A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN: Điện toán di động | |||||||||||||||||||||||||
3 | TT | MSV | HỌ ĐỆM | TÊN | LỚP | GHI CHÚ | MÔN THI | PHÒNG THI | NGÀY THI | GIỜ THI | VẮNG | ĐIỂM TRỪ | TBKT | |||||||||||||
4 | 1 | 2621210038 | Hà Nhật | Anh | TH26.03 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
5 | 2 | 2621210610 | Nguyễn Lập | Lực | TH26.03 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
6 | 3 | 2621211183 | Vũ Thị Hồng | Phương | TH26.03 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
7 | 4 | 2621210029 | Đoàn Văn | Thành | TH26.03 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
8 | 5 | 2621210696 | Nguyễn Trọng | Biên | TH26.04 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
9 | 6 | 2621210218 | Nguyễn Văn | Hiếu | TH26.04 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
10 | 7 | 2621150161 | Nguyễn Huy | Hoàng | TH26.04 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
11 | 8 | 2621210009 | Nguyễn Quang | Khải | TH26.04 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
12 | 9 | 2621210720 | Lê Thanh | Hà | TH26.12 | KDT | Điện toán di động | 8 | 1,6 | |||||||||||||||||
13 | 10 | 2621210250 | Lê Đức | Thịnh | TH26.12 | KDT | Điện toán di động | 7 | 1,4 | |||||||||||||||||
14 | 11 | 2621210193 | Biện Xuân | Thưởng | TH26.12 | KDT | Điện toán di động | 8 | 1,6 | |||||||||||||||||
15 | 12 | 2621210451 | Phạm Văn | Sơn | TH26.28 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
16 | 13 | 2621210143 | Đỗ Việt | Anh | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 6 | 1,2 | |||||||||||||||||
17 | 14 | 2621210775 | Nguyễn Tuấn | Hiển | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
18 | 15 | 2621210195 | Cà Mạnh | Hùng | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 6 | 1,2 | |||||||||||||||||
19 | 16 | 2621210979 | Hoàng Đức | Hưng | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 6 | 1,2 | |||||||||||||||||
20 | 17 | 2621210670 | Nguyễn Gia | Huy | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 4 | 0,8 | |||||||||||||||||
21 | 18 | 2621210155 | Nguyễn Hải | Nam | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 6 | 1,2 | |||||||||||||||||
22 | 19 | 2621210178 | Lương Công | Phúc | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
23 | 20 | 2621225506 | Phạm Quang | Trường | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
24 | 21 | 2621210134 | Hà Anh | Tú | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
25 | 22 | 2621230886 | Đặng Viết | Tùng | TH26.30 | KDT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
26 | 23 | 2520231306 | Nguyễn Công Trọng | Đại | TH26.32 | KDT | Điện toán di động | 0 | ||||||||||||||||||
27 | 24 | 2621211366 | Nguyễn Khánh | Duy | TH26.32 | KDT | Điện toán di động | 0 | ||||||||||||||||||
28 | 25 | 2621210207 | Nguyễn đức | thành | TH26.32 | KDT | Điện toán di động | 0 | ||||||||||||||||||
29 | 26 | 2621210023 | Hà Văn | An | TH26.01 | KĐT | Điện toán di động | 1 | 0,2 | |||||||||||||||||
30 | 27 | 2621210609 | Huỳnh Ngọc | Giang | TH26.01 | KĐT | Điện toán di động | 1 | 0,2 | |||||||||||||||||
31 | 28 | 19125616 | Trần Thị | Thoa | TH26.01 | KĐT | Điện toán di động | 1 | 0,2 | |||||||||||||||||
32 | 29 | 2621210248 | Lê Hoàng | Đông | TH26.06 | KĐT | Điện toán di động | 3 | 0,6 | |||||||||||||||||
33 | 30 | 2520211069 | Bùi Đình | Hùng | TH26.06 | KĐT | Điện toán di động | 8 | 1,6 | |||||||||||||||||
34 | 31 | 2621210947 | Đào Quang | Huy | TH26.07 | KĐT | Điện toán di động | 1 | 0,2 | |||||||||||||||||
35 | 32 | 2621210478 | Vũ Đình | Phúc | TH26.07 | KĐT | Điện toán di động | 1 | 0,2 | |||||||||||||||||
36 | 33 | 2621210442 | Hoàng Quốc | Vương | TH26.07 | KĐT | Điện toán di động | 1 | 0,2 | |||||||||||||||||
37 | 34 | 2621210156 | Nguyễn Bá Huy | Hoàng | TH26.08 | KĐT | Điện toán di động | 4 | 0,8 | |||||||||||||||||
38 | 35 | 2621235389 | Phan Thế Anh | Tú | TH26.18 | KĐT | Điện toán di động | 4 | 0,8 | |||||||||||||||||
39 | 36 | 2621210637 | Nguyễn Hữu | Ninh | TH26.21 | KĐT | Điện toán di động | 7 | 1,4 | |||||||||||||||||
40 | 37 | 2621210835 | Đỗ Đức | Thiện | TH26.22 | KĐT | Điện toán di động | 7 | 1,4 | |||||||||||||||||
41 | 38 | 2621210693 | Đoàn Đắc | Long | TH26.25 | KĐT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
42 | 39 | 2621210672 | Phạm Bá | Thành | TH26.25 | KĐT | Điện toán di động | 5 | 1 | |||||||||||||||||
43 | 1 | 2621210683 | Đinh Tiến | Anh | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,3 | ||||||||||||||
44 | 2 | 2621210453 | Đoàn Thế | Anh | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 7,8 | ||||||||||||||
45 | 3 | 2621210088 | Giáp Tuấn | Anh | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||
46 | 4 | 2621210024 | Huỳnh Tuấn | Anh | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 7,6 | ||||||||||||||
47 | 5 | 2621210259 | Hà Đức | Đại | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||
48 | 6 | 2621210209 | Vũ Hải | Đăng | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
49 | 7 | 2621210709 | Trịnh Thành | Đạt | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,4 | ||||||||||||||
50 | 8 | 2621210990 | Nguyễn Mạnh | Đoàn | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
51 | 9 | 2621210671 | Phạm Văn | Đông | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 7,7 | ||||||||||||||
52 | 10 | 2621210103 | Cù Việt | Đức | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,3 | ||||||||||||||
53 | 11 | 2621210208 | Nguyễn Hùng | Dũng | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
