A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | |||||||||||||||||||||||||
3 | CTĐT KỸ SƯ CHẤT LƯỢNG CAO PFIEV | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THỰC TẬP TẠI DOANH NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
5 | KHÓA 12PFIEV NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Họ và tên | Lớp | Chuyên ngành | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn | Xí nghiệp TTTN/GV hướng dẫn tại Xí nghiệp | Giáo viên duyệt | Ghi chú | |||||||||||||||||
8 | 1 | Hồ Tất | Đăng | 12PFIEV1 | SXTĐ | Thiết kế, chế tạo mô hình thiết bị giám sát tình trạng sức khỏe - Design and manufacture a model of a health monitoring device | TS. Nguyễn Đình Sơn | KS. Vũ Tú Anh (Trung Tâm Vi Mạch - CENTIC) | PGS.TS. Lê Cung | |||||||||||||||||
9 | 2 | Lê Hữu | Phước | 12PFIEV1 | SXTĐ | Thiết kế phần mềm điều khiển giám sát trạm trộn bê tông tự động - Design control software to monitor automatic concrete batching plant | PGS. TS. Lê Cung | KS. Nguyễn Tất Thành (Công ty Takemoto Denki) | ThS. Nguyễn Thế Tranh | |||||||||||||||||
10 | 3 | Trần Anh | Tùng | 12PFIEV1 | SXTĐ | Thiết kế và lắp ráp thiết bị tự động đo chiều dài phôi và đếm số lần cắt trên máy cắt thủy lực - Design and assembly of automatic equipment for measuring workpiece length and counting number of cuts on hydraulic breaker | PGS. TS. Lê Cung | KS. Nguyễn Văn Nhân, Nhà máy Nhíp Ôtô THACO Trường Hải | ThS. Nguyễn Thế Tranh | |||||||||||||||||
11 | 4 | Trương Vũ | Toàn | 12PFIEV1 | SXTĐ | Bộ phận nối sợi tự động cho máy đánh ống - Automatic yarn splicer for winding machines | ThS. Nguyễn Đắc Lực | KS. Lý Anh Lân (Công ty Dệt may Hòa Thọ) | PGS.TS. Lê Cung | |||||||||||||||||
12 | 5 | Trần | Bảo | 12PFIEV1 | SXTĐ | |||||||||||||||||||||
13 | 6 | Lê Văn | Tân | 12PFIEV1 | SXTĐ | Tìm hiểu hệ thống kiểm tra nút bấm tai nghe điện thoại - Learn the system to check the phone's headset button | TS. Nguyễn Đình Sơn | KS. Trần Khánh Dương (Công ty Foster) | TS Bùi Minh Hiển | |||||||||||||||||
14 | 7 | Nguyễn | Thọ | 12PFIEV2 | THCN | Khảo sát và lập trình điều khiển máy kiểm tra nút bấm tai nghe điện thoại - Surveying and programming the control of the phone headset button tester | TS. Lê Tiến Dũng | ThS. Trần Thái Anh Âu | ||||||||||||||||||
15 | 8 | Bùi Đăng | Khoa | 12PFIEV1 | SXTĐ | Thiết kế và mô phỏng máy xỏ dây cho tai nghe điện thoại - Design and simulation of wire threading machine for phone headset | TS. Bùi Minh Hiển | KS. Lê Văn Phượng (Công ty Foster) | TS. Nguyễn Đình Sơn | |||||||||||||||||
16 | 9 | Lê Viết | Nghĩa | 12PFIEV2 | THCN | TS. Trần Thị Minh Dung | TS. Lê Quốc Huy | |||||||||||||||||||
17 | 10 | Lê Nguyễn Minh | Huy | 12PFIEV1 | SXTĐ | Máy lắp tấm kim loại - Sheet Metal Mounting Machine | TS. Lê Hoài Nam | KS.Trần Hoàng Hương (Công ty Foster) | TS Bùi Minh Hiển | |||||||||||||||||
18 | 11 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12PFIEV1 | SXTĐ | |||||||||||||||||||||
19 | 12 | Võ Trung | Hiếu | 12PFIEV1 | SXTĐ | Nghiên cứu máy cắt tuốt dây MIC tự động - Research on automatic MIC wire stripping machine | ThS. Nguyễn Thế Tranh | KS. Lê Văn Phượng (Công ty Foster) | ThS. Nguyễn Đắc Lực | |||||||||||||||||
20 | 13 | Trần Văn | Khoa | 12PFIEV1 | SXTĐ | |||||||||||||||||||||
21 | 14 | Lê Văn | Tân | 12PFIEV2 | THCN | Tìm hiểu hệ thống kiểm tra nút bấm tai nghe điện thoại - Learn the system to check the phone's headset button | TS. Nguyễn Đình Sơn | KS. Trần Khánh Dương (Công ty Foster) | TS Bùi Minh Hiển | |||||||||||||||||
22 | 15 | Nguyễn | Thọ | 12PFIEV2 | THCN | Khảo sát và lập trình điều khiển máy kiểm tra nút bấm tai nghe điện thoại - Surveying and programming the control of the phone headset button tester | TS. Lê Tiến Dũng | ThS. Trần Thái Anh Âu | ||||||||||||||||||
23 | 16 | Bùi Đăng | Khoa | 12PFIEV2 | THCN | Thiết kế và mô phỏng máy xỏ dây cho tai nghe điện thoại - Design and simulation of wire threading machine for phone headset | TS. Bùi Minh Hiển | KS. Lê Văn Phượng (Công ty Foster) | TS. Nguyễn Đình Sơn | |||||||||||||||||
24 | 17 | Lê Viết | Nghĩa | 12PFIEV2 | THCN | TS. Trần Thị Minh Dung | TS. Lê Quốc Huy | |||||||||||||||||||
25 | 18 | Lê Nguyễn Minh | Huy | 12PFIEV2 | THCN | Máy lắp tấm kim loại - Sheet Metal Mounting Machine | TS. Lê Hoài Nam | KS.Trần Hoàng Hương (Công ty Foster) | TS Bùi Minh Hiển | |||||||||||||||||
