C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày | Người nhập | Công việc trong ngày (Ghi tiếng Việt) | Work in the day | NCR, Safety fine, Material delivery | Công việc bàn giao cho ca sau |
142 | 3/1/2016 | Nguyễn Trí Huân | - Kiểm tra cốt pha cốt thép bê tông cảu dầm biên trục A/1~3 & 1/A~C - Kiểm tra thí nghiệm bu lông M22x70 & M18x150 | - Testing of reinforced concrete formwork girders border bridge axis A / 1 ~ 3 & 1 / A ~ C - Laboratory Testing & M18x150 bolts M22x70 | ||
143 | 3/2/2016 | Nguyễn Trí Huân | - Kiểm tra nén mẫu thí nghiệm của cọc xi măng | - Check compressed samples of cement piles | ||
144 | 3/3/2016 | Nguyễn Trí Huân | - Kiểm tra an toàn và vệ sinh - Thương thảo hợp đồng BP02 | - Check safety and hygiene - Negotiate contracts BP02 | ||
145 | 3/4/2016 | Nguyễn Trí Huân | - Kiểm tra an toàn và vệ sinh - Kiểm tra thép dầm biên đợt 5 | - Check safety and hygiene - Check the phase boundary beams 5 | ||
146 | 3/6/2016 | Trịnh Hữu Nam | Nguyễn Kim khoan xong 1 mốc của lưới quan trắc lún (ở đường cụt) Tone nhập hệ văng về công trường | Nguyen Kim drilled out 1 mold of subsidence monitoring network (at the dead-end) Tone enter the school system on the couch | phạt an toàn số #09: Cẩu lắp không an toàn | |
147 | 3/6/2016 | Đinh Công Phúc | Siêu âm, lấp vữa đợt cuối cọc khoan nhồi | Ultrasound, filling grout pile last session | ||
148 | 3/7/2016 | Phạm Văn Phi | - Đào đất tới cao độ -3m ( khối lượng đào 400 m3), chỉ thi công đào đất ca đêm - Chuẩn bị bề mặt tường vây cho công tác văng chống. | - Excavation to altitude -3m (400 m3 volume dug), only the night shift construction excavator - Prepare surfaces for the diaphragm wall splashed against. | ||
149 | 3/5/2016 | Đinh Công Phúc | Siêu âm và lấp vữa đợt cuối 11 cọc khoan nhồi (P31 32 33 24 12 13 14 16 5 6 1) | Ultrasound and last session 11 mortar filling pile (P31 32 33 24 12 13 14 16 5 6 1) | ||
150 | 3/8/2016 | Nguyễn Trí Huân | - Kiểm tra trắc đạc vị trí qua trắc nghiêng của tường vây - Kiểm tra vật tư văng chống đợt 1 - Nhà thầu không có giám đốc an toàn từ 8/3/2016 | - Check geodetic monitoring tilted position through the diaphragm wall - Check supplies splashed against 1st - The contractor does not have safety director from 03.08.2016 | ||
151 | 3/9/2016 | Nguyễn Trí Huân | - Kiểm tra vật tư văng chống đợt 1 lần 2, vật tư nhiều khấu hao, hư hỏng do đã thi công nhiều - Kiểm tra lan can an toàn để đào đất | - Check supplies splashed against 1st 2nd and supplies many depreciation, damage from construction has many - Check the safety railing to dig | ||
152 | 3/10/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất Kiểm tra khoan và hạ ống thép mốc quan trắc lún thứ 3 ( 40.5m) Kiểm tra cao độ bulong dầm biên hệ văng chống Kiểm tra lan can, cầu thang an toàn | Check excavation work Check drill and lower steel tube 3rd milestone subsidence monitoring (40.5m) Check altitude anti-stayed system bolts edge girders Check railings, stair safety | ||
153 | 3/9/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác khoan và hạ ống kẽm quan trắc lún thứ 2 (42.5m) | Check the drilling and lower zinc tubes 2nd subsidence monitoring (42.5m) | ||
154 | 3/11/2016 | Đinh Công Phúc | Xây mốc quan trắc lún | Building subsidence monitoring milestones | KIểm tra so với bản vẽ của Nguyễn Kim | |
155 | 3/11/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 1 | Check excavation work Check the installation of anti-class couch 1 | ||
156 | 3/12/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất lớp 1 Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 1 | Examine the excavation layer 1 Check the installation of anti-class couch 1 | ||
157 | 3/13/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất lớp 1 Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 1 | Examine the excavation layer 1 Check the installation of anti-class couch 1 | ||
158 | 3/14/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra lắp đặt văng chống lớp 1 | Check installation splashed against grade 1 | ||
159 | 3/15/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra lắp đặt văng chống lớp 1 | Check installation splashed against grade 1 | ||
160 | 3/16/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra lắp đặt văng chống lớp 1 Quan trắc chuyển vị nghiêng tường vây | Check installation splashed against grade 1 Monitoring of trans diaphragm wall leaning | ||
161 | 3/17/2016 | Phạm Văn Phi | "Nghiệm thu lắp đặt văng chống lớp 1, bu lông hệ ABC chưa lắp đủ, lực xiết bu lông nhiều vị trí chưa đạt. Quan trắc chuyển vị nghiêng tường vây" | "Acceptance splashed against class 1 installation, mounting bolts not enough ABC system, tightening bolts force positions not reached. Monitoring of trans diaphragm wall tilted " | ||
162 | 3/14/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu vật liệu văng chống lớp 1 ( lần 2). | Splashed over test materials against class 1 (2nd). | ||
163 | 3/18/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu lắp đặt văng chống lớp 1 Quan trắc chuyển vị nghiêng tường vây sau khi kích hệ vặng chống 20T | Splashed against acceptance and installation layer 1 Monitoring of trans diaphragm wall tilted yellow after enabling anti-20T system | ||
164 | 3/19/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đục tẩy tường vây Chưa đào đất được lớp 2 do máy đào thích hợp chưa về công trường | Check purge perforated diaphragm wall work Never been digging excavator grade 2 because the site is appropriate for | ||
165 | 3/20/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đục tẩy tường vây Chưa đào đất được lớp 2 do máy đào thích hợp chưa về công trường | Check purge perforated diaphragm wall work Never been digging excavator grade 2 because the site is appropriate for | ||
166 | 3/16/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra đổ bê tông chèn hệ văng chống lớp 1 | Check concreting insert splashed against the class system 1 | ||
167 | 3/21/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đục tẩy tường vây | Check purge perforated diaphragm wall work | ||
168 | 3/22/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đục tẩy tường vây, hoàn thiện dầm bo | Examine the purge perforated diaphragm wall, finishing beams bo | ||
169 | 3/23/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác hoàn thiện dầm bo Bắt đầu đào và vận chuyển đất tới cao độ lớp 2 (-6.375) Quan trắc chuyển vị tường vây | Check the work of finishing beams bo Start digging and land transportation to high-grade 2 (-6375) Monitoring of trans diaphragm wall | ||
170 | 3/27/2016 | Trịnh Hữu Nam | Kiểm tra sửa chữa hệ văng chống (nhà thầu chuyển lớp văng đỡ lên ngang lớp văng trên cùng) | Check repairing splashed against (contractors moving horizontal layers of red wine on the couch top layer) | ||
171 | 3/24/2016 | Phạm Văn Phi | Đào đất và vận chuyển đất của công trường | Excavation and transportation of construction land | ||
172 | 3/25/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường | Digging and land transportation from the site | ||
173 | 3/26/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra đập đầu cọc P2 Kiểm tra đào và vận chuyển đất khỏi công trường | Check dams pile P2 Check excavating and transporting soil from the site | ||
174 | 3/27/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. | Digging and transporting soil from the site. | ||
175 | 3/28/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. | Digging and transporting soil from the site. | ||
176 | 3/29/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường.( bắt đầu thi công ngày+ đêm) | Digging and transporting soil from the site. (Started construction day + night) | ||
177 | 3/30/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường ( ngày và đêm) | Digging and land transportation from the site (day and night) | ||
178 | 3/31/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. ( ngày và đêm) | Digging and transporting soil from the site. ( day and night) | ||