54 | 12 | 2621230047 | Nguyễn Thành | Hải | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,1 | ||||||||||||||
55 | 13 | 2621210793 | Phùng Văn | Hiếu | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,3 | ||||||||||||||
56 | 14 | 2621210599 | Vũ Quang | Khoa | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,2 | ||||||||||||||
57 | 15 | 2621210791 | Nguyễn Quảng | Nam | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,6 | ||||||||||||||
58 | 16 | 2621210105 | Nguyễn Hàn | Nhiên | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,6 | ||||||||||||||
59 | 17 | 2621210715 | Giáp Đức | Phương | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
60 | 18 | 2621210749 | Trần Minh | Quang | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||
61 | 19 | 2621210157 | Nguyễn Thị Anh | Thu | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 9,1 | ||||||||||||||
62 | 20 | 2621210495 | Nguyễn Ngọc | Thuận | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,4 | ||||||||||||||
63 | 21 | 2621210465 | Nguyễn Thị | Thương | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||
64 | 22 | 2621210750 | Đinh Công | Tiệp | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,3 | ||||||||||||||
65 | 23 | 2621210070 | Đào Minh | Tuấn | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 7,9 | ||||||||||||||
66 | 24 | 2621210647 | Lê Anh | Tuấn | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
67 | 25 | 2621210616 | Hà Sơn | Việt | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,1 | ||||||||||||||
68 | 26 | 2621210545 | Lê Thị Trà | My | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 7 | 30 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
69 | 1 | 2621211151 | Nguyễn Nhật Hoàng | Quyết | TH26.01 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
70 | 2 | 2621210919 | Trần Minh | Anh | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,9 | |||||||||||||
71 | 3 | 2621210046 | Trần Văn | Chà | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,6 | |||||||||||||
72 | 4 | 2621210016 | Vũ Thành | Đạt | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,6 | |||||||||||||
73 | 5 | 2621210536 | Nguyễn Trung Hoàng | Hải | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,4 | |||||||||||||
74 | 6 | 2621210217 | Nguyễn Văn | Hinh | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,4 | |||||||||||||
75 | 7 | 2621235566 | Nguyễn Thế | Hưng | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,3 | |||||||||||||
76 | 8 | 2621211033 | Trần Gia | Huy | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,3 | |||||||||||||
77 | 9 | 2621215540 | Giang Thị | Lê | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,5 | |||||||||||||
78 | 10 | 2621210036 | Nguyễn Văn | Liêm | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,1 | |||||||||||||
79 | 11 | 2621210699 | Trần Đức | Linh | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,3 | |||||||||||||
80 | 12 | 2621210570 | Bùi Trà | My | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,3 | |||||||||||||
81 | 13 | 2621210604 | Nguyễn Phương | Nam | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,7 | |||||||||||||
82 | 14 | 2621210417 | Nguyễn Bá | Ngọc | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,6 | |||||||||||||
83 | 15 | 2621210044 | Nguyễn Hồng | Phong | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,5 | |||||||||||||
84 | 16 | 2621210514 | Nguyễn Kiều | Phong | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,6 | |||||||||||||
85 | 17 | 2621210138 | Vương Hồng | Quyết | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,5 | |||||||||||||
86 | 18 | 2621210131 | Phạm Công | Tạo | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,3 | |||||||||||||
87 | 19 | 2621210303 | Hà Thu | Trang | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,4 | |||||||||||||
88 | 20 | 2621210643 | Nguyễn Thùy | Trang | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,7 | |||||||||||||
89 | 21 | 2621210675 | Trần Thị Việt | Trinh | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,8 | |||||||||||||
90 | 22 | 2621210932 | Đinh Bảo | Tú | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,3 | |||||||||||||
91 | 23 | 2621210712 | Nguyễn Văn | Tuấn | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 7,8 | |||||||||||||
92 | 24 | 2621210299 | Phạm Đặng | Tùng | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,0 | |||||||||||||
93 | 25 | 2621210132 | Nguyễn Đức | Văn | TH26.02 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 9,0 | |||||||||||||
94 | 26 | 2621211253 | Nguyễn Việt | Anh | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 8 | 30 | 0 | 0 | 8,8 | |||||||||||||
95 | 1 | 2621211189 | Nguyễn Văn | Ánh | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 9 | 30 | 0 | 0 | 8,7 | |||||||||||||
96 | 2 | 2621221239 | Bùi Công | Chiến | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 9 | 30 | 0 | 0 | 8,8 | |||||||||||||
97 | 3 | 2621221232 | Lều Duy | Đạt | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 9 | 30 | 0 | 0 | 8,9 | |||||||||||||
98 | 4 | 2621235398 | Chử Văn | Đức | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 9 | 30 | 0 | 0 | 9,0 | |||||||||||||
99 | 5 | 2621231181 | Đặng Tùng | Dương | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 9 | 30 | 0 | 0 | 8,8 | |||||||||||||
100 | 6 | 2621210114 | Nguyễn Tùng | Dương | TH26.03 | Điện toán di động | D711 | 12/30/2022 | 9 | 30 | 0 | 0 | 7,9 |