ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
MỘT SỐ MẪU CÂU HỎI GIAO DỊCH HÀNG HÓA
3
Hỏi hàng hóa đủ hay chưa/ có hay không ?
4
不好意思,请帮我检查我的订单? Cảm phiền giúp tôi kiểm tra đơn đặt hàng?
5
麻烦你一下, 给我检查我刚订购的订单?Phiền bạn một chút, kiểm tra cho tôi đơn đặt hàng tôi vừa đặt?
6
麻烦你清一下订单看看货我都齐全了没?Cảm phiền bạn Kiểm qua đơn hàng xem xem hàng tôi đặt đều đủ chứ?
7
你们有这款产品吗?Loại hàng này bạn có chứ?
8
我们所订购的货品,有哪款缺少吗?Hàng tôi đặt có thiếu loại nào không?
9
我们所订购的货物都齐全吗?Hàng hóa tôi đặt đều đủ hết chứ?
10
我们所订购的货品都有吗?Hàng hóa tôi đặt mua đều có hết chứ?
11
你们有没有这种产品?Bạn có sản phẩm này không?
12
这款仍有货吗?Loại hàng này vẫn còn chứ?
13
Hỏi hàng hóa đã chuẩn bị xong, đầy đủ chưa?
14
你们把货物准备好了没? Bạn chuẩn bị hàng xong hết chưa?
15
货物齐备了没? Hàng hóa đầy đủ hết chưa ?
16
货物是不是都齐了?
17
货物准备如何了?有没有缺少哪款?如果缺少的话请通知我们?Hàng hóa chuẩn bị thế nào rồi? Có thiếu mặt hàng nào không? Nếu như thiếu thì thông báo cho chúng tôi?
18
我们订购的货物都齐了对吗?Hàng chúng tôi đặt đều đầy đủ rồi phải không?
19
Thông báo đã trả tiền
20
我们已经付款了Chúng tôi đã trả tiền xong rồi.
21
你看一下,我们刚给你转账了Bạn kiểm tra một chút đi, chúng tôi vừa chuyển khoản cho bạn rồi.
22
货款我们已经结算好了Tiền hàng chúng tôi đã thanh toán xong rồi.
23
货款已经付了Tiền hàng chúng tôi đã trả rồi.
24
Hỏi giao hàng và chú ý một số điều
25
麻烦你们尽快交货 Phiền bạn gửi hàng càng nhanh càng tốt.
26
帮我尽快发货Giúp tôi nhanh gửi hàng.
27
快给我发货吧Sớm chút gửi hàng cho chúng tôi
28
货物易碎,麻烦你包装好一点?确保货物没受损害。Hàng dễ vỡ, cảm phiền bạn đóng gói cẩn thận chút, đảm bảo hàng hóa không bị hư hại.
29
麻烦你注意一下货物的款式,尺寸,颜色,数量….确保不发生疏漏,意外。Phiền bạn chú ý một chút, kiểu dáng, kích thước, màu sắc, số lượng…hàng hóa đảm bảo không có sai xót, ngoài ý muốn.
30
请安排时间发货!Phiền bạn sắp xếp thời gian gửi hàng
31
请把货物打包好,早点发货!Cảm phiền đóng gói hàng hóa cẩn thận, sớm gửi hàng.
32
什么时候可以发货Khi nào có thể gửi hàng được?
33
我在赶货,请帮我尽快发货Tôi đang vội hàng, nhanh gửi hàng giúp tôi
34
发货地址不要错哦Địa chỉ gửi hàng đừng sai nhé
35
Thúc giục giao hàng
36
你们为何还没给我发货呢?发生什么事?请尽快发货吧?Bên bạn sao vẫn chưa gửi hàng? Xảy ra vấn đề gì? Nhanh gửi hàng cho bên tôi đi.
37
快点给我交货吧!我们付款好几天了Nhanh giao hàng cho chúng tôi đi, chúng tôi đã trả tiền mấy hôm rồi.