26 | 19 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12PFIEV2 | THCN | |||||||||||||||||||||
27 | 20 | Võ Trung | Hiếu | 12PFIEV2 | THCN | Nghiên cứu máy cắt tuốt dây MIC tự động - Research on automatic MIC wire stripping machine | ThS. Nguyễn Thế Tranh | KS. Lê Văn Phượng (Công ty Foster) | ThS. Nguyễn Đắc Lực | |||||||||||||||||
28 | 21 | Trần Văn | Khoa | 12PFIEV2 | THCN | |||||||||||||||||||||
29 | 22 | Lê Mạnh | Chức | 12PFIEV3 | CNPM | Hệ thống đăng ký và quản lý sự kiện - Eventomorow - Event Management System - Eventomorrow | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Axon Active Viet Nam Đặng Ngọc Hải | TS.Huỳnh Hữu Hưng | |||||||||||||||||
30 | 23 | Hồ Vũ Thảo | Hiền | 12PFIEV3 | CNPM | Hệ thống đăng ký và quản lý sự kiện - Eventomorow - Event Management System - Eventomorrow | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Axon Active Viet Nam Đặng Ngọc Hải | TS.Huỳnh Hữu Hưng | |||||||||||||||||
31 | 24 | Võ Đức | Hồng | 12PFIEV3 | CNPM | Xây dựng hệ thống kiểm soát thời gian làm việc tại công ty CES trong dự án TimeCloud bằng Angular 2-Applying Angular 2 to develop a time controlling system in project TimeCloud at Code Engine Studio company | PGS.TS.Phan Huy Khánh | Code Engine Studio Christophe Kim Ngo | PGS.TS.Nguyễn Tấn Khôi | |||||||||||||||||
32 | 25 | Vũ Quang | Khải | 12PFIEV3 | CNPM | Phát triển ứng dụng mua sắm trực tuyến trên nền tảng Android. - Developing an online shopping application on the Android. | PGS.TS.Võ Trung Hùng | Trung tâm SDC Ninh Văn Ngọc | TS.Huỳnh Hữu Hưng | |||||||||||||||||
33 | 26 | Lê Văn | Linh | 12PFIEV3 | CNPM | Áp dụng công nghệ Ruby on Rails xây dựng webservice trong dự án TimeCloud - Hệ thống kiểm soát thời gian làm việc - Applying Ruby on Rails to build websevice in project TimeCloud - The time tracking system at workplace | TS.Lê Thị Mỹ Hạnh | Code Engine Studio Christophe Kim Ngo | TS.Huỳnh Hữu Hưng | |||||||||||||||||
34 | 27 | Đặng Thanh | Nhất | 12PFIEV3 | CNPM | Phân tích dữ liệu(bài báo) trên website vnexpress.net sử dụng hệ thống chrome extension - Data(article) analysis for vnexpress.net website using chrome extension system | TS.Phạm Minh Tuấn | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | ||||||||||||||||||
35 | 28 | Lê Thanh | Phúc | 12PFIEV3 | CNPM | Ứng dụng di động đăng ký và quản lý sự kiện - Eventomorow - Event Management - Eventomorrow (Mobile application) | ThS.Lê Quý Lộc | Axon Active Viet Nam Đặng Ngọc Hải | PGS.TS.Nguyễn Tấn Khôi | |||||||||||||||||
36 | 29 | Huỳnh Đình | Thân | 12PFIEV3 | CNPM | Xây dựng website Quản lý sự kiện bằng SpringBoot và React-Redux - Event management website using SpringBoot and React-Redux | TS.Ninh Khánh Duy | Axon Active Viet Nam Đặng Ngọc Hải | PGS.TS.Nguyễn Tấn Khôi | |||||||||||||||||
37 | 30 | Phan Đinh | Thảo | 12PFIEV3 | CNPM | Hệ thống quản lý và phân tích thời gian làm việc tại một công ty phần mềm - TimeCloud. - Managing and analyzing working time system at a software company - TimeCloud. | TS.Huỳnh Hữu Hưng | Code Engine Studio Christophe Kim Ngo | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||||||
38 | 31 | Lê Viết | Tùng | 12PFIEV3 | CNPM | Xác định viền của vật thể trong ảnh - Detection of object's boundary from image | PGS.TS.Nguyễn Tấn Khôi | FPT-Software Nguyễn Tuấn Phong | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||||||
39 | 32 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12PFIEV3 | CNPM | Tấn công từ chối dịch vụ: SYN Flood - Denial of service: SYN Flood | ThS.Nguyễn Thế Xuân Ly | Logigear Trần Quốc Huy | PGS.TS.Nguyễn Tấn Khôi | |||||||||||||||||
40 | 33 | Dương Văn Hoàng | Việt | 12PFIEV3 | CNPM | Xác định viền của vật thể trong ảnh - Detection of object's boundary from image | PGS.TS.Nguyễn Tấn Khôi | FPT-Software Nguyễn Tuấn Phong | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||||||
41 | 34 | Nguyễn Anh | Vũ | 12PFIEV3 | CNPM | Hệ thống quản lý và phân tích thời gian làm việc tại một công ty phần mềm - TimeCloud. - Managing and analyzing working time system at a software company - TimeCloud. | TS.Huỳnh Hữu Hưng | Code Engine Studio Christophe Kim Ngo | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |