| A | C | D | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | STT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã ngành | Tên ngành | ||||||||||||||||||
5 | 1 | 01044513 | BIỆN XUÂN KHÔI | 27/09/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
6 | 2 | 06003918 | BÙI BẢO KHÁNH | 15/03/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
7 | 3 | 01001542 | BÙI HƯƠNG LIÊN | 07/08/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
8 | 4 | 01064072 | BÙI MINH HÙNG | 18/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
9 | 5 | 21003913 | BÙI PHƯƠNG TRANG | 14/11/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
10 | 6 | 21017370 | BÙI THỊ TRÚC LY | 02/04/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
11 | 7 | 26005873 | BÙI TIẾN DŨNG | 20/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
12 | 8 | 01053155 | CAO HỮU DUY | 25/12/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
13 | 9 | 01010732 | ĐÀM GIA HÂN | 22/08/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
14 | 10 | 01031897 | ĐẶNG QUANG MINH | 26/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
15 | 11 | 01026867 | ĐÀO NGỌC ANH DUY | 01/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
16 | 12 | 01016719 | ĐẬU QUANG DŨNG | 18/09/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
17 | 13 | 29000667 | ĐINH NGỌC PHÚ | 22/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
18 | 14 | 62001358 | ĐINH TRẦN YẾN NGỌC | 19/06/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
19 | 15 | 17015267 | ĐỖ HẢI LINH | 24/07/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
20 | 16 | 03018076 | ĐỖ MẠNH HƯNG | 23/10/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
21 | 17 | 01007011 | ĐỖ NGỌC TUẤN | 24/12/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
22 | 18 | 21002472 | ĐỖ SINH HÙNG | 11/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
23 | 19 | 62001304 | ĐỖ THÀNH LONG | 02/10/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
24 | 20 | 01033086 | ĐỖ THẾ DƯƠNG | 09/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
25 | 21 | 01002357 | DƯƠNG DANH QUANG VINH | 25/09/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
26 | 22 | 01013054 | DƯƠNG MINH ANH | 08/10/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
27 | 23 | 01007036 | GIÀNG LÊ QUANG TÙNG | 16/09/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
28 | 24 | 15007947 | HÀ LÊ HUYỀN TRANG | 30/05/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
29 | 25 | 01024033 | HOÀNG KHÁNH HUYỀN | 08/04/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
30 | 26 | 15006447 | HOÀNG KIỀU OANH | 10/07/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
31 | 27 | 01015184 | HOÀNG KỲ ANH | 25/03/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
32 | 28 | 08003156 | HOÀNG LÊ DUY | 25/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
33 | 29 | 29018962 | HOÀNG LÊ KHANH | 16/09/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
34 | 30 | 03018560 | HOÀNG NGỌC THÀNH LONG | 02/02/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
35 | 31 | 01010709 | HOÀNG THANH HẢI | 18/07/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
36 | 32 | 01004432 | KIỀU KHÁNH NAM | 03/04/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
37 | 33 | 01003457 | LÊ HỮU ĐẠT | 27/03/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
38 | 34 | 12001988 | LÊ NGUYỄN THANH THẢO | 10/08/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
39 | 35 | 01013627 | LÊ QUỐC TRUNG | 06/05/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
40 | 36 | 01086942 | LÊ THẢO LINH | 19/05/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
41 | 37 | 28020448 | LÊ VĂN DŨNG | 29/03/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
42 | 38 | 26001759 | LÊ VĂN DƯƠNG | 08/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
43 | 39 | 01012251 | LÊ YẾN LY | 28/02/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
44 | 40 | 18019778 | LƯƠNG QUANG VINH | 28/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
45 | 41 | 15009090 | MAI ĐÌNH HƯNG | 22/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
46 | 42 | 28023865 | MAI PHẠM NGA NHI | 18/04/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
47 | 43 | 01000169 | NGÔ TÀI ANH | 26/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
48 | 44 | 29018664 | NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH | 27/11/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
49 | 45 | 16007688 | NGÔ TRUNG HIẾU | 10/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
50 | 46 | 18019147 | NGUYỄN CAO ĐĂNG | 12/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
51 | 47 | 01035427 | NGUYỄN ĐỨC PHONG | 01/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
52 | 48 | 01067992 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 19/05/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
53 | 49 | 01022536 | NGUYỄN DUY CHUNG | 30/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
54 | 50 | 01094993 | NGUYỄN GIA PHÚ | 14/09/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
