A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Triết học & KHXH | |||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH THI LẦN 2 MÔN TRIẾT HỌC | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | ghi chú | MÔN | Phòng thi | NGÀY THI | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM KT | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | 2722235132 | Đào Xuân | Hải | RM27.01 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||
6 | 2 | 2722211067 | Nguyễn Bảo | Chi | RM27.02 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 7,1 | ||||||||||||||
7 | 3 | 2722212162 | Nguyễn Hoàng | Giang | RM27.02 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 6,9 | ||||||||||||||
8 | 4 | 2722235125 | Nguyễn Thúy | Hiền | RM27.02 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 7,1 | ||||||||||||||
9 | 5 | 2722900002 | Phetthavong | Phetnakhone | RM27.02 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 7,2 | ||||||||||||||
10 | 6 | 2722235110 | Trần Thị Ngọc | Ánh | RM27.03 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 5,8 | ||||||||||||||
11 | 7 | 2722220083 | Lưu Văn | Nam | RM27.03 | L2 | Triết học | D703 | 05.09.2023 | 17 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
12 | 1 | 2621230191 | Hoàng Duy | Chinh | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
13 | 2 | 2621230337 | Nguyễn Văn | Đạt | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,1 | ||||||||||||||
14 | 3 | 2621230132 | Đoàn Xuân | Hữu | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,6 | ||||||||||||||
15 | 4 | 2621230284 | Đỗ Anh | Huy | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
16 | 5 | 2621230212 | Hà Quốc | Hùng | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||
17 | 6 | 2621230302 | Ngô Thành | Long | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
18 | 7 | 2621230371 | Đặng Hải | Sơn | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,8 | ||||||||||||||
19 | 8 | 2621230225 | Vũ Duy | Thắng | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,2 | ||||||||||||||
20 | 9 | 2621230324 | Đặng Vũ | Tiến | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,5 | ||||||||||||||
21 | 10 | 2621230217 | Đỗ Văn | Trung | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,2 | ||||||||||||||
22 | 11 | 2621230200 | Nguyễn Quang | Trường | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
23 | 12 | 2621230068 | Hồ Sỹ Anh | Tuấn | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||
24 | 13 | 2621230322 | Trịnh Long | Vũ | CO26.01 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
25 | 14 | 2621230199 | Lê Văn | Chiến | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
26 | 15 | 2621230064 | Đoàn Khánh | Duy | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
27 | 16 | 2621230475 | Đỗ Anh | Dũng | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||
28 | 17 | 2621230082 | Phan Văn | Hiếu | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,1 | ||||||||||||||
29 | 18 | 2621230305 | Nguyễn Đức | Hiền | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,7 | ||||||||||||||
30 | 19 | 2621230128 | Phạm Bá | Hoàng | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,1 | ||||||||||||||
31 | 20 | 2621230097 | Nguyễn Viết | Hợp | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 3,8 | ||||||||||||||
32 | 21 | 2621230065 | Đào Hữu | Hưng | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,6 | ||||||||||||||
33 | 22 | 2621230183 | Đỗ Đăng | Khánh | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,2 | ||||||||||||||
34 | 1 | 2621215045 | Lê Văn | Linh | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||
35 | 2 | 2621230020 | Đoàn Thế | Phú | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
36 | 3 | 2621230266 | Phạm Minh | Quý | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,4 | ||||||||||||||
37 | 4 | 2621230259 | Hà Đức | Trường | CO26.02 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,4 | ||||||||||||||
38 | 5 | 2621230339 | Nguyễn Việt | Anh | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,4 | ||||||||||||||
39 | 6 | 2621230430 | Phạm Thế | Anh | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||
40 | 7 | 2621230389 | Nguyễn Chí | Công | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
41 | 8 | 2621230256 | Đặng Trần | Điệp | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
42 | 9 | 2621210260 | Dương Đức | Huân | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||
43 | 10 | 2621230346 | Nguyễn Văn | Minh | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,4 | ||||||||||||||
44 | 11 | 2621230332 | Nguyễn Xuân | Tùng | CO26.03 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
45 | 12 | 19136720 | Phạm Văn | An | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,2 | ||||||||||||||
46 | 13 | 2621230312 | Lê Duy | Cương | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 4,3 | ||||||||||||||
47 | 14 | 2621230380 | Phạm Thế | Duyệt | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
48 | 15 | 2621230102 | Mai Thành | Đoàn | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,3 | ||||||||||||||
49 | 16 | 2621230270 | Nguyễn Minh | Hiệu | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||
50 | 17 | 2621230219 | Nguyễn Việt | Hoàn | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,2 | ||||||||||||||
51 | 18 | 2621230651 | Nguyễn Đức | Kiên | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,1 | ||||||||||||||
52 | 19 | 2621210676 | Nguyễn Hữu | Thái | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
