dũng | 03/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
188 | 7 | 107 | Vũ Quang Dũng | 22/02/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
189 | 8 | 108 | Đào Hồng Dương | 27/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
190 | 9 | 109 | Đỗ Thùy Dương | 10/01/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
191 | 10 | 110 | Nguyễn Hà Dương | 06/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
192 | 11 | 111 | Nguyễn Hồng Dương | 07/02/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
193 | 12 | 112 | Nguyễn Mạc Thùy Dương | 16/12/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
194 | 13 | 113 | Nguyễn Minh Dương | 14/04/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
195 | 14 | 114 | Phạm Nhật Dương | 08/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
196 | 15 | 115 | Cao Đoàn Duy | 06/09/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
197 | 16 | 116 | Đinh Công Duy | 13/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
198 | 17 | 117 | Nguyễn Khắc Duy | 25/09/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
199 | 18 | 118 | Phạm Hà Duy | 04/06/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
200 | 19 | 119 | Phạm Minh Duy | 06/10/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
201 | 20 | 120 | Trần Như Duy | 20/12/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
202 | 21 | 121 | Vũ Hoàng Duy | 30/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
203 | 22 | 122 | Đỗ Thị Khánh Duyên | 15/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
204 | 23 | 123 | Đặng Hồng Giang | 07/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
205 | 24 | 124 | Lê Hương Giang | 23/12/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||||||
207 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
208 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
209 | |||||||||||||||||||||||||
210 | |||||||||||||||||||||||||
211 | |||||||||||||||||||||||||
212 | |||||||||||||||||||||||||
213 | |||||||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||||
215 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
216 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
217 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
218 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
219 | |||||||||||||||||||||||||
220 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
221 | Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 102, tầng 1 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
222 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
223 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
224 | 1 | 125 | Nguyễn Hoàng Thu Giang | 28/08/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
225 | 2 | 126 | Nguyễn Hương Giang | 28/07/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
226 | 3 | 127 | Nguyễn Thị Giang | 21/01/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
227 | 4 | 128 | Nguyễn Thu Giang | 20/11/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
228 | 5 | 129 | Phan Trường Giang | 15/04/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
229 | 6 | 130 | Thân Vũ Bằng Giang | 24/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
230 | 7 | 131 | Trần Thị Hương Giang | 23/03/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
231 | 8 | 132 | Bùi Duy Hà | 09/06/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
232 | 9 | 133 | Đặng Thị Thu Hà | 16/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
233 | 10 | 134 | Hoàng Phương Hà | 10/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
234 | 11 | 135 | Lê Thu Hà | 06/06/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
235 | 12 | 136 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
236 | 13 | 137 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 05/12/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
237 | 14 | 138 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 19/11/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
238 | 15 | 139 | Nguyễn Thị Thu Hà | 01/07/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
239 | 16 | 140 | Nguyễn Thu Hà | 15/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
240 | 17 | 141 | Nguyễn Thu Hà | 08/06/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
241 | 18 | 142 | Trần Ngọc Hà | 13/09/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
242 | 19 | 143 | Bùi Hồng Hải | 14/09/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
243 | 20 | 144 | Đỗ Khắc Quang Hải | 17/03/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
244 | 21 | 145 | Lê Công Hải | 25/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
245 | 22 | 146 | Nguyễn Long Hải | 10/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
246 | 23 | 147 | Phạm Minh Hải | 01/11/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
247 | 24 | 148 | Phạm Ngọc Hải | 06/05/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
248 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
249 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||||
251 | |||||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||
257 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
258 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
259 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
260 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
261 | |||||||||||||||||||||||||
262 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
263 | Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 103, tầng 1 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
264 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
265 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
266 | 1 | 149 | Phan Hồng Hải | 18/06/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
267 | 2 | 150 | Triệu Hoàng Hải | 13/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
268 | 3 | 151 | Hoàng Minh Hằng | 10/01/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
269 | 4 | 152 | Lê Minh Hằng | 21/11/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
270 | 5 | 153 | Lê Thị Thúy Hằng | 04/10/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
271 | 6 | 154 | Ngô Thị Hải Hằng | 17/01/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
272 | 7 | 155 | Nguyễn Thu Hằng | 14/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
273 | 8 | 156 | Vũ Thị Minh Hằng | 07/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
274 | 9 | 157 | Vũ Thị Minh Hằng | 27/04/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
275 | 10 | 158 | An Thị Hồng Hạnh | 11/06/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
276 | 11 | 159 | Nghiêm Thục Hạnh | 18/01/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
