ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
UBND HUYỆN THĂNG BÌNH
Hệ 10 năm là chương trình tiếng Anh phổ thông 10 năm dành cho học sinh từ lớp 3 đến lớp 12. Giáo trình lớp 6 là sự nối tiếp của chương trình tiếng Anh lớp 5 đã có ở bậc tiểu học.
2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SỐ LIỆU ĐẦU NĂM HỌC
Những cái tên “sách tiếng Anh chương trình mới”, “sách tiếng Anh thí điểm” là để nhắc tới sách tiếng Anh theo chương trình hệ 10 năm.
3
Năm học2021-2022
* Nhập ô tô màu
Chương trình tiếng Anh phổ thông hệ 10 năm là sản phẩm của đề án ngoại ngữ quốc gia, bắt đầu được triển khai từ năm 2010
4
Mẫu 1: Diễn biến số lượng học sinh đầu năm
Các trường xem lại số liệu tiếng Anh
5
TTTrường THCSKhối lớpSố cuối năm trước (20-21)Số sau thi lại L.Lớp
Biến động trong hè (01/06/2021->31/8/2021)Số liệu đầu năm học 2021-2022Tốt nghiệp THCS năm quaSố lượng HS học tiếng Anh 10 nămSố lượng HS đi học đúng độ tuổiSố lượng HS không đúng độ tuổi
6
Tuyển mới
(hoặc C.đến)
Huy động lạiLưu banChuyển đi, chếtBỏ họcGiảm/ tăng so với cuối năm trướcSố lớpTổng số học sinhHọc sinh học 2 buổi/ ngàyNữKhuyết tật học hòa nhậpHọc sinh dân tộcĐược xét TNTỷ lệ TN
7
TOÀN HUYỆN62 6272 1382 137 2 1 2 592 140 936 29 3xxĐúng 602 100 40
8
72 5092 627 18 1 11 2 5 672 632 1 258 25 1xxĐúng 2 592 40
9
82 4062 512 13 1 4 13 6- 5 672 507 1 251 28 2xxĐúng 2 475 32
10
92 2852 402 7 1 10 6- 8 642 394 1 131 19 22 284100,0Đúng 2 358 36
11
TC9 8279 6792 175 4 6 34 14- 6 2579 673 4 576 101 8xx 609 525 148
12
1Hoàng Hoa Thám6 82 73 73 2 73 26 1xxĐúng73
13
7 86 82 2 82 38 1xxĐúng82
14
8 86 86 2 86 41 1xxĐúng86
15
9 67 86 2 86 39 167100,0Đúng86
16
TC 321 327 73 8 327 144 3 1xx 327
17
2Nguyễn Bá Ngọc6 89 81 81 2 81 40 1xxĐúng81
18
7 96 89 1- 1 2 88 41 1xxĐúng88
19
8 98 96 1 1 3 96 53 1xxĐúng96
20
9 85 98 3 98 51 1 185100,0Đúng98
21
TC 368 364 82 1 1- 1 10 363 185 3 2xx 363
22
3Nguyễn Duy Hiệu6 67 48 48 2 48 22 1xxĐúng48
23
7 55 67 2 67 34xxĐúng67
24
8 65 55 2 55 33 2xxĐúng55
25
9 58 65 2 65 3058100,0Đúng65
26
TC 245 235 48 8 235 119 3 xx 235
27
4Lê Lợi6 63 59 59 1 1 2 60 20 1xxĐúng6059 1
28
7 80 63 2 - 2 2 61 27 1xxĐúng60 1
29
8 61 80 2 80 42xxĐúng80
30
9 75 61 1- 1 2 60 2975100,0Đúng57 3
31
TC 279 263 59 1 2 1- 2 8 261 118 2 xx 60 256 5
32
5Nguyễn Công Trứ6 59 33 33 1 33 16 1xxĐúng33
33
7 53 59 2 59 24 3xxĐúng59
34
8 37 53 2 53 30 1xxĐúng53
35
9 45 37 1 - 1 1 36 1845100,0Đúng36
36
TC 194 182 33 1 - 1 6 181 88 5 xx 181
37
6Trần Quý Cáp6 162 111 111 3 111 50xxĐúng110 1
38
7 137 162 2 1 1 4 163 87 2xxĐúng162 1
39
8 141 138 2 1 1 3 4 141 66xxĐúng137 4
40
