1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||
4 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||
5 | |||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | ||||||
8 | Môn thi: Sinh học | ||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Trần Thị Thúy An | 08/04/1998 | 11A1 Sinh | ||
11 | 2 | 23 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | 11A1 Sinh | ||
12 | 3 | 24 | Nguyễn Trần Mai Anh | 12/08/1998 | 11A1 Sinh | ||
13 | 4 | 28 | Phạm Phương Anh | 17/11/1998 | 11A2 Sinh | ||
14 | 5 | 37 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 05/07/1998 | 11A1 Sinh | ||
15 | 6 | 37 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 05/07/1998 | 11A1 Sinh | ||
16 | 7 | 41 | Nguyễn Nguyên Bình | 07/12/1998 | 11A2 Sinh | ||
17 | 8 | 41 | Nguyễn Nguyên Bình | 07/12/1998 | 11A2 Sinh | ||
18 | 9 | 50 | Vũ Thị Chinh | 25/01/1998 | 11A1 Sinh | ||
19 | 10 | 53 | Nguyễn Mạnh Cường | 15/04/1998 | 11A1 Sinh | ||
20 | 11 | 71 | Nguyễn Thùy Dung | 28/05/1998 | 11A2 Sinh | ||
21 | 12 | 79 | Nguyễn Thùy Dương | 11/05/1998 | 11A2 Sinh | ||
22 | 13 | 92 | Phạm Thị Trà Giang | 20/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
23 | 14 | 108 | Nguyễn Thị Hạnh | 03/02/1998 | 11A2 Sinh | ||
24 | 15 | 111 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/12/1998 | 11A1 Sinh | ||
25 | 16 | 118 | Trần Minh Hiếu | 05/04/1998 | 11A2 Sinh | ||
26 | 17 | 121 | Lê Hồng Hoa | 04/07/1998 | 11A1 Sinh | ||
27 | 18 | 125 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/05/1998 | 11A1 Sinh | ||
28 | 19 | 137 | Nguyễn Quang Hưng | 26/04/1998 | 11A1 Sinh | ||
29 | 20 | 149 | Đoàn Thu Huyền | 17/02/1998 | 11A2 Sinh | ||
30 | Tổng số bài thi: | ||||||
31 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||
32 | |||||||
33 | |||||||
34 | |||||||
35 | |||||||
36 | |||||||
37 | |||||||
38 | |||||||
39 | |||||||
40 | |||||||
41 | |||||||
42 | |||||||
43 | |||||||
44 | |||||||
45 | |||||||
46 | |||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
48 | ______________ | ||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||
50 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||
51 | |||||||
52 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | ||||||
54 | Môn thi: Sinh học | ||||||
55 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
56 | 1 | 159 | Vũ Văn Khôi | 06/09/1998 | 11A2 Sinh | ||
57 | 2 | 163 | Đỗ Ngọc Lâm | 15/05/1998 | 11A1 Sinh | ||
58 | 3 | 169 | An Hồng Liên | 24/03/1998 | 11A1 Sinh | ||
59 | 4 | 170 | Hạ Thị Thùy Liên | 11/06/1998 | 11A1 Sinh | ||
60 | 5 | 171 | Phạm Phương Liên | 26/08/1998 | 11A2 Sinh | ||
61 | 6 | 177 | Kiều Phương Linh | 14/03/1998 | 11A2 Sinh | ||
62 | 7 | 178 | Lê Phương Linh | 18/09/1998 | 11A1 Sinh | ||
63 | 8 | 180 | Nguyễn Hoàng Linh | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
64 | 9 | 187 | Trịnh Khánh Linh | 07/05/1998 | 11A1 Sinh | ||
65 | 10 | 198 | Lê Tiến Lượng | 28/06/1998 | 11A2 Sinh | ||
66 | 11 | 199 | Lê Xuân Lượng | 24/12/1998 | 11A1 Sinh | ||