277 | 12 | 160 | Trần Phương Diễm Hạnh | 04/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
278 | 13 | 161 | Nguyễn Tiến Hào | 02/10/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
279 | 14 | 162 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 30/07/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
280 | 15 | 163 | Nguyễn Thục Hiền | 31/05/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
281 | 16 | 164 | Vũ Nguyễn Gia Hiển | 19/02/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
282 | 17 | 165 | Bùi Hồng Hiếu | 20/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
283 | 18 | 166 | Hoàng Chí Hiếu | 17/01/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
284 | 19 | 167 | Hoàng Trọng Hiếu | 21/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
285 | 20 | 168 | Nguyễn Đắc Hiếu | 12/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
286 | 21 | 169 | Nguyễn Minh Hiếu | 28/03/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
287 | 22 | 170 | Nguyễn Minh Hiếu | 06/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
288 | 23 | 171 | Nguyễn Như Hiếu | 30/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
289 | 24 | 172 | Nguyễn Trọng Hiếu | 04/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
290 | |||||||||||||||||||||||||
291 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
292 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||||
295 | |||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||||
299 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
300 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
301 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
302 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
303 | |||||||||||||||||||||||||
304 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
305 | Địa điểm thi: Phòng 23 Giảng đường 201, tầng 2 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
306 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
307 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
308 | 1 | 173 | Nguyễn Trung Hiếu | 19/05/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
309 | 2 | 174 | Nguyễn Trung Hiếu | 06/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
310 | 3 | 175 | Phạm Đức Hiếu | 08/01/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
311 | 4 | 176 | Phan Đức Hiếu | 04/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
312 | 5 | 177 | Trần Đức Hiếu | 23/10/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
313 | 6 | 178 | Trần Minh Hiếu | 10/03/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
314 | 7 | 179 | Trần Trung Hiếu | 05/11/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
315 | 8 | 180 | Trần Trung Hiếu | 19/05/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
316 | 9 | 181 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 08/05/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
317 | 10 | 182 | Nguyễn Huy Hoàn | 08/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
318 | 11 | 183 | Bùi Hữu Hoàn | 29/09/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
319 | 12 | 184 | Bùi Đức Hoàng | 10/07/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
320 | 13 | 185 | Đàm Minh Hoàng | 27/08/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
321 | 14 | 186 | Hồ Huy Hoàng | 04/03/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
322 | 15 | 187 | Lê Huy Hoàng | 23/01/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
323 | 16 | 188 | Nguyễn Phúc Minh Hoàng | 28/07/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
324 | 17 | 189 | Trần Huy Hoàng | 18/03/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
325 | 18 | 190 | Trần Việt Hoàng | 11/10/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
326 | 19 | 191 | Đinh Tuấn Hùng | 12/09/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
327 | 20 | 192 | Lê Khắc Hùng | 24/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
328 | 21 | 193 | Vũ Huy Hùng | 12/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
329 | 22 | 194 | Vũ Phi Hùng | 22/10/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
330 | 23 | 195 | Hoa Khánh Hưng | 03/02/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
331 | 24 | 196 | Nguyễn Đình Hưng | 19/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
332 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
333 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||
341 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
342 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
343 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
344 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||||
346 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
347 | Địa điểm thi: Phòng 24 Giảng đường 202, tầng 2 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
348 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
349 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
350 | 1 | 197 | Nguyễn Văn Hưng | 21/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
351 | 2 | 198 | Phạm Việt Hưng | 09/04/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
352 | 3 | 199 | Trần Hoàng Hưng | 25/01/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
353 | 4 | 200 | Đặng Mai Hương | 22/05/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
354 | 5 | 201 | Đào Lan Hương | 05/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
355 | 6 | 202 | Đỗ Minh Hương | 29/06/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
356 | 7 | 203 | Nguyễn Quỳnh Hương | 25/05/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
357 | 8 | 204 | Nguyễn Thị Thảo Hương | 06/07/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
358 | 9 | 205 | Phạm Lan Hương | 23/01/2001 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
359 | 10 | 206 | Trần Mai Hương | 19/12/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
360 | 11 | 207 | Vũ Mai Hương | 04/08/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
361 | 12 | 208 | Dương Nghiệp Huy | 27/12/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
362 | 13 | 209 | Lê Quang Huy | 24/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
363 | 14 | 210 | Lê Xuân Huy | 02/02/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
364 | 15 | 211 | Lê Xuân Huy | 27/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
365 | 16 | 212 | Nguyễn Đặng Quang Huy | 20/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
366 | 17 | 213 | Nguyễn Đức Huy | 13/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
367 | 18 | 214 | Nguyễn Lâm Huy | 24/01/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
368 | 19 | 215 | Nguyễn Quang Huy | 10/12/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
