ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAE
1
TRƯỜNG PTDTNT BÌNH THUẬN
THỜI KHÓA BIỂU - BUỔI SÁNG
Áp dụng từ ngày 20/09/2021
2
HỌC KỲ: I
3
Năm học: 2021 - 2022
4
5
NgàyTiết10.110.210.310.410.510.610.710.810.910.1011.111.211.311.411.511.611.711.811.912.112.212.312.412.512.612.712.8
6
ChâuHằngTrangChiXuânQuốcTuấnKimTươiT.ThủyAnTh.ThủyPhaVinhKhanhDânPhướcHùngH.ThủyT.NgaThuậnTrinhD.NgaHươngQuyên
7
Si3V10QP4S3KN2V1KN3V2CD3V7V4Đ1Si2V6CD1KC2V9Si4Đ2A7CD2T4S1A6V5Đ3T1
8
2V10CD2Đ2Si4KN3V1Si3V5CD3Si2V4S3KC2V6Đ1CD1V9QP4Đ3A7S1T4V2A6V7T1
9
3CD3V4S3QP4Đ2V9V5Đ1CD2T4S1CD1T1Đ3
10
4
11
5
12
Thứ 31V10S3Đ2V3V1CD3QP3Đ4KN4QP1V4Si2Đ1QP4V6Si4S4V9T8V7S1CD2T2V5T1Đ3
13
2S3Đ2V10CD2Đ4V1S4V5V7CD3QP1V4V6Si2V9QP4Si4S1T8V3A2T2Đ1Đ3T1
14
3V1V4QP1V6Si4V5T8A2Đ1Đ3T2V7S1
15
4
16
5
17
Thứ 41Đ2KN1V10V3V1Đ3QP3V2Si3Đ4V4S3KC1QP4Si2V6KC2V9Si4V5S1Đ1T4T2S2T1CD1
18
2KN1V10S3Si4QP4QP3V1Đ2V5Si3KC1V4Si2V6CD1Đ4KC2V9Đ3A7T4V3V2Đ1T1S1
19
3V10V1KC1V6Si4V9A7Đ1T4V3V2T2S2T1
20
4
21
5
22
Thứ 51CD2Si4V10V3V1S4V2KN1QP3Si2V4CD3S3V6QP4S2V9KC2CD1T8T4Đ1S1T2V7A3
23
2V10Si4QP4S3V1KN1QP3V7Đ1Si2V4CD3KC2V6V9CD1S4S1T8V3T4CD2T2A3V2
24
3Si4T8V7Đ1V3T2S2CD1V2
25
4
26
5
27
Thứ 61QP4V10KN3V3CD2V1Si3CD3V5S4S3Si2V4V6Đ4S2Si4V9CD1T8V7A2S1Đ3A6A3V2
28
2V10QP4CD2KN3V1Đ3V2S4V7V4CD3Đ4Si2V6Si4V9T8S1V3A2A6V5S2A3
29
3V10S3SINH HOẠT LỚP
30
4
31
5
32
Thứ 71
33
2
34
3
35
4
36
5
37
38
* Ghi chú: 1/ Ký hiệu môn:Hàm Thuận Bắc, ngày tháng 9 năm 2021
39
V: Văn
A: Tiếng AnhSi: SinhKN: Công nghệ K10HIỆU TRƯỞNG
40
T: Toán
CD: GDCDS: SửKC: Công nghệ K11,12
41
L: LýTD: Thể dụcĐ: ĐịaTi: Tin học
42
H: Hoá
QP: Quốc phòngNGLL: Ngoài giờ lên lớp_HN: Hướng nghiệp
Nghề (Khối 11)
43
2/ Ngoài giờ lên lớp (K10 và 11) học vào tuần 1, 2 của tháng
44
3/ Hướng nghiệp (khối 10 và 11) học vào tuần thứ 3 của tháng.Lương Đào Quốc Dũng
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100