179 | 4/1/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. Nghiệm thu vật liệu văng chống lớp 2 ( lần 1) , loại bỏ các dầm cong vênh khỏi công trường. | Digging and transporting soil from the site. Splashed over test materials against Layer 2 (1st), remove the beam warping from the site. | ||
180 | 4/2/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 2. | Digging and transporting soil from the site. Check installation splashed against Layer 2. | ||
181 | 4/3/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. Kiểm tra vật liệu văng chống lớp 2 ( lần 2) | Digging and transporting soil from the site. Check material splashed against Layer 2 (2nd) | ||
182 | 4/4/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 2. | Digging and transporting soil from the site. Check installation splashed against Layer 2. | ||
183 | 4/5/2016 | Phạm Văn Phi | Đào và vận chuyển đất khỏi công trường. Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 2. | Digging and transporting soil from the site. Check installation splashed against Layer 2. | ||
184 | 4/6/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 2. Kiểm tra bê tông chèn khe hệ văng chống thứ 2 | Check installation splashed against Layer 2. Check concrete sealing 2nd generation anti-stayed | ||
185 | 4/7/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra lắp đặt hệ văng chống lớp 2. | Check installation splashed against Layer 2. | ||
186 | 4/8/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra lắp đặt văng chống lớp 2 Kiểm tra đổ bê tông chèn khe lớp 2 ( lần 2) | Check installation splashed against Layer 2 Check concreting sealing layer 2 (2nd) | ||
187 | 4/10/2016 | Đinh Công Phúc | Tiếp tục đào đất | Continuing excavation | ||
188 | 4/9/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu lắp đặt hệ văng chống lớp 2 | Acceptance test installation splashed against Layer 2 | ||
189 | 4/10/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào và vận chuyển đất khỏi công trường | Check the training and transporting soil from the site | ||
190 | 4/11/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào và vận chuyển đất khỏi công trường | Check the training and transporting soil from the site | ||
191 | 4/12/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào và vận chuyển đất khỏi công trường | Check the training and transporting soil from the site | ||
192 | 4/13/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào và vận chuyển đất khỏi công trường | Check the training and transporting soil from the site | ||
193 | 4/14/2016 | Phạm Văn Phi, Trịnh Duy Đông | Kiểm tra công tác đào, vẩn chuyển đất. Nhà thầu BP01 hoàn thành đào tới độ sâu -9m tới trục C, Nhà thầu BP02 bắt đầu công tác đào đất. | Check the training, land transportation. Contractors completed BP01 digging to a depth of -9m to C axis, the contractor began work BP02 excavator. | ||
194 | 4/15/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào và vận chuyển đất ( BP01 và BP02). Bàn giao mặt bằng đào đất tới trục C của BP01 cho BP02. Kiểm tra công tác đập đầu cọc của BP01 | Check the training and land transportation (BP01 and BP02). Hand over the land to digging for BP02 BP01 C axis. Examine the pile dam of BP01 | ||
195 | 4/16/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đập đầu cọc, đào đất đài cọc, nhà thầu BP02 đào các đài cọc 2P1000-C dọc trục 1. | Examine the pile dam, excavation pile stations, train stations BP02 contractors 2P1000-C pile shaft 1. | ||
196 | 4/17/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào, vận chuyển đất. Kết thúc đào các đài cọc 2P1000-C, ngừng đào hố thang máy chờ Tư vấn thiết kế rà soát tính toán. | Check the training, land transportation. Finish digging pile 2P1000-C stations, waiting for the elevator pit stop design consultancy to review calculations. | ||
197 | 4/18/2016 | Phạm Văn Phi | Tiếp tục kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc. | Continue to check the work of excavation, pile dam. | ||
198 | 4/23/2016 | Đinh Công Phúc | Đổ vữa đầu cọc trục A-C. Không khoan lõi được cọc thứ 6 do ống cong | A pile grouting-C axis. No core drilling spindles 6 by curved pipe | ||