369 | 20 | 216 | Nguyễn Quốc Huy | 30/05/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
370 | 21 | 217 | Nguyễn Tuấn Huy | 25/03/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
371 | 22 | 218 | Phạm Thành Huy | 02/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
372 | 23 | 219 | Vũ Đức Huy | 06/12/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
373 | 24 | 220 | Vũ Trần Quang Huy | 26/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||||
375 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
376 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||
383 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
384 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
385 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
386 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||
388 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
389 | Địa điểm thi: Phòng 25 Giảng đường 204, tầng 2 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
390 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
391 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
392 | 1 | 221 | Lê Minh Huyền | 16/07/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
393 | 2 | 222 | Nguyễn Khánh Huyền | 27/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
394 | 3 | 223 | Nguyễn Ngọc Huyền | 05/05/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
395 | 4 | 224 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 20/10/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
396 | 5 | 225 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 30/07/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
397 | 6 | 226 | Nguyễn Tư Hoàng Khải | 18/11/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
398 | 7 | 227 | Nguyễn Việt Khang | 06/03/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
399 | 8 | 228 | Nguyễn Thị Hiền Khanh | 31/10/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
400 | 9 | 229 | Lại Ngọc Khánh | 14/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
401 | 10 | 230 | Lê Vân Quốc Khánh | 02/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
402 | 11 | 231 | Lương Công Khánh | 08/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
403 | 12 | 232 | Ngô Phương Khánh | 17/04/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
404 | 13 | 233 | Ngô Trần Quốc Khánh | 28/09/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
405 | 14 | 234 | Nguyễn Gia Khánh | 16/07/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
406 | 15 | 235 | Nguyễn Mạnh Duy Khánh | 29/10/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
407 | 16 | 236 | Nguyễn Quý Khánh | 06/07/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
408 | 17 | 237 | Nguyễn Trung Khánh | 01/09/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
409 | 18 | 238 | Phạm Tạ Vân Khánh | 24/06/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
410 | 19 | 239 | Phùng Minh Khánh | 19/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
411 | 20 | 240 | Phùng Quốc An Khánh | 07/12/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
412 | 21 | 241 | Quách An Khánh | 29/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
413 | 22 | 242 | Nguyễn Viết Mạnh Khoa | 17/11/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
414 | 23 | 243 | Nguyễn Bá Khôi | 24/10/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
415 | 24 | 244 | Nguyễn Tuấn Khôi | 29/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
416 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
417 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||
425 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
426 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
427 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
428 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||
430 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
431 | Địa điểm thi: Phòng 26 Giảng đường 301, tầng 3 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
432 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
433 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
434 | 1 | 245 | Lê Đào Minh Khuê | 02/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
435 | 2 | 246 | Nguyễn Duy Kiên | 27/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
436 | 3 | 247 | Nguyễn Trung Kiên | 26/05/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
437 | 4 | 248 | Phạm Trung Kiên | 31/05/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
438 | 5 | 249 | Phùng Chí Kiên | 11/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
439 | 6 | 250 | Võ Trung Kiên | 12/02/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
440 | 7 | 251 | Đoàn Quốc Kiệt | 19/06/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
441 | 8 | 252 | Phùng Tuấn Kiệt | 27/06/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
442 | 9 | 253 | Đặng Hồng Kỳ | 10/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
443 | 10 | 254 | Ngô Tùng Lâm | 22/11/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
444 | 11 | 255 | Nguyễn Tùng Lâm | 11/02/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
445 | 12 | 256 | Nguyễn Tùng Lâm | 08/12/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
446 | 13 | 257 | Trần Hải Lâm | 01/04/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
447 | 14 | 258 | Vũ Ngọc Lâm | 15/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
448 | 15 | 259 | Đào Phương Lan | 22/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
449 | 16 | 260 | Nguyễn Vũ Hoàng Lan | 17/07/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
450 | 17 | 261 | Phan Phương Lan | 05/02/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
451 | 18 | 262 | Tăng Ngọc Lan | 25/11/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
452 | 19 | 263 | Đinh Thị Thanh Lê | 02/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
453 | 20 | 264 | Cao Thị Khánh Linh | 04/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
454 | 21 | 265 | Đỗ Kiều Linh | 10/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
455 | 22 | 266 | Hoàng Thị Thảo Linh | 19/05/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
456 | 23 | 267 | Lã Thùy Linh | 18/03/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
457 | 24 | 268 | Lê Thùy Linh | 11/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
458 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
459 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||||
461 | |||||||||||||||||||||||||
462 | |||||||||||||||||||||||||
463 | |||||||||||||||||||||||||
464 | |||||||||||||||||||||||||
465 | |||||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||||
