ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
--- KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE TRUNG TÂM ANH NGỮ SPEAKING EASILY ---
2
3
4
5
6
7
8
STTTên Khóa HọcTổng số buổi học Học phíSố buổi nghỉ được học bùThời gian học dự kiếnTên giáo trình
9
I.Khóa học giao tiếp online (SEC)
10
1Beginner (trình độ A1)30 3.290.000 61,5-2 thángEnglish File Beginner
11
2High Beginner/ Elemetary (trình độ A2)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Elementary
12
3Pre-Intermediate (trình độ B1)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Pre-Intermediate
13
1Intermediate (trình độ B1)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Intermediate
14
2Intermediate Plus (trình độ B2)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Intermediate Plus
15
3Upper Intermediate (trình độ B2)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Upper Intermediate
16
2Advanced (trình độ C1)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Advanced
17
3Advanced Plus (trình độ C2)40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish File Advanced Plus
18
II.Khóa học tiếng Anh giao tiếp online nâng cao
19
1SEAC Intermediate40 4.300.000 83-3,5 thángExpress Yourself 1
20
2SEAC Low Advanced40 4.300.000 83-3,5 thángExpress Yourself 2
21
III.Khóa học luyện nói IELTS online đặc biệt (từ High Intermediate trở lên)
22
1Speaking Easily IELTS Speaking 75 7.620.000 154,5-6 thángSpeaking For IELTS - Collins
23
IV.Khóa học cho trẻ em dưới 15 tuổi
24
1SEK Starter30 3.290.000 61,5-2 thángLet's Starter
25
2SEK Class 125 2.750.000 51-1,5 thángLet's go 1
26
3SEK Class 230 3.290.000 61,5-2 thángLet's go 2
27
4SEK Class 330 3.290.000 61,5-2 thángLet's go 3
28
5SEK Class 430 3.290.000 61,5-2 thángLet's go 4
29
6SEK Class 570 7.190.000 143-3,5 thángLet's go 5
30
7SEK Class 670 7.190.000 143-3,5 thángLet's go 6
31
V.Khóa học giành cho học sinh cấp 2
32
1SES Beginner & High Beginner55 5.700.000 113-4 thángSide by side (Book 1)
33
2SES Low Intermediate45 4.650.000 93-3,5 thángSide by side (Book 2)
34
3Khóa học SES Intermediate36 3.800.000 83-3,5 thángSide by side (Book 3)
35
4Khóa học SES High Intermediate60 6.200.000 83-3,5 thángSide by side (Book 4)
36
VI.Khóa học giành cho học sinh cấp 2 nâng cao
37
1SESA Starter40 4.300.000 83-3,5 thángSpeakOut Starter
38
2SESA Elementary55 5.700.000 113,5-4 thángSpeakOut Elementary
39
3SESA Pre-Intermediate60 6.200.000 124-4,5 thángSpeakOut Pre-Intermediate
40
4SESA Intermediate40 4.300.000 83-3,5 thángSpeakOut Intermediate
41
VII.Khóa học phát âm đặc biệt (SEP) (từ Low Intermediate trở lên)
42
1Speaking Easily Pronunciation General75 8.100.000 154,5-6 thángShip or Sheep
43
VIII.Khóa học theo yêu cầu SEF (từ High Intermediate trở lên)
44
1Speaking Easily Basic20 2.350.000 41,5-2 thángHọc viên tự chuẩn bị theo nhu cầu
45
2Speaking Easily Standard35 3.680.000 73-3,5 thángHọc viên tự chuẩn bị theo nhu cầu
46
3Speaking Easily Extra70 6.930.000 144,5-6 thángHọc viên tự chuẩn bị theo nhu cầu
47
IX,Khóa luyện thi TOEIC 4 kỹ năng
48
1Starter TOEIC (Sơ cấp 2 ~ 200-300 TOEIC)40 4.300.000 83-3,5 thángStarter TOEIC
49
2Developing Skills for the TOEIC Test (Trung cấp 1 ~ 350-450 TOEIC)40 4.300.000 83-3,5 thángDeveloping Skills for the TOEIC Test
50
3TOEIC Analyst (Trung cấp 2 ~ 450-600 TOEIC)40 4.300.000 83-3,5 thángTOEIC Analyst
51
4Target TOEIC (Cao Cấp 1 ~ 550-750+ TOEIC)40 4.300.000 83-3,5 thángTarget TOEIC
52
XKhóa học tiếng Anh HR
53
1Speaking Easily HR40 4.300.000 83-3,5 thángEnglish For Human Resources
54
55
56
*Bảng chỉ có giá trị tham khảo tương đối
57
Cấp độ/ LevelTOEFLIELTSTOEIC
58
Advanced94-1208.0-9.0905-990
59
Low Advanced79-936.5-7.5785-900
60
High Intermediate60-785.5-6.0705-780
61
Intermediate46-594.0-5.0605-700
62
Low Intermediate32-453.5-4.0405-600
63
High Beginner0-312.0-3.5255-400
64
Beginner0-310-2.00-250
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100