199 | 3/6/2016 | Trịnh Hữu Nam | Nghiệm thu vật liệu hệ văng chống lớp 1 | System acceptance test material splashed against grade 1 | ||
200 | 3/7/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu hệ văng chống lớp 1 | Splashed against the class system acceptance test 1 | ||
201 | 4/4/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu văng chống lớp 2 | Splashed over test against layer 2 | ||
202 | 4/5/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra vật liệu văng chống lớp 2 | Check material splashed against Layer 2 | ||
203 | 4/19/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra đào đất và đập đầu cọc | Check excavation and pile dam | ||
204 | 4/20/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra đập đầu cọc, đào đất hố móng. | Check dams pile, digging pit. | ||
205 | 4/21/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu đào đất, chống mối và đổ bê tông lót lần 1 trục A-C/1-5 Kiểm tra công tác khoan lõi cọc khoan nhồi Kiểm tra công tác đào đất hố móng và đập đầu cọc | Acceptance test excavation and concreting termite 1st liner axis A-C / 1-5 Check core drilling pile Examine the excavation pit and pile dam | ||
206 | 4/22/2016 | Phạm Văn Phi | Bàn giao mặt bằng thi công lần 2 BP01 và BP02 Kiểm tra công tác khoan lõi cọc khoan nhồi ( 2 cọc) Kiểm tra công tác đập đầu cọc, đào đất hố móng (BP02) | Hand over the construction of 2nd and BP02 BP01 Check core drilling pile (2 poles) Examine the pile dam, excavation pit (BP02) | ||
207 | 4/23/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra đập đầu cọc, vệ sinh và đổ vữa bịt đầu cọc khoan nhồi các cọc P1,2,6,5,12,24,31,33 (8 cọc). Kiểm tra công tác khoan lõi cọc khoan nhồi Kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc | Check dams pile, cleaning and grouting tipped P1,2,6,5,12,24,31,33 pile piles (8 piles). Check core drilling pile Check the work of excavation, pile dam | ||
208 | 4/24/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra đập đầu cọc, vệ sinh và đổ vữa bịt đầu cọc khoan nhồi các cọc P32,37,36,35,34,14,13 (7 cọc). Kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc | Check dams pile, cleaning and grouting tipped P32,37,36,35,34,14,13 pile piles (7 poles). Check the work of excavation, pile dam | ||
209 | 4/25/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc | Check the work of excavation, pile dam | ||
210 | 4/28/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc Thí nghiệm kéo Bu lông neo cẩu tháp ( tại VLas 115) | Check the work of excavation, pile dam Tensile Test cranes anchor bolts (at Vlas 115) | ||
211 | 4/27/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc Thí nghiệm vật liệu cát đắp ( tại Vlas 115) | Check the work of excavation, pile dam Sand fill material testing (at Vlas 115) | ||
212 | 4/26/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Kiểm tra công tác đào đất, đập đầu cọc | Check the work of excavation, pile dam | ||
213 | 4/29/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Kiểm tra nghiệm thu công tác chống mối, đầm đất, đổ bê tông lót các đài cọc trục C-F | Acceptance testing termite work, dress the soil, pouring concrete lined shaft pile stations C-F | ||
214 | 4/26/2016 | Trịnh Hữu Nam | Bơm vữa lấp ống khoan lõi cọc khoan nhồi ( 13 cọc) | Grouting fill core drilling pipe pile (13 poles) | ||
215 | 4/30/2016 | Trịnh Hữu Nam | Kiểm tra làm mẫu chống thấm đài cọc 3B và cẩu tháp | Check waterproof model 3B and cranes pilework | ||
216 | 5/1/2016 | Trịnh Hữu Nam | Kiểm tra làm mẫu chống thấm đài cọc 3B và cẩu tháp | Check waterproof model 3B and cranes pilework | ||
217 | 5/2/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác đầm đất | Examine the land dress | ||
218 | 5/3/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu đầu cọc, đổ vữa xử lý đầu cọc khoan nhồi trục E-F ( 12 cọc) | Head over test piles, grouting process the pile axis E-F (12 poles) | ||
219 | 5/4/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Kiểm tra lắp lắp đặt thép đài móng 2P1000-B trục B3 | Check mounting installation nail stations 2P1000-B steel shaft B3 | ||