470 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
471 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
472 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
473 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||||
475 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
476 | Địa điểm thi: Phòng 27 Giảng đường 302, tầng 3 nhà D | ||||||||||||||||||||||||
477 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
478 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
479 | 1 | 269 | Nguyễn Hoàng Linh | 06/08/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
480 | 2 | 270 | Nguyễn Khánh Linh | 22/09/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
481 | 3 | 271 | Nguyễn Khánh Linh | 02/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
482 | 4 | 272 | Nguyễn Mỹ Linh | 21/09/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
483 | 5 | 273 | Nguyễn Nhật Linh | 04/06/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
484 | 6 | 274 | Nguyễn Phương Linh | 02/09/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
485 | 7 | 275 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 06/02/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
486 | 8 | 276 | Nguyễn Thị Linh | 24/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
487 | 9 | 277 | Phạm Bảo Linh | 06/09/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
488 | 10 | 278 | Phạm Nhật Linh | 04/04/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
489 | 11 | 279 | Phạm Thị Ngọc Linh | 29/06/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
490 | 12 | 280 | Trần Diệu Linh | 19/01/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
491 | 13 | 281 | Trần Hoàng Linh | 02/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
492 | 14 | 282 | Võ Ngọc Thùy Linh | 21/12/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
493 | 15 | 283 | Đào Thành Lộc | 22/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
494 | 16 | 284 | Nguyễn Thành Lợi | 03/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
495 | 17 | 285 | Đặng Ngọc Long | 20/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
496 | 18 | 286 | Đặng Việt Long | 05/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
497 | 19 | 287 | Đinh Việt Long | 12/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
498 | 20 | 288 | Đỗ Tiến Long | 22/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
499 | 21 | 289 | Hoàng Hải Long | 02/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
500 | 22 | 290 | Lại Phi Long | 19/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
501 | 23 | 291 | Ngô Phước Long | 30/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
502 | 24 | 292 | Nguyễn Đình Long | 30/08/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
503 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
504 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
505 | |||||||||||||||||||||||||
506 | |||||||||||||||||||||||||
507 | |||||||||||||||||||||||||
508 | |||||||||||||||||||||||||
509 | |||||||||||||||||||||||||
510 | |||||||||||||||||||||||||
511 | |||||||||||||||||||||||||
512 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
513 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
514 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
515 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||||
517 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
518 | Địa điểm thi: Phòng 28 Giảng đường 303, tầng 3 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
519 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
520 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
521 | 1 | 293 | Nguyễn Đức Thăng Long | 07/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
522 | 2 | 294 | Nguyễn Duy Long | 29/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
523 | 3 | 295 | Nguyễn Hải Long | 08/07/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
524 | 4 | 296 | Nguyễn Hải Long | 15/03/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
525 | 5 | 297 | Nguyễn Hải Long | 03/06/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
526 | 6 | 298 | Nguyễn Kim Long | 01/07/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
527 | 7 | 299 | Nguyễn Nhất Long | 03/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
528 | 8 | 300 | Nguyễn Tuấn Long | 24/08/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
529 | 9 | 301 | Nguyễn Vũ Quốc Long | 09/02/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
530 | 10 | 302 | Trần Thành Bảo Long | 03/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
531 | 11 | 303 | Trần Thế Long | 08/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
532 | 12 | 304 | Vũ Đình Long | 06/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
533 | 13 | 305 | Vũ Hoàng Long | 18/11/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
534 | 14 | 306 | Đặng Trần Lực | 11/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
535 | 15 | 307 | Đào Thị Hương Lý | 25/11/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
536 | 16 | 308 | Dương Ngọc Lê Mai | 26/04/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
537 | 17 | 309 | Nguyễn Hồng Mai | 01/08/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
538 | 18 | 310 | Nguyễn Thanh Mai | 28/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
539 | 19 | 311 | Phạm Phương Mai | 13/06/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
540 | 20 | 312 | Trịnh Phương Mai | 25/04/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
541 | 21 | 313 | Chử Tiến Mạnh | 12/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
542 | 22 | 314 | Nguyễn Đức Mạnh | 28/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
543 | 23 | 315 | Nguyễn Tiến Mạnh | 02/02/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
544 | 24 | 316 | Vương Đức Mạnh | 14/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
545 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
546 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
547 | |||||||||||||||||||||||||
548 | |||||||||||||||||||||||||
549 | |||||||||||||||||||||||||
550 | |||||||||||||||||||||||||
551 | |||||||||||||||||||||||||
552 | |||||||||||||||||||||||||
553 | |||||||||||||||||||||||||
554 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
555 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
556 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
557 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||||
559 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
560 | Địa điểm thi: Phòng 29 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
561 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
562 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