55 | 51 | 12008901 | NGUYỄN HẢI HÀ | 24/07/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
56 | 52 | 01003017 | NGUYỄN HIỀN ANH | 29/01/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
57 | 53 | 01017286 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 27/12/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
58 | 54 | 18020382 | NGUYỄN HỒNG VƯỢNG | 13/12/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
59 | 55 | 01027017 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 31/10/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
60 | 56 | 21009673 | NGUYỄN HƯƠNG TRÀ | 29/10/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
61 | 57 | 01100167 | NGUYỄN KHÁNH HẠ | 11/11/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
62 | 58 | 01018493 | NGUYỄN LÂM HUY | 16/07/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
63 | 59 | 01032356 | NGUYỄN LÊ ANH | 21/07/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
64 | 60 | 01043893 | NGUYỄN MẬU HUY HOÀNG | 11/01/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
65 | 61 | 26018959 | NGUYỄN MINH CHIẾN | 13/10/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
66 | 62 | 01021184 | NGUYỄN MINH QUÂN | 26/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
67 | 63 | 19000899 | NGUYỄN NAM NHẬT MINH | 27/05/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
68 | 64 | 01080897 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG GIANG | 23/08/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
69 | 65 | 01012897 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG NHẬT | 02/05/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
70 | 66 | 01035402 | NGUYỄN NGỌC LINH NHI | 19/01/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
71 | 67 | 01003037 | NGUYỄN NGỌC TÚ ANH | 24/09/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
72 | 68 | 03002916 | NGUYỄN PHAN HOÀNG TRUNG | 08/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
73 | 69 | 01002159 | NGUYỄN QUANG MINH | 10/03/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
74 | 70 | 01016742 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 21/06/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
75 | 71 | 28000328 | NGUYỄN SƠN LÂM | 13/06/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
76 | 72 | 25018948 | NGUYỄN THẠCH BẢO LONG | 15/03/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
77 | 73 | 01024804 | NGUYỄN THANH LONG | 12/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
78 | 74 | 01002113 | NGUYỄN THANH MAI | 22/01/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
79 | 75 | 01097478 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 23/07/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
80 | 76 | 03020607 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 11/11/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
81 | 77 | 18014240 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 29/03/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
82 | 78 | 01065996 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 13/06/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
83 | 79 | 01015032 | NGUYỄN TIẾN QUỐC AN | 20/09/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
84 | 80 | 01002482 | NGUYỄN TRÀ MY | 20/10/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
85 | 81 | 03022246 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 31/10/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
86 | 82 | 01028946 | NGUYỄN VƯƠNG QUỲNH ANH | 19/05/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
87 | 83 | 01008826 | PHẠM HỒ MỸ ANH | 15/04/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
88 | 84 | 01101086 | PHẠM TRẦN MINH KHUÊ | 30/12/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
89 | 85 | 17000443 | PHẠM VIỆT ANH | 15/08/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
90 | 86 | 01016757 | PHẠM VIỆT DŨNG | 11/04/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
91 | 87 | 03006583 | PHẠM YẾN NHI | 12/10/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
92 | 88 | 01021396 | PHÓ ĐỨC GIANG NAM | 15/04/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
93 | 89 | 21012679 | QUÁCH ĐẠI HỘI | 23/05/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
94 | 90 | 01064415 | TÔ NGỌC HUYỀN | 08/12/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
95 | 91 | 01033426 | TRẦN ĐỨC THỊNH | 07/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
96 | 92 | 01023658 | TRẦN MINH HOÀNG | 25/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
97 | 93 | 01033541 | TRẦN PHƯƠNG ANH ĐỨC | 18/06/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
98 | 94 | 01006845 | TRẦN QUANG HUY | 15/11/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
99 | 95 | 03018570 | TRẦN SONG LONG | 11/05/2005 | Nam | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||
100 | 96 | 01010564 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 03/02/2005 | Nữ | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | ||||||||||||||||||