38
不好意思,请帮我安排发货吧。Phiền bạn sắp xếp thời gian gửi hàng
39
货物是不是发生问题了?如果没有的话,请你安排发货吧!我们这边的顾客已经催我们了。Hàng hóa có phát sinh vấn đề gì không? Nếu như không có vấn đề gì thì sớm gửi hàng cho chúng tôi thôi. Khách hàng bên chúng tôi đã thúc giục rồi
40
货物是不是还没准备好?你们什么时候给我发货呢?Hàng hóa vẫn chưa chuẩn bị xong sao? Bên bạn định khi nào gửi hàng?
41
Một số mẫu câu yêu cầu bên bán giảm giá
42
不好意思,运费有点高,能不能减少运费? Phí vận chuyển hơi cao, có thể giảm phí vận chuyển không?
43
价格比较高,可以优惠点吗?giá hơi cao, có thể giảm giá một chút ko?
44
运费太高, 给我减少运费吧?Phí vận chuyển cao quá, bạn giảm phí vc giúp tôi
45
运费太高了,给我折扣30%...运费吧? phí vận chuyển cao quá, giảm 30% ...Được không?
46
如果我方大量订购的话,你方有没有给我免运费? Bên tôi đặt hàng nhiều có được miễn phí vận chuyển không?
47
如果我方大量订购的话,你方有没有给我减少运费?Bên tôi đặt hàng nhiều có được giảm phí vận chuyển không?
48
如果我方大量订购的话,你方能不能给我提供优惠?Bên tôi đặt hàng nhiều có được có được ưu đãi /khuyến mãi/ giảm giá không?
49
如果我方大量订购的话,你方能不能把产品价格下调一下?Nếu như chúng tôi đặt số lượng nhiều, bên bạn có thể điều chỉnh giá 1 chút ko?
50
如果大量订购这款产品,你方有没有减价? Hàng này đặt nhiều có được giảm giá không?
51
上次我们也订购您方的产品,这次能不能给我提供优惠 或者减少运费? Lần trước tôi cũng đặt hàng bên bạn, lần này có thể ưu đãi hoặc giảm giá vận chuyển cho tôi không?
52
你改价吧我给您付款Bạn thay đổi giá giúp tôi đê tôi trả tiền!
Sau khi người bán đồng ý giảm giá, bạn chat câu này, để họ điều chỉnh giá trên hê thông, điều chỉnh xong thì bạn trả tiền.
53
真不好意思,我老板已有别的选择rất xin lỗi, ông chủ tôi có lựa chọn khác"
Không mua thi xin lỗi họ
54
55
Một cố câu dùng khi làm đơn hoàn lại tiền (bạn gửi mã số đơn hàng cho Shop)
56
真对不起,我拍错了,请退款。谢谢"xin lỗi bạn! Tôi thực hiện sai lệnh mua, vui lòng hoàn tiền! Cảm ơn bạn"
57
我已经办好申请退款单了, 麻烦你给我退款!谢谢!Tôi làm đơn hoàn tiền rồi, bạn trả tiền cho tôi đi!
58
亲, 我们已经收到货品了, 但发现缺货......颜色、尺寸不准。我已经办申请退款单了。请给我退款吧!Hàng bạn gửi bị thiếu…, không đúng, màu, size, tôi đã làm đơn hoàn lại tiền, xin hãy trả tiền tồi.
59
这次交易, 有10个产品不好、被坏了。 我已经把申请退款单办好了,您看一下并给我退款吧!Hàng vị hỏng 10 sản phẩm bạn trả tiền tôi đi, tôi đã làm đơn hoàn lại tiền.
60
如果你不给我退款,赔偿 我一定向阿里巴巴投诉你Bạn không trả tôi tiền tôi làm đơn kiện lên alibaba
61
62
Một số câu xã giao chào hỏi, tạm biệt và cảm ơn
63
合作愉快Hợp tác vui vẻ
64
谢谢cảm ơn
65
你好Xin chào
66
在吗Bạn có đó không?