563 | 1 | 317 | Bùi Quang Minh | 29/11/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
564 | 2 | 318 | Cao Tuấn Minh | 08/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
565 | 3 | 319 | Chu Đức Minh | 01/07/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
566 | 4 | 320 | Đinh Anh Minh | 29/08/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
567 | 5 | 321 | Đinh Công Minh | 22/03/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
568 | 6 | 322 | Đỗ Tuấn Minh | 10/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
569 | 7 | 323 | Hoàng Anh Minh | 25/06/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
570 | 8 | 324 | Kiều Tuấn Minh | 22/09/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
571 | 9 | 325 | Lê Hoàng Minh | 01/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
572 | 10 | 326 | Lê Mậu Nhật Minh | 07/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
573 | 11 | 327 | Lê Quang Minh | 14/10/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
574 | 12 | 328 | Nguyễn Anh Minh | 17/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
575 | 13 | 329 | Nguyễn Danh Minh | 06/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
576 | 14 | 330 | Nguyễn Đức Minh | 03/10/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
577 | 15 | 331 | Nguyễn Hoàng Minh | 26/08/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
578 | 16 | 332 | Nguyễn Ngọc Minh | 30/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
579 | 17 | 333 | Nguyễn Phương Minh | 30/10/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
580 | 18 | 334 | Nguyễn Quang Minh | 01/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
581 | 19 | 335 | Nguyễn Tất Công Minh | 24/07/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
582 | 20 | 336 | Nguyễn Tuấn Minh | 31/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
583 | 21 | 337 | Nguyễn Võ Ngọc Minh | 01/03/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
584 | 22 | 338 | Phạm Nhật Minh | 28/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
585 | 23 | 339 | Vũ Bá Minh | 17/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
586 | 24 | 340 | Vũ Đức Duy Minh | 26/04/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
587 | |||||||||||||||||||||||||
588 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
589 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
590 | |||||||||||||||||||||||||
591 | |||||||||||||||||||||||||
592 | |||||||||||||||||||||||||
593 | |||||||||||||||||||||||||
594 | |||||||||||||||||||||||||
595 | |||||||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||||
597 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
598 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
599 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
600 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||||
602 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
603 | Địa điểm thi: Phòng 30 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
604 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
605 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
606 | 1 | 341 | Nguyễn Hải My | 21/05/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
607 | 2 | 342 | Bùi Đắc Nam | 13/05/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
608 | 3 | 343 | Đàm Văn Nam | 11/06/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
609 | 4 | 344 | Đỗ Phương Nam | 26/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
610 | 5 | 345 | Dương Xuân Nam | 16/12/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
611 | 6 | 346 | Lưu Hoàng Nam | 23/07/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
612 | 7 | 347 | Nguyễn Giang Nam | 07/07/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
613 | 8 | 348 | Nguyễn Hải Nam | 02/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
614 | 9 | 349 | Phạm Đình Nam | 05/08/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
615 | 10 | 350 | Vũ Đức Nam | 03/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
616 | 11 | 351 | Nguyễn Công Năng | 21/04/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
617 | 12 | 352 | Đỗ Thị Phương Nga | 17/06/2000 | Nữ | 11A2 Lý | |||||||||||||||||||
618 | 13 | 353 | Vương Thị Thanh Nga | 09/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
619 | 14 | 354 | Trần Thanh Ngân | 01/04/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
620 | 15 | 355 | Bùi Hiếu Nghĩa | 17/07/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
621 | 16 | 356 | Bùi Tuấn Nghĩa | 08/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
622 | 17 | 357 | Bùi Bích Ngọc | 20/04/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
623 | 18 | 358 | Dương Ánh Ngọc | 29/05/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
624 | 19 | 359 | Lê Thị Minh Ngọc | 19/09/2000 | Nữ | 11A2 Lý | |||||||||||||||||||
625 | 20 | 360 | Nguyễn Duy Ngọc | 17/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
626 | 21 | 361 | Nguyễn Minh Ngọc | 08/07/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
627 | 22 | 362 | Nguyễn Như Ngọc | 05/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
628 | 23 | 363 | Vũ Hồng Ngọc | 18/06/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
629 | 24 | 364 | Hoàng Xuân Nguyên | 10/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
630 | |||||||||||||||||||||||||
631 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
632 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
633 | |||||||||||||||||||||||||
634 | |||||||||||||||||||||||||
635 | |||||||||||||||||||||||||
636 | |||||||||||||||||||||||||
637 | |||||||||||||||||||||||||
638 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
639 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
640 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
641 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
642 | |||||||||||||||||||||||||
643 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
644 | Địa điểm thi: Phòng 31 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
645 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
646 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
647 | 1 | 365 | Lê Hữu Nguyên | 02/07/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
648 | 2 | 366 | Phạm Bạc Nguyên | 22/05/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
649 | 3 | 367 | Vũ Đức Nguyên | 22/02/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
650 | 4 | 368 | Tạ Đình Thái Nhân | 26/07/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
651 | 5 | 369 | Hoàng Nhật | 27/10/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
652 | 6 | 370 | Trần Hoàng Nhật | 04/03/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
