| A | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHOA KẾ TOÁN | ||||||||||||||||||||||||
2 | HỘI ĐỒNG BẢO VỆ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN KHÓA 24 ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||
3 | Hội đồng số: | 1 | K24 - ĐH - 6/2023 | ||||||||||||||||||||||
4 | Thời gian bảo vệ: | 08h00’ Thứ 4, | Ngày 07 tháng 6 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
5 | Phòng bảo vệ khóa luận: | A504 | |||||||||||||||||||||||
6 | Chủ tịch Hội đồng: | Ngày 07 tháng 6 năm 2023 | Thư ký : | ||||||||||||||||||||||
7 | TT | Họ tên sinh viên | MSV | Lớp | Đề tài | Giáo viên hướng dẫn | Giáo viên phản biện | Ghi chú | |||||||||||||||||
8 | 1 | Nguyễn Ngọc Anh | 19140161 | KI24.01 | Ki BCTC | Ths. Hà Tường Vy | |||||||||||||||||||
9 | 2 | Lương Ngọc Lan | 19171881 | KT24.04 | KT NVL | Ths. Hà Tường Vy | |||||||||||||||||||
10 | 3 | Phạm Thu Hương | 19126320 | KI24.01 | Ki BCTC | Ths. Hà Tường Vy | |||||||||||||||||||
11 | 4 | Phạm Thủy Tiên | 19150480 | KI24.01 | Ki HTK | Ths. Hà Tường Vy | |||||||||||||||||||
12 | 5 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 19135121 | KT24.03 | KT BH | PGS.TS. Nguyễn Đăng Huy | |||||||||||||||||||
13 | 6 | Hoàng Thị Thu Chà | 19150153 | KT24.03 | KT Thuế | PGS.TS. Nguyễn Đăng Huy | |||||||||||||||||||
14 | 7 | Đào Thị Oanh | 19135315 | KT24.03 | KT CP | PGS.TS. Nguyễn Đăng Huy | |||||||||||||||||||
15 | 8 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 19130820 | KT24.03 | KT Thuế | PGS.TS. Nguyễn Đăng Huy | |||||||||||||||||||
16 | 9 | Mai Khánh Huyền | 19171695 | KI24.01 | Ki TSCĐ | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
17 | 10 | Lê Thị Thuỷ | 19173472 | KI24.01 | Ki Tiền | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||
19 | Chủ nhiệm Khoa | ||||||||||||||||||||||||
20 | ĐÃ KÝ | ||||||||||||||||||||||||
21 | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | ||||||||||||||||||||||||
22 | KHOA KẾ TOÁN | ||||||||||||||||||||||||
23 | HỘI ĐỒNG BẢO VỆ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN KHÓA 24 ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||
24 | Hội đồng số: | 2 | K24 - ĐH - 6/2023 | ||||||||||||||||||||||
25 | Thời gian bảo vệ: | 13h00’ Thứ 4, | Ngày 07 tháng 6 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
26 | Phòng bảo vệ khóa luận: | A504 | |||||||||||||||||||||||
27 | Chủ tịch Hội đồng: | Ngày 07 tháng 6 năm 2023 | Thư ký : | ||||||||||||||||||||||
28 | TT | Họ tên sinh viên | MSV | Lớp | Đề tài | Giáo viên hướng dẫn | Giáo viên phản biện | Ghi chú | |||||||||||||||||
29 | 1 | Mai Trà My | 18120203 | KT24.26 | KT NVL | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
30 | 2 | Trịnh Hương Anh | 19141509 | KT24.26 | KT Thuế | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
31 | 3 | Đỗ Thị Thúy Hường | 19126299 | KT24.26 | KT BH | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
32 | 4 | Hà Thị Thanh Nga | 19172446 | KT24.22 | KT BH | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
33 | 5 | Linh Thị Phương Huế | 19126308 | KT24.01 | KT Thuế | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