67 | 12 | 202 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 22/06/1998 | 11A2 Sinh | ||
68 | 13 | 204 | Hoàng Ngọc Mai | 30/08/1998 | 11A1 Sinh | ||
69 | 14 | 205 | Lê Tảo Mai | 04/01/1998 | 11A1 Sinh | ||
70 | 15 | 218 | Phạm Lê Minh | 02/09/1998 | 11A1 Sinh | ||
71 | 16 | 232 | Trần Ngọc Thảo My | 26/05/1998 | 11A2 Sinh | ||
72 | 17 | 239 | Nguyễn Hồng Nhung | 09/03/1998 | 11A2 Sinh | ||
73 | 18 | 240 | Nguyễn Văn Ninh | 08/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
74 | 19 | 243 | Hoàng Minh Phát | 26/12/1998 | 11A1 Sinh | ||
75 | 20 | 245 | Hoàng Thu Phương | 14/11/1998 | 11A1 Sinh | ||
76 | |||||||
77 | |||||||
78 | Tổng số bài thi: | ||||||
79 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||
80 | |||||||
81 | |||||||
82 | |||||||
83 | |||||||
84 | |||||||
85 | |||||||
86 | |||||||
87 | |||||||
88 | |||||||
89 | |||||||
90 | |||||||
91 | |||||||
92 | |||||||
93 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
94 | ______________ | ||||||
95 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||
96 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||
97 | |||||||
98 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||
99 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | ||||||
100 | Môn thi: Sinh học | ||||||
101 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
102 | 1 | 250 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 02/10/1998 | 11A2 Sinh | ||
103 | 2 | 263 | Trịnh Thị Quyên | 25/09/1998 | 11A2 Sinh | ||
104 | 3 | 264 | Vũ Thị Hà Quyên | 26/03/1998 | 11A1 Sinh | ||
105 | 4 | 279 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 26/08/1998 | 11A2 Sinh | ||
106 | 5 | 281 | Đỗ Tuấn Thanh Thanh | 09/04/1998 | 11A2 Sinh | ||
107 | 6 | 294 | Nguyễn Tiến Thịnh | 15/07/1998 | 11A1 Sinh | ||
108 | 7 | 295 | Chu Thị Thoa | 22/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
109 | 8 | 300 | Nguyễn Ngọc Tiến | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
110 | 9 | 303 | Lại Hồng Toàn | 08/10/1998 | 11A1 Sinh | ||
111 | 10 | 304 | Nguyễn Huy Toàn | 10/07/1998 | 11A1 Sinh | ||
112 | 11 | 305 | Phạm Ngọc Toàn | 14/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
113 | 12 | 309 | Dương Thu Trang | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | ||
114 | 13 | 310 | Lương Thị Thùy Trang | 18/08/1998 | 11A2 Sinh | ||
115 | 14 | 314 | Phạm Linh Trang | 14/08/1998 | 11A1 Sinh | ||
116 | 15 | 315 | Phùng Hà Trang | 02/02/1998 | 11A1 Sinh | ||
117 | 16 | 331 | Chu Thị Tuyết | 20/09/1998 | 11A2 Sinh | ||
118 | 17 | 336 | Ngô Hoàng Việt | 03/11/1998 | 11A1 Sinh | ||
119 | 18 | 338 | Phùng Quang Việt | 27/08/1998 | 11A1 Sinh | ||
120 | 19 | 343 | Đặng Tiểu Vy | 21/05/1998 | 11A1 Sinh | ||
121 | 20 | 346 | Khương Thị Bảo Yến | 02/02/1998 | 11A2 Sinh | ||
122 | |||||||
123 | |||||||
124 | Tổng số bài thi: | ||||||
125 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||
126 | |||||||
127 | |||||||
128 | |||||||
129 | |||||||
130 | |||||||
131 | |||||||
132 | |||||||
133 | |||||||
134 | |||||||
135 | |||||||
136 | |||||||
137 |