653 | 7 | 371 | Đặng Yến Nhi | 15/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
654 | 8 | 372 | Lê Yến Nhi | 10/10/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
655 | 9 | 373 | Nguyễn Phương Nhi | 26/02/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
656 | 10 | 374 | Nguyễn Vân Nhi | 28/10/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
657 | 11 | 375 | Nguyễn Yến Nhi | 14/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
658 | 12 | 376 | Phạm Mẫn Nhi | 05/08/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
659 | 13 | 377 | Trần Ngọc Phương Nhi | 24/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
660 | 14 | 378 | Nguyễn Hồng Nhung | 05/02/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
661 | 15 | 379 | Lê Hồng Phong | 22/12/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
662 | 16 | 380 | Phí Gia Phong | 28/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
663 | 17 | 381 | Tô Hồng Phúc | 11/03/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
664 | 18 | 382 | Trịnh Thị Phúc | 18/02/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
665 | 19 | 383 | Đinh Mai Phương | 11/02/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
666 | 20 | 384 | Đỗ Chi Phương | 24/02/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
667 | 21 | 385 | Đỗ Thị Hà Phương | 05/10/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
668 | 22 | 386 | Lê Thu Phương | 24/10/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
669 | 23 | 387 | Lưu Quỳnh Phương | 21/08/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
670 | 24 | 388 | Nguyễn Hà Phương | 05/09/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
671 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
672 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
673 | |||||||||||||||||||||||||
674 | |||||||||||||||||||||||||
675 | |||||||||||||||||||||||||
676 | |||||||||||||||||||||||||
677 | |||||||||||||||||||||||||
678 | |||||||||||||||||||||||||
679 | |||||||||||||||||||||||||
680 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
681 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
682 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
683 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||||
685 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
686 | Địa điểm thi: Phòng 32 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
687 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
688 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
689 | 1 | 389 | Nguyễn Thu Phương | 02/05/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
690 | 2 | 390 | Phạm Thanh Phương | 11/08/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
691 | 3 | 391 | Phan Hoài Phương | 03/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
692 | 4 | 392 | Bùi Anh Quân | 13/02/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
693 | 5 | 393 | Dương Minh Quân | 17/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
694 | 6 | 394 | Ngô Minh Quang | 04/05/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
695 | 7 | 395 | Nguyễn Đức Quang | 18/11/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
696 | 8 | 396 | Nguyễn Dương Quang | 15/09/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
697 | 9 | 397 | Nguyễn Duy Quang | 12/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
698 | 10 | 398 | Nguyễn Hữu Quang | 14/01/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
699 | 11 | 399 | Nguyễn Ngọc Quang | 09/09/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
700 | 12 | 400 | Phan Hồng Quang | 10/07/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
701 | 13 | 401 | Vũ Hồng Quang | 11/03/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
702 | 14 | 402 | Nguyễn Tú Quyên | 11/01/2001 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
703 | 15 | 403 | Điêu Diễm Quỳnh | 17/04/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
704 | 16 | 404 | Hoàng Đình Quỳnh | 04/04/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
705 | 17 | 405 | Nguyễn Hương Quỳnh | 08/07/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
706 | 18 | 406 | Nguyễn Vân Quỳnh | 09/05/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
707 | 19 | 407 | Phan Diễm Quỳnh | 18/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
708 | 20 | 408 | Chu Đỗ Hoàng Sơn | 10/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
709 | 21 | 409 | Công Minh Sơn | 08/02/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
710 | 22 | 410 | Đặng Minh Sơn | 25/05/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
711 | 23 | 411 | Đỗ Thái Sơn | 14/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
712 | 24 | 412 | Vũ Hải Sơn | 06/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
713 | |||||||||||||||||||||||||
714 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
715 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
716 | |||||||||||||||||||||||||
717 | |||||||||||||||||||||||||
718 | |||||||||||||||||||||||||
719 | |||||||||||||||||||||||||
720 | |||||||||||||||||||||||||
721 | |||||||||||||||||||||||||
722 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
723 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
724 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
725 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
726 | |||||||||||||||||||||||||
727 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
728 | Địa điểm thi: Phòng 33 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
729 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
730 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
731 | 1 | 413 | Trần Anh Tài | 26/07/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
732 | 2 | 414 | Lương Đỗ Hải Tâm | 24/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
733 | 3 | 415 | Phan Thị Khánh Tâm | 26/10/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
734 | 4 | 416 | Đoàn Trọng Tấn | 13/12/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
735 | 5 | 417 | Lê Bảo Thái | 20/04/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
736 | 6 | 418 | Lê Duy Thái | 09/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
737 | 7 | 419 | Trần Long Thái | 17/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
738 | 8 | 420 | Trịnh Ngô Minh Thăng | 08/03/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
739 | 9 | 421 | Lê Minh Thắng | 14/09/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
740 | 10 | 422 | Nguyễn Đức Thắng | 06/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
741 | 11 | 423 | Trần Quốc Thắng | 30/04/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