220 | 5/5/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | nghiệm thu khoan cấy thép cho vật liệu fastfix X7 | acceptance drill steel material implanted X7 fastfix | ||
221 | 5/6/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | nghiệm thu thí nghiệm kéo mẫu thép neo cho vật liệu Fastfix X7. Cốt thép đài 2P1000-B trục 3B chưa đủ điều kiện để nghiệm thu | acceptance anchor tensile tests of steel samples for Fastfix X7 material. 2P1000-B stations reinforced 3B axis ineligible for acceptance | ||
222 | 5/7/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Nghiệm thu cốt thép đài 2P-1000-B trục 3B | Reinforced acceptance test 2P-1000-B stations 3B axis | ||
223 | 5/7/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Kiểm tra lắp đặt ván khuôn đài móng cẩu tháp | Check installation of tower crane foundation shuttering stations | ||
224 | 5/9/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Nghiệm thu công tác khoan cấy thử thép tường vây bằng vật liệu ramset GX5 Thí nghiệm vật liệu đầu vào cho công tác chống thấm preprufe 300R | Transplant acceptance test drilling test material steel diaphragm wall Ramset GX5 Input materials testing for the waterproofing Preprufe 300R | ||
225 | 5/10/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Nghiệm thu cốt pha cốt thép cho đài móng cẩu tháp, móng 2P1000-B trục 3-B | Reinforced core phase acceptance test for the radio tower crane foundation, foundation 2P1000 3-B-B axis | ||
226 | 5/11/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Kiểm tra gia công cốt pha cốt thép cho đài cọc | Check processing reinforcing steel formwork for pilework | ||
227 | 5/10/2016 | Phạm Văn Phi | Khảo sát đánh giá để phân loại khuyết tật tường vây | Assessment survey to classify disabilities diaphragm wall | ||
228 | 5/11/2016 | Phạm Văn Phi | Trắc đạc hoàn công hiện trạng tường vây ( Tone Vinaconex Turner) | Surveying the current state of diaphragm wall construction completion (Vinaconex Tone Turner) | ||
229 | 5/15/2016 | Đinh Công Phúc | Lắp đặt thép đài cọc và chống thấm đài cọc | Installation of steel piles and waterproof radios pilework | ||
230 | 5/16/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Kiểm tra gia công tác gia công copha cốt thép | Check processing outsourcing work reinforced copha | ||
231 | 5/17/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | Thí nghiệm kéo thép, kiểm tra lắp dung ván khuôn cốt phép, kiểm tra công tác chống thấm | Steel tensile tests, testing reinforced formwork solution allows, check the waterproofing | ||
232 | 5/12/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác gia công cốt thép | Check rebar processing work | ||
233 | 5/13/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra công tác lắp đất cho hố móng, công tác chống thấm | Check the installation of the pit, the waterproofing | ||
234 | 5/14/2016 | Nguyễn Hồng Khánh | kiểm tra công tác chống thấm, công tác cốt pha, cốt thép | inspection of the waterproofing, works formwork, reinforcing steel | ||
235 | 5/18/2016 | Phạm Văn Phi | nghiệm thu copha cốt thép móng 2P-1000-B, 2P-1000A | copha acceptance steel foundation 2P-1000-B, 2P-1000A | ||
236 | 5/19/2016 | Phạm Văn Phi | tháo ván khuôn gia công cốt thép đài móng, lấp đất đài móng | removing machining reinforced formwork nail stations, manicure stations landfill | ||
237 | 5/8/2016 | Phạm Văn Phi | Lắp đặt ván khuôn cẩu tháp | Installation of tower cranes formwork | ||
238 | 5/10/2016 | Phạm Văn Phi | Đổ bê tông đài móng 2P1000B trục 3B và đài móng cẩu tháp | Concrete poured nail stations and radio 2P1000B 3B shaft tower crane foundation | ||
239 | 5/18/2016 | Phạm Văn Phi | Nghiệm thu cốt thép, ván khuôn, đổ bê tông các đài móng 2P1000 A, 2P1000 B, 2P1000C ( 11 đài) | Acceptance test reinforcement, formwork, pouring concrete foundations stations 2P1000 A, B 2P1000, 2P1000C (11 stations) | ||
240 | 5/19/2016 | Phạm Văn Phi | Kiểm tra tháo ván khuôn đài móng, lắp đặt chống thấm đài móng trục D-F | Check removable formwork nail stations, installation of foundation waterproofing shaft stations D-F |