A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã nhiệm vụ | Tên người làm nhiệm vụ | Nhiệm vụ | Loại công việc | STT nội dung | Nội dung chi tiết | Từ ngày | Đến ngày | Tuần | Năm | Ngân sách | Dòng tiền (chi/thu) | Kết quả dự kiến đạt được | Bộ phận thực hiện | Bộ phận phối hợp (nếu có) | ||||||||||||||
4 | 1 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.1 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
5 | 2 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.2 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
6 | 3 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.3 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
7 | 4 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.4 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
8 | 5 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.5 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
9 | 6 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.6 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
10 | 7 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.7 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
11 | 8 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.8 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
12 | 9 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.9 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
13 | 10 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.10 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
14 | 11 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.11 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
15 | 12 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.12 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
16 | 13 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.13 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
17 | 14 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.14 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
18 | 15 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.15 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
19 | 16 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.16 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
20 | 17 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.17 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
21 | 18 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.18 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
22 | 19 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.19 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
23 | 20 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.20 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
24 | 21 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.21 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
25 | 22 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.22 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
26 | 23 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.23 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
27 | 24 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.24 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
28 | 25 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.25 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
29 | 26 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.26 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
30 | 27 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.27 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
31 | 28 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.28 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
32 | 29 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.29 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
33 | 30 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.30 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
34 | 31 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.31 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
35 | 32 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.32 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
36 | 33 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.33 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
37 | 34 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.34 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
38 | 35 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.35 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
39 | 36 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.36 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
40 | 37 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.37 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
41 | 38 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.38 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
42 | 39 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.39 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
43 | 40 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.40 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
44 | 41 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.41 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
45 | 42 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.42 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
46 | 43 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.43 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
47 | 44 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.44 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
48 | 45 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.45 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
49 | 46 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.46 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
50 | 47 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.47 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
51 | 48 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.48 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
52 | 49 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.49 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
53 | 50 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.50 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
54 | 51 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.51 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
55 | 52 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.52 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
56 | 53 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.53 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
57 | 54 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.54 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
58 | 55 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.55 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
59 | 56 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.56 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
60 | 57 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.57 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
61 | 58 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.58 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
62 | 59 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.59 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
63 | 60 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.60 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
64 | 61 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.61 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
65 | 62 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.62 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
66 | 63 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.63 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
67 | 64 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.64 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
68 | 65 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.65 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
69 | 66 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.66 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
70 | 67 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.67 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
71 | 68 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.68 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
72 | 69 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.69 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
73 | 70 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.70 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
74 | 71 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.71 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
75 | 72 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.72 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
76 | 73 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.73 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
77 | 74 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.74 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
78 | 75 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.75 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
79 | 76 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.76 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
80 | 77 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.77 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
81 | 78 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.78 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
82 | 79 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.79 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
83 | 80 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.80 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
84 | 81 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.81 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
85 | 82 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.82 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
86 | 83 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.83 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
87 | 84 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.84 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
88 | 85 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.85 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
89 | 86 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.86 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
90 | 87 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.87 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
91 | 88 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.88 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
92 | 89 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.89 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
93 | 90 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.90 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
94 | 91 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.91 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
95 | 92 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.92 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
96 | 93 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.93 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
97 | 94 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.94 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
98 | 95 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.95 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
99 | 96 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.96 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
100 | 97 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.97 | #N/A | 1899 | ||||||||||||||||||||||
101 | 98 | MNV5 | Trần Thị Thảo | Quy trình lưu chuyển chứng từ | 1, Sự kiện | 1.98 | #N/A | 1899 |