742 | 12 | 424 | Lê Diệu Thanh | 13/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
743 | 13 | 425 | Lê Viết Lưu Thanh | 30/03/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
744 | 14 | 426 | Nguyễn Phúc Thanh | 08/12/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
745 | 15 | 427 | Đặng Đức Thành | 25/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
746 | 16 | 428 | Dương Đức Thành | 14/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
747 | 17 | 429 | Lê Công Thành | 09/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
748 | 18 | 430 | Nguyễn Chí Thành | 20/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
749 | 19 | 431 | Nguyễn Đức Thành | 14/05/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
750 | 20 | 432 | Nguyễn Viết Thành | 14/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
751 | 21 | 433 | Phạm Đức Thành | 03/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
752 | 22 | 434 | Ngô Phương Thảo | 03/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
753 | 23 | 435 | Nguyễn Phương Thảo | 25/08/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
754 | 24 | 436 | Nguyễn Thu Thảo | 12/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
755 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
756 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
757 | |||||||||||||||||||||||||
758 | |||||||||||||||||||||||||
759 | |||||||||||||||||||||||||
760 | |||||||||||||||||||||||||
761 | |||||||||||||||||||||||||
762 | |||||||||||||||||||||||||
763 | |||||||||||||||||||||||||
764 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
765 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
766 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
767 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
768 | |||||||||||||||||||||||||
769 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
770 | Địa điểm thi: Phòng 34 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà D | ||||||||||||||||||||||||
771 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
772 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
773 | 1 | 437 | Phạm Thạch Thảo | 18/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
774 | 2 | 438 | Đặng Cao Thiên | 30/05/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
775 | 3 | 439 | Vũ Đình Thiên | 26/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
776 | 4 | 440 | Hà Tuấn Thìn | 26/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
777 | 5 | 441 | Lương Ngọc Thịnh | 26/04/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
778 | 6 | 442 | Nguyễn Đức Thịnh | 05/07/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
779 | 7 | 443 | Phạm Đức Thịnh | 08/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
780 | 8 | 444 | Nguyễn Hà Thu | 18/07/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
781 | 9 | 445 | Nguyễn Thị Minh Thu | 24/03/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
782 | 10 | 446 | Trương Hoàng Thu | 27/08/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
783 | 11 | 447 | Nguyễn Thu Thủy | 26/07/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
784 | 12 | 448 | Nguyễn Phương Thúy | 04/04/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
785 | 13 | 449 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 15/07/2000 | Nữ | 11A2 Lý | |||||||||||||||||||
786 | 14 | 450 | Đỗ Thị Thanh Thủy | 27/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
787 | 15 | 451 | Lê Thị Phương Thủy | 05/03/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
788 | 16 | 452 | Trịnh Thụy | 28/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
789 | 17 | 453 | Lương Ngọc Thuyết | 25/05/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
790 | 18 | 454 | Dương Phước Tiến | 16/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
791 | 19 | 455 | Nguyễn Hữu Tiến | 05/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
792 | 20 | 456 | Nguyễn Quốc Tiến | 09/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
793 | 21 | 457 | Nguyễn Đức Toàn | 04/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
794 | 22 | 458 | Nguyễn Hương Trà | 03/11/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
795 | 23 | 459 | Phạm Thanh Trà | 21/09/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
796 | 24 | 460 | Bùi Thị Thanh Trang | 21/07/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
797 | |||||||||||||||||||||||||
798 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
799 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
800 | |||||||||||||||||||||||||
801 | |||||||||||||||||||||||||
802 | |||||||||||||||||||||||||
803 | |||||||||||||||||||||||||
804 | |||||||||||||||||||||||||
805 | |||||||||||||||||||||||||
806 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
807 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
808 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
809 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
810 | |||||||||||||||||||||||||
811 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
812 | Địa điểm thi: Phòng 35 Giảng đường 101 Nhà 1 tầng sân C3 | ||||||||||||||||||||||||
813 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
814 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
815 | 1 | 461 | Cao Thùy Trang | 21/03/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
816 | 2 | 462 | Hoàng Thị Đài Trang | 20/09/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
817 | 3 | 463 | Hoàng Thu Trang | 04/10/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
818 | 4 | 464 | Nguyễn Hoàng Thu Trang | 27/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
819 | 5 | 465 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30/01/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
820 | 6 | 466 | Phạm Thu Trang | 27/06/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
821 | 7 | 467 | Trần Hạnh Trang | 04/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
822 | 8 | 468 | Trần Thị Thu Trang | 08/12/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
823 | 9 | 469 | Trần Thị Thu Trang | 05/12/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
824 | 10 | 470 | Bùi Minh Trí | 26/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
825 | 11 | 471 | Võ Văn Trình | 27/10/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
826 | 12 | 472 | Nguyễn Đức Trọng | 30/03/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
827 | 13 | 473 | Phạm Văn Trọng | 29/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
828 | 14 | 474 | Lê Hoàng Hiếu Trung | 07/05/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
829 | 15 | 475 | Lê Hồng Trung | 08/11/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