34 | 6 | Bùi Thu Trang | 19135024 | KT24.01 | BT CP | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
35 | 7 | Lê Thị Thương | 19131092 | KT24.13 | BT BH | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
36 | 8 | Hoàng Thị Duyên | 19146253 | KT24.18 | BT BH | Ths. Nguyễn Quang Hưng | |||||||||||||||||||
37 | 9 | Nguyễn Thùy Linh | 19172040 | KT24.19 | KT TT | Ths. Nguyễn Quang Hưng | |||||||||||||||||||
38 | 10 | Đinh Thị Hồng Nhung | 19172647 | KT24.19 | PT TC | Ths. Nguyễn Quang Hưng | |||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||
40 | Chủ nhiệm Khoa | ||||||||||||||||||||||||
41 | ĐÃ KÝ | ||||||||||||||||||||||||
42 | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | ||||||||||||||||||||||||
43 | KHOA KẾ TOÁN | ||||||||||||||||||||||||
44 | HỘI ĐỒNG BẢO VỆ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN KHÓA 24 ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||
45 | Hội đồng số: | 3 | K24 - ĐH - 6/2023 | ||||||||||||||||||||||
46 | Thời gian bảo vệ: | 08h00’ Thứ 5, | Ngày 08 tháng 6 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
47 | Phòng bảo vệ khóa luận: | A504 | |||||||||||||||||||||||
48 | Chủ tịch Hội đồng: | Ngày 08 tháng 6 năm 2023 | Thư ký : | ||||||||||||||||||||||
49 | TT | Họ tên sinh viên | MSV | Lớp | Đề tài | Giáo viên hướng dẫn | Giáo viên phản biện | Ghi chú | |||||||||||||||||
50 | 1 | Trần Thị Thu Huyền | 19171744 | KT24.14 | KT Thuế | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
51 | 2 | Đặng Thu Phương | 19172788 | KT24.14 | KT Thuế | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
52 | 3 | Phan Thị Linh Chi | 19126455 | KT24.27 | KT Thuế | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
53 | 4 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 19172477 | KT24.26 | KT BH | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
54 | 5 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 19171049 | KT24.26 | KT CP | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | |||||||||||||||||||
55 | 6 | Bùi Đoàn Lộc | 19136104 | KT24.08 | KT NVL | Ths. Đặng Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||
56 | 7 | Nguyễn Ngọc Diệp | 19150074 | KT24.08 | KT Thuế | Ths. Đặng Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||
57 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 19170343 | KT24.08 | KT BH | Ths. Đặng Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||
58 | 9 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 19145352 | KT24.04 | KT BH | Ths. Đặng Thị Hồng Thắm | |||||||||||||||||||
59 | 10 | Trần Thị Hồng Thắm | 19130234 | KT24.03 | KT BH | Ths. Đặng Thị Hồng Thắm | |||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||
61 | Chủ nhiệm Khoa | ||||||||||||||||||||||||
62 | ĐÃ KÝ | ||||||||||||||||||||||||
63 | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | ||||||||||||||||||||||||
64 | KHOA KẾ TOÁN | ||||||||||||||||||||||||
65 | HỘI ĐỒNG BẢO VỆ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN KHÓA 24 ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||
66 | Hội đồng số: | 4 | K24 - ĐH - 6/2023 | ||||||||||||||||||||||
