ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAAB
1
DANH SÁCH 100 HỘI VIÊN KIM CƯƠNG ĐỢT I
2
Ngày công nhận: 29/01/2023
521.000.00071
3
Tìm hiểu Hội viên Kim Cương:
https://kimcuong.changemylife.vn/
4
TTMÃ HCKCHỌ VÀ TÊNHOÀN TẤT PHÍNgày sinhĐIỆN THOẠIĐỊA CHỈQUÀXÁC NHẬN
5
01KC 10 000 001Bùi Xuân Khu10.000.0001
6
02KC 10 000 002Bùi Mạnh Lân10.000.0001
7
03KC 10 000 003Bùi Như Lạc10.000.0001
8
04KC 10 000 004Bùi Thế Dân10.000.000171
9
05KC 10 000 005Bùi Thị Hiền10.000.0001
10
06KC 10 000 006Trịnh Thị Hằng10.000.0001
11
07KC 10 000 007Bùi Văn Nha10.000.0001
12
08KC 10 000 008Bùi Ngọc Nhã10.000.0001
13
09KC 10 000 009Bùi Linh Chi10.000.0001
14
10KC 10 000 010Bùi Văn Đoàn10.000.0001
15
11KC 10 000 011Bùi Văn Trường10.000.0001
16
12KC 10 000 012Bùi Hoàng Nam10.000.0001
17
13KC 10 000 013Bùi Hoàng Ngân10.000.0001
18
14KC 10 000 014Bùi Đức Thắng10.000.0001
19
15KC 10 000 015Bùi Đức Truy10.000.0001
20
16KC 10 000 016Bùi Văn Tư10.000.0001
21
17KC 10 000 017Bùi Trọng Giao10.000.0001
22
18KC 10 000 018Bùi Thị Mỹ Hạnh10.000.0001
23
19KC 10 000 019Bùi Thị Thêm10.000.0001
24
20KC 10 000 020Bùi Đức Hạnh10.000.0001
25
21KC 10 000 021Bùi Thị Oanh10.000.0001
26
22KC 10 000 022Bùi Thị Phương10.000.0001
27
23KC 10 000 023Bùi Đức Nhượng10.000.0001
28
24KC 10 000 024Bùi Thị Mùi10.000.0001
29
25KC 10 000 025Bùi Thị Duyên10.000.0001
30
26KC 10 000 026Bùi Thị Huyền10.000.0001
31
27KC 10 000 027Bùi Thị Thơm10.000.0001
32
28KC 10 000 028A. Bùi Thế Hiển10.000.0001
33
29KC 10 000 029B. Bùi Xuân Ngọc10.000.0001
34
30KC 10 000 030Bùi Hoàng Phương1
35
31KC 10 000 031Bùi Văn Lũy10.000.0001
36
32KC 10 000 032Bùi Văn Hà10.000.0001
37
33KC 10 000 033Bùi Quốc Hưng1
38
34KC 10 000 034Bùi Khắc Hào10.000.0001
39
35KC 10 000 035Bùi Hữu Toàn10.000.000171
40
36KC 10 000 036Bùi Trang Diễm Ân1
41
37KC 10 000 037Bùi Hoàng Lợi1
42
38KC 10 000 038Bùi Đức Hoàng10.000.0001
43
39KC 10 000 039Bùi Bình Minh10.000.0001
44
40KC 10 000 040Bùi Bạch Diệp10.000.0001
45
41KC 10 000 041Bùi Thị Mai1
46
42KC 10 000 042Bùi Đức Thịnh1
47
43KC 10 000 043Bùi Đức Nhương10.000.0001
48
44KC 10 000 044Bùi Hoàng Hải10.000.0001
49
45KC 10 000 045Bùi Thiên Thanh Hà10.000.0001
50
46KC 10 000 046Bùi Hoàng Minh1
51
47KC 10 000 047Bùi Thị Hằng10.000.00029/01/20231
52
48KC 10 000 048Bùi Nguyễn Huy Hà10.000.000chồng Duyên1
53
49KC 10 000 049Bùi Xuân Anh1.000.000đặt cọc1
54
50KC 10 000 050Bùi Hữu Ất10.000.00030/1/20231
55
51KC 10 000 051Bùi Thanh Hà (1///)10.000.00029/01/20231
56
52KC 10 000 052Bùi Trọng Danh1
57
53KC 10 000 053Bùi Quốc Dong1
58
54KC 10 000 054Bùi Xuân Khoát1
59
55KC 10 000 055Bùi Văn Tuân1
60
56KC 10 000 056Hoàng Thủy10.000.0001
61
57KC 10 000 057Phạm Thị Hiến10.000.0001
62
58KC 10 000 058Bùi Thế Xuân10.000.0001
63
59KC 10 000 059Bùi Văn NămMr Giao1
64
60KC 10 000 060Bùi Văn HiếuMr Giao1
65
61KC 10 000 061Bùi Xuân TrátMr Long1
66
62KC 10 000 062Phạm Tiến DũngMr Khôi171
67
63KC 10 000 063Bùi Linh ChiMr Nha1
68
64KC 10 000 064Cao Thị Tuyết VânVợ bác Lạc1
69
65KC 10 000 065Bùi Thị Minh Thuỷ1
70
66KC 10 000 066Bùi Thị Kim Dung10.000.0009/3/20231
71
67KC 10 000 067Bùi Thụy Thanh Nhàn10.000.0009/3/20231
72
68KC 10 000 068Bùi Văn Long10.000.0009/3/20231
73
69KC 10 000 069Bùi Thị Quá10.000.0009/3/20231
74
70KC 10 000 070Bùi Tiến Hải10.000.0009/3/20231
75
71KC 10 000 071Bùi Thị Oanh10.000.000Hiệu chỉnh1
76
72KC 10 000 072
77
73KC 10 000 073
78
74KC 10 000 074
79
75KC 10 000 075
80
76KC 10 000 076
81
77KC 10 000 077
82
78KC 10 000 078
83
79KC 10 000 079
84
80KC 10 000 080
85
81KC 10 000 081
86
82KC 10 000 082
87
83KC 10 000 083
88
84KC 10 000 08471
89
85KC 10 000 085
90
86KC 10 000 086
91
87KC 10 000 087
92
88KC 10 000 088
93
89KC 10 000 089
94
90KC 10 000 090
95
91KC 10 000 09171
96
92KC 10 000 092
97
93KC 10 000 093
98
94KC 10 000 094
99
95KC 10 000 095
100
06KC 10 000 09671