830 | 16 | 476 | Lê Ngọc Trung | 20/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
831 | 17 | 477 | Lê Thành Trung | 25/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
832 | 18 | 478 | Nguyễn Đức Trung | 17/03/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
833 | 19 | 479 | Nguyễn Đức Trung | 14/09/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
834 | 20 | 480 | Nguyễn Thành Trung | 12/10/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
835 | 21 | 481 | Phan Thành Trung | 11/06/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
836 | 22 | 482 | Vũ Xuân Trường | 03/05/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
837 | |||||||||||||||||||||||||
838 | |||||||||||||||||||||||||
839 | |||||||||||||||||||||||||
840 | |||||||||||||||||||||||||
841 | |||||||||||||||||||||||||
842 | |||||||||||||||||||||||||
843 | |||||||||||||||||||||||||
844 | |||||||||||||||||||||||||
845 | |||||||||||||||||||||||||
846 | |||||||||||||||||||||||||
847 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
848 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
849 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
850 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||||
852 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
853 | Địa điểm thi: Phòng 36 Giảng đường 102, Nhà 1 tầng sân C3 | ||||||||||||||||||||||||
854 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
855 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
856 | 1 | 483 | Ngô Ngọc Tú | 10/02/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
857 | 2 | 484 | Nguyễn Cẩm Tú | 20/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
858 | 3 | 485 | Nguyễn Khắc Tú | 26/08/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
859 | 4 | 486 | Tống Văn Tú | 24/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
860 | 5 | 487 | Vũ Anh Tú | 03/05/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
861 | 6 | 488 | Vũ Xuân Tú | 31/07/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
862 | 7 | 489 | Lê Trọng Tuấn | 26/10/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
863 | 8 | 490 | Ngô Minh Tuấn | 02/04/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
864 | 9 | 491 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
865 | 10 | 492 | Nguyễn Đình Anh Tuấn | 08/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
866 | 11 | 493 | Nguyễn Văn Tuấn | 09/01/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
867 | 12 | 494 | Phạm Minh Tuấn | 09/02/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
868 | 13 | 495 | Hán Quang Tùng | 04/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
869 | 14 | 496 | Hoàng Bá Tùng | 28/04/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
870 | 15 | 497 | Hoàng Xuân Tùng | 05/12/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
871 | 16 | 498 | Lại Việt Tùng | 18/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
872 | 17 | 499 | Lê Thanh Tùng | 15/09/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
873 | 18 | 500 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/01/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
874 | 19 | 501 | Nguyễn Vũ Nguyên Tùng | 13/06/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
875 | 20 | 502 | Nguyễn Xuân Tùng | 05/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
876 | 21 | 503 | Phạm Ngọc Tùng | 10/04/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
877 | 22 | 504 | Phan Thanh Tùng | 15/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
878 | |||||||||||||||||||||||||
879 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
880 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
881 | |||||||||||||||||||||||||
882 | |||||||||||||||||||||||||
883 | |||||||||||||||||||||||||
884 | |||||||||||||||||||||||||
885 | |||||||||||||||||||||||||
886 | |||||||||||||||||||||||||
887 | |||||||||||||||||||||||||
888 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
889 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
890 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM | ||||||||||||||||||||||||
891 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
892 | |||||||||||||||||||||||||
893 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 15 ,16 và 17 tháng 5 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
894 | Địa điểm thi: Phòng 37 Giảng đường 103, Nhà 1 tầng sân C3 | ||||||||||||||||||||||||
895 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
896 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
897 | 1 | 505 | Trần Nguyễn Anh Tùng | 04/06/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
898 | 2 | 506 | Trần Bá Tuyên | 21/05/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
899 | 3 | 507 | Nguyễn Quang Tuyến | 16/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
900 | 4 | 508 | Đỗ Ánh Tuyết | 01/05/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
901 | 5 | 509 | Bùi Thị Thu Uyên | 25/09/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
902 | 6 | 510 | Đàm Ngọc Thanh Vân | 09/05/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
903 | 7 | 511 | Đặng Nguyễn Khánh Vân | 28/01/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
904 | 8 | 512 | Nguyễn Thanh Vân | 05/05/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
905 | 9 | 513 | Trần Thị Thanh Vân | 24/08/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
906 | 10 | 514 | Vũ Khánh Vân | 21/08/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
907 | 11 | 515 | Lã Trọng Văn | 14/07/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
908 | 12 | 516 | Đỗ Hoàng Việt | 13/07/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
909 | 13 | 517 | Nguyễn Bảo Việt | 24/01/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
910 | 14 | 518 | Nguyễn Hoàng Việt | 05/02/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
911 | 15 | 519 | Phùng Huy Việt | 11/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
912 | 16 | 520 | Ngô Quang Vinh | 26/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
913 | 17 | 521 | Đinh Anh Vũ | 16/04/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
914 | 18 | 522 | Trương Như Ý | 27/12/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
915 | 19 | 523 | Lê Thị Hải Yến | 31/10/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
916 | 20 | 524 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/08/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
917 | 21 | 525 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 09/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
918 | |||||||||||||||||||||||||
919 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
920 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 |
---|