ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
2
3
STTCCCDHọ và tênNgày sinhGiới tínhMã ngànhNgành học Tổ hợp
7
40402XXXX1930BÙI HOÀNG ĐỨC ANH08/10/2005Nam7720101Y khoaQ00
10
70012XXXX0863KIỀU GIÁP HOÀNG ANH30/10/2005Nam7720101Y khoaQ00
12
90372XXXX0479NGUYỄN DUY ANH30/07/2005Nam7720101Y khoaQ00
18
150302XXXX4238TRẦN VIỆT ANH20/10/2005Nam7720101Y khoaQ00
23
200442XXXX0136ĐẬU MINH GIA BẢO26/11/2005Nam7720101Y khoaQ00
27
240382XXXX6214ĐỖ THANH BÌNH30/11/2005Nam7720101Y khoaQ00
28
250013XXXX7969NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH01/11/2005Nữ7720101Y khoaQ00
32
290353XXXX0130TRẦN HÀ LINH CHI08/08/2005Nữ7720101Y khoaQ00
43
400302XXXX2236VŨ ĐĂNG DƯƠNG07/11/2005Nam7720101Y khoaQ00
49
460272XXXX5718ĐỖ ĐÌNH ĐỨC10/11/2005Nam7720101Y khoaQ00
53
502312XXXX0065NGUYỄN TRỌNG ĐỨC05/07/2005Nam7720101Y khoaQ00
63
600272XXXX1182NGUYỄN DANH HOÀNG HẢI03/01/2005Nam7720101Y khoaQ00
69
660302XXXX4273BÙI HUY HIỂN10/02/2005Nam7720101Y khoaQ00
90
870343XXXX6424NGUYỄN KHÁNH HUYỀN14/11/2005Nữ7720101Y khoaQ00
105
1020012XXXX2213NGUYỄN TRỌNG KHÔI12/12/2005Nam7720101Y khoaQ00
106
1030143XXXX0026PHẠM MINH KHUÊ11/07/2005Nữ7720101Y khoaQ00
107
1040262XXXX1323TRẦN TRUNG KIÊN04/01/2005Nam7720101Y khoaQ00
120
1170012XXXX4965NGUYỄN XUÂN LUẬN04/10/2005Nam7720101Y khoaQ00
125
1220343XXXX5371NGUYỄN QUỲNH MAI16/11/2005Nữ7720101Y khoaQ00
129
1260012XXXX6820ĐẶNG TUỆ MINH31/01/2005Nam7720101Y khoaQ00
130
1270012XXXX5542HOÀNG NHẬT MINH15/01/2005Nam7720101Y khoaQ00
136
1330273XXXX6776NGUYỄN THỊ NGUYÊN20/10/2005Nữ7720101Y khoaQ00
138
1350012XXXX2548PHẠM ĐÌNH NHÂN14/01/2005Nam7720101Y khoaQ00
140
1370273XXXX1357NGUYỄN YẾN NHI26/05/2005Nữ7720101Y khoaQ00
146
1430272XXXX0185MAI NGỌC PHÁT06/06/2005Nam7720101Y khoaQ00
154
1510363XXXX0277NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG27/06/2005Nữ7720101Y khoaQ00
156
1530273XXXX1585NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG08/08/2005Nữ7720101Y khoaQ00
168
1650013XXXX2948NGUYỄN THỊ THANH TÂM24/11/2005Nữ7720101Y khoaQ00
179
1760013XXXX1607LƯƠNG HOÀI THU14/09/2005Nữ7720101Y khoaQ00
184
1810382XXXX6698DƯƠNG VĂN TOÀN01/05/2005Nam7720101Y khoaQ00
185
1820243XXXX0235ĐỖ THU TRÀ20/08/2005Nữ7720101Y khoaQ00
190
1870383XXXX4045LÊ THÙY TRÂM07/11/2005Nữ7720101Y khoaQ00
191
1880422XXXX3313LÊ DUY TRƯỜNG28/07/2005Nam7720101Y khoaQ00
195
1920012XXXX0671NGUYỄN NGỌC TUẤN20/10/2005Nam7720101Y khoaQ00
206
2030383XXXX1875DƯƠNG THẢO VY08/09/2005Nữ7720101Y khoaQ00
209
2060423XXXX3048PHAN THỊ HẢI YẾN28/10/2005Nữ7720101Y khoaQ00
277
2740013XXXX9109TRẦN NGUYỄN NGỌC KHÁNH12/02/2005Nữ7720201Dược họcQ00
297
2940252XXXX0067LÊ HỮU LỘC08/10/2005Nam7720201Dược họcQ00
359
3560333XXXX5120NGUYỄN PHƯƠNG THẢO31/01/2005Nữ7720201Dược họcQ00
409
4060363XXXX2610BÙI THANH HIỀN26/04/2005Nữ7720301Điều dưỡngQ00
442
4390013XXXX7433HỒ THANH THẢO19/01/2005Nữ7720301Điều dưỡngQ00
460
4570243XXXX0485NGUYỄN THÚY AN04/11/2005Nữ7720501Răng Hàm MặtQ00
467
4640333XXXX6709VŨ THỊ NGỌC BÍCH22/01/2005Nữ7720501Răng Hàm MặtQ00
475
4720382XXXX6243LÊ MINH ĐẠT10/09/2005Nam7720501Răng Hàm MặtQ00
484
4810013XXXX8952LƯU THIÊN HƯƠNG12/07/2005Nữ7720501Răng Hàm MặtQ00
487
4840012XXXX3131NGUYỄN ĐĂNG KỲ02/12/2005Nam7720501Răng Hàm MặtQ00
488
4850363XXXX4213CAO THỊ DIỆU LINH19/11/2005Nữ7720501Răng Hàm MặtQ00
552
5490013XXXX4007NGUYỄN HIỀN MAI24/06/2005Nữ7720601Kỹ thuật xét nghiệm Y họcQ00
569
5660313XXXX3620BÙI VÂN ANH25/07/2005Nữ7720602Kỹ thuật Hình ảnh Y họcQ00
602
5990243XXXX0927ĐỖ ĐẶNG THÙY MAI18/08/2005Nữ7720602Kỹ thuật Hình ảnh Y họcQ00
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671