67 | Thời gian bảo vệ: | 13h00’ Thứ 5, | Ngày 08 tháng 6 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
68 | Phòng bảo vệ khóa luận: | A504 | |||||||||||||||||||||||
69 | Chủ tịch Hội đồng: | Ngày 08 tháng 6 năm 2023 | Thư ký : | ||||||||||||||||||||||
70 | TT | Họ tên sinh viên | MSV | Lớp | Đề tài | Giáo viên hướng dẫn | Giáo viên phản biện | Ghi chú | |||||||||||||||||
71 | 1 | Phùng Thị Chinh | 19136611 | KT24.23 | KT Thuế | TS. Đỗ Thị Phương | |||||||||||||||||||
72 | 2 | Bùi Thảo Mai | 19172224 | KT24.23 | KT Thuế | TS. Đỗ Thị Phương | |||||||||||||||||||
73 | 3 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19150366 | KT24.20 | KT NVL | TS. Đỗ Thị Phương | |||||||||||||||||||
74 | 4 | Đinh Thị Quỳnh Chi | 19145790 | KT24.20 | KT TSCĐ | TS. Đỗ Thị Phương | |||||||||||||||||||
75 | 5 | Khương Thu Giang | 19145446 | KT24.04 | PT TC | Ths. Đặng Thị Hồng Thắm | |||||||||||||||||||
76 | 6 | Đỗ Ngọc Linh | 19125540 | KT24.03 | KT Thuế | Ths. Đặng Thị Hồng Thắm | |||||||||||||||||||
77 | 7 | Đỗ Khánh Linh | 19140566 | KT24.03 | KT NVL | Ths. Đặng Thị Hồng Thắm | |||||||||||||||||||
78 | 8 | Nguyễn Thị Nam | 19172419 | KT24.04 | KT VBT | Ths. Đặng Thị Hồng Thắm | |||||||||||||||||||
79 | 9 | Trần Thị Thảo | 19173335 | KT24.10 | KT Thuế | Ths. Nguyễn Thu Trang | |||||||||||||||||||
80 | 10 | Phạm Thị Thanh Hòa | 19171321 | KT24.10 | KT CP | Ths. Nguyễn Thu Trang | |||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | Chủ nhiệm Khoa | ||||||||||||||||||||||||
83 | ĐÃ KÝ | ||||||||||||||||||||||||
84 | PGS.TS. Đặng Văn Thanh | ||||||||||||||||||||||||
85 | KHOA KẾ TOÁN | ||||||||||||||||||||||||
86 | HỘI ĐỒNG BẢO VỆ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN KHÓA 24 ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||
87 | Hội đồng số: | 5 | K24 - ĐH - 6/2023 | ||||||||||||||||||||||
88 | Thời gian bảo vệ: | 8h00’ Thứ 6, | Ngày 09 tháng 6 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
89 | Phòng bảo vệ khóa luận: | A504 | |||||||||||||||||||||||
90 | Chủ tịch Hội đồng: | Ngày 09 tháng 6 năm 2023 | Thư ký : | ||||||||||||||||||||||
91 | TT | Họ tên sinh viên | MSV | Lớp | Đề tài | Giáo viên hướng dẫn | Giáo viên phản biện | Ghi chú | |||||||||||||||||
92 | 1 | Nguyễn Bích Ngọc | 19172535 | KT24.16 | KT CP | Ths. Trần Minh Trang | |||||||||||||||||||
93 | 2 | Hoàng Thị Kim Phúc | 19141384 | KT24.16 | KT CP | Ths. Trần Minh Trang | |||||||||||||||||||
94 | 3 | Nghiêm Thị Linh | 19141222 | KT24.16 | KT BH | Ths. Trần Minh Trang | |||||||||||||||||||
95 | 4 | Phạm Thị Hạnh | 19120171 | KT24.04 | KT CP | Ths. Trần Minh Trang | |||||||||||||||||||
96 | 5 | Trịnh Thị Phương Linh | 19172065 | KT24.17 | KT Thuế | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
97 | 6 | Nguyễn Thị Tím | 19173592 | KT24.13 | KT CP | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
98 | 7 | Lê Mai Linh | 19146729 | KT24.16 | KT TT | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
99 | 8 | Vũ Thị Bích Ngọc | 19130307 | KT24.02 | KT NVL | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||
100 | 9 | Phạm Thị Duy Na | 19125338 | KT24.13 | KT BH | GVC. Trần Thị Hồi | |||||||||||||||||||