9 138 140 4 140 78138100,0Đúng136 4
41
TC 578 551 115 1 1 1 4 15 555 281 2 xx 545 10
42
7Lê Quý Đôn6 351 250 250 6 250 103 2xxĐúng248 2
43
7 336 351 1 1 9 351 163 1xxĐúng348 3
44
8 299 336 2 3 - 1 8 335 172 1xxĐúng329 6
45
9 286 299 2 2 7 299 133 5286100,0Đúng294 5
46
TC1 2721 236 255 6 - 1 301 235 571 9 xx 1 219 16
47
8Huỳnh Thúc Kháng6 105 102 102 3 102 50xxĐúng102
48
7 101 105 1 1 3 106 50 1 xxĐúng106
49
8 115 101 1 1 3 101 50 1xxĐúng101
50
9 97 115 3 115 47 197100,0Đúng114 1
51
TC 418 423 104 1 1 12 424 197 2 1xx 423 1
52
9Nguyễn Đình Chiểu6 88 71 71 2 71 32 1xxĐúng70 1
53
7 64 88 1 1 2 89 47xxĐúng89
54
8 72 64 1- 1 2 63 19 1xxĐúng63
55
9 77 72 2 72 34 277100,0Đúng71 1
56
TC 301 295 72 1 8 295 132 4 xx 293 2
57
10Quang Trung6 103 95 95 3 95 38xxĐúng94 1
58
7 115 103 2 2 3 105 49 1xxĐúng103 2
59
8 109 115 1 1 3 116 52 4xxĐúng113 3
60
9 110 109 1 1 3 110 63 3 1110100,0Đúng109 1
61
TC 437 422 99 4 12 426 202 8 1xx 419 7
62
11Lê Đình Chinh6 103 108 108 3 108 63xxĐúng108
63
7 125 103 1 1 3 103 53xxĐúng103
64
8 96 125 1- 1 3 124 58xxĐúng124
65
9 82 96 1 1 3 96 4382100,0Đúng96
66
TC 406 432 110 1 2- 1 12 431 217 xx 431
67
12Phan Đình Phùng6 136 126 126 3 126 60xxĐúng126
68
7 107 136 1 - 1 3 135 57xxĐúng133 2
69
8 107 107 1 1 3 107 54xxĐúng105 2
70
9 132 107 3 107 56132100,0Đúng105 2
71
TC 482 476 127 2 - 1 12 475 227 xx 469 5
72
13Nguyễn Hiền6 171 147 147 4 147 57 5xxĐúng143 4
73
7 177 172 5 1 5 4 177 99 1xxĐúng170 7
74
8 159 178 2 2 2- 4 4 174 89 4xxĐúng170 4
75
9 154 157 2 2 4 157 61 115399,4Đúng152 5
76
TC 661 654 154 3 4 2 1 16 655 306 11 xx 635 20
77
14Ngô Quyền6 116 107 106 1 3 107 44 3xxĐúng105 2
78
7 97 115 3 - 3 3 112 44xxĐúng112
79
8 112 97 1 1 3 97 52 1xxĐúng95 2
80
9 98 112 1 3- 4 3 108 51 198100,0Đúng104 4
81
TC 423 431 107 1 4 4- 7 12 424 191 5 xx 416 8
82
15Chu Văn An6 69 58 58 2 58 26 4xxĐúng54 4
83
7 75 69 1 1 2 70 34 4xxĐúng68 2
84
8 79 75 1 - 1 2 74 32 1xxĐúng72 2
85
9 75 79 1 1 2 79 4475100,0Đúng78 1
86
TC 298 281 60 2 8 281 136 9 xx 272 9
87
16Hoàng Diệu6 85 78 78 2 78 27 1xxĐúng75 3
88
7 78 85 2 85 43 2xxĐúng82 3
89
8 73 78 2 78 35 3xxĐúng77 1
90
9 73 73 2 73 3873100,0Đúng73
91
TC 309 314 78 8 314 143 6 xx 307 7
92
17Lý Thường Kiệt6 138 107 107 1 1 3 108 42xxĐúng105 3
93
7 139 138 1 1 3 139 68 1xxĐúng137 2
94
8 123 140 1 2 1- 3 4 137 71 1xxĐúng137
95
9 128 122 1 1 3 123 64 2128100,0Đúng121 2
96
TC 528 507 108 2 1 2 1 13 507 245 4 xx 500 7
97
18Phan Bội Châu6 218 145 145 4 145 68 2xxĐúng138 7
98
7 194 218 1 - 1 5 217 100 2 1xxĐúng210 7
99
8 187 194 1 1 5 195 105 2xxĐúng193 2
100
9 196 187 1- 1 5 186 86 1196100,0Đúng184 2