53 | 20 | 2621230706 | Nguyễn Thành | Trung | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 5,7 | ||||||||||||||
54 | 21 | 2621230441 | Hà Sỹ | Trường | CO26.04 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 5,8 | ||||||||||||||
55 | 22 | 2621230842 | Hoàng Văn | An | CO26.05 | L2 | Triết học | D711 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,4 | ||||||||||||||
56 | 1 | 2621230405 | Lê Văn | An | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 4,8 | ||||||||||||||
57 | 2 | 2621230530 | Nguyễn Bá Tuấn | Anh | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,2 | ||||||||||||||
58 | 3 | 2621230081 | Đinh Hồng | Đức | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
59 | 4 | 2621230654 | Hà Trung | Đức | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
60 | 5 | 2621230443 | Mai Tấn | Minh | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,3 | ||||||||||||||
61 | 6 | 2621231233 | Trịnh Hồng | Sơn | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,4 | ||||||||||||||
62 | 7 | 2621231088 | Lại Tiến | Thành | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||
63 | 8 | 2621210611 | Trịnh Văn | Thảo | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 4,6 | ||||||||||||||
64 | 9 | 2621230303 | Bùi Đức | Thắng | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,6 | ||||||||||||||
65 | 10 | 2621230275 | Vũ Văn | Trường | CO26.05 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,3 | ||||||||||||||
66 | 11 | 2621230465 | Trần Tuấn | Anh | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,8 | ||||||||||||||
67 | 12 | 2621230234 | Nguyễn Chí | Chung | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,6 | ||||||||||||||
68 | 13 | 2621230231 | Đinh Bá | Dũng | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,2 | ||||||||||||||
69 | 14 | 2621230222 | Đoàn Mạnh | Dũng | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
70 | 15 | 2621230271 | Nguyễn Viết | Dũng | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,9 | ||||||||||||||
71 | 16 | 2621216025 | Lưu Tất | Đạt | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
72 | 17 | 2621230409 | Văn Đình | Hoàng | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
73 | 18 | 2621230118 | Đinh Danh | Huy | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,7 | ||||||||||||||
74 | 19 | 2621230388 | Nguyễn Quang | Huy | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||
75 | 20 | 2621230250 | Phạm Xuân | Huy | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,7 | ||||||||||||||
76 | 21 | 2621230269 | Lại Tiến | Lực | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 5,9 | ||||||||||||||
77 | 22 | 2621230100 | Thân Văn | Phúc | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,7 | ||||||||||||||
78 | 23 | 2722246929 | Lê Thị Hồng | Ngọc | KT27.01 - BS | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 17 | 30 | 6,4 | ||||||||||||||
79 | 1 | 2621230708 | Cù Xuân | Sáng | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,6 | ||||||||||||||
80 | 2 | 2621230419 | Huỳnh Văn Nhật | Tình | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||
81 | 3 | 2621230279 | Vũ Minh | Tới | CO26.06 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 5,7 | ||||||||||||||
82 | 4 | 2621231153 | Nguyễn Như | Cường | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
83 | 5 | 2621230464 | Nguyễn Tiến | Đạt | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,1 | ||||||||||||||
84 | 6 | 2621231157 | Nghiêm Hữu | Hải | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,7 | ||||||||||||||
85 | 7 | 2621230263 | Trần Quang | Hiếu | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,4 | ||||||||||||||
86 | 8 | 2621235511 | Phạm Văn | Hoàng | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,2 | ||||||||||||||
87 | 9 | 2621230843 | Dương Huy | Hùng | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,6 | ||||||||||||||
88 | 10 | 2621230655 | Nguyễn Thành | Nam | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 6,1 | ||||||||||||||
89 | 11 | 2621231095 | Lê Xuân | Trường | CO26.07 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 4,6 | ||||||||||||||
90 | 12 | 2622300007 | Trần Thành | An | CO26.08 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 8,2 | ||||||||||||||
91 | 13 | 2621151137 | Bùi Nguyễn Thanh | Đạo | CO26.08 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
92 | 14 | 2621151147 | Nguyễn Văn | Hiếu | CO26.08 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||
93 | 15 | 2621151156 | Nguyễn Đức | Hùng | CO26.08 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,4 | ||||||||||||||
94 | 16 | 2621151180 | Phạm | Quyền | CO26.08 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 8,1 | ||||||||||||||
95 | 17 | 2621151196 | Trần Thanh | Tùng | CO26.08 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,6 | ||||||||||||||
96 | 18 | 2621220152 | Lê Quang | Anh | CO26.09 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
97 | 19 | 2621151150 | Hoàng Quốc | Hoàn | CO26.09 | L2 | Triết học | D712 | 11.09.2023 | 19 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
98 | 1 | 2722300066 | Nguyễn Anh | Đức | XD27.01 | L2 | Triết học | D712 | 13.09.2023 | 19 | 0 | 3,6 | ||||||||||||||
99 | 2 | 2722250573 | Nguyễn Đức | Mạnh | XD27.01 | L2 | Triết học | D712 | 13.09.2023 | 19 | 0 | 6,6 | ||||||||||||||
100 | 3 | 2722150962 | Trương Đức Minh | Thanh | XD27.01 | L2 | Triết học | D712 | 13.09.2023 | 19 | 0 | 5,2 |