Dùng để gọi nhân viên chat
67
希望长期合作Hi vọng hợp tác lâu dài
68
谢谢已经帮我们Cảm ơn đã giúp tôi
69
Mẫu câu hỏi hàng lần đầu mua
70
麻烦一下,我问一下Phiền bạn(…) một chút! Tôi muốn hỏi một vài thứ.
71
你店铺有没有这个产品?(gửi ảnh hoặc link)+ bạn có sản phầm này ko?
72
我正在找这款,可是市场价格太高了,我想类似的款式但价格希望便宜的 Tôi đang tìm sản phầm này, tuy nhiên giá trên thị trường khá cao, tôi muốn mẫu mã tương tự tuy nhiên giá cả hi vọng rẻ nhất có thể.
73
我正在找这种产品,你店铺有这种产品吗?Tôi đang tìm sản phẩm này, shop của bạn có không?
74
我正在找这种产品,但是正品价格太高了,我要款式一样的那种,价格便宜,利于销售。你店铺有这种产品吗? Tôi đang tìm sản phầm này, tuy nhiên hàng chính hãng giá quá cao tôi muốn mẫu mã tương tự và giá mềm hơn.shop bạn có sản phẩm này không?
75
如果有的话, 能不能发给我实际图片? Nếu shop bạn có có thể gửi ảnh thực tế cho tôi xem chút không?
76
你有实际图片吗?发给我几张吧!Có ảnh thực tế không? Gửi cho tôi một vài tấm
77
这款产品价格如何呢 亲?Giá cả sản phẩm này thế nào?
78
大量订购价格多少呢?Nếu tôi đặt số lượng lớn thì giá rẻ nhất là bao nhiêu?
79
我订购 1000、20000… 个价格多少呢?亲Tôi đặt 1000,2000…cái giá thế nào vậy?
80
亲,这种有现货吗 还是要订做的?Hiện tại bên shop bạn có hàng sẵn không hay phải đặt làm?
81
亲,如果要订购,那最少的数量是多少呢?Nếu đặt hàng thì số lượng tối thiểu bao nhiêu?
82
付款后,大概几天你那边能发货?Tôi đặt hàng bao nhiêu ngày sẽ có?
83
好的, 给我看这款产品的包装吧!看看如何Được rồi, cho tôi xem bao bì đóng gói shop bạn một chút?
84
能定做包装吗?您店铺有什么要求或者订购包装规定?có thể đặt in bao bì đóng gói không? Nếu đặt in có yêu cầu gì không?
85
包装上锁打印的消息有英文版吗?thông tin trên bao bì có bản tiếng anh không?
86
我们先要样品,如果没问题我们就大量订购。hiện tại tôi cần hàng mẫu, nếu được tôi sẽ đặt số lượng nhiều.
87
样品费如何呢亲?能不能免费的。chi phí hàng mẫu ra sao, có được miễn phí hàng mẫu không?
88
我要1,2…个样品tôi cần 1,2…cái hàng mẫu? Được chứ?
89
给我连接订购样品吧!cho tôi link để đặt hàng mẫu
90
好的,帮我改价格吧!办好了我付款được rồi, giúp tôi thay đổi giá đi, thay đổi xong tôi trả tiền
91
给我快速链接来代替付款吧,亲?cho tôi link đặt hàng để thay thế trả tiền?
92
您改好价格吧,办好了我付款bạn thay đổi giá đi để tôi trả tiền
93
我付款了,麻烦你帮我安排发货吧tôi trả tiền rồi, cảm phiền sắp xếp gửi hàng nhanh cho tôi
94
谢谢!合作愉快cảm ơn! Hợp tác vui vẻ
95
模仿 "Mô phỏng"
96
MẪU CÂU LẤY HÀNG MẪU
97
您好xin chào!
( sau đó gửi link hoặc ảnh sản phẩm cho nó để mô tả rõ hơn)
98
我们对这种产品很有兴趣chúng tôi rất thích sản phẩm này
99
我们对贵公司的产品有趣chúng tôi đang quan tâm đến sản phẩm của công ty
100
我们打算大量订购 bên tôi dự định đặt hàng với số lượng lớn